STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
230031
|
Chenille yarn
|
1) Sợi sơnin;
2) Sợi có tua;
3) Sợi xù
|
-
|
230006
|
Coir thread and yarn
|
1) Sợi và chỉ bằng xơ dừa;
2) Chỉ và sợi đã xe từ xơ dừa
|
-
|
230002
|
Cotton thread and yarn
|
Sợi và chỉ bằng bông
|
-
|
230015
|
Darning thread and yarn
|
Sợi và chỉ dùng để mạng
|
-
|
230019
|
Elastic thread and yarn for textile use
|
1) Sợi và chỉ đàn hồi dùng trong ngành dệt;
2) Sợi và chỉ co giãn dùng trong ngành dệt;
3) Chỉ và sợi chun dùng trong ngành dệt
|
-
|
230032
|
Embroidery (Thread of metal for --- )
|
1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa
|
-
|
230003
|
Embroidery thread and yarn
|
Sợi và chỉ thêu
|
-
|
230017
|
Fiberglass thread for textile use
|
1) Sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt;
2) Sợi chỉ thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
|
-
|
230017
|
Fibreglass thread for textile use
|
1) Sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
2) Sợi chỉ thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
|
-
|
230005
|
Hemp thread and yarn
|
Sợi và chỉ gai dầu
|
-
|
230011
|
Jute thread and yarn
|
Sợi và chỉ đay
|
-
|
230013
|
Linen thread and yarn
|
Sợi và chỉ lanh
|
-
|
230014
|
Rayon thread and yarn
|
Sợi tơ và chỉ tơ nhân tạo
|
-
|
230018
|
Rubber thread for textile use
|
Sợi cao su dùng cho ngành dệt
|
-
|
230009
|
Sewing thread and yarn
|
Sợi và chỉ để khâu
|
-
|
230007
|
Silk thread and yarn
|
1) Sợi tơ và chỉ tơ;
2) Sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm
|
-
|
230008
|
Spun cotton
|
Sợi bông đã xe
|
-
|
230016
|
Spun silk
|
1) Tơ đã xe;
2) Tơ tằm đã xe
|
-
|
230010
|
Spun thread and yarn
|
Sợi và chỉ đã xe
|
-
|
230012
|
Spun wool
|
1) Len đã xe thành sợi;
2) Sợi len
|
-
|
230001
|
Thread *
|
Chỉ*
|
-
|
230032
|
Thread of metal for embroidery
|
1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa
|
-
|
230020
|
Threads of plastic materials for textile use
|
Chỉ bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt
|
-
|
230012
|
Wool (Spun --- )
|
1) Len đã xe thành sợi;
2) Sợi len
|
-
|
230004
|
Woollen thread and yarn
|
Sợi và chỉ len
|
-
|
230012
|
Worsted
|
Sợi len xe
|
-
|
230001
|
Yarn *
|
Sợi*
|