STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
240001
|
Adhesive fabric for application by heat
|
Vải dính có thể dán bằng nhiệt
|
-
|
240006
|
Banners
|
1) Cờ hiệu
2) Biểu ngữ
|
-
|
240005
|
Bath linen [except clothing]
|
Khăn tắm [trừ quần áo]
|
-
|
240055
|
Bath mitts [15]
|
Găng tay dùng để tắm
|
-
|
240114
|
Bed blankets
|
Chăn
|
-
|
240099
|
Bed clothes
|
Đồ bằng vải dùng cho giường
|
-
|
240029
|
Bed covers
|
Khăn phủ giường
|
-
|
240032
|
Bed covers of paper
|
Khăn phủ giường bằng giấy
|
-
|
240068
|
Bed linen
|
Khăn trải giường bằng vải lanh
|
-
|
240029
|
Bedspreads
|
Tấm trải phủ giường
|
-
|
240007
|
Billiard cloth
|
Vải phủ bàn chơi bi-a
|
-
|
240114
|
Blankets (Bed --- )
|
Chăn
|
-
|
240121
|
Blankets for household pets [16]
|
chăn dùng cho thú cưng nuôi trong gia đình
|
-
|
240009
|
Bolting cloth
|
1) Vải thưa để rây
2) Vải lưới sàng
|
-
|
240011
|
Brocades
|
1) Vải thêu kim tuyến
2) Gấm thêu kim tuyến
|
-
|
240010
|
Buckram
|
Vải thô hồ cứng
|
-
|
240043
|
Bunting
|
1) Vải may cờ
2) Cờ trang trí
|
-
|
240095
|
Calico
|
Vải trúc bâu
|
-
|
240061
|
Calico cloth (Printed --- )
|
Vải in hoa
|
-
|
240015
|
Canvas for tapestry or embroidery
|
1) Vải thô để làm thảm hoặc để thêu
2) Vải bạt để làm thảm hoặc thêu
|
-
|
240053
|
Cheese cloth
|
Vải thưa
|
-
|
240111
|
Chenille fabric
|
Vải có viền tua
|
-
|
240023
|
Cheviots [cloth]
|
1) Len sơviôt [vải vóc]
2) Vải len sơviôt
|
-
|
240013
|
Cloth *
|
Vải *
|
-
|
240101
|
Cloths for removing make-up [15]
|
Miếng vải dùng để tẩy trang
|
-
|
240096
|
Coasters [table linen]
|
1) Tấm lót cốc [bằng vải lanh]
2) Tấm lót cốc [tấm trải trên bàn khi ăn]
|
-
|
240028
|
Cotton fabrics
|
Vải bông
|
-
|
240117
|
Coverings (Furniture --- ) of textile
|
Tấm phủ đồ đạc bằng vải
|
-
|
240075
|
Coverings of plastic for furniture
|
Tấm phủ bằng chất dẻo dùng cho đồ đạc
|
-
|
240029
|
Coverlets [bedspreads]
|
Tấm phủ giường [khăn trải giường]
|
-
|
240118
|
Covers (Fitted toilet lid --- ) of fabric
|
1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải
2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí
|
-
|
240059
|
Covers [loose] for furniture
|
Tấm phủ [rộng] cho đồ nội thất
|
-
|
240115
|
Covers for cushions
|
1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
|
-
|
240035
|
Crepe [fabric]
|
1) Vải crếp
2) Crếp [vải vóc]
|
-
|
240036
|
Crepon
|
1) Lụa crếp
2) Lụa kếp
|
-
|
240047
|
Curtain holders of textile material
|
Dải giữ rèm làm bằng vật liệu dệt
|
-
|
240085
|
Curtains of textile or plastic
|
Rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo
|
-
|
240115
|
Cushions (Covers for --- )
|
1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
|
-
|
240037
|
Damask
|
1) Tơ lụa Đamát
2) Gấm vóc Đamát
|
-
|
240120
|
Diaper changing cloths for babies [15]
|
Miếng vải dùng để thay tã cho trẻ em
|
-
|
240069
|
Diapered linen
|
Vải lanh kẻ hình thoi
|
-
|
240054
|
Dimity
|
Vải dệt sọc nổi
|
-
|
240082
|
Door curtains
|
Rèm cửa ra vào
|
-
|
240044
|
Drugget
|
Dạ thô
|
-
|
240045
|
Eiderdowns [down coverlets]
|
Chăn lông vịt [khăn phủ bên dưới giường]
|
-
|
240046
|
Elastic woven material
|
1) Vải dệt từ vật liệu đàn hồi
2) Vải co giãn
|
-
|
240049
|
Embroidery (Traced cloth for --- )
|
1) Vải can vẽ dùng để thêu
2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu
|
-
|
240090
|
Esparto fabric
|
Vải cỏ giấy
|
-
|
240008
|
Fabric *
|
Vải *
|
-
|
240021
|
Fabric for footwear
|
Vải dùng để làm đồ đi chân
|
-
|
240003
|
Fabric of imitation animal skins
|
1) Vải có hoạ tiết mô phỏng da động vật
2) Vải mô phỏng da động vật
|
-
|
240002
|
Fabric, impervious to gases, for
aeronautical balloons
|
Vải không thấu khí dùng cho bóng khí cầu
|
-
|
240116
|
Fabrics for textile use
|
Vải sử dụng trong ngành dệt
|
-
|
240087
|
Face towels of textile
|
1) Khăn mặt bằng vải
2) Khăn lau mặt bằng vải
|
-
|
240027
|
Felt *
|
1) Nỉ *
2) Dạ phớt *
|
-
|
240104
|
Fiberglass fabrics, for textile use
|
Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
|
-
|
240104
|
Fibreglass fabrics, for textile use
|
Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
|
-
|
240105
|
Filtering materials of textile
|
Vật liệu dùng để lọc làm bằng vải dệt
|
-
|
240118
|
Fitted toilet lid covers of fabric
|
1) Vỏ bọc của nắp đậy bệ xí làm bằng vải
2) Vỏ bọc bằng vải của nắp đậy bệ xí
|
-
|
240042
|
Flags [not of paper]
|
Cờ [không làm bằng giấy]
|
-
|
240051
|
Flannel (Sanitary --- )
|
Vải flanen dùng để vệ sinh
|
-
|
240050
|
Flannel [fabric]
|
1) Vải flanen
2) Flanen [vải vóc]
|
-
|
240021
|
Footwear (Fabric for --- )
|
Vải dùng để làm đồ đi chân
|
-
|
240052
|
Frieze [cloth]
|
Vải len tuyết xoăn [vải vóc]
|
-
|
240075
|
Furniture coverings of plastic
|
Tấm phủ đồ đạc bằng chất dẻo
|
-
|
240117
|
Furniture coverings of textile
|
Tấm phủ đồ đạc bằng vải
|
-
|
240054
|
Fustian
|
Vải bông thô
|
-
|
240056
|
Gauze [cloth]
|
1) Tấm gạc [vải vóc]
2) Miếng gạc [bằng vải]
|
-
|
240048
|
Glass cloths [towels]
|
1) Giẻ lau kính [khăn lau]
2) Khăn lau cốc [khăn bông]
|
-
|
240057
|
Gummed cloth, other than for stationery
|
1) Vải hồ gôm, không phải văn phòng phẩm
2) Vải phết keo, không phải văn phòng phẩm
|
-
|
240058
|
Haircloth [sackcloth]
|
Vải lông [vải làm bao bố]
|
-
|
240078
|
Handkerchiefs of textile
|
Khăn tay bỏ túi bằng vải
|
-
|
240019
|
Hat linings, of textile, in the piece
|
1) Vải lót mũ
2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ
|
-
|
240018
|
Hemp cloth
|
Vải gai dầu
|
-
|
240017
|
Hemp fabric
|
Vải dệt bằng gai dầu
|
-
|
240071
|
Household linen
|
1) Vải lanh dùng trong nhà
2) Khăn lanh dùng trong nhà
|
-
|
240062
|
Jersey [fabric]
|
1) Jecxi [vải]
2) Vải jecxi
|
-
|
240063
|
Jute fabric
|
Vải đay
|
-
|
240092
|
Knitted fabric
|
Vải dệt kim
|
-
|
240102
|
Labels [cloth]
|
Nhãn mác [bằng vải]
|
-
|
240068
|
Linen (Bed --- )
|
Vải lanh trải giường
|
-
|
240069
|
Linen (Diapered --- )
|
Vải lanh kẻ hình thoi
|
-
|
240071
|
Linen (Household --- )
|
1) Vải lanh dùng trong nhà
2) Khăn lanh dùng trong nhà
|
-
|
240067
|
Linen cloth
|
Vải lanh
|
-
|
240038
|
Lingerie fabric
|
1) Vải làm đồ lót
2) Vải lót
|
-
|
240020
|
Lining fabric for shoes
|
Vải lót dùng cho giầy
|
-
|
240019
|
Linings (Hat --- ), of textile, in the
piece
|
1) Vải lót mũ
2) Mảnh vải nhỏ để lót mũ
|
-
|
240039
|
Linings [textile]
|
Vải lót [vải]
|
-
|
240059
|
Loose covers for furniture [13]
|
Tấm phủ rộng cho đồ nội thất
|
-
|
240073
|
Marabouts [cloth]
|
Vải dùng cho thầy tu
|
-
|
240012
|
Material (Textile --- )
|
1) Vải sợi dệt
2) Vật liệu dệt
|
-
|
240113
|
Mats (Place --- ), not of paper
|
1) Miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn, không làm bằng giấy
2) Miếng đệm lót, không làm bằng giấy
|
-
|
240030
|
Mattress covers
|
1) Vỏ nệm
2) Vỏ đệm
|
-
|
240077
|
Moleskin [fabric]
|
1) Mô-lét-skin [vải vóc]
2) Nhung vải bông [vải vóc]
|
-
|
240079
|
Mosquito nets
|
Màn chống muỗi
|
-
|
240076
|
Napkins of textile (Table --- )
|
Khăn ăn bằng vải dệt
|
-
|
240093
|
Net curtains
|
Rèm cửa dạng lưới
|
-
|
240079
|
Nets (Mosquito --- )
|
Màn chống muỗi
|
-
|
240098
|
Non-woven textile fabrics
|
Vải không dệt
|
-
|
240025
|
Oilcloth [for use as tablecloths]
|
Vải dầu [dùng làm khăn trải bàn]
|
-
|
240112
|
Pillow shams
|
Khăn phủ gối
|
-
|
240080
|
Pillowcases
|
1) Áo gối
2) Vỏ gối
|
-
|
240113
|
Place mats, not of paper
|
1) Miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn, không làm bằng giấy
2) Miếng đệm lót, không làm bằng giấy
|
-
|
240081
|
Plastic material [substitute for fabrics]
|
Vật liệu chất dẻo [thay thế cho vải]
|
-
|
240106
|
Printers' blankets of textile
|
1) Chăn in bằng vải
2) Mền đắp bằng vải in
|
-
|
240029
|
Quilts
|
1) Mền bông
2) Chăn bông
|
-
|
240083
|
Ramie fabric
|
Vải gai
|
-
|
240084
|
Rayon fabric
|
Vải tơ nhân tạo
|
-
|
240034
|
Rugs (Travelling --- ) [lap robes]
|
1) Chăn du lịch [chăn cuộn]
2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn]
|
-
|
240022
|
Runners (Table --- )
|
1) Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí
2) Dải khăn trang trí chạy giữa bàn
|
-
|
240051
|
Sanitary flannel
|
Vải flanen dùng để vệ sinh
|
-
|
240076
|
Serviettes of textile
|
Khăn ăn bằng vải dệt
|
-
|
240112
|
Shams (Pillow --- )
|
Khăn phủ gối
|
-
|
240040
|
Sheets [textile]
|
1) Khăn phủ giường [vải dệt]
2) Tấm phủ giường [bằng vải dệt]
|
-
|
240119
|
Shower curtains of textile or plastic
|
Rèm tắm bằng vải hoặc nhựa
|
-
|
240041
|
Shrouds
|
Vải liệm
|
-
|
240088
|
Silk [cloth]
|
Lụa [vải]
|
-
|
240060
|
Silk fabrics for printing patterns
|
Vải lụa dùng cho mẫu in hoa văn
|
-
|
240100
|
Sleeping bag liners [14]
|
Lớp lót túi ngủ
|
-
|
240070
|
Table linen, not of paper
|
1) khăn trải bàn, không làm bằng giấy
2) Khăn ăn, không làm bằng giấy
|
-
|
240076
|
Table napkins of textile
|
Khăn ăn bằng vải dệt
|
-
|
240022
|
Table runners
|
1) Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí
2) Dải khăn trang trí chạy giữa bàn
|
-
|
240033
|
Tablecloths [not of paper]
|
Khăn trải bàn [không bằng giấy]
|
-
|
240097
|
Tablemats [not of paper]
|
Miếng lót ở bàn ăn [không bằng giấy]
|
-
|
240091
|
Taffeta [cloth]
|
1) Vải bóng như lụa [vải]
2) Vải mỏng – vải tơ tafeta [vải]
|
-
|
240103
|
Tapestry [wall hangings], of textile
|
Tấm thảm thêu treo tường, bằng vải
|
-
|
240031
|
Tick [linen]
|
Vải cutin [một loại vải chéo]
|
-
|
240074
|
Ticks [mattress covers]
|
Vải bọc [bọc đệm]
|
-
|
240072
|
Towels of textile
|
1) Khăn mặt bằng vải
2) Khăn tắm bằng vải
|
-
|
240049
|
Traced cloths for embroidery
|
1) Vải can vẽ dùng để thêu
2) Vải đã phác hoạ hoạ tiết để thêu
|
-
|
240034
|
Travelling rugs [lap robes]
|
1) Chăn du lịch [chăn cuộn]
2) Chăn du lịch [quấn thành cuộn]
|
-
|
240016
|
Trellis [cloth]
|
Rèm mắt cáo [bằng vải]
|
-
|
240089
|
Tulle
|
Vải tuyn
|
-
|
240004
|
Upholstery fabrics
|
Vải dùng để bọc đồ đạc
|
-
|
240026
|
Velvet
|
1) Nhung
2) Vải nhung
|
-
|
240103
|
Wall hangings of textile
|
Tấm trướng treo tường làm bằng vải
|
-
|
240064
|
Woollen cloth
|
Vải len
|
-
|
240064
|
Woollen fabric
|
1) Vải dệt len
2) Vải len dệt
|
-
|
240094
|
Zephyr [cloth]
|
1) Vải xêfia [vải]
2) Phin mỏng xêfia [vải]
|