STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
310003
|
Algae for human or animal consumption
|
Tảo làm thức ăn cho người hoặc động vật
|
-
|
310124
|
Algarovilla for animal consumption
|
Tảo Rovilla cho tiêu dùng con người hoặc động vật
|
-
|
310125
|
Almonds [fruits]
|
1) Hạnh nhân [trái cây];
2) Quả hạnh [trái cây]
|
-
|
310148
|
Aloe vera plants
|
Cây lô hội
|
-
|
310052
|
Animal fattening preparations
|
Chế phẩm vỗ béo động vật
|
-
|
310007
|
Animal foodstuffs
|
Thực phẩm cho động vật
|
-
|
310028
|
Animal forage (Lime for --- )
|
Vôi cho thức ăn động vật
|
-
|
310141
|
Animals (Edible chews for --- )
|
Thức ăn nhai cho động vật
|
-
|
310006
|
Animals (Live --- )
|
động vật sống
|
-
|
310005
|
Animals (Menagerie --- )
|
động vật trong vườn thú
|
-
|
310147
|
Aromatic sand for pets [litter]
|
Cát thơm dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]
|
-
|
310161
|
Arrangements of fresh fruit [16]
|
Trái cây tươi [ở dạng giỏ]/[đặt trong giỏ]
|
-
|
310153
|
Artichokes, fresh [15]
|
Atisô tươi
|
-
|
310131
|
Bagasses of cane [raw material]
|
Bã mía [nguyên liệu thô]
|
-
|
310132
|
Bait (Fishing --- ) [live]
|
1) Mồi câu cá [mồi sống];
2) Mồi sống để câu cá
|
-
|
310139
|
Barks (Raw --- )
|
Vỏ cây thô
|
-
|
310095
|
Barley *
|
Lúa mạch
|
-
|
310054
|
Beans, fresh
|
đậu tươi
|
-
|
310015
|
Beet, fresh [14]
|
Củ cải đường, tươi
|
-
|
310013
|
Berries, fresh [16]
|
Các loại quả mọng, tươi
|
-
|
310142
|
Beverages for pets
|
Đồ uống cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
310035
|
Bird food
|
Thức ăn cho chim
|
-
|
310031
|
Biscuits (Dog --- )
|
Bánh quy cho chó
|
-
|
310016
|
Bran
|
Cám
|
-
|
310039
|
Bran mash for animal consumption
|
Cám trộn làm thức ăn cho động vật
|
-
|
310050
|
Bred stock
|
1) Vật nuôi gây giống;
2) Vật nuôi để cung cấp giống
|
-
|
310091
|
Bulbs
|
1) Củ hành;
2) Củ tỏi
|
-
|
310011
|
Bushes
|
Bụi cây
|
-
|
310129
|
By-products of the processing of cereals, for animal consumption
|
1) Sản phẩm phụ của quá trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật;
2) Phế phẩm của qúa trình xử lý ngũ cốc cho tiêu dùng động vật
|
-
|
310026
|
Cake (Oil --- )
|
1) Bánh khô dầu;
2) Khô dầu đóng bánh
|
-
|
310128
|
Cake (Peanut --- ) for animals
|
1) Khô dầu lạc dùng cho động vật;
2) Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật
|
-
|
310036
|
Cake (Rape --- ) for cattle
|
1) Bã cải dầu cho gia súc;
2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc
|
-
|
310026
|
Cattle cake
|
Thức ăn đóng bánh cho gia súc
|
-
|
310060
|
Cattle food
|
Thức ăn gia súc
|
-
|
310023
|
Cereal seeds, unprocessed
|
Hạt giống ngũ cốc, chưa xử lý
|
-
|
310129
|
Cereals (Residual products of --- ) for animal consumption
|
Phế phẩm của ngũ cốc cho tiêu dùng động vật
|
-
|
310027
|
Chestnuts, fresh
|
Hạt dẻ tươi
|
-
|
310141
|
Chews for animals (Edible --- )
|
Thức ăn nhai cho động vật
|
-
|
310029
|
Chicory roots
|
Rễ cây rau diếp xoăn
|
-
|
310030
|
Chicory, fresh [14]
|
Rau diếp xoăn, tươi
|
-
|
310009
|
Christmas trees* [15]
|
Cây thông Nô-en*
|
-
|
310002
|
Citrus fruit, fresh [14]
|
Trái cây có múi, tươi
|
-
|
310020
|
Cocoa beans, raw
|
Hạt ca cao thô
|
-
|
310033
|
Coconut shell
|
Sọ dừa
|
-
|
310034
|
Coconuts
|
Quả dừa
|
-
|
310074
|
Cola nuts
|
Quả côla
|
-
|
310038
|
Cones (Hop --- )
|
1) Quả hublông ;
2) Quả của cây hoa bia
|
-
|
310105
|
Cones (Pine --- )
|
1) Quả thông;
2) Quả thông hình nón
|
-
|
310040
|
Copra
|
Cùi dừa khô
|
-
|
310078
|
Cork (Rough --- )
|
1) Lie thô;
2) Bần thô
|
-
|
310133
|
Crayfish [live]
|
Tôm nước ngọt [sống]
|
-
|
310134
|
Crustaceans [live]
|
Động vật giáp xác [sống]
|
-
|
310037
|
Cucumbers, fresh
|
Dưa chuột tươi
|
-
|
310097
|
Cuttle bone for birds
|
Mai mực dùng cho chim
|
-
|
310048
|
Distillery waste for animal consumption
|
1) Bã rượu cho thức ăn động vật;
2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật
|
-
|
310031
|
Dog biscuits
|
Bánh qui cho chó
|
-
|
310049
|
Draff
|
Bã rượu bia
|
-
|
310160
|
Edible flaxseed, unprocessed [16]
|
Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý
|
-
|
310160
|
Edible linseed, unprocessed [16]
|
Hạt lanh có thể ăn được, chưa xử lý
|
-
|
310120
|
Edible sesame, unprocessed [15]
|
Hạt vừng ăn được, chưa qua chưa xử lý
|
-
|
310111
|
Egg laying poultry (Preparations for --- )
|
Sản phẩm lót ổ cho gia cầm đẻ trứng
|
-
|
310045
|
Eggs for hatching, fertilised
|
Trứng đã được thụ tinh dùng để ấp
|
-
|
310052
|
Fattening preparations (Animal ---)
|
Chế phẩm để vỗ béo động vật
|
-
|
310143
|
Fish meal for animal consumption
|
Bột cá làm thức ăn động vật
|
-
|
310089
|
Fish spawn
|
Trứng cá
|
-
|
310103
|
Fish, live
|
Cá còn sống
|
-
|
310132
|
Fishing bait [live]
|
1) Mồi câu cá [mồi sống];
2) Mồi sống để câu cá
|
-
|
310079
|
Flax meal [fodder]
|
Bột lanh [thức ăn gia súc]
|
-
|
310150
|
Flaxseed for animal consumption
|
Hạt lanh làm thức ăn động vật
|
-
|
310151
|
Flaxseed meal for animal consumption
|
Bột hạt lanh làm thức ăn động vật
|
-
|
310091
|
Flower bulbs
|
1) Củ hoa;
2) Củ của cây hoa
|
-
|
310044
|
Flowers (Wreaths of natural --- )
|
Vòng hoa tươi
|
-
|
310056
|
Flowers, dried, for decoration
|
Hoa khô dùng để trang trí
|
-
|
310055
|
Flowers, natural
|
Hoa tự nhiên
|
-
|
310060
|
Fodder
|
Thức ăn cho gia súc
|
-
|
310138
|
Food (Pet --- )
|
Thức ăn cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
310007
|
Foodstuffs (Animal --- )
|
Thức ăn cho động vật
|
-
|
310060
|
Forage
|
Thức ăn cho súc vật
|
-
|
310086
|
Fruit residue [marc]
|
Bã trái cây
|
-
|
310062
|
Fruit, fresh
|
Quả tươi
|
-
|
310070
|
Garden herbs, fresh
|
1) Rau cỏ tươi;
2) Thảo mộc tươi
|
-
|
310158
|
Garlic, fresh [15]
|
Tỏi tươi
|
-
|
310065
|
Germ (Seed --- ) for botanical purposes
|
Mầm hạt giống cho lĩnh vực thực vật học
|
-
|
310066
|
Grains [cereals]
|
Hạt [ngũ cốc]
|
-
|
310067
|
Grains for animal consumption
|
Hạt cho thức ăn động vật
|
-
|
310115
|
Grapes, fresh
|
Nho tươi
|
-
|
310069
|
Groats for poultry
|
Yến mạch dùng làm thức ăn cho gia cầm
|
-
|
310058
|
Hay
|
Cỏ khô
|
-
|
310087
|
Hazelnuts, fresh [16]
|
1 Quả phỉ, tươi
2) Quả hạt dẻ, tươi
|
-
|
310070
|
Herbs, fresh (Garden --- )
|
Rau cỏ tươi
|
-
|
310154
|
Herrings, live [15]
|
Cá trích còn sống
|
-
|
310038
|
Hop cones
|
1) Quả hublông;
2) Quả của cây hoa bia
|
-
|
310073
|
Hops
|
1) Cây hublông;
2) Cây hoa bia
|
-
|
310064
|
Juniper berries
|
1) Quả mọng của cây đỗ tùng
2) Quả mọng của cây bách xù
|
-
|
310074
|
Kola nuts
|
Hạt cây côla
|
-
|
310108
|
Leeks, fresh
|
Tỏi tây tươi
|
-
|
310032
|
Lemons, fresh
|
Quả chanh tươi
|
-
|
310076
|
Lentils, fresh
|
Đậu lăng tươi
|
-
|
310075
|
Lettuce, fresh
|
Rau diếp tươi
|
-
|
310028
|
Lime for animal forage
|
Vôi cho thức ăn động vật
|
-
|
310150
|
Linseed for animal consumption
|
Hạt lanh làm thức ăn động vật
|
-
|
310151
|
Linseed meal for animal consumption
|
Bột hạt lanh làm thức ăn động vật
|
-
|
310080
|
Litter for animals [16]
|
Ổ cho động vật
|
-
|
310081
|
Litter peat
|
Than bùn trộn rơm rác độn chuồng
|
-
|
310006
|
Live animals
|
Động vật sống
|
-
|
310052
|
Livestock fattening preparations
|
Chế phẩm để vỗ béo vật nuôi
|
-
|
310140
|
Lobsters (Spiny --- ) [live]
|
1) Tôm rồng [sống];
2) Tôm hùm gai [sống]
|
-
|
310135
|
Lobsters [live]
|
Tôm hùm [còn sống]
|
-
|
310022
|
Locust beans, raw [15]
|
1) Cây thích hoè, thô
2) Cây bồ kết 3 gai, thô
|
-
|
310082
|
Maize
|
Ngô
|
-
|
310083
|
Maize cake for cattle
|
1) Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc;
2) Bánh khô dầu ngô cho gia súc
|
-
|
310084
|
Malt for brewing and distilling
|
Mạch nha dùng cho ngành bia và rượu
|
-
|
310086
|
Marc
|
Bã nho
|
-
|
310102
|
Mash for fattening livestock
|
Cám tăng trọng vật nuôi
|
-
|
310088
|
Meal for animals
|
Bột cho động vật
|
-
|
310005
|
Menagerie animals
|
Động vật ở vườn thú
|
-
|
310046
|
Mulch (Straw --- )
|
1) Lớp phủ bằng rơm;
2) Rơm bổi để phủ;
3) Bổi rơm để phủ
|
-
|
310025
|
Mushroom spawn for propagation
|
Sợi nấm để nhân giống
|
-
|
310024
|
Mushrooms, fresh
|
Nấm tươi
|
-
|
310136
|
Mussels [live]
|
Con trai [còn sống]
|
-
|
310096
|
Nettles
|
Cây tầm ma
|
-
|
310004
|
Nuts [fruits]
|
Quả hạch [trái cây]
|
-
|
310012
|
Oats
|
Yến mạch
|
-
|
310026
|
Oil cake
|
Bánh khô dầu
|
-
|
310093
|
Olives, fresh
|
Quả ôliu tươi
|
-
|
310092
|
Onions, fresh [16]
|
Hành, tươi
|
-
|
310094
|
Oranges, fresh [14]
|
Quả cam, tươi
|
-
|
310137
|
Oysters [live]
|
Con sò [sống]
|
-
|
310101
|
Palm trees
|
Cây cọ
|
-
|
310100
|
Palms [leaves of the palm tree]
|
Lá cọ
|
-
|
310128
|
Peanut cake for animals
|
Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật
|
-
|
310127
|
Peanut meal for animals
|
Bột lạc cho động vật
|
-
|
310126
|
Peanuts, fresh
|
Củ lạc tươi
|
-
|
310109
|
Peas, fresh
|
Đậu Hà Lan tươi
|
-
|
310081
|
Peat (Litter --- )
|
Than bùn trộn rơm rác độn chuồng
|
-
|
310106
|
Peppers [plants]
|
1) Cây hồ tiêu;
2) Hồ tiêu [cây];
3) Cây ớt
|
-
|
310138
|
Pet food
|
Thức ăn cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
310147
|
Pets (Aromatic sand for --- ) [litter]
|
Cát thơm dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]
|
-
|
310146
|
Pets (Sanded paper for --- ) [litter]
|
1) Giấy có cát dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ];
2) Giấy ráp dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]
|
-
|
310105
|
Pine cones
|
1) Quả thông;
2) Quả thông hình nón
|
-
|
310068
|
Plant seeds
|
Hạt giống thực vật
|
-
|
310071
|
Plants
|
Cây trồng
|
-
|
310107
|
Plants, dried, for decoration
|
Cây khô để trang trí
|
-
|
310057
|
Pollen [raw material]
|
Phấn hoa [vật liệu thô]
|
-
|
310110
|
Potatoes, fresh
|
Khoai tây tươi
|
-
|
310123
|
Poultry, live
|
Gia cầm sống
|
-
|
310036
|
Rape cake for cattle
|
1) Bã cải dầu cho gia súc;
2) Bã cải dầu đóng bánh cho gia súc
|
-
|
310139
|
Raw barks
|
Vỏ cây thô
|
-
|
310122
|
Residue in a still after distillation
|
Bã rượu
|
-
|
310116
|
Rhubarb, fresh [14]
|
Cây đại hoàng, tươi
|
-
|
310053
|
Rice meal for forage
|
Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật
|
-
|
310144
|
Rice, unprocessed
|
1) Thóc chưa chế biến;
2) Thóc chưa xử lý
|
-
|
310114
|
Roots for food
|
Rễ cây dùng làm thực phẩm
|
-
|
310117
|
Rose bushes
|
Cây hoa hồng
|
-
|
310078
|
Rough cork
|
1) Lie thô;
2) Bần thô
|
-
|
310118
|
Rye
|
Lúa mạch đen
|
-
|
310155
|
Salmon, live [15]
|
Cá hồi còn sống
|
-
|
310014
|
Salt for cattle
|
Muối dùng cho gia súc
|
-
|
310146
|
Sanded paper for pets [litter]
|
1) Giấy nhám dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]
2) Giấy ráp dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ];
3) Giấy phủ cát dùng cho vật nuôi trong nhà [lót ổ]
|
-
|
310156
|
Sardines, live [15]
|
Cá mòi còn sống
|
-
|
310145
|
Sea-cucumbers [live]
|
1) Dưa biển [tươi sống];
2) Hải sâm [sống]
|
-
|
310003
|
Seaweed for human or animal consumption [13]
|
Tảo/rong biển dùng làm thức ăn cho người và động vật
|
-
|
310072
|
Seedlings
|
1) Cây giống;
2) Cây giống con;
3) Cây nhỏ làm giống
|
-
|
310068
|
Seeds for planting [15]
|
Hạt giống để trồng
|
-
|
310041
|
Shellfish [live]
|
Động vật giáp xác [sống]
|
-
|
310011
|
Shrubs
|
Cây bụi
|
-
|
310090
|
Silkworm eggs
|
Trứng tằm
|
-
|
310119
|
Silkworms
|
Con tằm
|
-
|
310063
|
Sod
|
1) Mảng cỏ;
2) Vầng cỏ
|
-
|
310089
|
Spawn (Fish --- )
|
Trứng cá
|
-
|
310149
|
Spinach, fresh
|
Rau chân vịt tươi
|
-
|
310140
|
Spiny lobsters, live
|
1) Tôm hùm gai, sống;
2) Tôm rồng sống
|
-
|
310043
|
Squashes, fresh [14]
|
1) Quả bí, tươi;
2) Cây bí, tươi
|
-
|
310112
|
Stall food for animals
|
Thức ăn vỗ béo cho động vật
|
-
|
310099
|
Straw [forage]
|
Rơm [thức ăn cho súc vật]
|
-
|
310098
|
Straw litter
|
Rơm trải ổ
|
-
|
310046
|
Straw mulch
|
1) Lớp phủ bằng rơm;
2) Bổi rơm để phủ;
3) Rơm bổi để phủ
|
-
|
310059
|
Strengthening animal forage
|
Thức ăn tăng lực dùng cho súc vật
|
-
|
310021
|
Sugarcane
|
Cây mía đường
|
-
|
310019
|
Timber (Undressed --- )
|
Gỗ cây [đã chặt, chưa xử lý]
|
-
|
310017
|
Timber (Unsawn --- )
|
1) Gỗ thô;
2) Gỗ chưa xẻ
|
-
|
310008
|
Trees
|
Cây
|
-
|
310010
|
Trees (Trunks of --- )
|
Thân của cây
|
-
|
310121
|
Truffles, fresh
|
1) Nấm cục tươi;
2) Nấm truyp tươi
|
-
|
310010
|
Trunks of trees
|
Thân của cây
|
-
|
310157
|
Tuna, live [15]
|
Cá ngừ còn sống
|
-
|
310063
|
Turf, natural
|
1) Thảm cỏ tự nhiên;
2) Mảng cỏ tự nhiên
|
-
|
310019
|
Undressed timber
|
Gỗ cây chưa xử lý
|
-
|
310017
|
Unsawn timber
|
Gỗ chưa xẻ
|
-
|
310159
|
Vegetable marrows, fresh [16]
|
Bí ngồi, tươi
|
-
|
310042
|
Vegetables, fresh
|
Rau tươi
|
-
|
310104
|
Vine plants
|
Cây nho
|
-
|
310048
|
Waste (Distillery --- ) for animal consumption
|
1) Bã rượu cho thức ăn động vật;
2) Phế phẩm sau chưng cất cho thức ăn động vật
|
-
|
310061
|
Wheat
|
Lúa mì
|
-
|
310152
|
Wheat germ for animal consumption
|
Mầm lúa mì làm thức ăn động vật
|
-
|
310018
|
Wood chips for the manufacture of wood pulp
|
1) Vỏ bào gỗ dùng để sản xuất bột gỗ;
2) Vỏ gỗ bào dùng để sản xuất bột gỗ
|
-
|
310044
|
Wreaths of natural flowers
|
Vòng hoa tươi
|
-
|
310077
|
Yeast for animal consumption
|
Men cho thức ăn động vật
|