Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang58/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   81

Nhóm 22


Dây và dây thừng, lưới, lều (trại), vải bạt và vải nhựa (vải dầu), buồm, bao đựng; vật liệu để đệm (lót) và nhồi (trừ giấy, bìa cứng cao su hoặc chất dẻo); vật liệu sợi dệt dạng thô.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



220065

Animal hair

Lông động vật



220102

Awnings of synthetic materials

Mái che bằng vật liệu tổng hợp



220058

Awnings of textile

Mái che bằng vải dệt



220104

Bags (Mail --- )

Túi đựng thư từ



220069

Bags [envelopes, pouches] of textile, for packaging

Túi [bao bì, túi nhỏ] bằng vải dệt để bao gói



220068

Bags [sacks] for the transport and storage of materials in bulk

1) Túi [bao tải] cho việc vận chuyển và lưu giữ nguyên vật liệu có số lượng lớn;

2) Túi [bao tải] để vận chuyển và lưu giữ các nguyên vật liệu để rời





220106

Bags for washing hosiery

Túi dùng để giặt hàng dệt kim



220015

Bands (Hemp --- )

1) Dây đai bằng sợi gai dầu;

2) Dải băng bằng sợi gai dầu





220057

Bedding (Feathers for --- )

Lông vũ dùng cho bộ đồ giường



220082

Belts, not of metal, for handling loads

1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Đai, không bằng kim loại dùng để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220086

Binding thread, not of metal, for agricultural purposes

Sợi dây để buộc, không bằng kim loại, dùng cho mục đích nông nghiệp



220112

Bindings, not of metal [14]

Dây buộc, không bằng kim loại



220045

Blinds (Ladder tapes or webbing for venetian --- )

Đai hoặc dải dùng cho mành mành



220107

Body bags

Túi đựng thi thể



220080

Bottle envelopes of straw

Vỏ bọc chai lọ bằng rơm



220080

Bottles (Straw wrappers for --- )

1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;

2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ





220081

Braces, not of metal, for handling loads

1) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Dây chằng giữ, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220001

Brattice cloth [15]

Vải làm vách ngăn thông gió



220084

Cables, not of metal

1) Cáp không bằng kim loại;

2) Dây cáp không bằng kim loại





220012

Camel hair

Lông lạc đà



220085

Camouflage (Covers for --- )

Tấm che phủ để nguỵ trang



220009

Camouflage (Nets for --- )

Lưới để nguỵ trang



220110

Canvas for sails [13]

Vải bạt làm cánh buồm



220103

Car towing ropes

Dây chão để kéo xe ô tô



220087

Carbon fibers [fibres] for textile use

Sợi các bon [sợi thô] dùng cho ngành dệt



220051

Carded wool

Len thô đã được chải



220018

Coconut fiber [fibre]

Sợi dừa [sợi thô]



220019

Cocoons

Kén tằm



220052

Combed wool

Len đã chải kỹ



220088

Cords (Sash --- )

Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt



220089

Cords for hanging pictures [13]

Dây để treo tranh



220025

Cotton (Raw --- )

1) Bông thô;

2) Bông dạng thô





220026

Cotton tow

1) Sợi bông thô;

2) Xơ bông





220090

Cotton waste [flock] for padding and stuffing

1) Vụn bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn;

2) Xơ bông [bông phế phẩm] dùng để đệm lót hoặc nhồi độn





220028

Down [feathers]

Lông tơ chim để nhồi chăn gối [lông vũ]



220029

Eiderdown

Lông vịt



220080

Envelopes (Bottle --- ) of straw

Vỏ bọc cho chai lọ bằng rơm



220070

Esparto grass

1) Cỏ cò giấy

2) Sợi cỏ cò giấy





220057

Feathers for bedding

Lông vũ dùng cho bộ đồ giường



220064

Feathers for stuffing upholstery

Lông vũ để nhồi đồ đạc



220018

Fiber (Coconut --- )

Sợi xơ dừa



220076

Fibers (Textile --- )

Sợi dệt dạng thô



220018

Fibre (Coconut --- )

Sợi xơ dừa



220076


Fibres (Textile ---)


Sợi dệt dạng thô



220095

Filtering (Wadding for --- )

Bông dùng làm vật liệu lọc



220011

Fishing nets

Lưới đánh cá



220072

Fleece wool

Len lông cừu



220040

Flock (Silk --- )

Tơ phế phẩm



220041

Flock (Wool --- )

Len phế phẩm



220007

Flock [stuffing]

Bông len phế phẩm [để nhồi độn]



220036

Gaskets (Fibrous --- ) for ships

Dây thừng bện dùng cho tàu thuyền



220093

Glass fibers [fibres] for textile use

Sợi thuỷ tinh [sợi thô] dùng cho ngành dệt



220070

Grass (Esparto --- )

1) Cỏ cò giấy

2) Sợi cỏ cò giấy





220044

Grasses for upholstering

Cỏ để nhồi độn



220043

Hammocks

Cái võng



220081

Harness, not of metal, for handling loads

1) Dây treo, không bằng kim loại, để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn;

2) Dây treo, không bằng kim loại, để bốc dỡ hàng hoá có tải trọng lớn





220013

Hemp

Sợi gai dầu



220015

Hemp bands

Dây đai bằng sợi gai dầu



220027

Horsehair

1) Lông bờm ngựa;

2) Lông đuôi ngựa





220106

Hosiery (Bags for washing --- )

Túi dùng để giặt hàng dệt kim



220046

Jute

1) Sợi đay;

2) Đay




220047

Kapok

1) Bông gạo;

2) Sợi bông gạo





220045

Ladder tapes for venetian blinds

Dây, dải hình bậc thang của mành mành



220023

Ladders (Rope --- )

1) Thang dây;

2) Thang làm bằng dây thừng





220054

Liber

Lớp dác của thân cây



220056

Linen (Raw --- ) [flax]

Lanh thô [sợi lanh]



220101

Linters

Xơ bông



220082

Loads (Belts, not of metal, for handling --- )

1) Đai, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Đai, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220083

Loads (Slings, not of metal, for handling --- )

1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220082

Loads (Straps, not of metal, for handling --- )

1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220104

Mail bags

Túi đựng thư từ



220109

Net pens for fish farming [13]

Lồng nuôi cá



220039

Nets (Twine for --- )

1) Dây bện để đan lưới;

2) Sợi se để đan lưới





220094

Nets *

Lưới



220049

Network

1) Mạng lưới;

2) Lưới mắt cáo





220111

Outdoor blinds of textile [14]

Rèm che bên ngoài cửa bằng vật liệu dệt



220031

Packing [cushioning, stuffing] materials, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]

Vật liệu đóng gói [lót, nhồi] không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông



220091

Packing rope

1) Dây thừng để đóng gói;

2) Dây chão để đóng gói





220032

Packing string

1) Dây bện để đóng gói;

2) Dây buộc để đóng gói





220080

Packing, of straw, for bottles

Bao bì cho chai lọ bằng rơm



220030

Padding materials, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]

Vật liệu lót không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông



220038

Paper (Twine made of --- )

1) Dây bện bằng giấy;

2) Sợi se từ giấy





220092

Plastic fibers [fibres] for textile use

Sợi bằng chất dẻo [sợi thô] dùng cho ngành dệt



220108

Purse seines [13]

Lưới quây (dùng để đánh bắt cá)



220067

Raffia

1) Sợi cọ;

2) Sợi từ cây cọ





220066

Ramie fibre

Sợi gai



220025

Raw cotton

1) Bông thô;

2) Bông dạng thô





220010

Raw fibrous textile

Sợi dệt dạng thô



220056

Raw linen [flax]

Lanh thô [sợi lanh]



220050

Raw or treated wool

1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;

2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế





220008

Raw silk

Tơ dạng thô



220023

Rope ladders

1)Thang làm bằng dây thừng

2) Thang dây





220103

Ropes (Car towing --- )

Dây chão để kéo xe ô tô



220021

Ropes *

Dây thừng*



220020

Ropes, not of metal

1) Dây chão, không bằng kim loại;

2) Dây thừng, không bằng kim loại





220069

Sacks [bags] of textile, for packaging

Bao tải [túi] bằng vải, dùng để đóng gói



220059

Sails

Buồm



220105

Sails for ski sailing

Buồm cho ván trượt tuyết



220088

Sash cords

Dây kéo của cửa sổ có khung kính trượt



220006

Sawdust

Mùn cưa



220016

Schappe [raw silk waste]

1) Sợi xơ tơ [phế liệu của sợi tơ thô];

2) Sợi tơ phẩm cấp thấp [phế liệu của tơ dạng thô]





220074

Seaweed for stuffing

Rong biển dùng để nhồi



220004

Shavings (Wood --- )

1) Phoi gỗ;

2) Vỏ bào gỗ





220042

Sheaf-binding yarns

1) Sợi liên kết dạng chùm;

2) Sợi liên kết dạng bó





220073

Shorn wool

Len đã xén



220008

Silk (Raw --- )

Tơ dạng thô



220040

Silk flock

Tơ phế phẩm



220016

Silk waste

Phế liệu tơ



220077

Sisal

Sợi xi dan (làm từ lá của một loại cây nhiệt đới)



220083

Slings, not of metal, for handling loads

1) Dây đeo, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Dây đeo, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hóa có tải trọng lớn





220048

Snares [nets]

1) Bẫy [lưới]

2) Lưới bẫy chim





220082

Straps, not of metal, for handling loads

1) Dây buộc, không bằng kim loại để bốc dỡ vật nặng;

2) Dây buộc, không bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn





220062

Straw for stuffing upholstery

Rơm để nhồi độn đồ đạc



220080

Straw wrappers for bottles

1) Bao gói bằng rơm dùng cho chai lọ;

2) Bao bì bằng rơm dùng cho chai lọ





220035

String

Dây bện



220003

Strips for tying-up vines

1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;

2) Dải để cho dây nho leo quấn





220030

Stuffing, not of rubber, plastics, paper or cardboard [15]

Vật liệu nhồi không bằng cao su, chất dẻo, giấy hoặc các tông



220002

Tarpaulins

1) Vải dầu;

2) Vải nhựa;

3) Vải bạt




220071

Tents

1) Lều (mang đi được);

2) Lều trại ( mang đi được)





220010

Textile (Raw fibrous --- )

Sợi dệt dạng thô



220076

Textile fibers [fibres]

Sợi dệt [sợi thô]



220079

Thread, not of metal, for wrapping or binding

Sợi dây không bằng kim loại để buộc hoặc đóng gói



220014

Tow

Sợi lanh (gai) thô;



220039

Twine for nets

Sợi xe dùng cho lưới



220038

Twine made of paper

Sợi xe làm từ giấy



220044

Upholstering (Grasses for --- )

Cỏ để nhồi nệm



220064

Upholstery (Feathers for stuffing --- )

Lông vũ để nhồi độn đồ đạc



220062

Upholstery (Straw for stuffing --- )

Rơm để nhồi độn đồ đạc



220033

Upholstery wool [stuffing]

Len để nhồi độn đồ đạc



220075

Vehicle covers [not fitted]

Tấm phủ xe [không dùng riêng cho xe cộ]

Tấm phủ xe [không phải trang bị của xe cộ]





220003

Vines (Strips for tying-up --- )

1) Dải nhỏ để dây nho leo quấn;

2) Dải để cho dây nho leo quấn






220037

Vitreous silica fibers [fibres] for textile use

Sợi thạch anh [sợi thô] sử dụng trong ngành dệt



220060

Wadding for filtering

Bông dùng làm vật liệu lọc



220061

Wadding for padding and stuffing upholstery

Bông, len dùng để đệm lót và nhồi độn đồ đạc



220090

Waste [flock] (Cotton --- ) for padding and stuffing

Bông [phế phẩm] dùng để đệm lót và nhồi độn



220055

Wax ends

1) Chỉ vuốt sáp của thợ giày;

2) Chỉ vuốt nhựa





220022

Whipcord

1) Sợi để bện roi;

2) Dây để làm roi





220004

Wood shavings

1) Phoi bào từ gỗ;

2) Phoi gỗ





220005

Wood wool

Sợi gỗ



220051

Wool (Carded --- )

Len thô đã được chải



220052

Wool (Combed --- )

Len đã chải kỹ



220050

Wool (Raw or treated --- )

1) Len dạng thô hoặc đã được xử lý;

2) Len dạng thô hoặc đã được sơ chế





220073

Wool (Shorn --- )

Len đã xén



220033

Wool (Upholstery --- ) [stuffing]

Len để nhồi độn đồ đạc



220005

Wool (Wood --- )

Sợi gỗ



220041

Wool flock

Len phế phẩm



220078

Wrapping or binding bands, not of metal [14]

Dải băng, dây đai để buộc hoặc quấn, không bằng kim loại





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   54   55   56   57   58   59   60   61   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương