STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
190001
|
Advertisement columns, not of metal
|
1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại
2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại
|
-
|
190111
|
Agglomerated cork for building [16]
|
1) Lie kết tụ dùng trong xây dựng
2) Bần kết tụ dùng trong xây dựng
|
-
|
190003
|
Alabaster
|
Alabat (thạch cao mịn)
|
-
|
190002
|
Alabaster glass
|
Thuỷ tinh alebat hoá
|
-
|
190067
|
Angle irons, not of metal
|
1) Thép góc phi kim loại;
2) Thép góc không bằng kim loại
|
-
|
190190
|
Aquaria [structures]
|
1) Bể thuỷ sinh [công trình xây];
2) Bể cá [công trình xây]
|
-
|
190233
|
Aquarium gravel
|
1) Sỏi dùng cho bể cá;
2) Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh
|
-
|
190234
|
Aquarium sand
|
1) Cát dùng cho bể cá;
2) Cát dùng cho bể thuỷ sinh
|
-
|
190175
|
Arbours [structures], not of metal [16]
|
Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] phi kim loại
|
-
|
190254
|
Armored doors, not of metal [15]
|
Cửa, không bằng kim loại, được bọc
|
-
|
190254
|
Armoured doors, not of metal [15]
|
Cửa, không bằng kim loại, được bọc
|
-
|
190142
|
Artificial stone
|
Đá nhân tạo
|
-
|
190004
|
Asbestos cement
|
1) Xi măng amiăng;
2) Xi măng amiăng (vật liệu xây dựng hợp thành từ hỗn hợp amiăng, ximăng và nước)
|
-
|
190005
|
Asbestos mortar
|
Vữa amiăng
|
-
|
190013
|
Asphalt
|
1) Asphan;
2) Nhựa đường
|
-
|
190014
|
Asphalt paving
|
Vật liệu lát bằng nhựa đường
|
-
|
190184
|
Aviaries [structures], not of metal [16]
|
Chuồng chim [kết cấu] không bằng kim loại
|
-
|
190231
|
Bagasses of cane (Agglomerated --- ) [building material]
|
Bã mía nén, ép [vật liệu xây dựng]
|
-
|
190016
|
Balustrades, not of metal [16]
|
1) Lan can, không bằng kim loại
2) Chấn song, không bằng kim loại
3) Tay vịn lan can, không bằng kim loại
|
-
|
190195
|
Beacons, not of metal, nonluminous
|
Cột mốc, không bằng kim loại, không phát quang
|
-
|
190083
|
Beams, not of metal
|
1) Xà, không bằng kim loại;
2) Dầm, không bằng kim loại
|
-
|
190199
|
Bicycle parking installations, not of metal
|
Hệ thống để đỗ xe đạp, không bằng kim loại
|
-
|
190040
|
Binding agents for making briquettes
|
1) Chất liên kết cho việc làm than bánh;
2) Tác nhân liên kết cho việc đóng bánh than
|
-
|
190194
|
Bird baths [structures], not of metal [16]
|
Bể tắm cho chim [kết cấu] không bằng kim loại
|
-
|
190017
|
Bitumen
|
1) Bitum;
2) Nhựa rải đường
|
-
|
190046
|
Bitumen paper for building [16]
|
Giấy phủ nhựa đường dùng trong xây dựng
|
-
|
190082
|
Bituminous coatings for roofing
|
Vật liệu tráng bitum cho mái lợp
|
-
|
190025
|
Bituminous products for building
|
Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng
|
-
|
190093
|
Blast furnaces (Cement for --- )
|
Xi măng dùng cho lò cao
|
-
|
190257
|
Brackets, not of metal, for building [16]
|
Dầm, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190080
|
Branching pipes, not of metal
|
Ống nhánh không bằng kim loại
|
-
|
190038
|
Bricks
|
Gạch
|
-
|
190039
|
Bricks (Earth for --- )
|
Đất làm gạch
|
-
|
190063
|
Building glass
|
Kính xây dựng
|
-
|
190197
|
Building materials, not of metal
|
Vật liệu xây dựng không bằng kim loại
|
-
|
190223
|
Building panels, not of metal
|
Tấm panen xây dựng không bằng kim loại
|
-
|
190062
|
Building paper
|
Giấy xây dựng
|
-
|
190141
|
Building stone
|
Ðá để xây dựng
|
-
|
190027
|
Building timber
|
Gỗ xây dựng
|
-
|
190061
|
Buildings, not of metal
|
Công trình xây dựng, không bằng kim loại
|
-
|
190119
|
Buildings, transportable, not of metal
|
Công trình xây dựng, có thể chuyên chở được không bằng kim loại
|
-
|
190215
|
Burial vaults, not of metal [16]
|
Hầm mộ mai táng, không bằng kim loại
|
-
|
190202
|
Busts of stone, concrete or marble
|
Tượng bán thân bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch
|
-
|
190203
|
Cabanas not of metal
|
Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại
|
-
|
190042
|
Caissons for construction work under water
|
1) Giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước;
2) Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước
|
-
|
190211
|
Calcareous marl
|
1) Đá Mác nơ chứa vôi;
2) Đá vôi
|
-
|
190043
|
Calcareous stone
|
Ðá vôi
|
-
|
190045
|
Cardboard (Building --- )
|
Bìa cứng dùng trong xây dựng
|
-
|
190179
|
Casement windows, not of metal
|
Cửa sổ hai cánh không bằng kim loại
|
-
|
190125
|
Cask wood
|
Gỗ ván thùng
|
-
|
190148
|
Ceilings, not of metal
|
Trần nhà không bằng kim loại
|
-
|
190036
|
Cement *
|
Xi măng*
|
-
|
190056
|
Cement coatings (Fireproof --- )
|
Lớp phủ xi măng chịu lửa
|
-
|
190058
|
Cement posts
|
Cọc xi măng
|
-
|
190057
|
Cement slabs
|
Tấm xi măng
|
-
|
190072
|
Chalk (Raw --- )
|
Đá phấn dạng thô
|
-
|
190156
|
Chicken-houses, not of metal
|
Chuồng gà, không bằng kim loại
|
-
|
190212
|
Chimney cowls, not of metal
|
Chụp ống khói, không bằng kim loại
|
-
|
190216
|
Chimney pots, not of metal
|
Mũ ống khói, không bằng kim loại
|
-
|
190218
|
Chimney shafts, not of metal
|
Đường thông hơi của ống khói, không bằng kim loại
|
-
|
190055
|
Chimneys [not of metal]
|
Ống khói [không bằng kim loại]
|
-
|
190258
|
Cladding, not of metal, for building [16]
|
Lớp mặt tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng
|
-
|
190047
|
Clay (Potters' --- ) [raw material]
|
Đất sét làm đồ gốm [nguyên liệu thô]
|
-
|
190096
|
Clay *
|
Ðất sét*
|
-
|
190105
|
Clinker ballast
|
Đá balat nung già
|
-
|
190143
|
Clinker stone
|
Ðá xỉ
|
-
|
190097
|
Coal tar
|
Hắc ín than đá
|
-
|
190129
|
Coatings [building materials]
|
Lớp phủ [vật liệu xây dựng]
|
-
|
190001
|
Columns (Advertisement ---), not of metal
|
1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại;
2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại
|
-
|
190023
|
Concrete
|
Bê tông
|
-
|
190198
|
Concrete (Shuttering, not of metal, for --- )
|
1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;
2) Ván cốp pha, không bằng kim loại để đổ bê tông
|
-
|
190024
|
Concrete building elements
|
Cấu kiện xây dựng bằng bê tông
|
-
|
190197
|
Construction materials, not of metal
|
Vật liệu xây dựng; không bằng kim loại
|
-
|
190064
|
Cornices, not of metal
|
1) Mái đua, không bằng kim loại;
2) Gờ, không bằng kim loại
|
-
|
190227
|
Crash barriers, not of metal, for roads
|
Hàng rào phân ranh giới, không bằng kim loại dùng cho đường xá
|
-
|
190152
|
Diving boards, not of metal
|
Cầu nhảy ở bể bơi, không bằng kim loại
|
-
|
190188
|
Docks, not of metal, for mooring boats (Floating --- )
|
1) Bến nổi , không bằng kim loại để buộc tàu thuyền
2) Ụ nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền
|
-
|
190209
|
Door casings, not of metal
|
1) Vỏ bọc cửa không bằng kim loại;
2) Khung cửa không bằng kim loại;
3) Khuôn cửa không bằng kim loại
|
-
|
190209
|
Door frames, not of metal
|
Khung cửa, không bằng kim loại
|
-
|
190154
|
Door panels, not of metal
|
Tấm cửa, không bằng kim loại
|
-
|
190069
|
Doors, not of metal *
|
Cửa, không bằng kim loại*
|
-
|
190220
|
Drain pipes, not of metal
|
1) ống tiêu nước, không bằng kim loại;
2) ống thoát nước, không bằng kim loại
|
-
|
190221
|
Drain traps [valves], not of metal or plastic
|
Nắp thoát nước [van], không bằng kim loại hoặc chất dẻo
|
-
|
190241
|
Duckboards, not of metal
|
Tấm lát đường không bằng kim loại
|
-
|
190235
|
Ducts, not of metal, for ventilating
and air-conditioning installations
|
Ống dẫn, không bằng kim loại, cho hệ thống thông gió và hệ thống điều hoà không khí
|
-
|
190039
|
Earth for bricks
|
Đất để làm gạch
|
-
|
190255
|
Enamelled glass, for building [16]
|
Thủy tinh tráng men cho xây dựng
|
-
|
190020
|
Fair huts
|
Nhà gỗ tạm ở hội chợ
|
-
|
190090
|
Felt for building
|
Dạ phớt cho xây dựng
|
-
|
190135
|
Fences, not of metal
|
Hàng rào không bằng kim loại
|
-
|
190224
|
Figurines [statuettes] of stone, concrete or marble
|
Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch
|
-
|
190012
|
Fire burrs
|
Đá chịu lửa
|
-
|
190048
|
Fireclay
|
1) Xi măng chịu nhiệt;
2) Đất sét chịu lửa
|
-
|
190056
|
Fireproof cement coatings
|
Lớp phủ bằng xi măng để chống cháy
|
-
|
190131
|
Flashing, not of metal, for building
|
1) Mái che tường không bằng kim loại cho công trình xây dựng
2) Tấm che khe nối không bằng kim loại cho công trình xây dựng;
3) Máng xối không bằng kim loại, cho công trình xây dựng
|