Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang62/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   58   59   60   61   62   63   64   65   ...   81

Nhóm 26


Ðăng ten và đồ thêu, ruy băng và dải; Khuy, khuy bấm, khuy móc, kim khâu và kim băng; Hoa nhân tạo.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



260128

Appliqués [haberdashery] [13]

Miếng đính trang trí [đồ may vá]



260129

Artifical plants [13]

1) Cây nhân tạo;

2) Cây giả





260059

Artificial flowers

1) Hoa giả;

2) Hoa nhân tạo;





260061

Artificial fruit

1) Quả nhân tạo;

2) Trái cây nhân tạo;

3) Trái cây giả




260065

Artificial garlands

1) Vòng hoa nhân tạo;

2) Vòng hoa giả





260113

Badges [buttons] (Ornamental novelty --)

Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo]



260101

Badges for wear, not of precious metal

1) Huy hiệu để đeo không bằng kim loại quý;

2) Huy hiệu cho trang phục, không bằng kim loại quý





260023

Bands (Expanding --- ) for holding sleeves

Vòng để nâng giữ tay áo



260013

Bands (Hair --- )

Dải băng để buộc tóc



260123

Beads, other than for making jewellery [14]

Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức



260123

Beads, other than for making jewelry [14]

Hạt cườm, không dùng làm đồ trang sức



260014

Beards (False --- )

Râu giả



260031

Belt clasps

Khoá cài của thắt lưng



260006

Binding needles

1) Kim khâu bìa sách;

2) Kim đóng bìa sách





260074

Birds' feathers [clothing accessories]

Lông chim [phụ kiện trang phục]



260048

Blouse fasteners

1) Khuy móc cho áo cánh phụ nữ;

2) Khuy bấm cho áo choàng nữ





260124

Bobbins for retaining embroidery floss or wool [not parts of machines]

Suốt chỉ dùng để giữ chỉ thêu hoặc sợi len thêu [không phải bộ phận của máy]



260015

Bobby pins [15]

Ghim kẹp tóc



260090

Bodkins

1) Dụng cụ xỏ dây;

2) Dụng cụ xỏ dải băng;

3) Kẹp tóc




260114

Bows for the hair

Nơ cài tóc



260049

Boxes (Sewing --- )

Hộp đựng đồ khâu, vá



260092

Boxes for needles

Hộp đựng kim



260026

Braces (Fastenings for --- )

Cái móc cho dây đeo quần



260062

Braids

Dải viền để trang trí quần áo



260024

Brassards

Băng đeo tay



260027

Brooches [clothing accessories]

Ghim cài [phụ kiện của trang phục]



260088

Buckles (Shoe --- )

Khoá cài giày



260097

Buckles [clothing accessories]

Khoá cài [phụ kiện của trang phục]



260012

Busks (Corset --- )

Miếng độn áo nịt ngực



260021

Buttons *

1) Cúc *

2) Khuy *





260091

Cases (Needle --- )

Hộp đựng kim



260037

Chenille [passementerie]

Dây viền [đồ ren tua kim tuyến]



260018

Clothing (Edgings for --- )

1) Viền dùng cho quần áo;

2) Đường viền dùng cho quần áo





260073

Clothing (Eyelets for --- )

Khuy lỗ dùng cho quần áo



260118

Clothing (Shoulder pads for --- )

1) Tấm đệm vai cho quần áo;

2) Miếng đệm vai cho trang phục





260046

Collar supports

Vật dụng đỡ cổ áo



260112

Competitors' numbers

Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu



260047

Cords for clothing

1) Dây thừng nhỏ dùng cho quần áo;

2) Dây thừng nhỏ cho trang phục;

3) Sợi dây dùng cho trang phục




260096

Cords for rimming, for clothing

1) Dây dải để viền mép cho trang phục;

2) Dây viền mép cho quần áo





260012

Corset busks

1) Đồ dùng để độn áo nịt ngực;

2) Vật độn áo nịt ngực





260098

Corsets (Hooks for --- )

Móc dùng cho áo nịt ngực



260051

Crochet hooks [16]

Que móc



260051

Crochet needles [16]

Que móc



260120

Curtain headings (Tapes for --- )

Dây dải trang trí cho đầu rèm



260078

Cushions (Needle --- )

Cái gối cắm kim



260055

Cushions (Pin --- )

Cái gối cắm kim



260119

Cyclists (Trouser clips for --- )

Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp



260020

Darning lasts

1) Khung để mạng vá;

2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá





260007

Darning needles

Kim để mạng vá



260111

Decoration of textile articles (Heat adhesive patches for --- ) [haberdashery]

Miếng dán nhiệt để trang trí đồ vải [phụ kiện may mặc]



260038

Decorative articles for the hair [15]

Đồ trang trí dùng cho tóc



260048

Dress body fasteners

Khuy móc cho thân áo váy



260019

Edgings (Lace for --- )

Dải ren, đăng ten để viền



260018

Edgings for clothing

Viền dùng cho quần áo



260095

Elastic ribbons

1) Rải ruy băng đàn hồi;

2) Dải ruy băng co giãn





260028

Embroidery

Đồ để thêu trang trí



260132

Embroidery needles [16]

Kim thêu



260131

Entomological pins [16]

Kim ghim côn trùng (dùng trong việc sưu tập, trưng bày, triển lãm)



260023

Expanding bands for holding sleeves

Vòng để nâng giữ tay áo



260036

Eyelets (Shoe --- )

1) Khuy lỗ cho giầy;

2) Lỗ xỏ dây giầy





260073

Eyelets for clothing

1) Khuy lỗ cho quần áo;

2) Khuy lỗ cho trang phục





260014


False beards


Râu giả



260043

False hair

Tóc giả



260056

False hems

Đường viền giả



260072

False moustaches

Ria mép giả



260028

Fancy goods [embroidery]

Hàng thêu thùa để trang trí, trang hoàng



260001

Fasteners (Shoe --- )

Khoá móc cho giày



260053

Fasteners (Slide --- ) [zippers]

Khoá trựơt [khoá kéo]



260010

Fastenings for clothing

1) Khuy bấm cho quần áo;

2) Khuy móc cho quần áo





260026

Fastenings for suspenders

Kẹp dùng cho dây đeo quần



260082

Feathers [clothing accessories]

Lông vũ [phụ kiện quần áo]



260057

Festoons [embroidery]

Đường viền thêu [đồ thêu]



260084

Flounces (Skirt --- )

1) Đường viền ren ở váy;

2) Viền ren ở váy





260059

Flowers (Artificial --- )

1) Hoa giả;

2) Hoa nhân tạo





260099

Flowers (Wreaths of artificial --- )

1) Vòng hoa giả;

2) Vòng hoa nhân tạo





260066

Frills [lacework]

Diềm xếp nếp ở áo [đăng ten]



260086

Frills for clothing

Diềm xếp nếp dùng cho quần áo



260060

Fringes

Tua viền



260061

Fruit (Artificial --- )

1) Trái cây giả;

2) Trái cây nhân tạo





260065

Garlands (Artificial --- )

1) Vòng hoa nhân tạo;

2) Vòng hoa giả





260094

Gold embroidery

Sợi vàng để thêu



260070

Haberdashery *, except thread

Đồ để khâu*, trừ chỉ



260114

Hair (Bows for the --- )

Nơ cài tóc



260043

Hair (False --- )

Tóc giả



260044

Hair (Plaited --- )

Bím tóc



260044

Hair (Tresses of --- )

Lọn tóc



260013

Hair bands

Băng buộc tóc



260040

Hair barrettes [15]

Cặp tóc



260115

Hair coloring caps

Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc



260115

Hair colouring caps

Mũ trùm đầu khi nhuộm tóc



260127

Hair curlers, other than hand implements

1) Lô uốn tóc không phải dụng cụ cầm tay;
2) Vật dụng uốn tóc không phải dụng cụ cầm tay



260121

Hair curling papers

1) Giấy dùng để uốn xoăn tóc;

2) Giấy dùng để uốn tóc





260039

Hair curling pins

Cái kẹp để uốn xoăn tóc



260125

Hair extensions

Phần tóc nối thêm



260015

Hair grips [15]

Kẹp tóc



260042

Hair nets

Lưới bao tóc



260041

Hair pins

Cặp tóc



260040

Hair slides [15]

trâm cài tóc



260016

Hat ornaments [not of precious metal]

Ðồ trang trí mũ [không bằng kim loại quý]



260081

Heat adhesive patches for repairing textile articles

Miếng vá nhiệt để sửa chữa đồ vải



260056

Hems (False --- )

Đường viền giả



260116

Hook and pile fastening tapes

Dải băng dính dán



260122

Hooks (Rug --- )

Móc dùng cho mền, chăn, thảm



260033

Hooks (Shoe --- )

Móc giầy



260052

Hooks [haberdashery]

Móc [đồ kim chỉ]



260098

Hooks for corsets

Ghim móc áo nịt ngực



260126

Human hair

Tóc người



260009

Knitting needles

Kim đan



260019

Lace for edgings

Đăng ten, ren làm viền



260068

Lace trimmings

Ren trang trí



260034

Laces (Shoe --- )

1) Dây buộc giầy;

2) Đăng ten cho giầy





260067

Laces (Woollen --- )

1) Đăng ten bằng len;

2) Dây buộc bằng len





260020

Lasts (Darning --- )

1) Khung để mạng vá;

2) Vật dụng giữ căng bề mặt để mạng vá





260069

Letters for marking linen

1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải

2) Mẫu tự để trang trí đồ vải





260069

Linen (Letters for marking --- )

1) Mẫu tự để đánh dấu đồ vải

2) Mẫu tự để trang trí đồ vải





260045

Linen (Numerals for marking --- )

1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;

2) Chữ số để trang trí đồ vải





260032

Marking linen (Numerals or letters for --)

1) Chữ hoặc số để đánh dấu đồ vải;

2) Chữ hoặc số để trang trí đồ vải





260071

Mica spangles

Trang kim mica để trang trí



260032

Monogram tabs for marking linen

1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí cho vải;

2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu cho vải





260072

Moustaches (False --- )

1) Ria giả;

2) Ria mép giả





260091

Needle cases

Hộp đựng kim



260078

Needle cushions

Nệm cắm kim



260006

Needles (Binding --- )

Kim để đóng sách



260003

Needles (Shoemakers' --- )

Kim của thợ đóng giày



260002

Needles *

Kim *



260005

Needles for wool combing machines

Kim dùng cho máy chải len



260042

Nets (Hair --- )

Lưới bao tóc



260112

Numbers (Competitors' --- )

Số hiệu gắn trên trang phục của người thi đấu



260045

Numerals for marking linen

1) Chữ số để đánh dấu đồ vải;

2) Chữ số để trang trí đồ vải





260113

Ornamental novelty badges [buttons]

Huy hiệu kiểu cách độc đáo để trang trí [khuy áo]



260016

Ornaments (Hat --- ), not of precious

metal


Đồ trang trí cho mũ không bằng kim loại quý



260035

Ornaments (Shoe --- ) [not of precious metal]

Đồ trang trí cho giày không bằng kim loại quý



260075

Orsedew [trimmings for clothing]

Đồ trang trí cho quần áo



260011

Ostrich feathers [clothing accessories]

Lông đà điểu [phụ kiện quần áo]



260121

Papers (Hair curling --- )

Giấy dùng để uốn xoăn tóc



260068

Passementerie

Đồ ren tua kim tuyến



260111

Patches (Heat adhesive --- ) for decoration of textile articles [haberdashery]

Miếng dán nhiệt để trang trí quần áo [đồ may vá]



260081

Patches (Heat adhesive --- ) for repairing textile articles

Miếng dán nhiệt để sửa chữa đồ vải



260080

Picot [lace]

Rua [đăng ten]



260055

Pin cushions

Nệm cắm kim



260100

Pins [other than jewellery, jewelry (Am.)]

Kẹp [không phải đồ trang sức kim loại quý]



260044

Plaited hair

Bím tóc



260117

Prize ribbons

Ruy băng giải thưởng



260025

Reins for guiding children

1) Đai giữ dạy trẻ tập đi;

2) Dây dai giúp trẻ tập đi;

3) Dây đai tập đi cho trẻ




260095

Ribbons (Elastic --- )

Ruy băng đàn hồi



260117

Ribbons (Prize --- )

Ruy băng giải thưởng



260076

Ribbons [haberdashery]

Ruy băng [đồ may vá]



260096

Rimming (Cords for --- ), for clothing

Dây viền mép cho quần áo



260085

Rosettes [haberdashery]

Nơ hoa hồng [đồ may vá]



260122

Rug hooks

Móc dùng cho mền, chăn, thảm



260008

Saddlers' needles

Kim của thợ làm yên cương



260049

Sewing boxes

Hộp đựng đồ để khâu vá



260130

Sewing kits [16]

Bộ đồ may vá



260004

Sewing needles

Kim khâu



260050

Sewing thimbles

Cái đê để khâu



260088

Shoe buckles

Khóa cài giày



260036

Shoe eyelets

1) Lỗ luồn dây giày;

2) Lỗ xỏ dây giày





260001

Shoe fasteners

Móc cài cho giày



260033

Shoe hooks

Cái móc cho giày



260034

Shoe laces

1) Dây giày;

2) Đăng ten cho giày





260035

Shoe ornaments [not of precious metal]

Đồ trang trí cho giày [không bằng kim loại quí]



260003

Shoemakers' needles

1) Kim khâu giày;

2) Kim cho thợ đóng giày





260118

Shoulder pads for clothing

Miếng đệm vai dùng cho quần áo



260058

Shuttles for making fishing nets

Con thoi dùng để đan lưới đánh cá



260093

Silver embroidery

Đồ để thêu trang trí bằng bạc



260084

Skirt flounces

Đường viền ren ở váy



260053

Slide fasteners [zippers]

Khoá trượt [khoá kéo]



260022

Snap fasteners

Khuy bấm



260077

Spangles for clothing

Trang kim cho quần áo



260046

Supports (Collar --- )

Vật dụng đỡ cổ áo



260026

Suspenders (Fastenings for --- )

Kẹp dùng cho dây đeo quần



260032

Tabs (Monogram --- ) for marking linen

1) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để trang trí đồ vải;

2) Vật dụng đóng nhãn chữ lồng để đánh dấu đồ vải;






260120

Tapes for curtain headings

Dải băng trang trí cho đầu rèm



260063

Tassels [haberdashery]

Núm tua trang trí [đồ may vá]



260050

Thimbles (Sewing --- )

Cái đê để khâu



260075

Tinsels [trimmings for clothing]

Kim tuyến [trang trí cho quần áo]



260083

Top-knots [pompoms]

Ngù len [quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ…]



260089

Toupees

1) Tóc giả để che phần đầu hói;

2) Chỏm tóc giả





260044

Tresses of hair

Bím tóc



260064

Trimmings for clothing

Vật trang trí dùng cho quần áo




260119

Trouser clips for cyclists

Cái kẹp ống quần dùng cho người đi xe đạp



260012

Whalebones for corsets

Phiến sừng ở hàm cá voi dùng cho áo nịt ngực



260079

Wigs

Bộ tóc giả



260005

Wool combing machines (Needles for --- )

Kim dùng cho máy chải len



260067

Woollen laces

1) Đăng ten bằng len;

2) Dây buộc bằng len





260099

Wreaths of artificial flowers

1) Vòng hoa nhân tạo;

2) Vòng hoa giả





260053

Zip fasteners

Khoá kéo



260087

Zip fasteners for bags [13]

Khoá kéo dùng cho túi



260053

Zippers

Khoá kéo



260087

Zippers for bags [13]

Khoá kéo dùng cho túi





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   58   59   60   61   62   63   64   65   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương