STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
130001
|
Acetyl-nitrocellulose
|
Chất nổ Axetyl nitroxenluloza
|
-
|
130059
|
Air pistols [weapons]
|
Súng hơi ngắn [vũ khí]
|
-
|
130005
|
Ammonium nitrate explosives
|
Chất nổ amoni nitrat
|
-
|
130027
|
Ammunition
|
Ðạn dược
|
-
|
130014
|
Artillery guns [cannons]
|
1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
|
-
|
130075
|
Automatic firearm ammunition belts
|
Băng đạn dùng cho súng cầm tay tự động
|
-
|
130015
|
Ballistic missiles
|
Tên lửa đạn đạo
|
-
|
130015
|
Ballistic weapons
|
Vũ khí đạn đạo
|
-
|
130063
|
Bandoliers for weapons
|
1) Dây đeo vũ khí;
2) Dây đeo súng
|
-
|
130021
|
Barrels (Gun --- )
|
Nòng súng
|
-
|
130021
|
Barrels (Rifle --- )
|
Nòng súng có rãnh xoắn
|
-
|
130074
|
Belts adapted for ammunition
|
1) Đai đựng đạn
2) Băng đựng đạn
|
-
|
130017
|
Bengal lights
|
1) Pháo hoa;
2) Pháo hiệu
|
-
|
130031
|
Breeches of firearms
|
1) Khóa nòng súng;
2) Khoá súng
|
-
|
130020
|
Cannons
|
Súng đại bác
|
-
|
130022
|
Carbines
|
Súng cacbin
|
-
|
130016
|
Cartridge belts (Apparatus for filling --)
|
Thiết bị lắp băng đạn
|
-
|
130019
|
Cartridge cases
|
1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
|
-
|
130024
|
Cartridge loading apparatus
|
Thiết bị để nạp đạn
|
-
|
130025
|
Cartridge pouches
|
Túi đạn
|
-
|
130023
|
Cartridges
|
Ðạn
|
-
|
130019
|
Cases (Cartridge --- )
|
1) Vỏ đạn;
2) Vỏ hộp đạn
|
-
|
130033
|
Cases (Gun --- )
|
Bao súng
|
-
|
130033
|
Cases (Rifle --- )
|
Bao súng trường
|
-
|
130010
|
Cleaning brushes for firearms
|
Chổi lau nòng súng
|
-
|
130030
|
Cotton (Gun --- )
|
Thuốc nổ bông
|
-
|
130066
|
Detonating caps other than toys
|
Ngòi nổ không dùng cho đồ chơi
|
-
|
130062
|
Detonating fuses for explosives
|
1) Ngòi châm dùng cho chất nổ;
2) Dây dẫn lửa cho chất nổ
|
-
|
130018
|
Detonating plugs
|
Nút nổ
|
-
|
130006
|
Detonators
|
1) Kíp nổ;
2) Ngòi nổ
|
-
|
130032
|
Dynamite
|
Thuốc nổ đinamit
|
-
|
130003
|
Explosive cartridges
|
Đạn nổ
|
-
|
130051
|
Explosive powders
|
Bột nổ
|
-
|
130034
|
Explosives
|
Chất nổ
|
-
|
130009
|
Firearms
|
|
-
|
130042
|
Firearms (Ammunition for --- )
|
Đạn dùng cho súng
|
-
|
130010
|
Firearms (Cleaning brushes for --- )
|
Chổi lau nòng súng
|
-
|
130072
|
Firecrackers
|
1) Pháo để đốt;
2) Pháo đốt
|
-
|
130013
|
Fireworks
|
1) Pháo bông;
2) Pháo hoa
|
-
|
130062
|
Firing lanyards for explosives
|
Dây dẫn cháy dùng cho chất nổ
|
-
|
130057
|
Firing platforms
|
Bệ tì để bắn
|
-
|
130079
|
Flare pistols [13]
|
Súng hiệu
|
-
|
130064
|
Fog signals, explosive
|
Chất nổ, tín hiệu báo sương mù
|
-
|
130060
|
Fuses for explosives
|
1) Ngòi nổ;
2) Kíp nổ
|
-
|
130044
|
Fuses for explosives, for use in mines
|
1) Ngòi nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi;
2) Kíp nổ, dùng cho mìn, địa lôi, thuỷ lôi
|
-
|
130021
|
Gun barrels
|
Nòng súng
|
-
|
130002
|
Gun carriages [artillery]
|
1) Giá đỡ súng [giá pháo];
2) Giá đỡ pháo [giá đỡ có bánh xe kéo pháo]
|
-
|
130033
|
Gun cases
|
Bao súng
|
-
|
130030
|
Gun cotton
|
Thuốc nổ bông
|
-
|
130050
|
Gunpowder
|
Bột thuốc súng
|
-
|
130014
|
Guns (Artillery --- ) [cannons]
|
1) Súng ca nông;
2) Pháo đại bác [súng đại bác]
|
-
|
130028
|
Guns (Hammers for --- )
|
Búa kim hoả của súng
|
-
|
130069
|
Guns (Harpoon --- ) [weapons]
|
Súng phóng lao móc [vũ khí]
|
-
|
130070
|
Guns (Noise-suppressors for --- )
|
Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
|
-
|
130038
|
Guns (Sighting mirrors for --- )
|
Kính ngắm dùng cho súng
|
-
|
130036
|
Guns [weapons]
|
Súng [vũ khí]
|
-
|
130037
|
Gunstocks
|
Báng súng
|
-
|
130028
|
Hammers for guns and rifles
|
Búa kim hoả của súng và súng trường
|
-
|
130078
|
Hand grenades
|
Lựu đạn
|
-
|
130069
|
Harpoon guns [weapons]
|
Súng phóng lao móc [vũ khí]
|
-
|
130029
|
Horns (Powder --- )
|
Sừng đựng thuốc súng
|
-
|
130026
|
Hunting firearms
|
Súng săn
|
-
|
130041
|
Lead shot for hunting
|
Hạt chì dùng để săn bắn
|
-
|
130046
|
Machine guns
|
Súng máy
|
-
|
130045
|
Mines [explosives]
|
1) Mìn [chất nổ];
2) Địa lôi [chất nổ];
3) Thuỷ lôi [chất nổ]
|
-
|
130038
|
Mirrors (Sighting --- ) for guns and rifles
|
Kính ngắm dùng cho súng và súng trường
|
-
|
130015
|
Missiles (Ballistic --- )
|
Tên lửa đạn đạo
|
-
|
130047
|
Mortars [firearms]
|
Súng cối [súng]
|
-
|
130007
|
Motorized weapons
|
Vũ khí cơ giới
|
-
|
130070
|
Noise-suppressors for guns
|
Bộ phận giảm thanh dùng cho súng
|
-
|
130066
|
Percussion caps other than toys
|
1) Ngòi nổ không dùng cho đồ chơi;
2) Kíp nổ không dùng cho đồ chơi
|
-
|
130049
|
Pistols [arms]
|
1) Súng ngắn [vũ khí cầm tay]
|
-
|
130057
|
Platforms (Firing --- )
|
Bệ tì để bắn
|
-
|
130018
|
Plugs (Detonating --- )
|
Nút nổ
|
-
|
130025
|
Pouches (Cartridge --- )
|
Túi đan
|
-
|
130029
|
Powder horns
|
Sừng đựng thuốc súng
|
-
|
130051
|
Powders (Explosive --- )
|
Bột thuốc nổ
|
-
|
130061
|
Primings [fuses]
|
1) Mồi nổ [ngòi, kíp nổ];
2) Kích nổ [ngòi, kíp nổ]
|
-
|
130052
|
Projectiles [weapons]
|
1) Ðạn phóng [vũ khí];
2) Tên lửa [vũ khí]
|
-
|
130053
|
Pyrophoric substances
|
Hợp chất dẫn lửa
|
-
|
130054
|
Pyrotechnic products
|
Sản phẩm pháo hoa
|
-
|
130030
|
Pyroxylin
|
Thuốc nổ bông
|
-
|
130055
|
Revolvers
|
Súng lục ổ quay
|
-
|
130021
|
Rifle barrels
|
Nòng súng có rãnh xoắn;
|
-
|
130033
|
Rifle cases
|
Bao súng trường
|
-
|
130022
|
Rifles
|
Súng trường
|
-
|
130028
|
Rifles (Hammers for --- )
|
1) Cò súng;
2) Búa kim hoả ở súng
|
-
|
130038
|
Rifles (Sighting mirrors for --- )
|
Gương ngắm dùng cho súng trường
|
-
|
130040
|
Rifles (Trigger guards for --- )
|
Vòng cản che cò sung trường
|
-
|
130043
|
Rocket launchers
|
1) Súng bắn rốc két;
2) Máy phóng tên lửa
|
-
|
130035
|
Rockets (Signal --- )
|
1) Tên lửa báo hiệu;
2) Rốc két báo hiệu
|
-
|
130068
|
Rockets [projectiles]
|
1) Tên lửa [đạn phóng];
2) Rốc két [đạn phóng]
|
-
|
130048
|
Shells [projectiles]
|
1) Ðạn súng cối;
2) Trái phá
|
-
|
130041
|
Shot for hunting (Lead --- )
|
Đạn chì để đi săn
|
-
|
130063
|
Shoulder straps for weapons
|
Dây đeo qua vai dùng cho vũ khí
|
-
|
130077
|
Side arms [firearms]
|
Vũ khí đeo cạnh sườn [súng cầm tay]
|
-
|
130038
|
Sighting mirrors for guns and rifles
|
Kính ngắm dùng cho vũ khí và súng trường
|
-
|
130065
|
Sights, other than telescopic sights, for artillery [15]
|
Thiết bị ngắm, trừ kính ngắm xa, dùng cho khẩu pháo
|
-
|
130058
|
Sights, other than telescopic sights, for firearms
|
Thiết bị ngắm dùng cho vũ khí; trừ kính ngắm
|
-
|
130035
|
Signal rockets
|
1) Tên lửa báo hiệu;
2) Rốc két báo hiệu
|
-
|
130026
|
Sporting firearms
|
Súng thể thao
|
-
|
130073
|
Sprays for personal defence purposes
|
Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
|
-
|
130073
|
Sprays for personal defense purposes
|
Lọ phun xịt cho cá nhân dùng để tự vệ
|
-
|
130037
|
Stocks (Gun --- )
|
Báng súng
|
-
|
130071
|
Tanks [weapons]
|
Xe tăng [vũ khí]
|
-
|
130008
|
Tear gas weapons [13]
|
Vũ khí hơi cay
|
-
|
130008
|
Tear-gas weapons
|
Vũ khí hơi cay
|
-
|
130076
|
Torpedoes [13]
|
Ngư lôi
|
-
|
130040
|
Trigger guards for guns and rifles
|
Vòng cản che cò súng vµ súng trường
|
-
|
130056
|
Trunnions for heavy weapons
|
Trục quay của vũ khí hạng nặng
|