Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang39/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   81



110160

Gas scrubbers [parts of gas installations]

1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị gaz];

2) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống thiết bị khí đốt]





110138

Gas scrubbing apparatus

1) Thiết bị lọc khí gaz;

2) Thiết bị lọc khí đốt





110004

Generators (Acetylene --- )

1) Máy sinh khí axetylen;

2) Thiết bị sinh khí axetylen





110061

Germicidal burners

1) Đèn đốt sát trùng;

2) Đèn sát trùng;

3) Đèn diệt khuẩn




110166

Germicidal lamps for purifying air

1) Đèn khử trùng để làm sạch không khí;

2) Đèn diệt khuẩn để thanh lọc không khí





110100

Glue-heating appliances

Thiết bị để sấy khô keo dán



110152

Grates (Furnace --- )

Vỉ lò ®èt



110172

Griddles [cooking appliances]

Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]



110172

Grills [cooking appliances]

Vỉ nướng [thiết bị nấu nướng]



110095

Hair driers [dryers]

Máy sấy tóc [thiÕt bÞ sÊy kh«]



110223

Hand drying apparatus for washrooms

Thiết bị sấy khô tay dùng trong phòng vệ sinh



110031

Headlights for automobiles

1) Đèn pha dùng cho ô tô;

2) Đèn pha xe ô tô





110153

Hearths

Buồng đốt



110002

Heat accumulators

Thiết bị tích nhiệt



110129

Heat exchangers, not parts of machines

Bộ trao đổi nhiệt [không là bộ phận của máy móc]



110268

Heat pumps

Bơm nhiệt



110069

Heat regenerators

Thiết bị thu hồi nhiệt



110335

Heated display cabinets [14]

Tủ trưng bày được sấy nóng



110090

Heaters (Immersion --- )

1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;

2) Bộ đun nước nhúng chìm





110038

Heaters for baths

1) Bình nước nóng cho nhà tắm;

2) Thiết bị làm nóng nước dùng cho buồng tắm





110086

Heaters for heating irons

1) Thiết bị làm nóng bàn là;

2) Bộ làm nóng bàn là nhiệt





110081

Heaters for vehicles

Thiết bị sưởi dùng cho xe cộ



110257

Heaters, electric, for feeding bottles

1) Thiết bị hâm nóng bình sữa, chạy điện;

2) Thiết bị chạy điện dùng để hâm nóng bình sữa





110067

Heating apparatus

Thiết bị sưởi ấm



110250

Heating apparatus for defrosting windows of vehicles

1) Thiết bị sưởi ấm để chống đóng băng cửa kính của xe cộ;

2) Thiết bị đốt nóng làm tan băng trên cửa kính của xe cộ





110080

Heating apparatus for solid, liquid or gaseous fuels

Thiết bị cấp nhiệt cho nhiên liệu rắn, lỏng hoặc khí



110082

Heating apparatus, electric

Thiết bị sưởi ấm, chạy điện



110077

Heating boilers

1) Nồi hơi để đốt nóng;

2) Nồi hơi cấp nhiệt





110296

Heating cushions [pads], electric, not for medical purposes

Đệm sưởi [dạng tấm], chạy điện, không dùng cho mục đích y tế



110085

Heating elements

Thiết bị gia nhiệt



110293

Heating filaments, electric

1) Sợi đốt nóng, dùng điện;

2) Sợi tóc đốt nóng của bóng đèn điện





110073

Heating installations

1) Thiết bị đốt nóng gia nhiệt;

2) Hệ thống sưởi ấm





110076

Heating installations (Hot water --- )

1) Thiết bị sưởi ấm bằng nước nóng;

2) Hệ thống sưởi ấm bằng nước nóng





110076

Heating installations [water]

1) Thiết bị sưởi ấm [bằng nước];

2) Hệ thống sưởi ấm [bằng nước]





110296

Heating pads [cushions], electric, not for medical purposes [13]

Tấm [đệm] sưởi bằng điện, không dùng cho mục đích y tế



110201

Heating plates

1) Tấm sưởi nóng;

2) Tấm sưởi





110314

Hoods (Extractor --- ) for kitchens

Chụp hút khói dùng cho nhà bếp



110016

Hot air apparatus

Thiết bị thổi khí nóng



110017

Hot air bath fittings

1) Phụ kiện để tắm khí nóng

2) Phụ kiện buồng tắm khí nóng





110008

Hot air ovens

Lò khí nóng



110170

Hot plates

1) Tấm sưởi ấm;

2) Tấm sưởi





110302

Hot water bottles

Bình đun nước nóng



110196

House numbers (Luminous --- )

1) Số nhà dạ quang;

2) Số nhà phát sáng





110084

Humidifiers for central heating radiators

1) Máy giữ độ ẩm dùng cho bộ tản nhiệt trung tâm;

2) Thiết bị giữ ẩm cho bộ tản nhiệt trung tâm





110049

Hydrants

Vòi nước máy (họng nước) ở đường phố



110334

Hydromassage bath apparatus

Thiết bị để tắm mát xa bằng nước



110168

Ice boxes

Tủ ướp lạnh



110168

Ice chests

Tủ ướp lạnh



110167

Ice machines and apparatus

Thiết bị và máy làm đá lạnh



110090

Immersion heaters

1) Lò điện gắn bên trong thùng đun nước;

2) Bộ đun nước nhúng chìm





110043

Incandescent burners

Đèn đốt nóng



110173

Incinerators

1) Lò đốt rác;

2) Lò thiêu;

3) Lò hoả táng




110174

Ionization apparatus for the treatment of air or water

Thiết bị ion hoá dùng để xử lý không khí hoặc nước



110303

Kettles, electric

Ấm đun nước, dùng điện



110048

Kilns

Lò nung



110279

Kilns furniture [supports]

Trang bị cho lò nung [bệ đỡ]



110204

Kitchen ranges [ovens]

Thiết bị nấu bếp [lò]



110176

Laboratory lamps

Đèn đốt dùng cho phòng thí nghiệm



110042

Lamp casings

Vỏ đèn



110092

Lamp chimneys

1) Thông phong đèn;

2) Bóng đèn dầu;



3) Chụp đèn



110091

Lamp glasses

Bầu thuỷ tinh của đèn



110169

Lamp globes

Chao đèn



110042

Lamp mantles

Măng sông đèn



110183

Lamp reflectors

Chụp phản quang của đèn



110237

Lamp shades

Chụp đèn



110040

Lamps

Đèn



110044

Lamps (Burners for --- )

Bộ phận đốt dùng cho đèn



110169

Lamps (Globes for --- )

Chao đèn



110255

Lamps for directional signals of automobiles

Đèn chỉ dẫn hướng đi cho ô tô



110238

Lampshade holders

Giá đỡ chụp đèn



110024

Lams (Electric--)

Đèn điện



110041

Lanterns for lighting

Đèn lồng chiếu sáng



110316

Laundry dryers, electric

Thiết bị sấy khô đồ giặt là, dùng điện



110063

Laundry room boilers

Nồi hơi của xưởng giặt là



110326

Lava rocks for use in barbecue grills

1) Đá dung nham núi lửa dùng sử dụng trong vỉ nướng;

2) Đá từ dung nham núi lửa dùng trong vỉ nướng;

3) Đá núi lửa dùng cho vỉ nướng




110194

Level controlling valves in tanks

Van điều chỉnh mức trong bình chứa, trong thùng chứa



110021

Light bulbs

Bóng đèn



110071

Light bulbs for directional signals for vehicles

Bóng đèn tín hiệu chỉ hướng dùng cho xe cộ



110022

Light bulbs, electric

Bóng đèn điện



110118

Light diffusers

1) Bộ khuếch tán ánh sáng;

2) Thiết bị khuếch tán ánh sáng





110333

Light-emitting diodes [LED] lighting apparatus

Thiết bị chiếu sáng bằng đèn đi ốt phát quang [LED]



110019

Lighters (Gas --- )

Bật lửa gaz



110020

Lighters *

Bật lửa*



110130

Lighting apparatus and installations

Hệ thống chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng



110229

Lighting apparatus for vehicles

Thiết bị chiếu sáng cho xe cộ



110007

Lighting installations for air vehicles

Hệ thống chiếu sáng cho phương tiện hàng không



110322

Lights (Diving--)

1) Đèn dùng khi lặn;

2) Đèn lặn





110256

Lights for automobiles

Đèn cho ô tô



110027

Lights for vehicles

Đèn cho xe cộ



110195

Lights, electric, for Christmas trees

Đèn điện, cho cây Noel



110074

Loading apparatus for furnaces

1) Thiết bị cấp liệu cho lò;

2) Thiết bị nạp liệu cho lò





110058

Loboratory burners

Đèn đốt dùng cho phòng thí nghiệm



110196

Luminous house numbers

1) Số nhà phát quang

2) Số nhà có dạ quang





110189

Luminous tubes for lighting

1) Ống dạ quang để chiếu sáng;

2) Ống dạ quang dùng để thắp sáng





110190

Magnesium filaments for lighting

1) Sợi magiê để thắp sáng;

2) Sợi magiê để chiếu sáng





110191

Malt roasters

1) Lò sấy mạch nha;

2) Thiết bị sấy mạch nha





110317

Microwave ovens [cooking apparatus]

Lò vi sóng [thiết bị nấu nướng]



110328

Microwave ovens for industrial purposes

Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp



110177

Milk cooling installations

1) Hệ thống thiết bị làm lạnh sữa;

2) Hệ thống làm lạnh sữa





110192

Miners' lamps

Đèn thợ mỏ



110239

Mixer taps for water pipes

1) Vòi nóng lạnh cho ống nước;

2) Vòi trộn cho ống nước





110110

Motorcycle lights [16]

Đèn xe máy



110336

Multicookers [15]

Nồi nấu đa năng



110055

Nozzles (Anti-splash tap --- )

Miệng vòi chống toé nước



110193

Nuclear fuel and nuclear moderating material (Installations for processing --- )

1) Hệ thống thiết bị xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân;

2) Hệ thống xử lý nhiên liệu hạt nhân và vật liệu hạt nhân





110253

Nuclear reactors

Lò phản ứng hạt nhân



110199

Oil burners

1) Bếp dầu;

2) Lò đốt dầu;

3) Đèn đốt dầu




110179

Oil lamps

Đèn dầu



110277

Oil-scrubbing apparatus

1) Thiết bị lọc dầu;

2) Thiết bị làm sạch dầu





110175

Ornamental fountains

1) Vòi phun nước để trang trí;

2) Vòi phun cho đài phun nước





110070

Oven fittings made of fireclay

Phụ kiện của lò làm từ đất sét



110328

Ovens (Microwave --- ) for industrial purposes

Lò vi sóng dùng cho mục đích công nghiệp



110150

Ovens, other than for laboratory use

Lò, không sử dụng cho phòng thí nghiệm



110197

Oxyhydrogen burners [15]

1) Đèn đốt oxihyđro;

2) Mỏ đốt oxihyđro





110178

Pasteurisers

1) Lò hấp pa-xtơ

2) Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa-xtơ)





110261

Percolators (Coffee --- ), electric

1) Bình pha cà phê, dùng điện

2) Bình lọc cà phê, dùng điện





110248

Petrol burners

Đèn đốt bằng nhiên liệu xăng dầu



110068

Pipe line cocks [spigots]

Vòi của ống dẫn [đầu vặn vòi nước]



110103

Pipes [parts of sanitary installations]

ống dẫn [bộ phận của hÖ thèng vệ sinh]



110089

Plate warmers

Lò hâm thức ăn



110170

Plates (Hot --- )

Tấm đốt nóng



110051

Pocket searchlights

Ðèn pha bỏ túi



110051

Pocket torches, electric

Ðèn pin bỏ túi, dùng điện



110280

Pocket warmers

Thiết bị sưởi bỏ túi



110203

Polymerisation installations

Thiết bị trùng hợp



110324

Pouches (Disposable sterilization --- )

Túi khử trùng dùng một lần



110254

Pressure cookers [autoclaves], electric

1) Nồi áp suất [nồi hấp], dùng điện;

2) Nồi hấp [nồi áp suất], dùng điện





110029

Pressure cooking saucepans, electric

Chảo áp suất, dùng điện



110127

Pressure water tanks

1) Bể chứa nước tạo áp suất;

2) Bể chứa tạo áp lực nước





110193

Processing installations for fuel and nuclear moderating material

Thiết bị xử lý dùng cho nhiên liệu và vật liệu tiết chế hạt nhân



110135

Purification installations for sewage

Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải



110050

Radiator caps

1) Nắp bộ tản nhiệt;

2) Nắp lò sưởi





110198

Radiators [heating]

1) Bộ tản nhiệt [sưởi ấm, đốt nóng];

2) Lò sưởi [sưởi ấm, đốt nóng]





110137

Radiators, electric

1) Bộ tản nhiệt, dùng điện;

2) Lò sưởi, dùng điện





110253

Reactors (Nuclear --- )

Lò phản ứng hạt nhân



110208

Refining towers for distillation

Tháp lọc dùng ®Ó ch­ng cất



110183

Reflectors (Lamp --- )

Chụp phản quang của đèn



110212

Reflectors (Vehicle --- )

1) Đèn phản quang cho xe cộ;

2) Vật phản quang cho xe cộ





110155

Refrigerating apparatus and machines

Thiết bị và máy làm lạnh



110213

Refrigerating appliances and installations

Hệ thống và thiết bị làm lạnh



110026

Refrigerating cabinets

1) Ngăn làm lạnh;

2) Khoang làm lạnh





110156

Refrigerating chambers

Buồng làm lạnh



110157

Refrigerating containers

1) Thùng chứa làm lạnh;

2) Côngtenơ làm lạnh





110330

Refrigerating display cabinets [14]

Tủ lạnh có ngăn kính để trưng bày



110274

Refrigerators

Tủ lạnh



110069

Regenerators (Heat --- )

Thiết bị thu hồi nhiệt



110216

Regulating accessories for water or gas apparatus and pipes

Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz



110259

Regulating and safety accessories for gas apparatus

Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị gaz



110240

Regulating and safety accessories for gas pipes

Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho èng dÉn gaz



110241

Regulating and safety accessories for water apparatus

Phụ tùng an toàn và phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị nước



110012

Reheaters (Air --- )

Thiết bị làm nóng không khí



110230

Roasters

1) Lò rang;

2) Lò nung;

3) Lò nướng




110172

Roasting apparatus

Thiết bị nướng



110056

Roasting jacks

1) Thiết bị quay xiên nướng thịt

2) Máy nướng thịt





110057

Roasting spits

Xiên thịt để nướng trong lò quay



110220

Rotisseries

1) Thiết bị quay thịt;

2) Lò quay thịt





110217

Safety accessories for water or gas apparatus and pipes

Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và ống dẫn nước hoặc gaz



110182

Safety lamps

Đèn an toàn cho thợ mỏ



110221

Sanitary apparatus and installations

Hệ thống và thiết bị vệ sinh



110029

Saucepans (Pressure cooking --- ), electric

Chảo áp suất, dùng điện



110297

Sauna bath installations

Thiết bị tắm hơi



110160

Scrubbers [parts of gas installations]

1) Bộ lọc khí [bộ phận của hệ thống gaz];

2) Bộ lọc hơi đốt [bộ phận của thiết bị gaz]





110202

Searchlights

1) Đèn pha để rọi sáng;

2) Đèn chiếu rọi





110236

Seats (Toilet --- )

Bệ xí vệ sinh



110135

Sewage (Purification installations for --- )

Hệ thống thiết bị làm sạch chất thải



110151

Shaped fittings for furnaces [13]

Phụ kiện được định hình dùng cho lò đốt



110151

Shaped fittings for ovens [13]

Phụ kiện được định hình dùng cho lò nướng, lò sấy



110298

Shower cubicles [enclosures (Am.)]

1) Buồng gương sen tắm [khoang kín];

2) Buồng tắm gương sen [có vách ngăn đóng kín]





110121

Showers

Vòi hoa sen



110299

Sinks

1) Bồn rửa;

2) Chậu rửa gắn cố định





110122

Sockets for electric lights

Đui đèn điện



110270

Solar furnaces

Lò nướng sử dụng năng lượng mặt trời



110269

Solar thermal collectors [heating]

Bộ thu năng lượng mặt trời [sưởi ấm, đốt nóng]



110291

Spa baths [vessels]

Bồn tắm khoáng



110263

Standard lamps

Đèn đứng



110242

Steam accumulators

Bộ tích hơi nước



110165

Steam boilers, other than parts of machines

Nồi hơi, không là bộ phận máy mãc



110300

Steam facial apparatus [saunas]

Thiết bị phun hơi nước vào mặt [tắm hơi]



110232

Steam generating installations

1) Thiết bị sinh hơi nước;

2) Hệ thống sinh hơi nước





110331

Steamers (Fabric --- )

Thiết bị phun hơi nước làm phẳng vải



110226

Sterilizers

Thiết bị khử trùng



110246

Stills *

Thiết bị chưng cất*



110140

Stoves

1) Lò đốt;

2) Lò sưởi





110143

Stoves [heating apparatus]

1) Lò đốt [thiết bị sưởi ấm, thiết bị đốt nóng];

2) Lò sưởi [thiết bị sưởi ấm, đốt nóng]





110263

Street lamps

Đèn đường



110025

Structural plates for ovens

Tấm kết cấu của lò



110318

Swimming pools chlorinating apparatus

Thiết bị khử trùng bằng clo dùng cho bể bơi



110271

Tanning apparatus [sun beds]

Thiết bị giúp da rám nắng [giường tắm nắng]



110068

Taps [cocks, spigots] [faucets (Am.)] for pipes

Vòi khoá [van, đầu vặn] [vòi đóng] cho ống dẫn



110218

Taps [faucets] *

Vòi [van]*

Vòi [vòi khoá]*





110319

Thermostatic valves [parts of heating installations]

1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];

2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]





110171

Toasters

Lò nướng bánh bằng điện



110227

Tobacco (Cooling installations for --- )

1) Thiết bị làm lạnh thuốc lá;

2) Hệ thống làm lạnh thuốc lá





110228

Tobacco roasters

Lò sấy thuốc lá



110235

Toilet bowls

Chậu vệ sinh



110236

Toilet seats

Bệ xí vệ sinh



110105

Toilets [water-closets]

Buồng vệ sinh



110064

Toilets, portable

Nhà vệ sinh di động



110051

Torches (Pocket --- ), electric

Đèn pin bỏ túi, dùng điện



110202

Torches for lighting

1) Đuốc để soi sáng;

2) Đèn pin chiếu sáng





110338

Tortilla presses, electric [16]

Máy ép bánh mỳ dạng dẹt (bánh Tortilla), dùng điện



110111

Tubes (Discharge --- ), electric, for lighting

ống phóng điện, để thắp sáng



110189

Tubes (Luminous --- ) for lighting

ống phát quang để chiếu sáng



110036

Turkish bath cabinets, portable

1) Buồng tắm kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, vận chuyển được;

2) Buồng tắm di động kiểu Thổ Nhĩ Kỳ





110180

Ultraviolet ray lamps, not for medical purposes

Đèn tia cực tím, không dùng cho mục đích y tế



110301

Urinals [sanitary fixtures]

Chỗ đi tiểu [thiết bị vệ sinh cố định]



110194

Valves (Level controlling --- ) in tanks

Van điểu chỉnh mức trong bình chứa, trong thùng chứa



110319

Valves (Thermostatic --- ) [parts of heating installations]

1) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống cấp nhiệt];

2) Van điều nhiệt [bộ phận của hệ thống sưởi]





110200

Vehicle headlights

Đèn pha xe cộ



110212

Vehicle reflectors

1) Đèn phản quang của xe cộ;

2) Vật phản quang cho xe cộ





110079

Vehicles (Air conditioners for --- )

Thiết bị điều hoà không khí dùng cho xe cộ



110249

Vehicles (Anti-dazzle devices for --- ) [lamp fittings]

Thiết bị chống loá mắt dùng cho xe cộ [phụ kiện đèn]



110112

Vehicles (Defrosters for --- )

Thiết bị làm tan băng, dùng cho xe cộ



110250

Vehicles (Heating apparatus for defrosting windows of --- )

Thiết bị đốt nóng để làm tan băng ở cửa sổ dùng cho xe cộ



110229

Vehicles (Lighting apparatus for --- )

Thiết bị chiếu sáng dùng cho xe cộ



110027

Vehicles (Lights for --- )

Đèn dùng cho xe cộ



110233

Ventilation [air-conditioning] installations and apparatus

Thiết bị và hệ thống thông gió [điều hoà không khí]



110234

Ventilation [air-conditioning] installations for vehicles

1) Thiết bị thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ;

2) Hệ thống thông gió [điều hoà không khí] dùng cho xe cộ





110006

Ventilation hoods

Cái chụp thông gió



110244

Ventilation hoods for laboratories

Cái chụp thông gió cho phòng thí nghiệm



110258

Waffle irons, electric

Khuôn bánh quế, dùng điện



110156

Walk-in refrigerators

Buồng làm lạnh



110306

Warming pans

1) Lồng ấp có cán dài để sưởi;

2) Lồng ấp đựng than để làm ấm





110219

Washers for water taps

Vòng đệm của vòi nước



110186

Wash-hand basins [parts of sanitary installations]

1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];

2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]





110186

Wash-hand bowls [parts of sanitary

installations]



1) Chậu rửa tay [bộ phận của thiết bị vệ sinh];

2) Bồn rửa tay [bộ phận của hệ thống vệ sinh]





110063

Washing coppers

Nồi đồng để luộc quần áo giặt



110223

Washrooms (Hand drying apparatus for --- )

Thiết bị hong khô tay dùng cho phòng vệ sinh



110105

Water closets

Buồng vệ sinh



110104

Water conduits installations

Hệ thống ống dẫn nước



110096

Water distribution installations

1) Hệ thống phân phối nước;

2) Thiết bị phân phối nước





110124

Water filtering apparatus

Thiết bị lọc nước



110272

Water flushing installations

1) Hệ thống xả nước;

2) Hệ thống tháo nước





110052

Water heaters

Thiết bị làm nóng nước



110211

Water heaters [apparatus]

Thiết bị đun nước



110276

Water intake apparatus

Thiết bị dùng cho cửa cấp nước



110216

Water or gas apparatus and pipes (Regulating accessories for --- )

Phụ tùng điều chỉnh dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz



110217

Water or gas apparatus and pipes (Safety accessories for --- )

Phụ tùng an toàn dùng cho thiết bị và đường ống dẫn nước hoặc gaz



110123

Water purification installations

1) Thiết bị làm sạch nước;

2) Hệ thống làm sạch nước





110206

Water purifying apparatus and machines

1) Thiết bị và máy móc để làm sạch nước;

2) Thiết bị và máy móc để tinh lọc nước





110243

Water softening apparatus and installations

Hệ thống và thiết bị làm mềm nước



110128

Water sterilizers

Thiết bị tiệt trùng nước



110252

Water supply installations

Hê thống cung cấp nước



110001

Watering installations, automatic

Hệ thống tưới nước tự động



110327

Watering machines for agricultural purposes

Máy tưới nước dùng cho mục đích nông nghiệp



110103

Water-pipes for sanitary installations

ống dẫn nước dùng cho hệ thống thiết bị vệ sinh



110320

Whirlpool-jet apparatus

Thiết bị tạo xoáy nước





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương