Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang64/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   ...   81



Nhóm 28


Trò chơi, đồ chơi; dụng cụ thể dục thể thao; đồ trang hoàng cây noel.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



280189

Amusement machines, automatic and coin-operated

Máy trò chơi tự động, vận hành bằng đồng xu



280216

Arcade video game machines

Máy trò chơi video sử dụng đồng xu



280008

Archery implements

Dụng cụ bắn cung



280201

Ascenders [mountaineering equipment]

Thiết bị leo dây [thiết bị leo núi]



280114

Backgammon games

Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo



280166

Bags especially designed for skis and surfboards

Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng



280002

Bait (Artificial fishing --- )

Mồi nhân tạo để câu cá



280220

Ball pitching machines [14]

Máy phát bóng



280012

Balloons (Play --- )

1) Quả bóng bay để chơi

2) Quả bóng hơi để chơi





280011

Balls for games

Bóng cho trò chơi



280075

Bar-bells

Quả tạ



280141

Baseball gloves

Găng tay chơi bóng chày



280081

Bats for games

Gậy cho trò chơi



280015

Batting gloves [accessories for games]

Găng bắt bóng cho người chơi bóng chày [phụ kiện cho trò chơi]



280039

Bells for Christmas trees

Chuông cho cây Noel



280176

Belts (Weight lifting --- ) [sports articles]

Đai lưng dùng cho môn cử tạ [đồ dùng thể thao]



280017

Bicycles (Stationary exercise --- )

Xe đạp đặt cố định để luyện tập



280019

Billiard balls

Bóng bi-a



280122

Billiard cue tips

Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a



280121

Billiard cues

Gậy chơi bi-a



280021

Billiard markers

Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a



280013

Billiard table cushions

Vật đệm bàn bi-a



280123

Billiard tables

Bàn bi-a



280124

Billiard tables (Coin-operated --- )

Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu



280178

Bingo cards

1) Thẻ chơi bài

2) Phỉnh chơi cờ bạc





280154

Bite indicators [fishing tackle]

Bộ báo hiệu cắn mồi [dụng cụ câu cá]



280155

Bite sensors [fishing tackle]

Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá]



280001

Bladders of balls for games

Ruột của quả bóng cho trò chơi



280025

Blocks (Building --- ) [toys]

Gạch xây dựng [đồ chơi]



280156

Board games

Bàn cờ trò chơi



280026

Bob-sleighs

Xe trượt băng



280177

Bodyboards [14]

Ván lướt sóng (tư thế nằm)



280044

Body-building apparatus

Dụng cụ rèn luyện hình thể



280044

Body-training apparatus

Thiết bị tập luyện thể hình



280027

Bonbons (Explosive --- ) [Christmas crackers]

Kẹo nổ [pháo giấy dùng trong lễ giáng sinh]



280028

Boots (Skating --- ) with skates attached

Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt



280031

Bowling apparatus and machinery

1) Máy móc và thiết bị chơi ném bóng gỗ

2) Máy móc và thiết bị chơi bow-ling





280007

Bows for archery

Cái cung để bắn tên



280032

Boxing gloves

1) Găng đánh quyền Anh

2) Găng tay đấm bốc





280025

Building blocks [toys]

Gạch xây dựng [đồ chơi]



280041

Building games

Ðồ chơi xây dựng



280165

Butterfly nets

1) Vợt bắt bướm

2) Lưới bắt bướm





280195

Camouflage screens [sports articles]

Tấm chắn nguỵ trang [dụng cụ thể thao]



280029

Candle holders for Christmas trees

Giá giữ nến cho cây thông noel



280003

Caps for pistols [toys]

Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi]



280178

Cards (Bingo --- )

1) Phỉnh chơi cờ bạc

2) Thẻ chơi bài





280191

Cards (Playing --- )

Bài lá



280020

Chalk for billiard cues

Phấn dùng cho gậy chọc bi-a



280057

Checkerboards

Bàn cờ



280049

Checkers [games]

Bộ cờ Dame [trò chơi]



280055

Chess games

Trò chơi cờ



280056

Chessboards

Bàn cờ



280051

Chest expanders [exercisers]

Dây chun kéo tập ngực [dụng cụ thể dục]



280206

Chips for gambling

Phỉnh dùng để đánh bạc



280120

Christmas tree stands

Giá đỡ cho cây Noel



280119

Christmas trees (Ornaments for --- ) [except illumination articles and confectionery]

Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo]



280006

Christmas trees of synthetic material

Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp



280080

Clay pigeon traps

Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn



280101

Clay pigeons [targets]

Ðĩa đất sét để tập bắn



280142

Climbers' harness

Dây đeo dùng cho người leo núi



280034

Clubs (Golf --- )

Gậy đánh gôn



280124

Coin-operated billiard tables

Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu



280192

Confetti

Hoa giấy để ném trong lễ hội



280105

Conjuring apparatus

Thiết bị để làm ảo thuật



280217

Controllers for game consoles [13]

Bộ điều khiển cho máy chơi trò chơi



280224

Controllers for toys [15]

Bộ điều khiển đồ chơi



280027

Cosaques [toy fireworks]

Kẹo nổ [đồ chơi pháo hoa]



280040

Counters [discs] for games

Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi



280109

Coverings for skis (Sole --- )

Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết



280094

Creels [fishing traps]

Giỏ câu [bẫy cá]



280047

Cricket bags

Túi để đồ của trò chơi crickê



280121

Cues (Billiard --- )

Gậy chơi bi-a



280122

Cues tips (Billiard --- )

Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a



280074

Cups for dice

Cốc chơi xúc xắc



280067

Darts

1) Phi tiêu

2) Mũi tên nhỏ

3) Mũi lao




280082

Decoys for hunting or fishing

Mồi nhử [mồi giả] dùng để săn cá hoặc câu cá



280118

Detonating caps [toys]

Đầu đạn nổ [đồ chơi]



280050

Dice

1) Xúc xắc [trò chơi]

2) Xúc xắc





280074

Dice (Cups for --- )

Cốc chơi xúc xắc



280052

Discuses for sports

Ðĩa dùng cho thể thao



280179

Divot repair tools [golf accessories]

Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]



280088

Dolls

Búp bê



280085

Dolls' beds

Giường cho búp bê



280103

Dolls' clothes

Quần áo cho búp bê



280016

Dolls' feeding bottles

Bình bú sữa cho búp bê



280086

Dolls' houses

Nhà của búp bê



280104

Dolls' rooms

Phòng ở của búp bê



280054

Dominoes

Cờ đôminô



280057

Draughtboards

Bàn chơi cờ đam



280049

Draughts [games]

Cờ đam [trò chơi]



280230

Drones [toys] [16]

Máy bay không người lái [đồ chơi]



280221

Dumb-bells [14]

Quả tạ tay



280009

Edges of skis

Sống lưỡi của ván trượt tuyết



280143

Elbow guards [sports articles]

Vật dụng bảo vệ khuỷu tay [dụng cụ thể thao]



280193

Electronic targets

Bia điện tử



280059

Exercise bicycles (Rollers for stationary --- )

Trục lăn dùng cho xe đạp đặt cố định để luyện tập



280017

Exercise bicycles (Stationary --- )

Xe đạp đặt cố định để luyện tập



280051

Exercisers [expanders]

Dụng cụ tập luyện [Dây chun kéo]



280027

Explosive bonbons [Christmas crackers]

Kẹo nổ [pháo giấy dùng trong lễ giáng sinh]



280157

Fairground ride apparatus

Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi



280016

Feeding bottles (Dolls’ --- )

Bình bú sữa cho búp bê



280132

Fencing gauntlets

1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm

2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm





280131

Fencing masks

Mặt nạ đấu kiếm



280130

Fencing weapons

Vũ khí đấu kiếm



280076

Fish hooks

Lưỡi câu



280083

Fishing tackle

Ðồ câu cá



280093

Flippers for swimming

Chân nhái để bơi



280069

Floats for fishing

1) Phao câu

2) Phao để câu





280158

Flying discs [toys]

Ðĩa bay [đồ chơi]



280070

Foosball tables [14]

Bàn trò chơi bi lắc



280180

Game calls (Hunting --- )

Còi hiệu lệnh trong săn bắn



280128

Games (Apparatus for --- )

Thiết bị trò chơi



280011

Games (Balls for --- )

Quả bóng cho trò chơi



280081

Games (Bats for --- )

Gậy cho trò chơi



280040

Games (Counters [discs] for --- )

Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi



280023

Games (Marbles for --- )

Bi cho trò chơi



280079

Games *

Trò chơi *



280202

Gaming machines for gambling

Máy đánh bạc dùng cho trò cờ bạc



280132

Gauntlets (Fencing --- )

1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm

2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm





280141

Gloves (Baseball --- )

Găng tay chơi bóng chày



280032

Gloves (Boxing --- )

1) Găng đánh quyền Anh

2) Găng tay đấm bốc





280132

Gloves (Fencing --- )

Găng tay đấu kiếm



280153

Gloves (Golf --- )

Găng tay đánh gôn



280072

Gloves for games

Găng tay dùng cho trò chơi



280225

Golf bag carts [15]

Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn



280225

Golf bag trolleys [15]

Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn



280061

Golf bags, with or without wheels

Túi đựng vật dụng đánh gôn, có hoặc không có bánh xe



280034

Golf clubs

Gậy đánh gôn



280153

Golf gloves

Găng tay đánh gôn



280071

Guns (Harpoon --- ) [sports articles]

Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao]



280170

Guns (Paintball --- ) [sports apparatus]

Súng bắn đạn sơn [thiết bị thể thao]



280107

Gut for fishing

Dây cước để câu cá



280033

Gut for rackets

Dây cước cho vợt



280129

Gymnastics (Appliances for --- )

Thiết bị tập thể dục



280227

Gyroscopes and flight stabilizers for model aircraft [16]

Con quay hồi chuyển và bộ ổn định bay cho máy bay mô hình



280127

Hang gliders

Khung bám của tàu lượn [môn thể thao]



280142

Harness (Climbers' --- )

Bộ dây treo, trang bị của người leo núi



280167

Harness for sailboards

1) Bộ dây treo, trang bị ván trượt có gắn buồm

1) Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm





280071

Harpoon guns [sports articles]


Súng phóng lao mác [dụng cụ thể thao]



280048

Hockey sticks

Gậy chơi khúc côn cầu



280076

Hooks (Fish --- )

1) Lưỡi câu cá

2) Lưỡi câu





280159

Horseshoe games

Trò chơi tung móng ngựa



280180

Hunting game calls

Còi hiệu lệnh trong săn bắn



280099

Ice skates

Lưỡi gắn vào giầy trượt băng



280182

In-line roller skates

Giầy trượt pa-tanh



280168

Jigsaw puzzles

trò chơi ghép hình



280062

Jokes (Practical --- ) [novelties]

Trò đánh lừa [trò đùa nhả]



280228

Joysticks for video games [16]

Cần điều khiển dùng cho trò chơi video



280190

Kaleidoscopes

Kính vạn hoa



280037

Kite reels

ống cuộn dây diều



280036

Kites

Diều



280144

Knee guards [sports articles]

Vật dụng bảo vệ đầu gối [dụng cụ thể thao]



280060

Landing nets for anglers

Vợt hứng cá dùng cho người đi câu



280084

Lines for fishing

Dây câu cá



280194

Lures (Scent --- ) for hunting or fishing

1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]

2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]





280082

Lures for hunting or fishing

1) Mồi săn hoặc mồi câu cá [mồi giả]

2) Mồi nhử dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]





280160

Mah-jong

Bài mạt chược



280023

Marbles for games

Hòn bi cho trò chơi



280087

Marionettes

Con rối



280021

Markers (Billiard --- )

Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a



280131

Masks (Fencing --- )

Mặt nạ đấu kiếm



280089

Masks (Theatrical --- )

Mặt nạ để diễn trên sân khấu



280090

Masks (Toy --- )

Mặt nạ đồ chơi



280222

Masks [playthings] [14]

Mặt nạ [đồ chơi]



280169

Masts for sailboards

Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm



280223

Matryoshka dolls [16]

Búp bê Matryoshka [16]



280196

Men’s athletic supporters [sports

Articles]



Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]



280145

Mobiles [toy]

Vật di động [đồ chơi]



280091

Model vehicles (Scale --- )

Mô hình thu nhỏ của xe cộ



280165

Nets (Butterfly --- )

1) Lưới bắt bướm

2) Vợt bắt bướm





280060

Nets (Landing --- ) for anglers

Vợt hứng cá cho người đi câu



280064

Nets for sports

Lưới cho thể thao



280106

Ninepins

Trò chơi ky chín con



280045

Novelties for parties, dances [party favors, favours]

Vật dụng kỳ quặc cho các bữa tiệc, buổi khiêu vũ [đồ vật thích hợp cho buổi tiệc]



280119

Ornaments for Christmas trees [except illumination articles and confectionery]

Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo]



280199

Pachinkos

Máy chơi game Pachinko



280147

Paddings (Protective --- ) [parts of sports suits]

Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]



280226

Paddleboards [16]

Ván lướt sóng



280170

Paintball guns [sports apparatus]

Súng bắn đạn sơn [dụng cụ thể thao]



280171

Paintballs [ammunition for paintball

guns] [sports apparatus]



Đạn sơn [dùng cho súng bắn đạn sơn] [dụng cụ thể thao]



280204

Paper party hats

Mũ tiệc liên hoan bằng giấy



280146

Paragliders

Dù cho môn thể thao dù lượn



280078

Parlor games

1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà

2) Trò chơi đông người





280078

Parlour games

1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà

2) Trò chơi đông người





280118

Percussion caps [toys]

Ngòi nổ [đồ chơi]



280043

Physical exercises (Machines for --- )

Máy để tập luyện thể dục



280183

Piñatas

Đồ chơi Pinata [tương tự trò chơi dân gian của Việt Nam: trò đập niêu]



280003

Pistols (Caps for --- ) [toys]

Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi]



280058

Pistols (Toy --- )

1) Đồ chơi súng ngắn

2) Súng ngắn đồ chơi





280179

Pitch mark repair tools [golf accessories]

Dụng cụ sửa chữa điểm đánh dấu phát bóng [phụ kiện chơi gôn]



280012

Play balloons

1) Quả bóng bay để chơi

2) Quả bóng hơi để chơi





280030

Playing balls

1) Quả bóng hơi để chơi

2) Quả bóng bay để chơi





280191

Playing cards

Bài lá



280161

Plush toys

Ðồ chơi bằng nhung



280210

Poles for pole vaulting

Sào dùng để nhảy sào



280095

Pools (Swimming --- ) [play articles]

Bể bơi [đồ chơi]



280215

Portable games with liquid crystal displays

Thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình tinh thể lỏng



280062

Practical jokes [novelties]

Trò đánh lừa [trò đùa nhả]



280229

Protective films adapted for screens for portable games [16]

Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho các thiết bị trò chơi game cầm tay



280147

Protective paddings [parts of sports suits]

Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]



280184

Punching bags

Túi để tập đấm



280087

Puppets

Con rối bù nhìn



280097

Quoits

Vòng để chơi trò ném vòng



280081

Rackets

Vợt



280042

Rackets (Strings for --- )

Dây căng vợt



280185

Radio-controlled toy vehicles

Xe cộ đồ chơi điều khiển bằng sóng radio



280077

Rattles [playthings]

Cái lúc lắc [đồ chơi]



280092

Reels for fishing

Ống cuộn dây câu dùng để câu cá



280044

Rehabilitation apparatus (Body --- )

Thiết bị phục hồi cơ thể



280005

Ring games

Trò chơi vòng



280014

Rocking horses

Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi)



280035

Rods for fishing

Cần câu cá



280098

Roller skates

Ván trượt có bánh lăn



280059

Rollers for stationary exercise bicycles

Trục lăn cho xe đạp đặt cố định để luyện tập



280104

Rooms (Dolls' --- )

Phòng cho búp bê



280186

Rosin used by athletes

Nhựa côlôphan dùng cho vận động viên



280181

Roulette wheels

Bánh xe quay của trò chơi Rulet



280126

Sailboards

Ván trượt có gắn buồm



280167

Sailboards (Harness for --- )

1) Bộ dây treo, trang bị của ván trượt có gắn buồm

2) Bộ bảo hộ của ván trượt có gắn buồm





280169

Sailboards (Masts for --- )

Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm



280198

Scale model kits [toys]

Bộ mô hình thu nhỏ [đồ chơi]



280091

Scale model vehicles

Mô hình thu nhỏ của xe cộ



280194

Scent lures for hunting or fishing

1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]

2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá [mồi giả]





280115

Scooters [toys]

Xe hẩy chân [đồ chơi]



280108

Scrapers for skis

Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết



280207

Scratch cards for playing lottery games

Thẻ cào dùng để chơi trò chơi may rủi



280195

Screens (Camouflage --- ) [sports articles]

Màn nguỵ trang [phụ kiện dùng trong thể thao]



280100

Seal skins [coverings for skis]

Da hải cẩu [để phủ cho ván trượt tuyết]



280046

Shin guards [sports articles]

Vật dụng bảo vệ ống chân [phụ kiện thể thao]



280116

Shuttlecocks

Quả cầu lông



280148

Skateboards

Ván trượt



280099

Skates (Ice --- )

Giầy trượt băng



280182

Skates (In-line roller --- )

Giầy trượt pa-tanh



280098

Skates (Roller --- )

Giầy trượt có bánh xe



280028

Skating boots with skates attached

Giày cao cổ gắn lưỡi trượt



280066

Ski bindings

Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết



280110

Skis

Ván trượt tuyết



280009

Skis (Edges of --- )

Lưỡi của ván trượt tuyết



280109

Skis (Sole coverings for --- )

Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết



280063

Skis (Wax for --- )

Sáp bôi cho ván trượt



280166

Skis and surfboards (Bags especially designed for --- ) Surfboards (Bags especially designed for skis and --- )

Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng



280022

Skittles

Trò chơi ki



280106

Skittles [games]

Con ki [để chơi]



280113

Sleds [sports articles] [14]

Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao]



280149

Slides [playthings]

Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em]



280188

Sling shots [sports articles]

Súng cao su [dụng cụ thể thao]



280203

Slot machines [gaming machines]

Máy có khe đút xu [máy đánh bạc]



280096

Snow for Christmas trees (Artificial-)

Tuyết nhân tạo cho cây noel



280175

Snow globes


Quả cầu tuyết



280197

Snowboards

Ván trượt tuyết



280187

Snowshoes

Giày đi tuyết [liếp đi tuyết đeo vào đế giày]



280162

Soap bubbles [toys]

Đồ thổi bong bóng xà phòng [đồ chơi]



280109

Sole coverings for skis

Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết



280112

Spinning tops [toys]

Con quay [đồ chơi]



280150

Spring boards [sporting articles]

Ván nhún [dụng cụ thể thao]



280174

Starting blocks for sports

Bàn đạp xuất phát dùng trong thể thao



280017

Stationary exercise bicycles

Xe đạp đặt cố định để tập luyện thể dục



280042

Strings for rackets

Dây căng cho vợt



280208

Stuffed toys

Đồ chơi nhồi bông



280196

Supporters (Men’s athletic --- )

[sports articles]



Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]



280125

Surf skis

Thuyền lướt sóng



280172

Surfboard leashes


Đai cho ván lướt sóng



280102

Surfboards [14]

Ván lướt sóng (tư thế đứng)



280212

Swimming belts

Phao bơi



280213

Swimming jackets

Áo phao



280205

Swimming kick boards

Ván dùng khi bơi



280095

Swimming pools [play articles]

Bể bơi [đồ chơi]



280093

Swimming webs [flippers]

Chân có màng để bơi [chân nhái]



280010

Swings

Cái đu



280111

Table tennis (Tables for --- )

Bàn để đánh bóng bàn



280111

Tables for table tennis

Bàn để đánh bóng bàn



280083

Tackle (Fishing --- )

Dụng cụ câu cá



280038

Targets

Bia để ngắm bắn



280193

Targets (Electronic --- )

Bia điện tử để ngắm bắn



280151

Teddy bears

1) Gấu bông

2) Gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em)





280173

Tennis ball throwing apparatus

Thiết bị ném bóng ten-nít



280065

Tennis nets

Lưới quần vợt



280089

Theatrical masks

Mặt nạ diễn kịch



280122

Tips (Billiard cue --- )

Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a



280179

Tools (Divot repair --- ) [golf accessories]

Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]



280112

Tops (Spinning --- ) [toys]

Con quay nhọn [đồ chơi]



280117

Toy air pistols [16]

Súng ngắn đồ chơi bắn hơi



280219

Toy figures [14]

Nhân vật đồ chơi



280090

Toy masks

Mặt nạ đồ chơi



280218

Toy models [14]

Mô hình đồ chơi



280058

Toy pistols

Súng lục đồ chơi



280163

Toy vehicles

Xe cộ đồ chơi



280004

Toys for domestic pets

Ðồ chơi cho vật nuôi trong nhà



280024

Toys* [15]

Ðồ chơi*



280209

Trampolines

Khung có bạt được căng bằng lò xo để nhún



280080

Traps (Clay pigeon --- )

Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn



280164

Twirling batons

Que gỗ chuyền tay dùng trong môn chạy tiếp sức



280185

Vehicles (Radio-controlled toy --- )

Xe cộ đồ chơi điều khiển bằng sóng radio



280091

Vehicles (Scale model --- )

Mô hình thu nhỏ của xe cộ



280214

Video game machines

Máy trò chơi video



280211

Water wings

Phao bơi xỏ tay



280152

Waterskis

Ván lướt sóng



280063

Wax for skis

Sáp bôi cho ván trượt tuyết



280130

Weapons (Fencing --- )

Vũ khí đấu kiếm



280176

Weight lifting belts [sports articles]

Đai lưng dùng trong môn cử tạ [phụ kiện dùng trong thể thao]





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   60   61   62   63   64   65   66   67   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương