STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
260128
|
Appliqués [haberdashery] [13]
|
Miếng đính trang trí [đồ may vá]
|
-
|
260129
|
Artifical plants [13]
|
1) Cây nhân tạo;
2) Cây giả
|
-
|
260059
|
Artificial flowers
|
1) Hoa giả;
2) Hoa nhân tạo;
|
-
|
260061
|
Artificial fruit
|
1) Quả nhân tạo;
2) Trái cây nhân tạo;
3) Trái cây giả
|
-
|
260065
|
Artificial garlands
|
1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
|
-
|
260113
|
Badges [buttons] (Ornamental novelty --)
|
Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo]
|
-
|
260101
|
Badges for wear, not of precious metal
|
1) Huy hiệu để đeo không bằng kim loại quý;
2) Huy hiệu cho trang phục, không bằng kim loại quý
|
-
|
260023
|
Bands (Expanding --- ) for holding sleeves
|
Vòng để nâng giữ tay áo
|
-
|
260013
|
Bands (Hair --- )
|
Dải băng để buộc tóc
|
-
|
260123
|
Beads, other than for making jewellery [14]
|
Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức
|
-
|
260123
|
Beads, other than for making jewelry [14]
|
Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức
|
-
|
260014
|
Beards (False --- )
|
Râu giả
|
-
|
260031
|
Belt clasps
|
Khoá cài của thắt lưng
|
-
|
260006
|
Binding needles
|
1) Kim khâu bìa sách;
2) Kim đóng bìa sách
|
-
|
260074
|
Birds' feathers [clothing accessories]
|
Lông chim [phụ kiện trang phục]
|
-
|
260048
|
Blouse fasteners
|
1) Khuy móc cho áo cánh phụ nữ;
2) Khuy bấm cho áo choàng nữ
|
-
|
260124
|
Bobbins for retaining embroidery floss or wool [not parts of machines]
|
Suốt chỉ dùng để giữ chỉ thêu hoặc sợi len thêu [không phải bộ phận của máy]
|
-
|
260015
|
Bobby pins [15]
|
Ghim kẹp tóc
|
-
|
260090
|
Bodkins
|
1) Dụng cụ xỏ dây;
2) Dụng cụ xỏ dải băng;
3) Kẹp tóc
|
-
|
260114
|
Bows for the hair
|
Nơ cài tóc
|
-
|
260049
|
Boxes (Sewing --- )
|
Hộp đựng đồ khâu, vá
|
-
|
260092
|
Boxes for needles
|
Hộp đựng kim
|
-
|
260026
|
Braces (Fastenings for --- )
|
Cái móc cho dây đeo quần
|
-
|
260062
|
Braids
|
Dải viền để trang trí quần áo
|
-
|
260024
|
Brassards
|
Băng đeo tay
|
-
|
260027
|
Brooches [clothing accessories]
|
Ghim cài [phụ kiện của trang phục]
|
-
|
260088
|
Buckles (Shoe --- )
|
Khoá cài giày
|
-
|
260097
|
Buckles [clothing accessories]
|
Khoá cài [phụ kiện của trang phục]
|
-
|
260012
|
Busks (Corset --- )
|
Miếng độn áo nịt ngực
|
-
|
260021
|
Buttons *
|
1) Cúc *
2) Khuy *
|
-
|
260091
|
Cases (Needle --- )
|
Hộp đựng kim
|
-
|
260037
|
Chenille [passementerie]
|
Dây viền [đồ ren tua kim tuyến]
|
-
|
260018
|
Clothing (Edgings for --- )
|
1) Viền dùng cho quần áo;
2) Đường viền dùng cho quần áo
|
-
|
260073
|
Clothing (Eyelets for --- )
|
Khuy lỗ dùng cho quần áo
|
-
|
260118
|
Clothing (Shoulder pads for --- )
|
1) Tấm đệm vai cho quần áo;
2) Miếng đệm vai cho trang phục
|
-
|
260046
|
Collar supports
|
Vật dụng đỡ cổ áo
|
-
|
260112
|
Competitors' numbers
|
Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu
|
-
|
260047
|
Cords for clothing
|
1) Dây thừng nhỏ dùng cho quần áo;
2) Dây thừng nhỏ cho trang phục;
3) Sợi dây dùng cho trang phục
|
-
|
260096
|
Cords for rimming, for clothing
|
1) Dây dải để viền mép cho trang phục;
2) Dây viền mép cho quần áo
|
-
|
260012
|
Corset busks
|
1) Đồ dùng để độn áo nịt ngực;
2) Vật độn áo nịt ngực
|
-
|
260098
|
Corsets (Hooks for --- )
|
Móc dùng cho áo nịt ngực
|
-
|
260051
|
Crochet hooks [16]
|
Que móc
|
-
|
260051
|
Crochet needles [16]
|
Que móc
|
-
|
260120
|
Curtain headings (Tapes for --- )
|
Dây dải trang trí cho đầu rèm
|
-
|
260078
|
Cushions (Needle --- )
|
Cái gối cắm kim
|
-
|
260055
|
Cushions (Pin --- )
|
Cái gối cắm kim
|
-
|
260119
|
Cyclists (Trouser clips for --- )
|
Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp
|
-
|
260020
|
Darning lasts
|
1) Khung để mạng vá;
2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá
|
-
|
260007
|
Darning needles
|
Kim để mạng vá
|
-
|
260111
|
Decoration of textile articles (Heat adhesive patches for --- ) [haberdashery]
|
Miếng dán nhiệt để trang trí đồ vải [phụ kiện may mặc]
|
-
|
260038
|
Decorative articles for the hair [15]
|
Đồ trang trí dùng cho tóc
|
-
|
260048
|
Dress body fasteners
|
Khuy móc cho thân áo váy
|
-
|
260019
|
Edgings (Lace for --- )
|
Dải ren, đăng ten để viền
|
-
|
260018
|
Edgings for clothing
|
Viền dùng cho quần áo
|
-
|
260095
|
Elastic ribbons
|
1) Rải ruy băng đàn hồi;
2) Dải ruy băng co giãn
|
-
|
260028
|
Embroidery
|
Đồ để thêu trang trí
|
-
|
260132
|
Embroidery needles [16]
|
Kim thêu
|
-
|
260131
|
Entomological pins [16]
|
Kim ghim côn trùng (dùng trong việc sưu tập, trưng bày, triển lãm)
|
-
|
260023
|
Expanding bands for holding sleeves
|
Vòng để nâng giữ tay áo
|
-
|
260036
|
Eyelets (Shoe --- )
|
1) Khuy lỗ cho giầy;
2) Lỗ xỏ dây giầy
|
-
|
260073
|
Eyelets for clothing
|
1) Khuy lỗ cho quần áo;
2) Khuy lỗ cho trang phục
|
-
|
260014
|
False beards
|
Râu giả
|
-
|
260043
|
False hair
|
Tóc giả
|
-
|
260056
|
False hems
|
Đường viền giả
|
-
|
260072
|
False moustaches
|
Ria mép giả
|
-
|
260028
|
Fancy goods [embroidery]
|
Hàng thêu thùa để trang trí, trang hoàng
|
-
|
260001
|
Fasteners (Shoe --- )
|
Khoá móc cho giày
|
-
|
260053
|
Fasteners (Slide --- ) [zippers]
|
Khoá trựơt [khoá kéo]
|
-
|
260010
|
Fastenings for clothing
|
1) Khuy bấm cho quần áo;
2) Khuy móc cho quần áo
|
-
|
260026
|
Fastenings for suspenders
|
Kẹp dùng cho dây đeo quần
|
-
|
260082
|
Feathers [clothing accessories]
|
Lông vũ [phụ kiện quần áo]
|
-
|
260057
|
Festoons [embroidery]
|
Đường viền thêu [đồ thêu]
|
-
|
260084
|
Flounces (Skirt --- )
|
1) Đường viền ren ở váy;
2) Viền ren ở váy
|
-
|
260059
|
Flowers (Artificial --- )
|
1) Hoa giả;
2) Hoa nhân tạo
|
-
|
260099
|
Flowers (Wreaths of artificial --- )
|
1) Vòng hoa giả;
2) Vòng hoa nhân tạo
|
-
|
260066
|
Frills [lacework]
|
Diềm xếp nếp ở áo [đăng ten]
|
-
|
260086
|
Frills for clothing
|
Diềm xếp nếp dùng cho quần áo
|
-
|
260060
|
Fringes
|
Tua viền
|
-
|
260061
|
Fruit (Artificial --- )
|
1) Trái cây giả;
2) Trái cây nhân tạo
|
-
|
260065
|
Garlands (Artificial --- )
|
1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
|
-
|
260094
|
Gold embroidery
|
Sợi vàng để thêu
|
-
|
260070
|
Haberdashery *, except thread
|
Đồ để khâu*, trừ chỉ
|
-
|
260114
|
Hair (Bows for the --- )
|
Nơ cài tóc
|
-
|
260043
|
Hair (False --- )
|
Tóc giả
|
-
|
260044
|
Hair (Plaited --- )
|
Bím tóc
|
-
|
260044
|
Hair (Tresses of --- )
|
Lọn tóc
|
-
|
260013
|
Hair bands
|
Băng buộc tóc
|
-
|
260040
|
Hair barrettes [15]
|
Cặp tóc
|
-
|
260115
|
Hair coloring caps
|
Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc
|
-
|
260115
|
Hair colouring caps
|
Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc
|
-
|
260127
|
Hair curlers, other than hand implements
|
1) Lô uốn tóc không phải dụng cụ cầm tay;
2) Vật dụng uốn tóc không phải dụng cụ cầm tay
|
-
|
260121
|
Hair curling papers
|
1) Giấy dùng để uốn xoăn tóc;
2) Giấy dùng để uốn tóc
|
-
|
260039
|
Hair curling pins
|
Cái kẹp để uốn xoăn tóc
|
-
|
260125
|
Hair extensions
|
Phần tóc nối thêm
|
-
|
260015
|
Hair grips [15]
|
Kẹp tóc
|
-
|
260042
|
Hair nets
|
Lưới bao tóc
|
-
|
260041
|
Hair pins
|
Cặp tóc
|
-
|
260040
|
Hair slides [15]
|
trâm cài tóc
|
-
|
260016
|
Hat ornaments [not of precious metal]
|
Ðồ trang trí mũ [không bằng kim loại quý]
|
-
|
260081
|
Heat adhesive patches for repairing textile articles
|
Miếng vá nhiệt để sửa chữa đồ vải
|
-
|
260056
|
Hems (False --- )
|
Đường viền giả
|
-
|
260116
|
Hook and pile fastening tapes
|
Dải băng dính dán
|
-
|
260122
|
Hooks (Rug --- )
|
Móc dùng cho mền, chăn, thảm
|
-
|
260033
|
Hooks (Shoe --- )
|
Móc giầy
|
-
|
260052
|
Hooks [haberdashery]
|
Móc [đồ kim chỉ]
|
-
|
260098
|
Hooks for corsets
|
Ghim móc áo nịt ngực
|
-
|
260126
|
Human hair
|
Tóc người
|
-
|
260009
|
Knitting needles
|
Kim đan
|
-
|
260019
|
Lace for edgings
|
Đăng ten, ren làm viền
|
-
|
260068
|
Lace trimmings
|
Ren trang trí
|
-
|
260034
|
Laces (Shoe --- )
|
1) Dây buộc giầy;
2) Đăng ten cho giầy
|
-
|
260067
|
Laces (Woollen --- )
|
1) Đăng ten bằng len;
2) Dây buộc bằng len
|
-
|
260020
|
Lasts (Darning --- )
|
1) Khung để mạng vá;
2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá
|
-
|
260069
|
Letters for marking linen
|
1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải
2) Mẫu tự để trang trí đồ vải
|
-
|
260069
|
Linen (Letters for marking --- )
|
1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải
2) Mẫu tự để trang trí đồ vải
|
-
|
260045
|
Linen (Numerals for marking --- )
|
1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ số để trang trí đồ vải
|
-
|
260032
|
Marking linen (Numerals or letters for --)
|
1) Chữ hoặc số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ hoặc số để trang trí đồ vải
|
-
|
260071
|
Mica spangles
|
Trang kim mica để trang trí
|
-
|
260032
|
Monogram tabs for marking linen
|
1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí cho vải;
2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu cho vải
|
-
|
260072
|
Moustaches (False --- )
|
1) Ria giả;
2) Ria mép giả
|
-
|
260091
|
Needle cases
|
Hộp đựng kim
|
-
|
260078
|
Needle cushions
|
Nệm cắm kim
|
-
|
260006
|
Needles (Binding --- )
|
Kim để đóng sách
|
-
|
260003
|
Needles (Shoemakers' --- )
|
Kim của thợ đóng giày
|
-
|
260002
|
Needles *
|
Kim *
|
-
|
260005
|
Needles for wool combing machines
|
Kim dùng cho máy chải len
|
-
|
260042
|
Nets (Hair --- )
|
Lưới bao tóc
|
-
|
260112
|
Numbers (Competitors' --- )
|
Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu
|
-
|
260045
|
Numerals for marking linen
|
1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;
2) Chữ số để trang trí đồ vải
|
-
|
260113
|
Ornamental novelty badges [buttons]
|
Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo]
|
-
|
260016
|
Ornaments (Hat --- ), not of precious
metal
|
Đồ trang trí cho mũ không bằng kim loại quý
|
-
|
260035
|
Ornaments (Shoe --- ) [not of precious metal]
|
Đồ trang trí cho giày không bằng kim loại quý
|
-
|
260075
|
Orsedew [trimmings for clothing]
|
Đồ trang trí cho quần áo
|
-
|
260011
|
Ostrich feathers [clothing accessories]
|
Lông đà điểu [phụ kiện quần áo]
|
-
|
260121
|
Papers (Hair curling --- )
|
Giấy dùng để uốn xoăn tóc
|
-
|
260068
|
Passementerie
|
Đồ ren tua kim tuyến
|
-
|
260111
|
Patches (Heat adhesive --- ) for decoration of textile articles [haberdashery]
|
Miếng dán nhiệt để trang trí quần áo [đồ may vá]
|
-
|
260081
|
Patches (Heat adhesive --- ) for repairing textile articles
|
Miếng dán nhiệt để sửa chữa đồ vải
|
-
|
260080
|
Picot [lace]
|
Rua [đăng ten]
|
-
|
260055
|
Pin cushions
|
Nệm cắm kim
|
-
|
260100
|
Pins [other than jewellery, jewelry (Am.)]
|
Kẹp [không phải đồ trang sức kim loại quý]
|
-
|
260044
|
Plaited hair
|
Bím tóc
|
-
|
260117
|
Prize ribbons
|
Ruy băng giải thưởng
|
-
|
260025
|
Reins for guiding children
|
1) Đai giữ dạy trẻ tập đi;
2) Dây dai giúp trẻ tập đi;
3) Dây đai tập đi cho trẻ
|
-
|
260095
|
Ribbons (Elastic --- )
|
Ruy băng đàn hồi
|
-
|
260117
|
Ribbons (Prize --- )
|
Ruy băng giải thưởng
|
-
|
260076
|
Ribbons [haberdashery]
|
Ruy băng [đồ may vá]
|
-
|
260096
|
Rimming (Cords for --- ), for clothing
|
Dây viền mép cho quần áo
|
-
|
260085
|
Rosettes [haberdashery]
|
Nơ hoa hồng [đồ may vá]
|
-
|
260122
|
Rug hooks
|
Móc dùng cho mền, chăn, thảm
|
-
|
260008
|
Saddlers' needles
|
Kim của thợ làm yên cương
|
-
|
260049
|
Sewing boxes
|
Hộp đựng đồ để khâu vá
|
-
|
260130
|
Sewing kits [16]
|
Bộ đồ may vá
|
-
|
260004
|
Sewing needles
|
Kim khâu
|
-
|
260050
|
Sewing thimbles
|
Cái đê để khâu
|
-
|
260088
|
Shoe buckles
|
Khóa cài giày
|
-
|
260036
|
Shoe eyelets
|
1) Lỗ luồn dây giày;
2) Lỗ xỏ dây giày
|
-
|
260001
|
Shoe fasteners
|
Móc cài cho giày
|
-
|
260033
|
Shoe hooks
|
Cái móc cho giày
|
-
|
260034
|
Shoe laces
|
1) Dây giày;
2) Đăng ten cho giày
|
-
|
260035
|
Shoe ornaments [not of precious metal]
|
Đồ trang trí cho giày [không bằng kim loại quí]
|
-
|
260003
|
Shoemakers' needles
|
1) Kim khâu giày;
2) Kim cho thợ đóng giày
|
-
|
260118
|
Shoulder pads for clothing
|
Miếng đệm vai dùng cho quần áo
|
-
|
260058
|
Shuttles for making fishing nets
|
Con thoi dùng để đan lưới đánh cá
|
-
|
260093
|
Silver embroidery
|
Đồ để thêu trang trí bằng bạc
|
-
|
260084
|
Skirt flounces
|
Đường viền ren ở váy
|
-
|
260053
|
Slide fasteners [zippers]
|
Khoá trượt [khoá kéo]
|
-
|
260022
|
Snap fasteners
|
Khuy bấm
|
-
|
260077
|
Spangles for clothing
|
Trang kim cho quần áo
|
-
|
260046
|
Supports (Collar --- )
|
Vật dụng đỡ cổ áo
|
-
|
260026
|
Suspenders (Fastenings for --- )
|
Kẹp dùng cho dây đeo quần
|
-
|
260032
|
Tabs (Monogram --- ) for marking linen
|
1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí đồ vải;
2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu đồ vải;
|
-
|
260120
|
Tapes for curtain headings
|
Dải băng trang trí cho đầu rèm
|
-
|
260063
|
Tassels [haberdashery]
|
Núm tua trang trí [đồ may vá]
|
-
|
260050
|
Thimbles (Sewing --- )
|
Cái đê để khâu
|
-
|
260075
|
Tinsels [trimmings for clothing]
|
Kim tuyến [trang trí cho quần áo]
|
-
|
260083
|
Top-knots [pompoms]
|
Ngù len [quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ…]
|
-
|
260089
|
Toupees
|
1) Tóc giả để che phần đầu hói;
2) Chỏm tóc giả
|
-
|
260044
|
Tresses of hair
|
Bím tóc
|
-
|
260064
|
Trimmings for clothing
|
Vật trang trí dùng cho quần áo
|
-
|
260119
|
Trouser clips for cyclists
|
Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp
|
-
|
260012
|
Whalebones for corsets
|
Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực
|
-
|
260079
|
Wigs
|
Bộ tóc giả
|
-
|
260005
|
Wool combing machines (Needles for --- )
|
Kim dùng cho máy chải len
|
-
|
260067
|
Woollen laces
|
1) Đăng ten bằng len;
2) Dây buộc bằng len
|
-
|
260099
|
Wreaths of artificial flowers
|
1) Vòng hoa nhân tạo;
2) Vòng hoa giả
|
-
|
260053
|
Zip fasteners
|
Khoá kéo
|
-
|
260087
|
Zip fasteners for bags [13]
|
Khoá kéo dùng cho túi
|
-
|
260053
|
Zippers
|
Khoá kéo
|
-
|
260087
|
Zippers for bags [13]
|
Khoá kéo dùng cho túi
|