Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang67/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   63   64   65   66   67   68   69   70   ...   81

Nhóm 31


Các sản phẩm nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp; các loại ngũ cốc và hạt chưa chế biến; rau và quả tươi; cây và hoa tự nhiên; động vật sống; thức ăn cho động vật, mạch nha.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



310003

Algae for human or animal consumption

Tảo làm thức ăn cho người hoặc động vật



310124

Algarovilla for animal consumption

Tảo Rovilla cho tiêu dùng con người hoặc động vật



310125

Almonds [fruits]

1) Hạnh nhân [trái cây];

2) Quả hạnh [trái cây]





310148

Aloe vera plants

Cây lô hội



310052

Animal fattening preparations

Chế phẩm vỗ béo động vật



310007

Animal foodstuffs

Thực phẩm cho động vật



310028

Animal forage (Lime for --- )

Vôi cho thức ăn động vật



310141

Animals (Edible chews for --- )

Thức ăn nhai cho động vật



310006

Animals (Live --- )

động vật sống



310005

Animals (Menagerie --- )

động vật trong vườn thú



310147

Aromatic sand for pets [litter]

Cát thơm dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]



310161

Arrangements of fresh fruit [16]

Trái cây tươi [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ]



310153

Artichokes, fresh [15]

Atisô tươi



310131

Bagasses of cane [raw material]

Bã mía [nguyên liệu thô]



310132

Bait (Fishing --- ) [live]

1) Mồi câu cá [mồi sống];

2) Mồi sống để câu cá





310139

Barks (Raw --- )

Vỏ cây thô



310095

Barley *

Lúa mạch



310054

Beans, fresh

đậu tươi



310015

Beet, fresh [14]

Củ cải đường, tươi



310013

Berries, fresh [16]

Các loại quả mọng, tươi



310142

Beverages for pets

Đồ uống cho vật nuôi trong nhà



310035

Bird food

Thức ăn cho chim



310031

Biscuits (Dog --- )

Bánh quy cho chó



310016

Bran

Cám



310039

Bran mash for animal consumption

Cám trộn làm thức ăn cho động vật



310050

Bred stock

1) Vật nuôi gây giống;

2) Vật nuôi để cung cấp giống





310091

Bulbs

1) Củ hành;

2) Củ tỏi





310011

Bushes

Bụi cây



310129

By-products of the processing of cereals, for animal consumption

1) Sản phẩm phụ của quá trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật;

2) Phế phẩm của qúa trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật





310026

Cake (Oil --- )

1) Bánh khô dầu;

2) Khô dầu đóng bánh





310128

Cake (Peanut --- ) for animals

1) Khô dầu lạc dùng cho động vật;

2) Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật





310036

Cake (Rape --- ) for cattle

1) Bã cải dầu cho gia súc;

2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc





310026

Cattle cake

Thức ăn đóng bánh cho gia súc



310060

Cattle food

Thức ăn gia súc



310023

Cereal seeds, unprocessed

Hạt giống ngũ cốc, chưa xử lý



310129

Cereals (Residual products of --- ) for animal consumption

Phế phẩm của ngũ cốc cho tiêu dùng động vật



310027

Chestnuts, fresh

Hạt dẻ tươi



310141

Chews for animals (Edible --- )

Thức ăn nhai cho động vật



310029

Chicory roots

Rễ cây rau diếp xoăn



310030

Chicory, fresh [14]

Rau diếp xoăn, tươi



310009

Christmas trees* [15]

Cây thông Nô-en*



310002

Citrus fruit, fresh [14]

Trái cây có múi, tươi



310020

Cocoa beans, raw

Hạt ca cao thô



310033

Coconut shell

Sọ dừa



310034

Coconuts

Quả dừa



310074

Cola nuts

Quả côla



310038

Cones (Hop --- )

1) Quả hublông ;

2) Quả của cây hoa bia





310105

Cones (Pine --- )

1) Quả thông;

2) Quả thông hình nón





310040

Copra

Cùi dừa khô



310078

Cork (Rough --- )

1) Lie thô;

2) Bần thô





310133

Crayfish [live]

Tôm nước ngọt [sống]



310134

Crustaceans [live]

Động vật giáp xác [sống]



310037

Cucumbers, fresh

Dưa chuột tươi



310097

Cuttle bone for birds

Mai mực dùng cho chim



310048

Distillery waste for animal consumption

1) Bã rượu cho thức ăn động vật;

2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật





310031

Dog biscuits

Bánh qui cho chó



310049

Draff

Bã rượu bia



310160

Edible flaxseed, unprocessed [16]

Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý



310160

Edible linseed, unprocessed [16]

Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý



310120

Edible sesame, unprocessed [15]

Hạt vừng ăn được, chưa qua chưa xử lý



310111

Egg laying poultry (Preparations for --- )

Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng



310045

Eggs for hatching, fertilised


Trứng đã được thụ tinh dùng để ấp



310052

Fattening preparations (Animal ---)

Chế phẩm để vỗ béo động vật



310143

Fish meal for animal consumption

Bột cá làm thức ăn động vật



310089

Fish spawn

Trứng cá



310103

Fish, live

Cá còn sống



310132

Fishing bait [live]

1) Mồi câu cá [mồi sống];

2) Mồi sống để câu cá





310079

Flax meal [fodder]

Bột lanh [thức ăn gia súc]



310150

Flaxseed for animal consumption

Hạt lanh làm thức ăn động vật



310151

Flaxseed meal for animal consumption

Bột hạt lanh làm thức ăn động vật



310091

Flower bulbs

1) Củ hoa;

2) Củ của cây hoa





310044

Flowers (Wreaths of natural --- )

Vòng hoa tươi



310056

Flowers, dried, for decoration

Hoa khô dùng để trang trí



310055

Flowers, natural

Hoa tự nhiên



310060

Fodder

Thức ăn cho gia súc



310138

Food (Pet --- )

Thức ăn cho vật nuôi trong nhà



310007

Foodstuffs (Animal --- )

Thức ăn cho động vật



310060

Forage

Thức ăn cho súc vật



310086

Fruit residue [marc]

Bã trái cây



310062

Fruit, fresh

Quả tươi



310070

Garden herbs, fresh

1) Rau cỏ tươi;

2) Thảo mộc tươi





310158

Garlic, fresh [15]

Tỏi tươi



310065

Germ (Seed --- ) for botanical purposes

Mầm hạt giống cho lĩnh vực thực vật học



310066

Grains [cereals]

Hạt [ngũ cốc]



310067

Grains for animal consumption

Hạt cho thức ăn động vật



310115

Grapes, fresh

Nho tươi



310069

Groats for poultry

Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm



310058

Hay

Cỏ khô



310087

Hazelnuts, fresh [16]

1 Quả phỉ, tươi

2) Quả hạt dẻ, tươi





310070

Herbs, fresh (Garden --- )

Rau cỏ tươi



310154

Herrings, live [15]

Cá trích còn sống



310038

Hop cones

1) Quả hublông;

2) Quả của cây hoa bia





310073

Hops

1) Cây hublông;

2) Cây hoa bia





310064

Juniper berries

1) Quả mọng của cây đỗ tùng

2) Quả mọng của cây bách xù





310074

Kola nuts

Hạt cây côla



310108

Leeks, fresh

Tỏi tây tươi



310032

Lemons, fresh

Quả chanh tươi



310076

Lentils, fresh

Đậu lăng tươi



310075

Lettuce, fresh

Rau diếp tươi



310028

Lime for animal forage

Vôi cho thức ăn động vật



310150

Linseed for animal consumption

Hạt lanh làm thức ăn động vật



310151

Linseed meal for animal consumption

Bột hạt lanh làm thức ăn động vật



310080

Litter for animals [16]

Ổ cho động vật



310081

Litter peat

Than bùn trộn rơm rác độn chuồng



310006

Live animals

Động vật sống



310052

Livestock fattening preparations

Chế phẩm để vỗ béo vật nuôi



310140

Lobsters (Spiny --- ) [live]

1) Tôm rồng [sống];

2) Tôm hùm gai [sống]





310135

Lobsters [live]

Tôm hùm [còn sống]



310022

Locust beans, raw [15]

1) Cây thích hoè, thô

2) Cây bồ kết 3 gai, thô





310082

Maize

Ngô



310083

Maize cake for cattle

1) Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc;

2) Bánh khô dầu ngô cho gia súc





310084

Malt for brewing and distilling

Mạch nha dùng cho ngành bia và rượu



310086

Marc

Bã nho



310102

Mash for fattening livestock

Cám tăng trọng vật nuôi



310088

Meal for animals

Bột cho động vật



310005

Menagerie animals

Động vật ở vườn thú



310046

Mulch (Straw --- )

1) Lớp phủ bằng rơm;

2) Rơm bổi để phủ;



3) Bổi rơm để phủ



310025

Mushroom spawn for propagation

Sợi nấm để nhân giống



310024

Mushrooms, fresh

Nấm tươi



310136

Mussels [live]

Con trai [còn sống]



310096

Nettles

Cây tầm ma



310004

Nuts [fruits]

Quả hạch [trái cây]



310012

Oats

Yến mạch



310026

Oil cake

Bánh khô dầu



310093

Olives, fresh

Quả ôliu tươi



310092

Onions, fresh [16]

Hành, tươi



310094

Oranges, fresh [14]

Quả cam, tươi



310137

Oysters [live]

Con sò [sống]



310101

Palm trees

Cây cọ



310100

Palms [leaves of the palm tree]

Lá cọ



310128

Peanut cake for animals

Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật



310127

Peanut meal for animals

Bột lạc cho động vật



310126

Peanuts, fresh

Củ lạc tươi



310109

Peas, fresh

Đậu Hà Lan tươi



310081

Peat (Litter --- )

Than bùn trộn rơm rác độn chuồng



310106

Peppers [plants]

1) Cây hồ tiêu;

2) Hồ tiêu [cây];

3) Cây ớt




310138

Pet food

Thức ăn cho vật nuôi trong nhà



310147

Pets (Aromatic sand for --- ) [litter]

Cát thơm dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]



310146

Pets (Sanded paper for --- ) [litter]

1) Giấy có cát dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ];

2) Giấy ráp dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]





310105

Pine cones

1) Quả thông;

2) Quả thông hình nón





310068

Plant seeds

Hạt giống thực vật



310071

Plants

Cây trồng



310107

Plants, dried, for decoration

Cây khô để trang trí



310057

Pollen [raw material]

Phấn hoa [vật liệu thô]



310110

Potatoes, fresh

Khoai tây tươi



310123

Poultry, live

Gia cầm sống



310036

Rape cake for cattle

1) Bã cải dầu cho gia súc;

2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc





310139

Raw barks

Vỏ cây thô



310122

Residue in a still after distillation

Bã rượu



310116

Rhubarb, fresh [14]

Cây đại hoàng, tươi



310053

Rice meal for forage

Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật



310144

Rice, unprocessed

1) Thóc chưa chế biến;

2) Thóc chưa xử lý





310114

Roots for food

Rễ cây dùng làm thực phẩm



310117

Rose bushes

Cây hoa hồng



310078

Rough cork

1) Lie thô;

2) Bần thô





310118

Rye

Lúa mạch đen



310155

Salmon, live [15]

Cá hồi còn sống



310014

Salt for cattle

Muối dùng cho gia súc



310146

Sanded paper for pets [litter]

1) Giấy nhám dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]

2) Giấy ráp dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ];

3) Giấy phủ cát dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]




310156

Sardines, live [15]

Cá mòi còn sống



310145

Sea-cucumbers [live]

1) Dưa biển [tươi sống];

2) Hải sâm [sống]





310003

Seaweed for human or animal consumption [13]

Tảo/rong biển dùng làm thức ăn cho người và động vật



310072

Seedlings

1) Cây giống;

2) Cây giống con;

3) Cây nhỏ làm giống




310068

Seeds for planting [15]

Hạt giống để trồng



310041

Shellfish [live]

Động vật giáp xác [sống]



310011

Shrubs

Cây bụi



310090

Silkworm eggs

Trứng tằm



310119

Silkworms

Con tằm



310063

Sod

1) Mảng cỏ;

2) Vầng cỏ





310089

Spawn (Fish --- )

Trứng cá



310149

Spinach, fresh

Rau chân vịt tươi



310140

Spiny lobsters, live

1) Tôm hùm gai, sống;

2) Tôm rồng sống





310043

Squashes, fresh [14]

1) Quả bí, tươi;

2) Cây bí, tươi





310112

Stall food for animals

Thức ăn vỗ béo cho động vật



310099

Straw [forage]

Rơm [thức ăn cho súc vật]



310098

Straw litter

Rơm trải ổ



310046

Straw mulch

1) Lớp phủ bằng rơm;

2) Bổi rơm để phủ;

3) Rơm bổi để phủ




310059

Strengthening animal forage

Thức ăn tăng lực dùng cho súc vật



310021

Sugarcane

Cây mía đường



310019

Timber (Undressed --- )

Gỗ cây [đã chặt, chưa xử lý]



310017

Timber (Unsawn --- )

1) Gỗ thô;

2) Gỗ chưa xẻ





310008

Trees

Cây



310010

Trees (Trunks of --- )

Thân của cây



310121

Truffles, fresh

1) Nấm cục tươi;

2) Nấm truyp tươi





310010

Trunks of trees

Thân của cây



310157

Tuna, live [15]

Cá ngừ còn sống



310063

Turf, natural

1) Thảm cỏ tự nhiên;

2) Mảng cỏ tự nhiên





310019

Undressed timber

Gỗ cây chưa xử lý



310017

Unsawn timber

Gỗ chưa xẻ



310159

Vegetable marrows, fresh [16]

Bí ngồi, tươi



310042

Vegetables, fresh

Rau tươi



310104

Vine plants

Cây nho



310048

Waste (Distillery --- ) for animal consumption

1) Bã rượu cho thức ăn động vật;

2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật





310061

Wheat

Lúa mì



310152

Wheat germ for animal consumption

Mầm lúa mì làm thức ăn động vật



310018

Wood chips for the manufacture of wood pulp

1) Vỏ bào gỗ dùng để sản xuất bột gỗ;

2) Vỏ gỗ bào dùng để sản xuất bột gỗ





310044

Wreaths of natural flowers

Vòng hoa tươi



310077

Yeast for animal consumption

Men cho thức ăn động vật





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   63   64   65   66   67   68   69   70   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương