STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
220065
|
Animal hair
|
Lông động vật
|
-
|
220102
|
Awnings of synthetic materials
|
Mái che bằng vật liệu tổng hợp
|
-
|
220058
|
Awnings of textile
|
Mái che bằng vải dệt
|
-
|
220104
|
Bags (Mail --- )
|
Túi đựng thư từ
|
-
|
220069
|
Bags [envelopes, pouches] of textile, for packaging
|
Túi [bao bì, túi nhỏ] bằng vải dệt để bao gói
|
-
|
220068
|
Bags [sacks] for the transport and storage of materials in bulk
|
1) Túi [bao tải] cho việc vận chuyển và lưu giữ nguyên vật liệu có số lượng lớn;
2) Túi [bao tải] để vận chuyển và lưu giữ các nguyên vật liệu để rời
|
-
|
220106
|
Bags for washing hosiery
|
Túi dùng để giặt hàng dệt kim
|
-
|
220015
|
Bands (Hemp --- )
|
1) Dây đai bằng sợi gai dầu;
2) Dải băng bằng sợi gai dầu
|
-
|
220057
|
Bedding (Feathers for --- )
|
Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
|
-
|
220082
|
Belts, not of metal, for handling loads
|
1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại dùng để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220086
|
Binding thread, not of metal, for agricultural purposes
|
Sợi dây để buộc, không bằng kim loại, dùng cho mục đích nông nghiệp
|
-
|
220112
|
Bindings, not of metal [14]
|
Dây buộc, không bằng kim loại
|
-
|
220045
|
Blinds (Ladder tapes or webbing for venetian --- )
|
Đai hoặc dải dùng cho mành mành
|
-
|
220107
|
Body bags
|
Túi đựng thi thể
|
-
|
220080
|
Bottle envelopes of straw
|
Vỏ bọc chai lọ bằng rơm
|
-
|
220080
|
Bottles (Straw wrappers for --- )
|
1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ
|
-
|
220081
|
Braces, not of metal, for handling loads
|
1) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220001
|
Brattice cloth [15]
|
Vải làm vách ngăn thông gió
|
-
|
220084
|
Cables, not of metal
|
1) Cáp không bằng kim loại;
2) Dây cáp không bằng kim loại
|
-
|
220012
|
Camel hair
|
Lông lạc đà
|
-
|
220085
|
Camouflage (Covers for --- )
|
Tấm che phủ để nguỵ trang
|
-
|
220009
|
Camouflage (Nets for --- )
|
Lưới để nguỵ trang
|
-
|
220110
|
Canvas for sails [13]
|
Vải bạt làm cánh buồm
|
-
|
220103
|
Car towing ropes
|
Dây chão để kéo xe ô tô
|
-
|
220087
|
Carbon fibers [fibres] for textile use
|
Sợi các bon [sợi thô] dùng cho ngành dệt
|
-
|
220051
|
Carded wool
|
Len thô đã được chải
|
-
|
220018
|
Coconut fiber [fibre]
|
Sợi dừa [sợi thô]
|
-
|
220019
|
Cocoons
|
Kén tằm
|
-
|
220052
|
Combed wool
|
Len đã chải kỹ
|
-
|
220088
|
Cords (Sash --- )
|
Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt
|
-
|
220089
|
Cords for hanging pictures [13]
|
Dây để treo tranh
|
-
|
220025
|
Cotton (Raw --- )
|
1) Bông thô;
2) Bông dạng thô
|
-
|
220026
|
Cotton tow
|
1) Sợi bông thô;
2) Xơ bông
|
-
|
220090
|
Cotton waste [flock] for padding and stuffing
|
1) Vụn bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn;
2) Xơ bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn
|
-
|
220028
|
Down [feathers]
|
Lông tơ chim để nhồi chăn gối [lông vũ]
|
-
|
220029
|
Eiderdown
|
Lông vịt
|
-
|
220080
|
Envelopes (Bottle --- ) of straw
|
Vỏ bọc cho chai lọ bằng rơm
|
-
|
220070
|
Esparto grass
|
1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy
|
-
|
220057
|
Feathers for bedding
|
Lông vũ dùng cho bộ đồ giường
|
-
|
220064
|
Feathers for stuffing upholstery
|
Lông vũ để nhồi đồ đạc
|
-
|
220018
|
Fiber (Coconut --- )
|
Sợi xơ dừa
|
-
|
220076
|
Fibers (Textile --- )
|
Sợi dệt dạng thô
|
-
|
220018
|
Fibre (Coconut --- )
|
Sợi xơ dừa
|
-
|
220076
|
Fibres (Textile ---)
|
Sợi dệt dạng thô
|
-
|
220095
|
Filtering (Wadding for --- )
|
Bông dùng làm vật liệu lọc
|
-
|
220011
|
Fishing nets
|
Lưới đánh cá
|
-
|
220072
|
Fleece wool
|
Len lông cừu
|
-
|
220040
|
Flock (Silk --- )
|
Tơ phế phẩm
|
-
|
220041
|
Flock (Wool --- )
|
Len phế phẩm
|
-
|
220007
|
Flock [stuffing]
|
Bông len phế phẩm [để nhồi độn]
|
-
|
220036
|
Gaskets (Fibrous --- ) for ships
|
Dây thừng bện dùng cho tàu thuyền
|
-
|
220093
|
Glass fibers [fibres] for textile use
|
Sợi thuỷ tinh [sợi thô] dùng cho ngành dệt
|
-
|
220070
|
Grass (Esparto --- )
|
1) Cỏ cò giấy
2) Sợi cỏ cò giấy
|
-
|
220044
|
Grasses for upholstering
|
Cỏ để nhồi độn
|
-
|
220043
|
Hammocks
|
Cái võng
|
-
|
220081
|
Harness, not of metal, for handling loads
|
1) Dây treo, không bằng kim loại, để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn;
2) Dây treo, không bằng kim loại, để bốc dỡ hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220013
|
Hemp
|
Sợi gai dầu
|
-
|
220015
|
Hemp bands
|
Dây đai bằng sợi gai dầu
|
-
|
220027
|
Horsehair
|
1) Lông bờm ngựa;
2) Lông đuôi ngựa
|
-
|
220106
|
Hosiery (Bags for washing --- )
|
Túi dùng để giặt hàng dệt kim
|
-
|
220046
|
Jute
|
1) Sợi đay;
2) Đay
|
-
|
220047
|
Kapok
|
1) Bông gạo;
2) Sợi bông gạo
|
-
|
220045
|
Ladder tapes for venetian blinds
|
Dây, dải hình bậc thang của mành mành
|
-
|
220023
|
Ladders (Rope --- )
|
1) Thang dây;
2) Thang làm bằng dây thừng
|
-
|
220054
|
Liber
|
Lớp dác của thân cây
|
-
|
220056
|
Linen (Raw --- ) [flax]
|
Lanh thô [sợi lanh]
|
-
|
220101
|
Linters
|
Xơ bông
|
-
|
220082
|
Loads (Belts, not of metal, for handling --- )
|
1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Đai, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220083
|
Loads (Slings, not of metal, for handling --- )
|
1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220082
|
Loads (Straps, not of metal, for handling --- )
|
1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220104
|
Mail bags
|
Túi đựng thư từ
|
-
|
220109
|
Net pens for fish farming [13]
|
Lồng nuôi cá
|
-
|
220039
|
Nets (Twine for --- )
|
1) Dây bện để đan lưới;
2) Sợi se để đan lưới
|
-
|
220094
|
Nets *
|
Lưới
|
-
|
220049
|
Network
|
1) Mạng lưới;
2) Lưới mắt cáo
|
-
|
220111
|
Outdoor blinds of textile [14]
|
Rèm che bên ngoài cửa bằng vật liệu dệt
|
-
|
220031
|
Packing [cushioning, stuffing] materials, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]
|
Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông
|
-
|
220091
|
Packing rope
|
1) Dây thừng để đóng gói;
2) Dây chão để đóng gói
|
-
|
220032
|
Packing string
|
1) Dây bện để đóng gói;
2) Dây buộc để đóng gói
|
-
|
220080
|
Packing, of straw, for bottles
|
Bao bì cho chai lọ bằng rơm
|
-
|
220030
|
Padding materials, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]
|
Vật liệu lót không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông
|
-
|
220038
|
Paper (Twine made of --- )
|
1) Dây bện bằng giấy;
2) Sợi se từ giấy
|
-
|
220092
|
Plastic fibers [fibres] for textile use
|
Sợi bằng chất dẻo [sợi thô] dùng cho ngành dệt
|
-
|
220108
|
Purse seines [13]
|
Lưới quây (dùng để đánh bắt cá)
|
-
|
220067
|
Raffia
|
1) Sợi cọ;
2) Sợi từ cây cọ
|
-
|
220066
|
Ramie fibre
|
Sợi gai
|
-
|
220025
|
Raw cotton
|
1) Bông thô;
2) Bông dạng thô
|
-
|
220010
|
Raw fibrous textile
|
Sợi dệt dạng thô
|
-
|
220056
|
Raw linen [flax]
|
Lanh thô [sợi lanh]
|
-
|
220050
|
Raw or treated wool
|
1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế
|
-
|
220008
|
Raw silk
|
Tơ dạng thô
|
-
|
220023
|
Rope ladders
|
1)Thang làm bằng dây thừng
2) Thang dây
|
-
|
220103
|
Ropes (Car towing --- )
|
Dây chão để kéo xe ô tô
|
-
|
220021
|
Ropes *
|
Dây thừng*
|
-
|
220020
|
Ropes, not of metal
|
1) Dây chão, không bằng kim loại;
2) Dây thừng, không bằng kim loại
|
-
|
220069
|
Sacks [bags] of textile, for packaging
|
Bao tải [túi] bằng vải, dùng để đóng gói
|
-
|
220059
|
Sails
|
Buồm
|
-
|
220105
|
Sails for ski sailing
|
Buồm cho ván trượt tuyết
|
-
|
220088
|
Sash cords
|
Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt
|
-
|
220006
|
Sawdust
|
Mùn cưa
|
-
|
220016
|
Schappe [raw silk waste]
|
1) Sợi xơ tơ [phế liệu của sợi tơ thô];
2) Sợi tơ phẩm cấp thấp [phế liệu của tơ dạng thô]
|
-
|
220074
|
Seaweed for stuffing
|
Rong biển dùng để nhồi
|
-
|
220004
|
Shavings (Wood --- )
|
1) Phoi gỗ;
2) Vỏ bào gỗ
|
-
|
220042
|
Sheaf-binding yarns
|
1) Sợi liên kết dạng chùm;
2) Sợi liên kết dạng bó
|
-
|
220073
|
Shorn wool
|
Len đã xén
|
-
|
220008
|
Silk (Raw --- )
|
Tơ dạng thô
|
-
|
220040
|
Silk flock
|
Tơ phế phẩm
|
-
|
220016
|
Silk waste
|
Phế liệu tơ
|
-
|
220077
|
Sisal
|
Sợi xi dan (làm từ lá của một loại cây nhiệt đới)
|
-
|
220083
|
Slings, not of metal, for handling loads
|
1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn
|
-
|
220048
|
Snares [nets]
|
1) Bẫy [lưới]
2) Lưới bẫy chim
|
-
|
220082
|
Straps, not of metal, for handling loads
|
1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;
2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn
|
-
|
220062
|
Straw for stuffing upholstery
|
Rơm để nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220080
|
Straw wrappers for bottles
|
1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;
2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ
|
-
|
220035
|
String
|
Dây bện
|
-
|
220003
|
Strips for tying-up vines
|
1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn
|
-
|
220030
|
Stuffing, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]
|
Vật liệu nhồi không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông
|
-
|
220002
|
Tarpaulins
|
1) Vải dầu;
2) Vải nhựa;
3) Vải bạt
|
-
|
220071
|
Tents
|
1) Lều (mang đi được);
2) Lều trại ( mang đi được)
|
-
|
220010
|
Textile (Raw fibrous --- )
|
Sợi dệt dạng thô
|
-
|
220076
|
Textile fibers [fibres]
|
Sợi dệt [sợi thô]
|
-
|
220079
|
Thread, not of metal, for wrapping or binding
|
Sợi dây không bằng kim loại để buộc hoặc đóng gói
|
-
|
220014
|
Tow
|
Sợi lanh (gai) thô;
|
-
|
220039
|
Twine for nets
|
Sợi xe dùng cho lưới
|
-
|
220038
|
Twine made of paper
|
Sợi xe làm từ giấy
|
-
|
220044
|
Upholstering (Grasses for --- )
|
Cỏ để nhồi nệm
|
-
|
220064
|
Upholstery (Feathers for stuffing --- )
|
Lông vũ để nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220062
|
Upholstery (Straw for stuffing --- )
|
Rơm để nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220033
|
Upholstery wool [stuffing]
|
Len để nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220075
|
Vehicle covers [not fitted]
|
Tấm phủ xe [không dùng riêng cho xe cộ]
Tấm phủ xe [không phải trang bị của xe cộ]
|
-
|
220003
|
Vines (Strips for tying-up --- )
|
1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;
2) Dải để cho dây nho leo quấn
|
-
|
220037
|
Vitreous silica fibers [fibres] for textile use
|
Sợi thạch anh [sợi thô] sử dụng trong ngành dệt
|
-
|
220060
|
Wadding for filtering
|
Bông dùng làm vật liệu lọc
|
-
|
220061
|
Wadding for padding and stuffing upholstery
|
Bông, len dùng để đệm lót và nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220090
|
Waste [flock] (Cotton --- ) for padding and stuffing
|
Bông [phế phẩm] dùng để đệm lót và nhồi độn
|
-
|
220055
|
Wax ends
|
1) Chỉ vuốt sáp của thợ giày;
2) Chỉ vuốt nhựa
|
-
|
220022
|
Whipcord
|
1) Sợi để bện roi;
2) Dây để làm roi
|
-
|
220004
|
Wood shavings
|
1) Phoi bào từ gỗ;
2) Phoi gỗ
|
-
|
220005
|
Wood wool
|
Sợi gỗ
|
-
|
220051
|
Wool (Carded --- )
|
Len thô đã được chải
|
-
|
220052
|
Wool (Combed --- )
|
Len đã chải kỹ
|
-
|
220050
|
Wool (Raw or treated --- )
|
1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;
2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế
|
-
|
220073
|
Wool (Shorn --- )
|
Len đã xén
|
-
|
220033
|
Wool (Upholstery --- ) [stuffing]
|
Len để nhồi độn đồ đạc
|
-
|
220005
|
Wool (Wood --- )
|
Sợi gỗ
|
-
|
220041
|
Wool flock
|
Len phế phẩm
|
-
|
220078
|
Wrapping or binding bands, not of metal [14]
|
Dải băng, dây đai để buộc hoặc quấn, không bằng kim loại
|