Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang69/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   65   66   67   68   69   70   71   72   ...   81

Nhóm 33


Ðồ uống có cồn (trừ bia).

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



330032

Alcohol (Rice --- )

Rượu gạo



330026

Alcoholic beverages [except beer]

Ðồ uống có cồn [trừ bia]



330024

Alcoholic essences

Tinh dầu alcolic (tinh dầu rượu)



330025

Alcoholic extracts

Chiết xuất alcolic



330004

Anise [liqueur]

Rượu Anit



330005

Anisette [liqueur]

Anizet [rượu]



330006

Aperitifs *

Rượu khai vị *



330007

Arak [arrack]

Rượu arac



330007


Arrack [arak]


Rượu arac



330037

Baijiu [Chinese distilled alcoholic beverage] [14]

Baijiu [đồ uống có cồn được chưng cất của Trung Quốc]



330026

Beverages (Alcoholic --- ), except beer

Ðồ uống có cồn [trừ bia]



330008

Beverages (Distilled --- )

Ðồ uống được chưng cất



330031

Beverages containing fruit (Alcoholic--- )

1) Ðồ uống có cồn chứa hoa quả

2) Ðồ uống hoa quả có cồn





330003

Bitters

Rượu đắng



330019

Brandy

Rượu brandi (rượu mạnh)



330009

Cider

Rượu táo



330010

Cocktails *

1) Rượu cốc-tai *

2) Rượu hỗn hợp *





330011

Curacao

Rượu vỏ cam



330012

Digesters [liqueurs and spirits]

Rượu tiêu cơm [uống sau bữa ăn]



330008

Distilled beverages

Ðồ uống được chưng cất



330031

Fruit (Alcoholic beverages containing --- )

1) Ðồ uống có cồn chứa rau quả

2) Ðồ uống hoa quả có cồn





330002

Fruit extracts [alcoholic]

Chiết xuất trái cây [có cồn]



330014

Gin

Rượu gin



330016

Hydromel [mead]

1) Rượu mật ong

2) Mật ong pha nước [rượu mật ong]





330017

Kirsch

Rượu anh đào



330015

Liqueurs

Rượu mùi



330016

Mead [hydromel]

1) Rượu mật ong

2) Rượu mật ong [mật ong pha nước]





330036

Nira [sugarcane-based alcoholic beverage] [13]

Nira [đồ uống có cồn làm từ mía]



330001

Peppermint liqueurs

Rượu bạc hà



330021

Perry

Rượu lê



330020

Piquette

Rượu piket



330035

Pre-mixed alcoholic beverages, other than beer based

Đồ uống có cồn được pha trộn sẵn, không trên cơ sở bia



330032

Rice alcohol

Rượu gạo



330033

Rum

Rượu rum



330022

Sake

Rượu sakê



330018

Spirits [beverages]

1) Rượu mạnh [đồ uống]

2) Rượu etylic [đồ uống]

3) Rượu cồn [đồ uống]




330034

Vodka

Rượu vôtca



330023

Whisky

Rượu uýt ki



330013

Wine

Rượu vang





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   65   66   67   68   69   70   71   72   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương