-
|
110160
|
Gas scrubbers [parts of gas installations]
|
1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];
2) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt]
|
-
|
110138
|
Gas scrubbing apparatus
|
1) Thiết bị lọc khí gaz;
2) Thiết bị lọc khí đốt
|
-
|
110004
|
Generators (Acetylene --- )
|
1) Máy sinh khí axetylen;
2) Thiết bị sinh khí axetylen
|
-
|
110061
|
Germicidal burners
|
1) Đèn đốt sát trùng;
2) Đèn sát trùng;
3) Đèn diệt khuẩn
|
-
|
110166
|
Germicidal lamps for purifying air
|
1) Đèn khử trùng để làm sạch không khí;
2) Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí
|
-
|
110100
|
Glue-heating appliances
|
Thiết bị để sấy khô keo dán
|
-
|
110152
|
Grates (Furnace --- )
|
Vỉ lò ®èt
|
-
|
110172
|
Griddles [cooking appliances]
|
Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
|
-
|
110172
|
Grills [cooking appliances]
|
Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]
|
-
|
110095
|
Hair driers [dryers]
|
Máy sấy tóc [thiÕt bÞ sÊy kh«]
|
-
|
110223
|
Hand drying apparatus for washrooms
|
Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh
|
-
|
110031
|
Headlights for automobiles
|
1) Đèn pha dùng cho ô tô;
2) Đèn pha xe ô tô
|
-
|
110153
|
Hearths
|
Buồng đốt
|
-
|
110002
|
Heat accumulators
|
Thiết bị tích nhiệt
|
-
|
110129
|
Heat exchangers, not parts of machines
|
Bộ trao đổi nhiệt [không là bộ phận của máy móc]
|
-
|
110268
|
Heat pumps
|
Bơm nhiệt
|
-
|
110069
|
Heat regenerators
|
Thiết bị thu hồi nhiệt
|
-
|
110335
|
Heated display cabinets [14]
|
Tủ trưng bày được sấy nóng
|
-
|
110090
|
Heaters (Immersion --- )
|
1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
|
-
|
110038
|
Heaters for baths
|
1) Bình nước nóng cho nhà tắm;
2) Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm
|
-
|
110086
|
Heaters for heating irons
|
1) Thiết bị làm nóng bàn là;
2) Bộ làm nóng bàn là nhiệt
|
-
|
110081
|
Heaters for vehicles
|
Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ
|
-
|
110257
|
Heaters, electric, for feeding bottles
|
1) Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;
2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa
|
-
|
110067
|
Heating apparatus
|
Thiết bị sưởi ấm
|
-
|
110250
|
Heating apparatus for defrosting windows of vehicles
|
1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;
2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ
|
-
|
110080
|
Heating apparatus for solid, liquid or gaseous fuels
|
Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng hoặc khí
|
-
|
110082
|
Heating apparatus, electric
|
Thiết bị sưởi ấm, chạy điện
|
-
|
110077
|
Heating boilers
|
1) Nồi hơi để đốt nóng;
2) Nồi hơi cấp nhiệt
|
-
|
110296
|
Heating cushions [pads], electric, not for medical purposes
|
Đệm sưởi [dạng tấm], chạy điện, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
110085
|
Heating elements
|
Thiết bị gia nhiệt
|
-
|
110293
|
Heating filaments, electric
|
1) Sợi đốt nóng, dùng điện;
2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện
|
-
|
110073
|
Heating installations
|
1) Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;
2) Hệ thống sưởi ấm
|
-
|
110076
|
Heating installations (Hot water --- )
|
1) Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;
2) Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng
|
-
|
110076
|
Heating installations [water]
|
1) Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];
2) Hệ thống sưởi ấm [bằng nước]
|
-
|
110296
|
Heating pads [cushions], electric, not for medical purposes [13]
|
Tấm [đệm] sưởi bằng điện, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
110201
|
Heating plates
|
1) Tấm sưởi nóng;
2) Tấm sưởi
|
-
|
110314
|
Hoods (Extractor --- ) for kitchens
|
Chụp hút khói dùng cho nhà bếp
|
-
|
110016
|
Hot air apparatus
|
Thiết bị thổi khí nóng
|
-
|
110017
|
Hot air bath fittings
|
1) Phụ kiện để tắm khí nóng
2) Phụ kiện buồng tắm khí nóng
|
-
|
110008
|
Hot air ovens
|
Lò khí nóng
|
-
|
110170
|
Hot plates
|
1) Tấm sưởi ấm;
2) Tấm sưởi
|
-
|
110302
|
Hot water bottles
|
Bình đun nước nóng
|
-
|
110196
|
House numbers (Luminous --- )
|
1) Số nhà dạ quang;
2) Số nhà phát sáng
|
-
|
110084
|
Humidifiers for central heating radiators
|
1) Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;
2) Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm
|
-
|
110049
|
Hydrants
|
Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố
|
-
|
110334
|
Hydromassage bath apparatus
|
Thiết bị để tắm mát xa bằng nước
|
-
|
110168
|
Ice boxes
|
Tủ ướp lạnh
|
-
|
110168
|
Ice chests
|
Tủ ướp lạnh
|
-
|
110167
|
Ice machines and apparatus
|
Thiết bị và máy làm đá lạnh
|
-
|
110090
|
Immersion heaters
|
1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;
2) Bộ đun nước nhúng chìm
|
-
|
110043
|
Incandescent burners
|
Đèn đốt nóng
|
-
|
110173
|
Incinerators
|
1) Lò đốt rác;
2) Lò thiêu;
3) Lò hoả táng
|
-
|
110174
|
Ionization apparatus for the treatment of air or water
|
Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc nước
|
-
|
110303
|
Kettles, electric
|
Ấm đun nước, dùng điện
|
-
|
110048
|
Kilns
|
Lò nung
|
-
|
110279
|
Kilns furniture [supports]
|
Trang bị cho lò nung [bệ đỡ]
|
-
|
110204
|
Kitchen ranges [ovens]
|
Thiết bị nấu bếp [lò]
|
-
|
110176
|
Laboratory lamps
|
Đèn đốt dùng cho phòng thí nghiệm
|
-
|
110042
|
Lamp casings
|
Vỏ đèn
|
-
|
110092
|
Lamp chimneys
|
1) Thông phong đèn;
2) Bóng đèn dầu;
3) Chụp đèn
|
-
|
110091
|
Lamp glasses
|
Bầu thuỷ tinh của đèn
|
-
|
110169
|
Lamp globes
|
Chao đèn
|
-
|
110042
|
Lamp mantles
|
Măng sông đèn
|
-
|
110183
|
Lamp reflectors
|
Chụp phản quang của đèn
|
-
|
110237
|
Lamp shades
|
Chụp đèn
|
-
|
110040
|
Lamps
|
Đèn
|
-
|
110044
|
Lamps (Burners for --- )
|
Bộ phận đốt dùng cho đèn
|
-
|
110169
|
Lamps (Globes for --- )
|
Chao đèn
|
-
|
110255
|
Lamps for directional signals of automobiles
|
Đèn chỉ dẫn hướng đi cho ô tô
|
-
|
110238
|
Lampshade holders
|
Giá đỡ chụp đèn
|
-
|
110024
|
Lams (Electric--)
|
Đèn điện
|
-
|
110041
|
Lanterns for lighting
|
Đèn lồng chiếu sáng
|
-
|
110316
|
Laundry dryers, electric
|
Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện
|
-
|
110063
|
Laundry room boilers
|
Nồi hơi của xưởng giặt là
|
-
|
110326
|
Lava rocks for use in barbecue grills
|
1) Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;
2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;
3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng
|
-
|
110194
|
Level controlling valves in tanks
|
Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong thùng chứa
|
-
|
110021
|
Light bulbs
|
Bóng đèn
|
-
|
110071
|
Light bulbs for directional signals for vehicles
|
Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ
|
-
|
110022
|
Light bulbs, electric
|
Bóng đèn điện
|
-
|
110118
|
Light diffusers
|
1) Bộ khuếch tán ánh sáng;
2) Thiết bị khuếch tán ánh sáng
|
-
|
110333
|
Light-emitting diodes [LED] lighting apparatus
|
Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang [LED]
|
-
|
110019
|
Lighters (Gas --- )
|
Bật lửa gaz
|
-
|
110020
|
Lighters *
|
Bật lửa*
|
-
|
110130
|
Lighting apparatus and installations
|
Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng
|
-
|
110229
|
Lighting apparatus for vehicles
|
Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ
|
-
|
110007
|
Lighting installations for air vehicles
|
Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không
|
-
|
110322
|
Lights (Diving--)
|
1) Đèn dùng khi lặn;
2) Đèn lặn
|
-
|
110256
|
Lights for automobiles
|
Đèn cho ô tô
|
-
|
110027
|
Lights for vehicles
|
Đèn cho xe cộ
|
-
|
110195
|
Lights, electric, for Christmas trees
|
Đèn điện, cho cây Noel
|
-
|
110074
|
Loading apparatus for furnaces
|
1) Thiết bị cấp liệu cho lò;
2) Thiết bị nạp liệu cho lò
|
-
|
110058
|
Loboratory burners
|
Đèn đốt dùng cho phòng thí nghiệm
|
-
|
110196
|
Luminous house numbers
|
1) Số nhà phát quang
2) Số nhà có dạ quang
|
-
|
110189
|
Luminous tubes for lighting
|
1) Ống dạ quang để chiếu sáng;
2) Ống dạ quang dùng để thắp sáng
|
-
|
110190
|
Magnesium filaments for lighting
|
1) Sợi magiê để thắp sáng;
2) Sợi magiê để chiếu sáng
|
-
|
110191
|
Malt roasters
|
1) Lò sấy mạch nha;
2) Thiết bị sấy mạch nha
|
-
|
110317
|
Microwave ovens [cooking apparatus]
|
Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng]
|
-
|
110328
|
Microwave ovens for industrial purposes
|
Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
110177
|
Milk cooling installations
|
1) Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;
2) Hệ thống làm lạnh sữa
|
-
|
110192
|
Miners' lamps
|
Đèn thợ mỏ
|
-
|
110239
|
Mixer taps for water pipes
|
1) Vòi nóng lạnh cho ống nước;
2) Vòi trộn cho ống nước
|
-
|
110110
|
Motorcycle lights [16]
|
Đèn xe máy
|
-
|
110336
|
Multicookers [15]
|
Nồi nấu đa năng
|
-
|
110055
|
Nozzles (Anti-splash tap --- )
|
Miệng vòi chống toé nước
|
-
|
110193
|
Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing --- )
|
1) Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;
2) Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân
|
-
|
110253
|
Nuclear reactors
|
Lò phản ứng hạt nhân
|
-
|
110199
|
Oil burners
|
1) Bếp dầu;
2) Lò đốt dầu;
3) Đèn đốt dầu
|
-
|
110179
|
Oil lamps
|
Đèn dầu
|
-
|
110277
|
Oil-scrubbing apparatus
|
1) Thiết bị lọc dầu;
2) Thiết bị làm sạch dầu
|
-
|
110175
|
Ornamental fountains
|
1) Vòi phun nước để trang trí;
2) Vòi phun cho đài phun nước
|
-
|
110070
|
Oven fittings made of fireclay
|
Phụ kiện của lò làm từ đất sét
|
-
|
110328
|
Ovens (Microwave --- ) for industrial purposes
|
Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
110150
|
Ovens, other than for laboratory use
|
Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm
|
-
|
110197
|
Oxyhydrogen burners [15]
|
1) Đèn đốt oxihyđro;
2) Mỏ đốt oxihyđro
|
-
|
110178
|
Pasteurisers
|
1) Lò hấp pa-xtơ
2) Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa-xtơ)
|
-
|
110261
|
Percolators (Coffee --- ), electric
|
1) Bình pha cà phê, dùng điện
2) Bình lọc cà phê, dùng điện
|
-
|
110248
|
Petrol burners
|
Đèn đốt bằng nhiên liệu xăng dầu
|
-
|
110068
|
Pipe line cocks [spigots]
|
Vòi của ống dẫn [đầu vặn vòi nước]
|
-
|
110103
|
Pipes [parts of sanitary installations]
|
ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh]
|
-
|
110089
|
Plate warmers
|
Lò hâm thức ăn
|
-
|
110170
|
Plates (Hot --- )
|
Tấm đốt nóng
|
-
|
110051
|
Pocket searchlights
|
Ðèn pha bỏ túi
|
-
|
110051
|
Pocket torches, electric
|
Ðèn pin bỏ túi, dùng điện
|
-
|
110280
|
Pocket warmers
|
Thiết bị sưởi bỏ túi
|
-
|
110203
|
Polymerisation installations
|
Thiết bị trùng hợp
|
-
|
110324
|
Pouches (Disposable sterilization --- )
|
Túi khử trùng dùng một lần
|
-
|
110254
|
Pressure cookers [autoclaves], electric
|
1) Nồi áp suất [nồi hấp], dùng điện;
2) Nồi hấp [nồi áp suất], dùng điện
|
-
|
110029
|
Pressure cooking saucepans, electric
|
Chảo áp suất, dùng điện
|
-
|
110127
|
Pressure water tanks
|
1) Bể chứa nước tạo áp suất;
2) Bể chứa tạo áp lực nước
|
-
|
110193
|
Processing installations for fuel and nuclear moderating material
|
Thiết bị xử lý dùng cho nhiên liệu và vật liệu tiết chế hạt nhân
|
-
|
110135
|
Purification installations for sewage
|
Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
|
-
|
110050
|
Radiator caps
|
1) Nắp bộ tản nhiệt;
2) Nắp lò sưởi
|
-
|
110198
|
Radiators [heating]
|
1) Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];
2) Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng]
|
-
|
110137
|
Radiators, electric
|
1) Bộ tản nhiệt, dùng điện;
2) Lò sưởi, dùng điện
|
-
|
110253
|
Reactors (Nuclear --- )
|
Lò phản ứng hạt nhân
|
-
|
110208
|
Refining towers for distillation
|
Tháp lọc dùng ®Ó chng cất
|
-
|
110183
|
Reflectors (Lamp --- )
|
Chụp phản quang của đèn
|
-
|
110212
|
Reflectors (Vehicle --- )
|
1) Đèn phản quang cho xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
|
-
|
110155
|
Refrigerating apparatus and machines
|
Thiết bị và máy làm lạnh
|
-
|
110213
|
Refrigerating appliances and installations
|
Hệ thống và thiết bị làm lạnh
|
-
|
110026
|
Refrigerating cabinets
|
1) Ngăn làm lạnh;
2) Khoang làm lạnh
|
-
|
110156
|
Refrigerating chambers
|
Buồng làm lạnh
|
-
|
110157
|
Refrigerating containers
|
1) Thùng chứa làm lạnh;
2) Côngtenơ làm lạnh
|
-
|
110330
|
Refrigerating display cabinets [14]
|
Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày
|
-
|
110274
|
Refrigerators
|
Tủ lạnh
|
-
|
110069
|
Regenerators (Heat --- )
|
Thiết bị thu hồi nhiệt
|
-
|
110216
|
Regulating accessories for water or gas apparatus and pipes
|
Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz
|
-
|
110259
|
Regulating and safety accessories for gas apparatus
|
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị gaz
|
-
|
110240
|
Regulating and safety accessories for gas pipes
|
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho èng dÉn gaz
|
-
|
110241
|
Regulating and safety accessories for water apparatus
|
Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị nước
|
-
|
110012
|
Reheaters (Air --- )
|
Thiết bị làm nóng không khí
|
-
|
110230
|
Roasters
|
1) Lò rang;
2) Lò nung;
3) Lò nướng
|
-
|
110172
|
Roasting apparatus
|
Thiết bị nướng
|
-
|
110056
|
Roasting jacks
|
1) Thiết bị quay xiên nướng thịt
2) Máy nướng thịt
|
-
|
110057
|
Roasting spits
|
Xiên thịt để nướng trong lò quay
|
-
|
110220
|
Rotisseries
|
1) Thiết bị quay thịt;
2) Lò quay thịt
|
-
|
110217
|
Safety accessories for water or gas apparatus and pipes
|
Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz
|
-
|
110182
|
Safety lamps
|
Đèn an toàn cho thợ mỏ
|
-
|
110221
|
Sanitary apparatus and installations
|
Hệ thống và thiết bị vệ sinh
|
-
|
110029
|
Saucepans (Pressure cooking --- ), electric
|
Chảo áp suất, dùng điện
|
-
|
110297
|
Sauna bath installations
|
Thiết bị tắm hơi
|
-
|
110160
|
Scrubbers [parts of gas installations]
|
1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];
2) Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz]
|
-
|
110202
|
Searchlights
|
1) Đèn pha để rọi sáng;
2) Đèn chiếu rọi
|
-
|
110236
|
Seats (Toilet --- )
|
Bệ xí vệ sinh
|
-
|
110135
|
Sewage (Purification installations for --- )
|
Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải
|
-
|
110151
|
Shaped fittings for furnaces [13]
|
Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt
|
-
|
110151
|
Shaped fittings for ovens [13]
|
Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng, lò sấy
|
-
|
110298
|
Shower cubicles [enclosures (Am.)]
|
1) Buồng gương sen tắm [khoang kín];
2) Buồng tắm gương sen [có vách ngăn đóng kín]
|
-
|
110121
|
Showers
|
Vòi hoa sen
|
-
|
110299
|
Sinks
|
1) Bồn rửa;
2) Chậu rửa gắn cố định
|
-
|
110122
|
Sockets for electric lights
|
Đui đèn điện
|
-
|
110270
|
Solar furnaces
|
Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời
|
-
|
110269
|
Solar thermal collectors [heating]
|
Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt nóng]
|
-
|
110291
|
Spa baths [vessels]
|
Bồn tắm khoáng
|
-
|
110263
|
Standard lamps
|
Đèn đứng
|
-
|
110242
|
Steam accumulators
|
Bộ tích hơi nước
|
-
|
110165
|
Steam boilers, other than parts of machines
|
Nồi hơi, không là bộ phận máy mãc
|
-
|
110300
|
Steam facial apparatus [saunas]
|
Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi]
|
-
|
110232
|
Steam generating installations
|
1) Thiết bị sinh hơi nước;
2) Hệ thống sinh hơi nước
|
-
|
110331
|
Steamers (Fabric --- )
|
Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải
|
-
|
110226
|
Sterilizers
|
Thiết bị khử trùng
|
-
|
110246
|
Stills *
|
Thiết bị chưng cất*
|
-
|
110140
|
Stoves
|
1) Lò đốt;
2) Lò sưởi
|
-
|
110143
|
Stoves [heating apparatus]
|
1) Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];
2) Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng]
|
-
|
110263
|
Street lamps
|
Đèn đường
|
-
|
110025
|
Structural plates for ovens
|
Tấm kết cấu của lò
|
-
|
110318
|
Swimming pools chlorinating apparatus
|
Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi
|
-
|
110271
|
Tanning apparatus [sun beds]
|
Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng]
|
-
|
110068
|
Taps [cocks, spigots] [faucets (Am.)] for pipes
|
Vòi khoá [van, đầu vặn] [vòi đóng] cho ống dẫn
|
-
|
110218
|
Taps [faucets] *
|
Vòi [van]*
Vòi [vòi khoá]*
|
-
|
110319
|
Thermostatic valves [parts of heating installations]
|
1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
|
-
|
110171
|
Toasters
|
Lò nướng bánh bằng điện
|
-
|
110227
|
Tobacco (Cooling installations for --- )
|
1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;
2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá
|
-
|
110228
|
Tobacco roasters
|
Lò sấy thuốc lá
|
-
|
110235
|
Toilet bowls
|
Chậu vệ sinh
|
-
|
110236
|
Toilet seats
|
Bệ xí vệ sinh
|
-
|
110105
|
Toilets [water-closets]
|
Buồng vệ sinh
|
-
|
110064
|
Toilets, portable
|
Nhà vệ sinh di động
|
-
|
110051
|
Torches (Pocket --- ), electric
|
Đèn pin bỏ túi, dùng điện
|
-
|
110202
|
Torches for lighting
|
1) Đuốc để soi sáng;
2) Đèn pin chiếu sáng
|
-
|
110338
|
Tortilla presses, electric [16]
|
Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla), dùng điện
|
-
|
110111
|
Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting
|
ống phóng điện, để thắp sáng
|
-
|
110189
|
Tubes (Luminous --- ) for lighting
|
ống phát quang để chiếu sáng
|
-
|
110036
|
Turkish bath cabinets, portable
|
1) Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển được;
2) Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ
|
-
|
110180
|
Ultraviolet ray lamps, not for medical purposes
|
Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
110301
|
Urinals [sanitary fixtures]
|
Chỗ đi tiểu [thiết bị vệ sinh cố định]
|
-
|
110194
|
Valves (Level controlling --- ) in tanks
|
Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong thùng chứa
|
-
|
110319
|
Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations]
|
1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];
2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]
|
-
|
110200
|
Vehicle headlights
|
Đèn pha xe cộ
|
-
|
110212
|
Vehicle reflectors
|
1) Đèn phản quang của xe cộ;
2) Vật phản quang cho xe cộ
|
-
|
110079
|
Vehicles (Air conditioners for --- )
|
Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ
|
-
|
110249
|
Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp fittings]
|
Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ kiện đèn]
|
-
|
110112
|
Vehicles (Defrosters for --- )
|
Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ
|
-
|
110250
|
Vehicles (Heating apparatus for defrosting windows of --- )
|
Thiết bị đốt nóng để làm tan băng ở cửa sổ dùng cho xe cộ
|
-
|
110229
|
Vehicles (Lighting apparatus for --- )
|
Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ
|
-
|
110027
|
Vehicles (Lights for --- )
|
Đèn dùng cho xe cộ
|
-
|
110233
|
Ventilation [air-conditioning] installations and apparatus
|
Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà không khí]
|
-
|
110234
|
Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles
|
1) Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;
2) Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ
|
-
|
110006
|
Ventilation hoods
|
Cái chụp thông gió
|
-
|
110244
|
Ventilation hoods for laboratories
|
Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm
|
-
|
110258
|
Waffle irons, electric
|
Khuôn bánh quế, dùng điện
|
-
|
110156
|
Walk-in refrigerators
|
Buồng làm lạnh
|
-
|
110306
|
Warming pans
|
1) Lồng ấp có cán dài để sưởi;
2) Lồng ấp đựng than để làm ấm
|
-
|
110219
|
Washers for water taps
|
Vòng đệm của vòi nước
|
-
|
110186
|
Wash-hand basins [parts of sanitary installations]
|
1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
|
-
|
110186
|
Wash-hand bowls [parts of sanitary
installations]
|
1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];
2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]
|
-
|
110063
|
Washing coppers
|
Nồi đồng để luộc quần áo giặt
|
-
|
110223
|
Washrooms (Hand drying apparatus for --- )
|
Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh
|
-
|
110105
|
Water closets
|
Buồng vệ sinh
|
-
|
110104
|
Water conduits installations
|
Hệ thống ống dẫn nước
|
-
|
110096
|
Water distribution installations
|
1) Hệ thống phân phối nước;
2) Thiết bị phân phối nước
|
-
|
110124
|
Water filtering apparatus
|
Thiết bị lọc nước
|
-
|
110272
|
Water flushing installations
|
1) Hệ thống xả nước;
2) Hệ thống tháo nước
|
-
|
110052
|
Water heaters
|
Thiết bị làm nóng nước
|
-
|
110211
|
Water heaters [apparatus]
|
Thiết bị đun nước
|
-
|
110276
|
Water intake apparatus
|
Thiết bị dùng cho cửa cấp nước
|
-
|
110216
|
Water or gas apparatus and pipes (Regulating accessories for --- )
|
Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz
|
-
|
110217
|
Water or gas apparatus and pipes (Safety accessories for --- )
|
Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz
|
-
|
110123
|
Water purification installations
|
1) Thiết bị làm sạch nước;
2) Hệ thống làm sạch nước
|
-
|
110206
|
Water purifying apparatus and machines
|
1) Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;
2) Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước
|
-
|
110243
|
Water softening apparatus and installations
|
Hệ thống và thiết bị làm mềm nước
|
-
|
110128
|
Water sterilizers
|
Thiết bị tiệt trùng nước
|
-
|
110252
|
Water supply installations
|
Hê thống cung cấp nước
|
-
|
110001
|
Watering installations, automatic
|
Hệ thống tưới nước tự động
|
-
|
110327
|
Watering machines for agricultural purposes
|
Máy tưới nước dùng cho mục đích nông nghiệp
|
-
|
110103
|
Water-pipes for sanitary installations
|
ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ sinh
|
-
|
110320
|
Whirlpool-jet apparatus
|
Thiết bị tạo xoáy nước
|