Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang70/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   66   67   68   69   70   71   72   73   ...   81

Nhóm 34


Thuốc lá; Vật dụng cho người hút thuốc; Diêm.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



340011

Absorbent paper for tobacco pipes

Giấy hút nước dùng cho tẩu thuốc lá



340036

Ashtrays for smokers

Gạt tàn dùng cho người hút thuốc



340010

Books of cigarette papers

Tập giấy cuốn thuốc lá



340015

Cases (Cigar --- )

1) Hộp xì gà

2) Hộp đựng xì gà





340016

Cases (Cigarette --- )

1) Hộp thuốc lá điếu

2) Hộp đựng thuốc lá điếu





340012

Chewing tobacco

Thuốc lá nhai



340015

Cigar cases

1) Hộp đựng xì gà

2) Hộp xì gà





340014

Cigar cutters

Dụng cụ cắt đầu xì gà



340017

Cigar holders

1) Đót xì gà

2) Đót hút xì gà





340008

Cigar lighters (Gas containers for --- )

Bình đựng gas dùng cho bật lửa hút thuốc



340016

Cigarette cases

1) Hộp thuốc lá điếu

2) Hộp đựng thuốc lá điếu





340006

Cigarette filters

1) Ðầu lọc cho thuốc lá điếu

2) Ðầu lọc thuốc lá điếu





340022

Cigarette holders

1) Đót thuốc lá điếu

2) Đót hút thuốc lá điếu





340023

Cigarette holders (Mouthpieces for ---)

Ðầu tẩu dùng cho đót thuốc lá điếu



340024

Cigarette paper

Giấy cuốn thuốc lá



340010

Cigarette papers (Books of --- )

Tập giấy cuốn thuốc lá



340005

Cigarette tips

Ðầu ngậm điếu thuốc lá điếu



340020

Cigarettes

Thuốc lá điếu



340021

Cigarettes (Pocket machines for rolling ---)

1) Thiết bị bỏ túi để cuốn thuốc lá

2) Thiết bị cuốn thuốc lá bỏ túi





340019

Cigarettes containing tobacco substitutes, not for medical purposes

Thuốc lá điếu chứa chất thay thế lá thuốc lá, không dùng cho mục đích y tế



340025

Cigarillos

Điếu xì gà nhỏ hở hai đầu



340013

Cigars

Xì gà



340014

Cutters (Cigar --- )

Dụng cụ cắt đầu xì gà



340039

Electronic cigarettes [13]

Thuốc lá điện tử



340006

Filters (Cigarette --- )

1) Ðầu lọc thuốc lá

2) Ðầu lọc cho thuốc lá





340027

Firestones

Ðá lửa



340042

Flavorings, other than essential oils, for tobacco [15]

Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá



340043

Flavorings, other than essential oils, for use in electronic cigarettes [15]

Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá điện tử



340042

Flavourings, other than essential oils, for tobacco [15]

Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá



340043

Flavourings, other than essential oils, for use in electronic cigarettes [15]

Hương liệu, trừ tinh dầu, dùng cho thuốc lá điện tử



340008

Gas containers for cigar lighters

Bình chứa gaz dùng cho bật lửa hút thuốc



340028

Herbs for smoking *

Cỏ để hút *



340038

Humidors

Hộp giữ độ ẩm cho xì gà



340007

Lighters for smokers

Bật lửa dùng cho người hút thuốc



340040

Liquid nicotine solutions for use in electronic cigarettes [15]

Dung dịch nicotin lỏng dùng trong thuốc lá điện tử



340035

Match boxes

Hộp diêm



340031

Match holders

1) Giá để diêm

2) Ống cắm diêm





340001

Matches

Diêm



340023

Mouthpieces for cigarette holders

Ðầu tẩu dùng cho đót hút thuốc lá



340041

Oral vaporizers for smokers [15]

Bình sinh hơi cho người hút thuốc



340026

Pipe cleaners [for tobacco pipes]

1) Vật dụng thông điếu [dùng cho tẩu thuốc lá]

2) Vật dụng nạo ống điếu [dùng cho tẩu thuốc lá]





340030

Pipe racks for tobacco pipes

Giá để tẩu dùng cho tẩu hút thuốc lá



340009

Pipes (Tobacco --- )

Tẩu thuốc lá



340004

Pouches (Tobacco --- )

Túi đựng thuốc lá



340007

Smokers (Lighters for --- )

Bật lửa dành cho người hút thuốc



340033

Snuff

Thuốc lá bột để hít



340034

Snuff boxes

Hộp đựng thuốc lá để hít



340037

Spittoons for tobacco users

Ống nhổ dùng cho người hút thuốc



340005

Tips (Cigarette --- )

Ðầu ngậm điếu thuốc lá



340002

Tips of yellow amber for cigar and cigarette holders

Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót xì gà và đót thuốc lá



340003

Tobacco

Thuốc lá



340032

Tobacco jars

Bình đựng thuốc lá



340009

Tobacco pipes

Tẩu hút thuốc lá



340004

Tobacco pouches

Túi đựng thuốc lá



340002

Yellow amber (Mouthpieces of --- ) for cigar and cigarette holders

Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót hút xì gà và đót hút thuốc lá



340002

Yellow amber (Tips of --- ) for cigar and cigarette holders

Ðầu tẩu bằng hổ phách dùng cho đót hút xì gà và đót hút thuốc lá





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   66   67   68   69   70   71   72   73   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương