Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang59/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   ...   81

Nhóm 23


Các loại sợi dùng để dệt.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



230031

Chenille yarn

1) Sợi sơnin;

2) Sợi có tua;

3) Sợi xù




230006

Coir thread and yarn

1) Sợi và chỉ bằng xơ dừa;

2) Chỉ và sợi đã xe từ xơ dừa





230002

Cotton thread and yarn

Sợi và chỉ bằng bông



230015

Darning thread and yarn

Sợi và chỉ dùng để mạng



230019

Elastic thread and yarn for textile use

1) Sợi và chỉ đàn hồi dùng trong ngành dệt;

2) Sợi và chỉ co giãn dùng trong ngành dệt;

3) Chỉ và sợi chun dùng trong ngành dệt




230032

Embroidery (Thread of metal for --- )

1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa



230003

Embroidery thread and yarn

Sợi và chỉ thêu



230017

Fiberglass thread for textile use

1) Sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt;

2) Sợi chỉ thuỷ tinh dùng trong ngành dệt





230017

Fibreglass thread for textile use


1) Sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt

2) Sợi chỉ thuỷ tinh dùng trong ngành dệt





230005

Hemp thread and yarn

Sợi và chỉ gai dầu



230011

Jute thread and yarn

Sợi và chỉ đay



230013

Linen thread and yarn

Sợi và chỉ lanh



230014

Rayon thread and yarn

Sợi tơ và chỉ tơ nhân tạo



230018

Rubber thread for textile use

Sợi cao su dùng cho ngành dệt



230009

Sewing thread and yarn

Sợi và chỉ để khâu



230007

Silk thread and yarn

1) Sợi tơ và chỉ tơ;

2) Sợi tơ tằm và chỉ tơ tằm





230008

Spun cotton

Sợi bông đã xe



230016

Spun silk

1) Tơ đã xe;

2) Tơ tằm đã xe





230010

Spun thread and yarn

Sợi và chỉ đã xe



230012

Spun wool

1) Len đã xe thành sợi;

2) Sợi len





230001

Thread *

Chỉ*



230032

Thread of metal for embroidery

1) Chỉ bằng kim loại để thêu thùa;
2) Kim tuyến để thêu thùa



230020

Threads of plastic materials for textile use

Chỉ bằng chất dẻo dùng cho ngành dệt



230012

Wool (Spun --- )

1) Len đã xe thành sợi;

2) Sợi len





230004

Woollen thread and yarn

Sợi và chỉ len



230012

Worsted

Sợi len xe



230001

Yarn *

Sợi*





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   55   56   57   58   59   60   61   62   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương