Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang71/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   67   68   69   70   71   72   73   74   ...   81

Nhóm 35


Quảng cáo; Quản lý kinh doanh; Quản lý giao dịch; Hoạt động văn phòng.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



350015

Accounting

Kế toán



350016

Accounts (Drawing up of statements of --- )

1) Lập bản thanh toán

2) Lập các báo cáo thống kê kế toán





350096

Administration (Commercial --- ) of the licensing of the goods and services of others

Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác



350131

Administration of consumer loyalty programs [16]

Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng thân thiết



350128

Administration of frequent flyer programs [16]

Dịch vụ quản lý chương trình khách hàng bay thường xuyên



350095

Administrative processing of purchase orders

1) Quản lý quá trình đặt hàng

2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng





350039

Advertising

Quảng cáo



350047

Advertising agency services [16]

Dịch vụ hãng quảng cáo



350077

Advertising by mail order

Quảng cáo qua thư đặt hàng



350027

Advertising material (Updating of ---)

Cập nhật tư liệu quảng cáo



350008

Advertising matter (Dissemination of --- )

Phổ biến các thông báo quảng cáo



350070

Advertising space (Rental of --- )

Cho thuê không gian quảng cáo



350093

Advice for consumers (Commercial information and --- ) [consumer advice shop]

Thông tin thương mại và tư vấn tiêu dùng [cửa hàng tư vấn người tiêu dùng]



350007

Analysis (Cost price --- )

Phân tích giá cả thị trường



350074

Answering (Telephone --- ) [for unavailable subscribers]

Dịch vụ trả lời điện thoại [dùng cho chủ thuê bao vắng mặt]



350130

Appointment reminder services [office functions] [16]

Dịch vụ nhắc nhở buổi hẹn [chức năng văn phòng]



350129

Appointment scheduling services [office functions] [16]

Dịch vụ sắp xếp lịch hẹn [chức năng văn phòng]



350032

Appraisals (Business --- )

Ðánh giá kinh doanh



350076

Arranging newspaper subscriptions [for others]

Dịch vụ đặt mua báo [cho người khác]



350094

Arranging subscriptions to telecommunication services for others

Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác



350079

Artists (Business management of performing --- )

Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ



350001

Assistance (Business management --- )

Hỗ trợ quản lý kinh doanh



350030

Auctioneering

Bán đấu giá



350003

Bill-posting

Dán áp phích quảng cáo



350015

Book-keeping

Dịch vụ kế toán



350032

Business appraisals

1) Dịch vụ đánh giá kinh doanh

2) Ðánh giá công việc thương mại





350017

Business auditing [13]

Kiểm toán doanh nghiệp



350062

Business consultancy (Professional --)

Tư vấn nghiệp vụ thương mại



350029

Business efficiency expert services [13]

Dịch vụ của chuyên gia tư vấn về hiệu quả kinh doanh



350065

Business information

Thông tin về thương mại



350002

Business inquiries

Điều tra thương mại



350033

Business investigations

Khảo sát kinh doanh thương mại



350018

Business management and organization consultancy

1) Tư vấn tổ chức và điều hành kinh doanh

2) Tư vấn tổ chức và quản lý kinh doanh





350001

Business management assistance

1) Hỗ trợ việc điều hành kinh doanh

2) Hỗ trợ quản lý kinh doanh





350020

Business management consultancy

1) Tư vấn điều hành kinh doanh

2) Tư vấn quản lý kinh doanh





350115

Business management for freelance service providers [14]

Quản lý kinh doanh cho các nhà cung cấp dịch vụ tự do



350078

Business management of hotels

1) Ðiều hành kinh doanh cho khách sạn

2) Quản lý kinh doanh của khách sạn





350079

Business management of performing artists

Quản lý kinh doanh công việc biểu diễn của nghệ sỹ



350124

Business management of reimbursement programmes for others [15]

Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác



350124

Business management of reimbursement programs for others [15]

Quản trị kinh doanh các chương trình hoàn trả cho người khác



350105

Business management of sports people

Quản lý kinh doanh của những người hoạt động thể thao



350036

Business organization consultancy

Tư vấn tổ chức kinh doanh



350118

Business project management services for construction projects [14]

Dịch vụ quản lý dự án kinh doanh cho các dự án xây dựng



350041

Business research

Nghiên cứu kinh doanh



350069

Businesses (Relocation services for --- )

Dịch vụ tái lập kinh doanh



350096

Commercial administration of the licensing of the goods and services of others

Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác



350006

Commercial information agency services [16]

Dịch vụ hãng thông tin thương mại



350093

Commercial information and advice for consumers [consumer advice shop]

Thông tin thương mại và tư vấn tiêu dùng [cửa hàng tư vấn người tiêu dùng]



350114

Commercial intermediation services [14]

Dịch vụ trung gian thương mại



350025

Commercial or industrial management assistance

1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp

2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp





350092

Communication media (Presentation of goods on --- ), for retail purposes

Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ



350091

Comparison services (Price --- )

Dịch vụ so sánh giá cả



350080

Compilation of information into computer databases

Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính



350100

Compilation of statistics

Biên tập số liệu thống kê



350080

Computer databases (Compilation of information into --- )

Biên tập thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính



350081

Computer databases (Systemization of information into --- )

Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính



350062

Consultancy (Professional business --- )

Tư vấn nghiệp vụ thương mại



350093

Consumers (Commercial information and advice for --- ) [consumer advice shop]

Thông tin thương mại và tư vấn tiêu dùng [cửa hàng tư vấn người tiêu dùng]



350007

Cost price analysis

Phân tích giá thành



350086

Data search in computer files for others

Tra cứu dữ liệu trong máy vi tính cho người khác



350023

Demonstration of goods

1) Giới thiệu sản phẩm

2) Trưng bày sản phẩm





350121

Design of advertising materials [15]

Thiết kế vật liệu quảng cáo



350024

Direct mail advertising

Quảng cáo qua thư



350008

Dissemination of advertising matter

Phổ biến các thông báo quảng cáo



350028

Distribution of samples

Phân phát hàng mẫu



350026

Document reproduction

Sao chụp tài liệu



350063

Economic forecasting

Dự báo kinh tế



350012

Employment agency services [16]

1. Dịch vụ giới thiệu việc làm

2. Dịch vụ tuyển dụng lao động





350064

Exhibitions (Organization of --- ) for commercial or advertising purposes

Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo



350103

Fashion shows for promotional purposes (Organization of --- )

Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích hỗ trợ bán hàng



350061

File management (Computerized --- )

Quản lý tư liệu bằng máy tính



350063

Forecasting (Economic --- )

Dự báo kinh tế



350078

Hotels (Business management of --- )

1) Ðiều hành kinh doanh khách sạn

2) Quản lý kinh doanh khách sạn





350005

Import-export agency services [16]

Dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu



350025

Industrial management assistance (Commercial or - )

1) Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp

2) Hỗ trợ quản lý doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp





350065

Information (Business --- )

Thông tin kinh doanh



350002

Inquiries (Business --- )

Ðiều tra thương mại



350033

Investigations (Business --- )

1) Khảo sát kinh doanh

2) Nghiên cứu về thương mại





350098

Invoicing

1) Dịch vụ lập hoá đơn

2) Tính toán đơn giá hàng hoá






350101

Layout services for advertising purposes

1) Bố trí, sắp đặt cho mục đích quảng cáo

2) Phác thảo cách trình bày trên các tài liệu cho mục đích quảng cáo

3) Dịch vụ maket cho mục đích quảng cáo




350096

Licensing of the goods and services of others (Commercial administration of the --- )

Quản lý thương mại việc li-xăng sản phẩm và dịch vụ của người khác



350048

Management (Advisory services for business --- )

1) Dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh

2) Dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh






350061

Management (Computerized file --- )

Quản lý tệp tin máy tính



350025

Management assistance (Commercial or industrial - )

Hỗ trợ điều hành doanh nghiệp thương mại hoặc công nghiệp



350019

Management consultancy (Personnel --- )

Tư vấn quản lý nhân sự



350031

Market studies [16]

Dịch vụ nghiên cứu thị trường



350106

Marketing

Marketing



350051

Marketing research

Nghiên cứu thị trường



350049

Modelling for advertising or sales promotion

Dịch vụ người mẫu phục vụ cho quảng cáo hoặc xúc tiến việc bán hàng



350116

Negotiation and conclusion of commercial transactions for third parties [14]

Đàm phán và ký kết giao dịch thương mại cho bên thứ ba



350088

News clipping services

1) Dịch vụ tóm lược tin tức

2) Dịch vụ điểm tin





350076

Newspaper subscriptions (Arranging --- ) [for others]

Dịch vụ đặt mua báo chí [cho người khác]



350013

Office machines and equipment rental *

Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *



350084

On-line advertising on a computer network

Dịch vụ quảng cáo trực tuyến trên mạng máy tính



350066

Opinion polling

Thăm dò dư luận



350064

Organization of exhibitions for commercial or advertising purposes

Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo



350082

Organization of trade fairs for commercial or advertising purposes

Tổ chức hội chợ thương mại cho mục đích bán hàng hoặc quảng cáo



350003

Outdoor advertising

Quảng cáo ngoài trời



350122

Outsourced administrative management for companies [15]

Dịch vụ quản lý hành chính được thuê ngoài cho các công ty



350097

Outsourcing services [business assistance]

Dịch vụ thuê ngoài [hỗ trợ kinh doanh]



350113

Pay per click advertising [14]

Quảng cáo kiểu trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột



350067

Payroll preparation

Chuẩn bị bảng tiền lương



350019

Personnel management consultancy

Tư vấn quản lý nhân sự



350068

Personnel recruitment

1) Tuyển dụng lao động

2) Tuyển dụng nhân sự





350009

Photocopying services

Dịch vụ sao chụp



350066

Polling (Opinion --- )

Thăm dò dư luận



350092

Presentation of goods on communication media, for retail purposes

Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ



350091

Price comparison services

Dịch vụ so sánh giá cả



350095

Processing (Administrative --- ) of purchase orders

1) Quản lý quá trình đặt hàng

2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng





350075

Processing (Word --- )

Xử lý văn bản



350085

Procurement services for others [purchasing goods and services for other businesses]

Dịch vụ mua sắm cho người khác [mua hàng hóa và dịch vụ cho người khác]



350104

Production of advertising films

Sản xuất phim quảng cáo



350119

Providing business information via a web site [14]

Cung cấp thông tin kinh doanh thông qua một trang web



350120

Provision of an on-line marketplace for buyers and sellers of goods and services [15]

Cung cấp sàn giao dịch trực tuyến cho người mua và người bán hàng hoá và dịch vụ



350110

Provision of commercial and business contact information [14]

Dịch vụ cung cấp các thông tin giao dịch về thương mại và kinh doanh



350090

Psychological testing for the selection of personnel

Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự



350042

Public relations

Quan hệ công chúng



350038

Publication of publicity texts

Xuất bản tài liệu quảng cáo



350039

Publicity

Quảng cáo



350047

Publicity agency services [16]

Dịch vụ hãng quảng cáo



350035

Publicity material rental

Cho thuê vật liệu quảng cáo



350038

Publicity texts (Publication of --- )

Xuất bản tài liệu quảng cáo



350099

Publicity texts (Writing of --- )

Soạn thảo tài liệu quảng cáo



350095

Purchase orders (Administrative processing of --- )

1) Quản lý quá trình đặt hàng

2) Xử lý về mặt hành chính các đơn đặt hàng





350040

Radio advertising

Quảng cáo trên đài phát thanh



350068

Recruitment (Personnel --- )

1) Tuyển dụng nhân sự

2) Tuyển dụng lao động





350069

Relocation services for businesses

Dịch vụ tái lập kinh doanh



350013

Rental (Office machines and equipment --- ) *

Cho thuê máy và thiết bị văn phòng *



350035

Rental (Publicity material --- )

Cho thuê vật liệu quảng cáo



350070

Rental of advertising space

Cho thuê không gian quảng cáo



350087

Rental of advertising time on communication media

Cho thuê thời gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông



350125

Rental of billboards [advertising boards] [15]

Cho thuê bảng thông báo [bảng quảng cáo]



350083

Rental of photocopying machines

Cho thuê máy sao chụp



350109

Rental of sales stands [14]

Cho thuê kệ, giá bán hàng



350089

Rental of vending machines

Cho thuê máy bán hàng tự động



350026

Reproduction (Document --- )

Sao chụp tài liệu



350041

Research (Business --- )

Nghiên cứu kinh doanh



350108

Retail or wholesale services for pharmaceutical, veterinary and sanitary preparations and medical supplies [13]

Dịch vụ bán buôn hoặc bán lẻ các chế phẩm dược phẩm, vệ sinh, thú y và vật tư y tế



350092

Retail purposes (Presentation of goods on communication media, for --- )

Dịch vụ giới thiệu sản phẩm trên các phương tiện truyền thông, cho mục đích bán lẻ



350071

Sales promotion [for others]

1) Dịch vụ khuyến mại [cho người khác]

2) Dịch vụ đẩy mạnh bán hàng [cho người khác]





350028

Samples (Distribution of --- )

Phân phát hàng mẫu



350132

Scriptwriting for advertising purposes [16]

Dịch vụ viết kịch bản cho mục đích quảng cáo



350111

Search engine optimisation for sales promotion [16]

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh bán hàng



350111

Search engine optimization for sales promotion [16]

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để đẩy mạnh bán hàng



350072

Secretarial services

Dịch vụ thư ký



350046

Shop window dressing

1) Trang trí quầy hàng

2) Trang trí các quầy kính cửa hàng





350043

Shorthand

Dịch vụ tốc ký



350102

Sponsorship search

1) Dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ

2) Tìm kiếm tài trợ





350016

Statements of accounts (Drawing up of --- )

1) Lập các báo cáo thống kê tài khoản

2) Lập các báo cáo thống kê kế toán





350100

Statistics (Compilation of --- )

Biên tập số liệu thống kê



350094

Subscriptions (Arranging --- ) to

telecommunication services for others



Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác



350076

Subscriptions (Arranging newspaper --- ) for others

Dịch vụ đặt mua báo cho người khác



350081

Systemization of information into computer databases

Hệ thống hoá thông tin vào cơ sở dữ liệu máy tính



350123

Tax filing services [15]

Dịch vụ khai thuế



350073

Tax preparation

Lập bản khai thuế



350094

Telecommunication services (Arranging subscriptions to --- ) for others

Đăng ký thuê bao dịch vụ viễn thông cho người khác



350107

Telemarketing services

Dịch vụ tiếp thị qua điện thoại



350074

Telephone answering [for unavailable subscribers]

Dịch vụ trả lời điện thoại [cho chủ thuê bao vắng mặt]



350044

Television advertising

Quảng cáo trên truyền hình



350090

Testing (Psychological --- ) for the

selection of personn



Kiểm tra tâm lý cho việc tuyển chọn nhân sự



350099

Texts (Writing of publicity --- )

Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo



350082

Trade fairs (Organization of-) for commercial or advertising purposes

Tổ chức hội chợ thương mại nhằm mục đích bán hàng hoặc quảng cáo



350045

Transcription of communications [office functions] [14]

Bản ghi thông báo [chức năng văn phòng]



350022

Typing

Dịch vụ đánh máy chữ



350117

Updating and maintenance of data in computer databases [14]

Cập nhật và duy trì dữ liệu trong cơ sở dữ liệu máy tính



350027

Updating of advertising material

Cập nhật tài liệu quảng cáo



350089

Vending machines (Rental of --- )

Cho thuê máy bán hàng tự động



350127

Web indexing for commercial or advertising purposes [16]

Lập chỉ mục trang web cho mục đích thương mại hay quảng cáo



350112

Web site traffic optimisation [14]

Tối ưu hóa lượng truy cập trang web



350112

Web site traffic optimization [14]

Tối ưu hóa lượng truy cập trang web



350075

Word processing

Xử lý văn bản



350126

Writing of curriculum vitae for others [15]

Soạn thảo bản lý lịch cho người khác



350099

Writing of publicity texts

Dịch vụ soạn thảo tài liệu quảng cáo






Writing of résumés for others [15]

Soạn thảo sơ yếu lý lịch cho người khác





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   67   68   69   70   71   72   73   74   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương