STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
120004
|
Aerial conveyors
|
Băng tải trên không
|
-
|
120203
|
Aeronautical apparatus, machines and appliances
|
Thiết bị, máy móc và dụng cụ hàng không
|
-
|
120027
|
Aeroplanes
|
Máy bay
|
-
|
120247
|
Air bags [safety devices for automobiles]
|
Túi khí [thiết bị an toàn cho ô tô]
|
-
|
120237
|
Air cushion vehicles
|
Xe cộ chạy trên đệm khí
|
-
|
120009
|
Air pumps [vehicle accessories]
|
Bơm hơi [phụ tùng của xe cộ]
|
-
|
120005
|
Air vehicles
|
Phương tiện giao thông trên không
|
-
|
120184
|
Aircraft
|
1) Thiết bị bay;
2) Máy bay
|
-
|
120012
|
Airplanes (Amphibious --- )
|
Thuỷ phi cơ
|
-
|
120030
|
Airships
|
Khí cầu
|
-
|
120233
|
Ambulances
|
Xe cứu thương
|
-
|
120012
|
Amphibious airplanes
|
Thuỷ phi cơ
|
-
|
120204
|
Anti-dazzle devices for vehicles *
|
Thiết bị chống lóa dùng cho xe cộ*
|
-
|
120204
|
Anti-glare devices for vehicles *
|
Thiết bị chống chói dùng cho xe cộ*
|
-
|
120014
|
Anti-skid chains
|
Xích chống trơn trượt cho xe cộ
|
-
|
120211
|
Anti-theft alarms for vehicles
|
Chuông chống trộm dùng cho xe cộ
|
-
|
120200
|
Anti-theft devices for vehicles
|
Thiết bị chống trộm dùng co xe cộ
|
-
|
120271
|
Armored vehicles [15]
|
Xe bọc thép
|
-
|
120271
|
Armoured vehicles [15]
|
Xe bọc thép
|
-
|
120282
|
Ashtrays for automobiles [16]
|
Gạt tàn thuốc lá dùng trên xe ô tô
|
-
|
120098
|
Audible warning systems for bicycles [16]
|
Hệ thống cảnh báo bằng âm thanh cho xe đạp
|
-
|
120207
|
Automobile bodies
|
1) Thân xe ô tô;
2) Vỏ xe ô tô
|
-
|
120024
|
Automobile chains
|
Xích ô tô
|
-
|
120025
|
Automobile chassis
|
Khung gầm ô tô
|
-
|
120023
|
Automobile hoods
|
Mui xe ô tô
|
-
|
120206
|
Automobile tires [tyres]
|
1) Lốp ô tô
2) Săm lốp ô tô
|
-
|
120245
|
Automobiles (Sun-blinds adapted for --- )
|
Màn cửa che nắng thích hợp dùng cho ô tô
|
-
|
120199
|
Automobiles [14]
|
Xe ô tô
|
-
|
120120
|
Axle journals
|
Cổ trục xe
|
-
|
120119
|
Axles for vehicles
|
Trục của xe cộ
|
-
|
120289
|
Baby carriages [16]
|
Xe đẩy trẻ em
|
-
|
120116
|
Balance weights for vehicle wheels
|
Bộ đối trọng cho bánh xe cộ
|
-
|
120030
|
Balloons (Dirigible --- )
|
Khí cầu điều khiển được
|
-
|
120127
|
Bands for Wheel hubs
|
1) Đai cho ổ trục bánh xe;
2) Nẹp cho ổ trục bánh xe
|
-
|
120063
|
Barges
|
1) Sà lan;
2) Xà lan
|
-
|
120034
|
Bars (Torsion --- ) for vehicles
|
Thanh xoắn cho xe cộ
|
-
|
120248
|
Baskets adapted for bicycles [16]
|
Giỏ xe đạp
|
-
|
120081
|
Berths (Sleeping --- ) for vehicles
|
1) Giường nằm sử dụng trên xe cộ;
2) Ghế nằm sử dụng trên xe cộ
|
-
|
120269
|
Bicycle bells [14]
|
Chuông xe đạp
|
-
|
120086
|
Bicycle brakes
|
Phanh xe đạp
|
-
|
120061
|
Bicycle chains
|
Xích xe đạp
|
-
|
120089
|
Bicycle cranks [16]
|
Đùi đĩa xe đạp
|
-
|
120221
|
Bicycle frames
|
Khung xe đạp
|
-
|
120080
|
Bicycle handlebars [16]
|
1) Tay lái xe đạp;
2) Ghi đông xe đạp
|
-
|
120046
|
Bicycle kickstands [16]
|
Chân chống xe đạp
|
-
|
120090
|
Bicycle motors [16]
|
Ðộng cơ cho xe đạp
|
-
|
120087
|
Bicycle mudguards [16]
|
Chắn bùn xe đạp
|
-
|
120092
|
Bicycle pedals [16]
|
Bàn đạp xe đạp
|
-
|
120096
|
Bicycle saddles
|
Yên xe đạp
|
-
|
120084
|
Bicycle tires [16]
|
Lốp xe đạp
|
-
|
120084
|
Bicycle tyres [16]
|
Lốp xe đạp
|
-
|
120088
|
Bicycle wheel rims [16]
|
Vành bánh xe đạp
|
-
|
120094
|
Bicycle wheel spokes [16]
|
Nan hoa bánh xe đạp
|
-
|
120095
|
Bicycle wheels [16]
|
Bánh xe đạp
|
-
|
120044
|
Bicycles
|
Xe đạp
|
-
|
120036
|
Boat hooks
|
Sào để kéo đẩy tàu thuyền
|
-
|
120021
|
Boats
|
1) Thuyền
2) Tầu thuyền
|
-
|
120259
|
Boats (Masts for --- )
|
Cột buồm
|
-
|
120222
|
Bodies for vehicles
|
1) Thân xe cộ;
2) Vỏ xe cộ
|
-
|
120047
|
Bogies for railway cars
|
Giá chuyển hướng cho toa tàu đường sắt
|
-
|
120267
|
Brake discs for vehicles [13]
|
Đĩa phanh dùng cho xe cộ
|
-
|
120215
|
Brake linings for vehicles
|
Lót phanh cho xe cộ
|
-
|
120263
|
Brake pads for automobiles
|
Má phanh dùng cho xe ô tô
|
-
|
120236
|
Brake segments for vehicles
|
Xéc măng phanh cho xe cộ;
2) Vòng găng phanh cho xe cộ
|
-
|
120216
|
Brake shoes for vehicles
|
1) Má phanh cho xe cộ;
2) Guốc hãm cho xe cộ
|
-
|
120126
|
Brakes for vehicles
|
Phanh cho xe cộ
|
-
|
120078
|
Buffers for railway rolling stock
|
1) Bộ giảm xóc cho đầu máy, toa xe đường sắt;
2) Bộ giảm xóc cho phương tiện giao thông đường sắt
|
-
|
120077
|
Bumpers (Vehicle --- )
|
Thanh chắn va đập của xe cộ
|
-
|
120209
|
Bumpers for automobile
|
Thanh chắn va đập của ô tô
|
-
|
120018
|
Buses (Motor --- )
|
Ô tô buýt
|
-
|
120190
|
Cable cars
|
Toa xe kéo bằng dây cáp
|
-
|
120188
|
Cable transport apparatus and installations
|
Hệ thống và thiết bị vận chuyển bằng cáp
|
-
|
120052
|
Caissons [vehicles]
|
Xe moóc [xe cộ]
|
-
|
120249
|
Camping cars
|
1) Ô tô cắm trại;
2) Toa xe cắm trại
|
-
|
120274
|
Canoes [16]
|
1. Canô
2. Xuồng
|
-
|
120241
|
Caps for vehicle petrol [gas] tanks
|
Nắp bình chứa xăng [gas] của xe cộ
|
-
|
120056
|
Caravans
|
1) Xe moóc dùng làm nơi ở lưu động;
2) Nhà lưu động [xe cộ];
3) Xe tải lớn có mui
|
-
|
120140
|
Carriages [railways]
|
Toa xe [đường sắt]
|
-
|
120162
|
Carrier tricycles
|
Xe đạp 3 bánh để chở hàng
|
-
|
120029
|
Carriers (Luggage --- ) for vehicles
|
Giá để hàng cho xe cộ
|
-
|
120199
|
Cars
|
Xe ô tô
|
-
|
120051
|
Cars for cable transport installations
|
Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
|
-
|
120219
|
Carts
|
1) Xe thô sơ do súc vật kéo ;
2) Xe đẩy bằng tay
|
-
|
120114
|
Casings for pneumatic tires [tyres]
|
Vỏ bọc cho bánh xe bơm hơi [lốp]
|
-
|
120250
|
Casters for trolleys [vehicles] [carts (Am.)]
|
Bánh xe nhỏ cho xe đẩy [xe cộ] [xe thô sơ]
|
-
|
120067
|
Casting carriages
|
Toa xe kéo
|
-
|
120067
|
Casting cars
|
Xe kéo
|
-
|
120014
|
Chains (Anti-skid --- )
|
Xích chống trượt cho xe cộ
|
-
|
120180
|
Chairlifts
|
Ghế treo trên dây cáp lên xuống để chở người
|
-
|
120025
|
Chassis (Automobile --- )
|
Khung gầm của ô tô
|
-
|
120069
|
Chassis (Vehicle --- )
|
Khung gầm xe cộ
|
-
|
120266
|
Cigar lighters for automobiles
|
Thiết bị châm thuốc trên xe ô tô
|
-
|
120275
|
Civilian drones [16]
|
Máy bay dân dụng không người lái
|
-
|
120251
|
Cleaning trolleys
|
1) Xe đẩy tay để làm sạch
2) Xe làm sạch đẩy tay
|
-
|
120179
|
Cleats [nautical]
|
Cọc đầu dây [hàng hải]
|
-
|
120169
|
Clips (Spoke --- ) for wheels
|
Kẹp dùng để căng nan hoa cho bánh xe
|
-
|
120111
|
Clutches for land vehicles
|
Khớp ly hợp cho xe cộ trên mặt đất
|
-
|
120018
|
Coaches (Motor--)
|
Xe chở khách
|
-
|
120213
|
Concrete mixing vehicles
|
Xe trộn bê tông
|
-
|
120242
|
Connecting rods for land vehicles, other than parts of motors and engines
|
Thanh truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ, khác với bộ phận của động cơ ô tô và đầu máy
|
-
|
120227
|
Converters (Torque --- ) for land vehicles
|
Bộ biến đổi mô men cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
120004
|
Conveyors (Aerial --- )
|
Băng tải trên không
|