STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
100001
|
Abdominal belts
|
Đai nịt bụng
|
-
|
100003
|
Abdominal corsets
|
Áo chẽn nịt bụng
|
-
|
100098
|
Abdominal pads
|
Tấm đệm bụng
|
-
|
100199
|
Acupuncture needles
|
Kim châm cứu
|
-
|
100160
|
Aerosol dispensers for medical purposes
|
Dụng cụ phun xịt dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100162
|
Air cushions for medical purposes
|
1) Nệm lót hơi dùng cho mục đích y tế;
2) Đệm lót khí dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100163
|
Air mattresses, for medical purposes
|
1) Đệm khí, cho mục đích y tế;
2) Đệm hơi, cho mục đích y tế
|
-
|
100161
|
Air pillows for medical purposes
|
1) Gối khí dùng cho mục đích y tế;
2) Gối hơi dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100037
|
Ambulance stretchers
|
Cáng cứu thương
|
-
|
100057
|
Anaesthetic apparatus
|
Thiết bị gây mê
|
-
|
100112
|
Anaesthetic masks
|
Mặt nạ gây mê
|
-
|
100180
|
Analysis (Apparatus for use in medical --- )
|
1) Thiết bị phân tích dùng cho mục đích y tế;
2) Thiết bị sử dụng trong phân tích y tế;
3) Thiết bị sử dụng trong xét nghiệm y tế
|
-
|
100228
|
Apparatus for acne treatment [15]
|
Thiết bị điều trị mụn trứng cá
|
-
|
100040
|
Arch supports for footwear
|
Miếng đệm hình vòm dùng cho đồ đi chân
|
-
|
100088
|
Armchairs for medical or dental purposes
|
Ghế bành cho mục đích y tế hoặc nha khoa
|
-
|
100129
|
Arterial blood pressure measuring apparatus
|
1) Huyết áp kế;
2) Thiết bị đo áp lực máu trong động mạch;
3) Thiết bị đo huyết áp
|
-
|
100141
|
Artificial breasts
|
1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
|
-
|
100159
|
Artificial eyes
|
1) Mắt nhân tạo;
2) Mắt giả
|
-
|
100111
|
Artificial jaws
|
1) Hàm nhân tạo;
2) Xương hàm giả
|
-
|
100117
|
Artificial limbs
|
Chân tay giả
|
-
|
100139
|
Artificial respiration (Apparatus for --- )
|
Thiết bị dùng để hô hấp nhân tạo
|
-
|
100125
|
Artificial skin for surgical purposes
|
Da nhân tạo cho mục đích phẫu thuật
|
-
|
100052
|
Artificial teeth
|
Răng giả
|
-
|
100076
|
Artificial teeth (Sets of --- )
|
Bộ răng giả
|
-
|
100028
|
Babies' bottles
|
Bình sữa cho trẻ em bú
|
-
|
100145
|
Babies' pacifiers [teats]
|
Núm vú giả cho trẻ em bú bình
|
-
|
100127
|
Balling guns
|
Súng bắn viên thuốc vào trong cơ thể người hoặc động vật
|
-
|
100193
|
Bandages (Knee --- ) [orthopedic]
|
1) Băng để băng bó đầu gối [băng chỉnh hình];
2) Băng dùng trong chỉnh hình đầu gối, khớp gối;
3) Băng đầu gối chỉnh hình
|
-
|
100020
|
Bandages (Supportive --- )
|
1) Băng hỗ trợ cho việc băng bó;
2) Băng để băng bó hỗ trợ
|
-
|
100148
|
Bandages (Suspensory --- )
|
Băng treo để băng bó
|
-
|
100022
|
Bandages [elastic]
|
1) Băng đàn hồi để băng bó;
2) Băng để băng bó [băng co giãn];
3) Băng để băng bó [băng chun]
|
-
|
100020
|
Bandages for joints [anatomical]
|
Băng để băng bó các khớp xương [dùng trong giải phẫu]
|
-
|
100026
|
Basins for medical purposes
|
Chậu rửa dùng cho mục đích y tế
|
-
|
100025
|
Bed pans
|
Bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
|
-
|
100157
|
Bed vibrators
|
Máy xoa bóp đặt trên giường
|
-
|
100096
|
Beds (Hydrostatic [water] --- ) for medical purposes
|
Giường thuỷ tinh [nước] cho mục đích y tế
|
-
|
100173
|
Beds, specially made for medical purposes
|
Giường có kết cấu đặc biệt cho mục đích y tế
|
-
|
100047
|
Belts (Orthopaedic [orthopedic] --- )
|
Thắt lưng chỉnh hình
|
-
|
100045
|
Belts for medical purposes
|
Thắt lưng cho mục đích y tế
|
-
|
100175
|
Belts, electric, for medical purposes
|
Thắt lưng dùng điện cho mục đích y tế
|
-
|
100237
|
Biodegradable bone fixation implants [16]
|
Dụng cụ cấy ghép tự phân hủy sinh học dùng để cố định xương
|
-
|
100191
|
Blankets, electric, for medical purposes
|
Chăn dùng điện cho mục đích y tế
|
-
|
100087
|
Blood testing apparatus
|
Thiết bị thử máu
|
-
|
100044
|
Body cavities (Appliances for washing --- )
|
1) Thiết bị để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu;
2) Dụng cụ để rửa các khoang ổ trong cơ thể khi giải phẫu
|
-
|
100031
|
Boots for medical purposes
|
1) Ủng cho mục đích y tế;
2) Giày ống cho mục đích y tế
|
-
|
100033
|
Bougies [surgery]
|
1) Ống thông [phẫu thuật];
2) Ống dò [phẫu thuật]
|
-
|
100235
|
Brain pacemakers [16]
|
1. Máy tạo nhịp não
2. Máy điều hòa nhịp não
|
-
|
100107
|
Breast pumps
|
Bơm dùng để hút sữa mẹ
|
-
|
100141
|
Breasts (Artificial --- )
|
1) Vú nhân tạo;
2) Vú giả
|
-
|
100178
|
Brushes for cleaning body cavities
|
Bàn chải để làm sạch các khoang, ổ trong cơ thể
|
-
|
100072
|
Burs (Dental --- )
|
1) Thiết bị mài dùng trong nha khoa;
2) Thiết bị khoan răng
|
-
|
100042
|
Cannulae
|
1) Ống thông dò;
2) Ống thông cho mục đích y tế
|
-
|
100116
|
Cases fitted for medical instruments
|
1) Hộp đựng thích hợp cho dụng cụ y tế;
2) Đồ đựng thích hợp cho dụng cụ y tế
|
-
|
100049
|
Castrating pincers
|
Kìm dùng để thiến, hoạn
|
-
|
100035
|
Catgut
|
1) Chỉ cat-gut để khâu vết mổ;
2) Chỉ ruột mèo để khâu vết mổ
|
-
|
100015
|
Catheters
|
Ống thông đường tiểu
|
-
|
100027
|
Cattle (Obstetric apparatus for --- )
|
1) Thiết bị sản khoa cho gia súc;
2) Thiết bị sản khoa cho vật nuôi
|
-
|
100210
|
Chairs (Commode --- )
|
1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
|
-
|
100004
|
Childbirth mattresses
|
Nệm cho việc sinh nở
|
-
|
100007
|
Clips [surgical]
|
1) Dụng cụ kẹp [phẫu thuật];
2) Kẹp dùng trong phẫu thuật
|
-
|
100200
|
Clothing especially for operating rooms
|
1) Quần áo chuyên dụng cho phòng mổ;
2) Quần áo đặc biệt dùng trong phòng mổ
|
-
|
100210
|
Commode chairs
|
1) Ghế để tiểu tiện trong phòng dùng cho bệnh nhân;
2) Ghế đặt bô vệ sinh dùng cho bệnh nhân
|
-
|
100059
|
Compresses (Thermo-electric --- ) [surgery]
|
Gạc nhiệt điện [phẫu thuật]
|
-
|
100233
|
Compression garments [15]
|
Quần áo có tác dụng ép chặt, nén chặt
|
-
|
100060
|
Compressors [surgical]
|
1) Thiết bị nén [phẫu thuật];
2) Dụng cụ ép [phẫu thuật]
|
-
|
100128
|
Condoms
|
Bao cao su
|
-
|
100216
|
Containers especially made for medical waste
|
Đồ đựng được chế tạo đặc biệt cho rác thải y tế
|
-
|
100184
|
Contraceptives, non-chemical
|
Dụng cụ tránh thai, không chứa hoá chất
|
-
|
100062
|
Corn knives
|
Dao cắt cục chai ở chân
|
-
|
100003
|
Corsets (Abdominal --- )
|
Áo chẽn nịt bụng
|
-
|
100183
|
Corsets for medical purposes
|
Áo nịt ngực cho mục đích y tế
|
-
|
100168
|
Crutches
|
1) Nạng chống cho người tàn tật;
2) Gậy chống cho người bệnh
|
-
|
100126
|
Crutches for invalids (Tips for --- )
|
1) Đầu bịt nạng chống cho người tàn tật;
2) Chóp nạng chống cho người tàn tật
|
-
|
100155
|
Cupping glasses
|
Ống giác hơi bằng thuỷ tinh
|
-
|
100050
|
Cushions (Heating --- ), electric, for medical purposes
|
Đệm sưởi ấm, vận hành bằng điện, cho mục đích y tế
|
-
|
100064
|
Cushions for medical purposes
|
Đệm lót cho mục đích y tế
|
-
|
100147
|
Deafness (Apparatus for the treatment of --- )
|
Thiết bị để điều trị bệnh điếc
|
-
|
100211
|
Defibrillators
|
Máy khử rung tim
|
-
|
100073
|
Dental apparatus and instruments [13]
|
Thiết bị và dụng cụ nha khoa
|
-
|
100179
|
Dental apparatus, electric
|
Thiết bị nha khoa, dùng điện
|
-
|
100048
|
Dentists' armchairs
|
Ghế bành của nha sỹ
|
-
|
100076
|
Dentures
|
Hàm răng giả
|
-
|
100201
|
Diagnostic apparatus for medical purposes
|
Thiết bị chẩn đoán cho mục đích y tế
|
-
|
100212
|
Dialyzers
|
Máy thẩm tách
|
-
|
100218
|
Douche bags
|
Túi đựng chế phẩm thụt rửa [một bộ phận của thiết bị thụt rửa]
|
-
|
100081
|
Drainage tubes for medical purposes
|
Ống dẫn lưu cho mục đích y tế
|
-
|
100013
|
Draw-sheets for sick beds
|
Khăn kéo cho giường bệnh
|
-
|
100089
|
Dropper bottles for medical purposes
|
1) Chai có ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Chai đếm giọt cho mục đích y tế
|
-
|
100061
|
Droppers for medical purposes
|
1) Ống nhỏ giọt cho mục đích y tế;
2) Ống đếm giọt cho mục đích y tế
|
-
|
100145
|
Dummies [teats] for babies
|
Núm vú giả cho trẻ em bú bình
|
-
|
100071
|
Ear picks
|
Dụng cụ lấy ráy tai
|
-
|
100224
|
Ear plugs [ear protection devices]
|
Nút bịt lỗ tai [dụng cụ bảo vệ tai]
|
-
|
100006
|
Ear trumpets
|
1) Thiết bị nghe của người giảm thính lực;
2) Thiết bị nghe cho người nặng tai
|
-
|
100165
|
Elastic stockings for surgical purposes
|
1) Tât chân đàn hồi cho phẫu thuật;
2) Băng chân đàn hồi cho phẫu thuật
|