Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang50/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   81

Nhóm 19


Vật liệu xây dựng phi kim loại ; Ống cứng phi kim loại dùng cho xây dựng; Asphan, hắc ín, bitum; Các công trình, cấu kiện phi kim loại vận chuyển được; Ðài kỷ niệm phi kim loại.


STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



190001

Advertisement columns, not of metal

1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại

2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại





190111

Agglomerated cork for building [16]

1) Lie kết tụ dùng trong xây dựng

2) Bần kết tụ dùng trong xây dựng





190003

Alabaster

Alabat (thạch cao mịn)



190002

Alabaster glass

Thuỷ tinh alebat hoá



190067

Angle irons, not of metal

1) Thép góc phi kim loại;

2) Thép góc không bằng kim loại





190190

Aquaria [structures]

1) Bể thuỷ sinh [công trình xây];

2) Bể cá [công trình xây]





190233

Aquarium gravel

1) Sỏi dùng cho bể cá;

2) Sỏi dùng cho bể thuỷ sinh





190234

Aquarium sand

1) Cát dùng cho bể cá;

2) Cát dùng cho bể thuỷ sinh





190175

Arbours [structures], not of metal [16]

Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] phi kim loại



190254

Armored doors, not of metal [15]

Cửa, không bằng kim loại, được bọc



190254

Armoured doors, not of metal [15]

Cửa, không bằng kim loại, được bọc



190142

Artificial stone

Đá nhân tạo



190004

Asbestos cement

1) Xi măng amiăng;

2) Xi măng amiăng (vật liệu xây dựng hợp thành từ hỗn hợp amiăng, ximăng và nước)





190005

Asbestos mortar

Vữa amiăng



190013

Asphalt

1) Asphan;

2) Nhựa đường





190014

Asphalt paving

Vật liệu lát bằng nhựa đường



190184

Aviaries [structures], not of metal [16]

Chuồng chim [kết cấu] không bằng kim loại



190231

Bagasses of cane (Agglomerated --- ) [building material]

Bã mía nén, ép [vật liệu xây dựng]



190016

Balustrades, not of metal [16]

1) Lan can, không bằng kim loại

2) Chấn song, không bằng kim loại

3) Tay vịn lan can, không bằng kim loại




190195

Beacons, not of metal, nonluminous

Cột mốc, không bằng kim loại, không phát quang



190083

Beams, not of metal

1) Xà, không bằng kim loại;

2) Dầm, không bằng kim loại





190199

Bicycle parking installations, not of metal

Hệ thống để đỗ xe đạp, không bằng kim loại



190040

Binding agents for making briquettes

1) Chất liên kết cho việc làm than bánh;

2) Tác nhân liên kết cho việc đóng bánh than





190194

Bird baths [structures], not of metal [16]

Bể tắm cho chim [kết cấu] không bằng kim loại



190017

Bitumen

1) Bitum;

2) Nhựa rải đường





190046

Bitumen paper for building [16]

Giấy phủ nhựa đường dùng trong xây dựng



190082

Bituminous coatings for roofing

Vật liệu tráng bitum cho mái lợp



190025

Bituminous products for building

Sản phẩm chứa bitum dùng trong xây dựng



190093

Blast furnaces (Cement for --- )

Xi măng dùng cho lò cao



190257

Brackets, not of metal, for building [16]

Dầm, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng



190080

Branching pipes, not of metal

Ống nhánh không bằng kim loại



190038

Bricks

Gạch



190039

Bricks (Earth for --- )

Đất làm gạch



190063

Building glass

Kính xây dựng



190197

Building materials, not of metal

Vật liệu xây dựng không bằng kim loại



190223

Building panels, not of metal

Tấm panen xây dựng không bằng kim loại



190062

Building paper

Giấy xây dựng



190141

Building stone

Ðá để xây dựng



190027

Building timber

Gỗ xây dựng



190061

Buildings, not of metal

Công trình xây dựng, không bằng kim loại



190119

Buildings, transportable, not of metal

Công trình xây dựng, có thể chuyên chở được không bằng kim loại



190215

Burial vaults, not of metal [16]

Hầm mộ mai táng, không bằng kim loại



190202

Busts of stone, concrete or marble

Tượng bán thân bằng đá, bằng bê tông hoặc bằng cẩm thạch



190203

Cabanas not of metal

Buồng thay quần áo tắm không bằng kim loại



190042

Caissons for construction work under water

1) Giếng chìm hơi ép cho việc xây dựng dưới nước;

2) Ket xon dùng cho việc xây dựng dưới nước





190211

Calcareous marl

1) Đá Mác nơ chứa vôi;

2) Đá vôi





190043

Calcareous stone

Ðá vôi



190045

Cardboard (Building --- )

Bìa cứng dùng trong xây dựng



190179

Casement windows, not of metal

Cửa sổ hai cánh không bằng kim loại



190125

Cask wood

Gỗ ván thùng



190148

Ceilings, not of metal

Trần nhà không bằng kim loại



190036

Cement *

Xi măng*



190056

Cement coatings (Fireproof --- )

Lớp phủ xi măng chịu lửa



190058

Cement posts

Cọc xi măng



190057

Cement slabs

Tấm xi măng



190072

Chalk (Raw --- )

Đá phấn dạng thô



190156

Chicken-houses, not of metal

Chuồng gà, không bằng kim loại



190212

Chimney cowls, not of metal

Chụp ống khói, không bằng kim loại



190216

Chimney pots, not of metal

Mũ ống khói, không bằng kim loại



190218

Chimney shafts, not of metal

Đường thông hơi của ống khói, không bằng kim loại



190055

Chimneys [not of metal]

Ống khói [không bằng kim loại]



190258

Cladding, not of metal, for building [16]

Lớp mặt tường, không bằng kim loại, dùng cho xây dựng



190047

Clay (Potters' --- ) [raw material]

Đất sét làm đồ gốm [nguyên liệu thô]



190096

Clay *

Ðất sét*



190105

Clinker ballast

Đá balat nung già



190143

Clinker stone

Ðá xỉ



190097

Coal tar

Hắc ín than đá



190129

Coatings [building materials]

Lớp phủ [vật liệu xây dựng]



190001

Columns (Advertisement ---), not of metal

1) Cột để dán quảng cáo, không bằng kim loại;

2) Cột quảng cáo, không bằng kim loại





190023

Concrete

Bê tông



190198

Concrete (Shuttering, not of metal, for --- )

1) Ván khuôn, không bằng kim loại để đổ bê tông;

2) Ván cốp pha, không bằng kim loại để đổ bê tông





190024

Concrete building elements

Cấu kiện xây dựng bằng bê tông



190197

Construction materials, not of metal

Vật liệu xây dựng; không bằng kim loại



190064

Cornices, not of metal

1) Mái đua, không bằng kim loại;

2) Gờ, không bằng kim loại





190227

Crash barriers, not of metal, for roads

Hàng rào phân ranh giới, không bằng kim loại dùng cho đường xá



190152

Diving boards, not of metal

Cầu nhảy ở bể bơi, không bằng kim loại



190188

Docks, not of metal, for mooring boats (Floating --- )

1) Bến nổi , không bằng kim loại để buộc tàu thuyền

2) Ụ nổi, không bằng kim loại để neo tàu thuyền





190209

Door casings, not of metal

1) Vỏ bọc cửa không bằng kim loại;

2) Khung cửa không bằng kim loại;

3) Khuôn cửa không bằng kim loại




190209

Door frames, not of metal

Khung cửa, không bằng kim loại



190154

Door panels, not of metal

Tấm cửa, không bằng kim loại



190069

Doors, not of metal *

Cửa, không bằng kim loại*



190220

Drain pipes, not of metal

1) ống tiêu nước, không bằng kim loại;

2) ống thoát nước, không bằng kim loại





190221

Drain traps [valves], not of metal or plastic

Nắp thoát nước [van], không bằng kim loại hoặc chất dẻo



190241

Duckboards, not of metal

Tấm lát đường không bằng kim loại



190235

Ducts, not of metal, for ventilating

and air-conditioning installations



Ống dẫn, không bằng kim loại, cho hệ thống thông gió và hệ thống điều hoà không khí



190039

Earth for bricks

Đất để làm gạch



190255

Enamelled glass, for building [16]

Thủy tinh tráng men cho xây dựng



190020

Fair huts

Nhà gỗ tạm ở hội chợ



190090

Felt for building

Dạ phớt cho xây dựng



190135

Fences, not of metal


Hàng rào không bằng kim loại



190224

Figurines [statuettes] of stone, concrete or marble

Tượng nhỏ bằng đá, bằng bê tông hoặc cẩm thạch



190012

Fire burrs

Đá chịu lửa



190048

Fireclay

1) Xi măng chịu nhiệt;

2) Đất sét chịu lửa





190056

Fireproof cement coatings

Lớp phủ bằng xi măng để chống cháy



190131

Flashing, not of metal, for building

1) Mái che tường không bằng kim loại cho công trình xây dựng

2) Tấm che khe nối không bằng kim loại cho công trình xây dựng;

3) Máng xối không bằng kim loại, cho công trình xây dựng



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   46   47   48   49   50   51   52   53   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương