210321
|
Gloves (Gardening --- )
|
Găng tay làm vườn
| -
|
210294
|
Gloves (Polishing --- )
|
Găng tay để đánh bóng
|
-
|
210290
|
Gloves for household purposes
|
Găng tay dùng cho mục đích gia dụng
|
-
|
210084
|
Glue-pots
|
Lọ đựng hồ
|
-
|
210197
|
Graters for kitchen use [14]
|
Nạo dùng cho nhà bếp
|
-
|
210145
|
Griddles [cooking utensils]
|
Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]
|
-
|
210146
|
Gridiron supports
|
Vật đỡ vỉ nướng
|
-
|
210146
|
Grill supports
|
Vật dụng đỡ vỉ nướng
|
-
|
210145
|
Grills [cooking utensils]
|
Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]
|
-
|
210055
|
Hair for brushes
|
Lông làm bàn chải
|
-
|
210239
|
Heaters for feeding bottles, non-electric
|
Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện
|
-
|
210062
|
Heat-insulated containers
|
Thùng chứa cách nhiệt
|
-
|
210035
|
Heat-insulated containers for beverages [14]
|
Đồ đựng cách nhiệt dùng cho đồ uống
|
-
|
210348
|
Hip flasks [14]
|
Chai đựng rượu để trong túi bên hông
|
-
|
210335
|
Holders (Toilet paper --- )
|
Vật dụng giữ giấy vệ sinh
|
-
|
210132
|
Holders for flowers and plants [flower arranging]
|
Giá đỡ cho cây và hoa [để bày biện, sắp xếp]
|
-
|
210086
|
Horns (Drinking --- )
|
Sừng dùng để uống
|
-
|
210073
|
Horse brushes
|
Bàn chải dùng cho ngựa
|
-
|
210322
|
Hot pots [not electrically heated]
|
Bình đun nước nóng [không làm nóng bằng điện]
|
-
|
210196
|
Ice buckets
|
Thùng đựng đá lạnh
|
-
|
210099
|
Ice cube molds [moulds]
|
Khuôn làm đá viên
|
-
|
210196
|
Ice pails
|
Xô đựng đá lạnh
|
-
|
210336
|
Indoor aquaria
|
1) Bể cá trong nhà;
2) Bể nuôi thuỷ sinh trong nhà
|
-
|
210305
|
Indoor terrariums [plant cultivation]
|
Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]
|
-
|
210338
|
Indoor terrariums [vivariums]
|
Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú]
|
-
|
210150
|
Insect traps
|
Bẫy côn trùng
|
-
|
210345
|
Insects (Electric devices for attracting and killing---)
|
Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng
|
-
|
210046
|
Insulating flasks
|
1) Bình cách điện;
2) Bình cách nhiệt
|
-
|
210093
|
Ironing board covers, shaped
|
1) Vỏ bọc tấm ván để là;
2) Vỏ bọc bàn để là
|
-
|
210179
|
Ironing boards
|
1) Tấm ván để là ;
2) Bàn để là
|
-
|
210323
|
Isothermic bags
|
1) Túi đẳng nhiệt;
2) Túi giữ nhiệt
|
-
|
210041
|
Jacks (Boot --- )
|
1) Cái xỏ giầy ống;
2) Vật dùng để xỏ giày ống
3) Vật đón giày
|
-
|
210033
|
Jars (Glass --- ) [carboys]
|
Bình thủy tinh [bình loại lớn]
|
-
|
210271
|
Jugs
|
1) Bình;
2) Hũ đựng
|
-
|
210246
|
Kettles, non-electric
|
ấm đun nước, không dùng điện
|
-
|
210272
|
Kitchen containers
|
Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp
|
-
|
210158
|
Kitchen grinders, non-electric [14]
|
Thiết bị xay/nghiền cho nhà bếp, không dùng điện
|
-
|
|
Kitchen mitts [15]
|
Găng tay dùng trong nhà bếp
|
-
|
210273
|
Kitchen utensils
|
Dụng cụ nhà bếp
|
-
|
210090
|
Knife rests for the table
|
Giá đỡ dao trên bàn ăn
|
-
|
210052
|
Lamp-glass brushes
|
Bàn chải đèn thuỷ tinh
|
-
|
210324
|
Lazy susans
|
Khay tròn có nhiều ô
|
-
|
210100
|
Leather (Polishing --- )
|
Da để đánh bóng
|
-
|
210155
|
Liqueur sets
|
Bộ đồ để uống rượu
|
-
|
210306
|
Litter boxes [trays] for pets
|
Hộp rải ổ rơm [khay] cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
210325
|
Lunch boxes
|
1) Hộp đựng bữa ăn trưa;
2) Hộp đựng thức ăn dùng buổi trưa
|
-
|
210157
|
Majolica
|
1) Đồ gốm;
2) Đồ sành Majolica thời phục hưng
|
-
|
210109
|
Make-up (Appliances for removing --- ) [non-electric]
|
Thiết bị tẩy trang [không dùng điện]
|
-
|
210361
|
Make-up brushes [16]
|
chổi lông trang điểm
|
-
|
210344
|
Make-up removing appliances
|
Đồ dùng tẩy trang
|
-
|
210354
|
Make-up sponges [15]
|
Bông phấn trang điểm
|
-
|
210074
|
Mangers for animals
|
Máng ăn cho động vật
|
-
|
210064
|
Menu card holders
|
1) Giá đỡ bảng thực đơn;
2) Vật dụng đỡ bảng thực đơn
|
-
|
210140
|
Mess-tins
|
1) Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm;
2) Lon bảo quản thực phẩm
|
-
|
210162
|
Mills for domestic purposes, hand-operated
|
Dụng cụ xay cho mục đích gia đinh, vận hành bằng tay
|
-
|
210326
|
Mixing spoons [kitchen utensils]
|
Thìa trộn [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210099
|
Molds (Ice cube --- )
|
Khuôn làm đá viên
|
-
|
210079
|
Molds [kitchen utensils]
|
Khuôn [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210362
|
Mop wringer buckets [16]
|
xô vắt nước cây lau sàn
|
-
|
210339
|
Mop wringers
|
Dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn
|
-
|
210135
|
Mops
|
Giẻ lau sàn
|
-
|
210161
|
Mosaics of glass, not for building
|
đồ khảm thuỷ tinh, không dùng cho xây dựng
|
-
|
210099
|
Moulds (Ice cube --- )
|
Khuôn làm đá viên
|
-
|
210079
|
Moulds [kitchen utensils]
|
Khuôn [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210216
|
Mouse traps
|
Bẫy chuột
|
-
|
210232
|
Mugs [13]
|
Ca/chén vại
|
-
|
210050
|
Nail brushes
|
Bàn chải móng tay, chân
|
-
|
210210
|
Napkin holders
|
Vật dụng giữ khăn ăn
|
-
|
210200
|
Napkin rings
|
Vòng đánh dấu khăn ăn
|
-
|
210164
|
Nest eggs, artificial
|
Trứng lót ổ, nhân tạo
|
-
|
210327
|
Noodle machines, hand-operated
|
Máy làm mì sợi vận hành bằng tay
|
-
|
210183
|
Nozzles for watering cans
|
Miệng vòi dùng cho bình tưới (dạng tia)
|
-
|
210012
|
Nozzles for watering hose [14]
|
Miệng vòi/vòi phun cho ống mềm tưới nước
|
-
|
210166
|
Opal glass
|
1) Kính màu ngọc mắt mèo;
2) Kính trắng đục;
3) Kính opan
|
-
|
210167
|
Opaline glass
|
1) Thuỷ tinh màu ngọc mắt mèo;
2) Thuỷ tinh màu trắng đục;
3) Thuỷ tinh opan
|
-
|
210357
|
Oven mitts [15]
|
Găng tay dùng cho lò nướng
|
-
|
210168
|
Pads for cleaning
|
1) Tấm để làm sạch
2) Vật dụng làm sạch dạng tấm/miếng
|
-
|
210023
|
Pails
|
1) Thùng;
2) Xô
|
-
|
210136
|
Pans (Frying --- )
|
Chảo rán
|
-
|
210173
|
Paper plates
|
Đĩa giấy
|
-
|
210328
|
Pastry cutters
|
1) Dụng cụ cắt bánh
1) Vật dụng cắt bột nhão
|
-
|
210184
|
Pepper mills, hand-operated
|
Cối xay hạt tiêu, vận hành bằng tay
|
-
|
210185
|
Pepper pots
|
Lọ đựng hạt tiêu
|
-
|
210257
|
Percolators (Coffee --- ), non-electric
|
Bình pha cà phê, không dùng điện
|
-
|
210056
|
Perfume burners
|
Lư đốt xông nước hoa
|
-
|
210228
|
Perfume sprayers
|
Bình xịt nước hoa
|
-
|
210228
|
Perfume vaporizers
|
Bình phun nước hoa
|
-
|
210302
|
Pets (Cages for household --- )
|
Chuồng cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
210306
|
Pets (Litter boxes [trays] for --- )
|
Hộp rơm rác [khay] cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
210170
|
Picnic baskets (Fitted --- ) [including dishes]
|
Giỏ đồ dùng khi đi dã ngoại [bao gồm cả bát đĩa]
|
-
|
210177
|
Pie servers
|
Khay đựng bánh
|
-
|
210188
|
Pig bristles
|
Bàn chải bằng lông lợn
|
-
|
210224
|
Piggy banks
|
Lợn đựng tiền tiết kiệm
|
-
|
210049
|
Pins of metal (Cooking --- )
|
Que xiên nhỏ bằng kim loại dùng để nấu nướng
|
-
|
210178
|
Pipettes [wine-tasters]
|
ống hút [nếm rượu vang]
|
-
|
210271
|
Pitchers
|
Bình rót
|
-
|
210143
|
Plate glass [raw material]
|
Kính tấm [vật liệu thô]
|
-
|
210173
|
Plates (Paper ---)
|
Đĩa giấy
|
-
|
210107
|
Plates to prevent milk boiling over
|
Tấm để ngăn sữa tràn khi sôi
|
-
|
210329
|
Plungers for clearing blocked drains
|
Dụng cụ thụt dùng khai thông đường ống bị tắc
|
-
|
210186
|
Polishing apparatus and machines,
for household purposes, nonelectric
|
Thiết bị và máy đánh bóng dùng cho mục đích gia dụng, không chạy điện
|
-
|
210294
|
Polishing gloves
|
Găng tay để đánh bóng
|
-
|
210100
|
Polishing leather
|
Da để đánh bóng
|
-
|
210187
|
Polishing materials for making shiny, except preparations, paper and stone
|
Vật liệu đánh bóng dùng để làm sáng bóng trừ các chế phẩm, giấy và đá mài
|
-
|
210189
|
Porcelain ware
|
Đồ sứ để chứa đựng
|
-
|
210092
|
Pot lids
|
1) Nắp bình;
2) Nắp ấm
|
-
|
210356
|
Potholders [15]
|
Tấm/bao tay nhấc nồi
|
-
|
210153
|
Pots
|
1) ấm;
2) Bình
|
-
|
210133
|
Pots (Flower --- )
|
1) Lọ cắm hoa;
2) Bình cắm hoa
|
-
|
210193
|
Pottery
|
Đồ gốm để chứa đựng
|
-
|
210011
|
Poultry rings
|
Vòng đeo cho gia cầm
|
-
|
210195
|
Powder compacts
|
Hộp đựng phấn bỏ túi
|
-
|
210148
|
Powder puffs
|
Nùi bông để thoa phấn
|
-
|
210114
|
Powdered glass for decoration
|
Bột thuỷ tinh để trang trí
|
-
|
210332
|
Presses (Garlic --- ) [kitchen utensils]
|
Dụng cụ ép tỏi [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210171
|
Presses (Trouser --- )
|
1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;
2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần
|
-
|
210236
|
Pressure cookers [autoclaves], non-electric
|
1) Nồi áp suất [nồi hầm], không dùng điện;
2) Nồi hầm [nồi áp suất], không dùng điện
|
-
|
210077
|
Rags for cleaning
|
Giẻ để làm sạch
|
-
|
210334
|
Rails and rings for towels
|
Vòng và thanh treo cho khăn tắm
|
-
|
210198
|
Rat traps
|
Bẫy chuột
|
-
|
210047
|
Refrigerating bottles
|
Chai làm lạnh
|
-
|
210194
|
Refuse bins
|
Thùng rác
|
-
|
210334
|
Rings (Rails and --- ) for towels
|
Vòng và thanh treo cho khăn tắm
|
-
|
210018
|
Rings for birds
|
Vòng cho chim
|
-
|
210175
|
Rolling pins [domestic]
|
Trục cán bột [dùng trong gia đình]
|
-
|
210183
|
Roses for watering cans
|
Vòi sen dùng cho thùng tưới
|
-
|
210203
|
Salad bowls
|
Bát trộn sa-lát
|
-
|
210204
|
Salt cellars
|
Lọ đựng muối
|
-
|
210204
|
Salt shakers
|
Lọ trộn muối
|
-
|
210066
|
Saucepan scourers of metal
|
1) Sợi thép rối để cọ chảo;
2) Đồ dùng cọ rửa chảo bằng kim loại
|
-
|
210181
|
Saucepans (Earthenware --- )
|
Chảo bằng đất nung
|
-
|
210212
|
Saucers
|
1) Đĩa nhỏ;
2) Đĩa nông
|
-
|
210102
|
Scoops [tableware]
|
1) Muôi cán dài [đồ dùng trên bàn];
2) Muỗng để múc [đồ dùng trên bàn];
|
-
|
210168
|
Scouring pads
|
1) Miếng cọ rửa;
2) Nùi để cọ rửa
|
-
|
210137
|
Scrubbing brushes
|
Bàn chải cọ rửa
|
-
|
210207
|
Services [dishes]
|
1) Bộ bát đĩa;
2) Đồ phục vụ ăn uống [đĩa]
|
-
|
210241
|
Shaving brush stands
|
1) Giá giữ chổi cạo râu;
2) Vật dụng giữ chổi cạo râu
|
-
|
210240
|
Shaving brushes
|
Chổi cạo râu
|
-
|
210213
|
Shoe horns
|
1) Bót để đi giày;
2) Đót giầy;
3) Dụng cụ đón giày
|
-
|
210120
|
Shoe trees [stretchers]
|
Cốt giày [khung giữ dáng cho giày]
|
-
|
210097
|
Sieves [household utensils]
|
1) Cái sàng [dụng cụ gia đình];
2) Cái giần [dụng cụ gia đình]
|
-
|
210061
|
Sifters [household utensils]
|
1) Cái giần sàng [dụng cụ gia đình];
2) Cái rây [dụng cụ gia đình]
|
-
|
210279
|
Signboards of porcelain or glass
|
Biển hiệu bằng sứ hoặc kính
|
-
|
210308
|
Silica (Fused --- ) [semi-worked goods] other than for building
|
Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng
|
-
|
210118
|
Siphon bottles for carbonated water [14]
|
Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga
|
-
|
210364
|
Ski wax brushes [16]
|
bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết
|
-
|
210331
|
Skin (Abrasive sponges for scrubbing the --- )
|
Bọt biển dùng để kỳ da
|
-
|
210263
|
Skins of chamois for cleaning
|
Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch
|
-
|
210139
|
Smoke absorbers for household purposes
|
Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng
|
-
|
210037
|
Soap boxes
|
Hộp đựng xà phòng
|
-
|
210117
|
Soap dispensers
|
1) Bộ phân phối xà phòng;
2) Dụng cụ chia xà phòng;
3) Vật dụng phân phát xà phòng
|
-
|
210191
|
Soap holders
|
1) Giá giữ xà phòng;
2) Vật dụng giữ xà phòng
|
-
|
210214
|
Soup bowls
|
1) Liễn xúp;
2) Bát đựng xúp
|
-
|
210330
|
Spatulas [kitchen utensils]
|
Bàn xẻng [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210122
|
Spice sets
|
Bộ đựng đồ gia vị
|
-
|
210124
|
Sponge holders
|
1) Cái giá để bọt biển;
2) Vật dụng giữ bọt biển
|
-
|
210280
|
Sponges for household purposes
|
Bọt biển cho mục đích gia dụng
|
-
|
210027
|
Spouts
|
Vòi rót
|
-
|
210015
|
Sprinklers
|
Bình tưới
|
-
|
210206
|
Sprinklers for watering flowers and plants
|
Bình tưới nước cho hoa và cây trồng
|
-
|
210013
|
Sprinkling devices
|
Dụng cụ để tưới
|
-
|
210112
|
Stands (Flat-iron --- )
|
Giá giữ bàn là
|
-
|
210241
|
Stands for shaving brushes
|
1) Giá để chổi cạo râu;
2) Vật dụng giữ chổi cạo râu
|
-
|
210217
|
Statues of porcelain, ceramic, earthenware or glass
|
Tượng bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh
|
-
|
210285
|
Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware or glass
|
Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh
|
-
|
210005
|
Steel wool for cleaning
|
Bùi nhùi thép để làm sạch
|
-
|
210065
|
Stew-pans
|
Xoong hầm thịt
|
-
|
210042
|
Stoppers (Glass --- )
|
Nút đậy bằng thuỷ tinh
|
-
|
210174
|
Strainers
|
Vật dụng để lọc dạng lưới
|
-
|
210088
|
Strainers for household purposes
|
Dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng
|
-
|
210342
|
Straws for drinking
|
Ống hút dùng để uống
|
-
|
210141
|
Stretchers (Glove --- )
|
Vật dụng nong ngón cho găng tay
|
-
|
210221
|
Stretchers for clothing
|
Khung căng quần áo
|
-
|
210218
|
Sugar bowls
|
1) Lọ đựng đường
2) Lọ đường
|
-
|
210206
|
Syringes for watering flowers and plants
|
Ống phun để tưới hoa và cây
|
-
|
210235
|
Table plates
|
Đĩa ăn
|
-
|
210333
|
Table plates (Disposable --- )
|
Ðĩa ăn dùng một lần
|
-
|
210227
|
Tableware, other than knives, forks and spoons
|
Bộ đồ ăn, ngoại trừ dao, dĩa và thìa
|
-
|
210291
|
Tankards
|
1) Cốc vại;
2) Ca
|
-
|
210336
|
Tanks [indoor aquaria]
|
1) Bể cá trong nhà;
2) Bê nuôi thuỷ sinh trong nhà
|
-
|
210147
|
Tar-brushes, long handled
|
Chổi quét hắc ín, có cán dài
|
-
|
210177
|
Tart scoops
|
Thìa xúc bánh kem mứt
|
-
|
210248
|
Tea balls
|
Quả cầu lọc để pha trà
|
-
|
210038
|
Tea caddies
|
Hộp đựng chè
|
-
|
210343
|
Tea cosies
|
Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà
|
-
|
210248
|
Tea infusers
|
Đồ pha trà
|
-
|
210209
|
Tea services (tableware)
|
Bộ đồ uống trà [bộ đồ ăn]
|
-
|
210288
|
Tea strainers
|
Bộ lọc trà
|
-
|
210222
|
Teapots
|
ấm trà
|
-
|
210305
|
Terrariums (Indoor --- ) [plant cultivation]
|
Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]
|
-
|
210338
|
Terrariums (Indoor --- ) [vivariums]
|
Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú]
|
-
|
210007
|
Thermally insulated containers for food
|
Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm
|
-
|
210094
|
Tie presses
|
Dụng cụ để giữ nguyên dạng cavát
|
-
|
210051
|
Toilet brushes
|
Bàn chải vệ sinh
|
-
|
210115
|
Toilet cases
|
Hộp đựng đồ trang điểm
|
-
|
210116
|
Toilet paper dispensers
|
Vật dụng phân phát giấy vệ sinh
|
-
|
210335
|
Toilet paper holders
|
1) Vật dụng giữ giấy vệ sinh;
2) Giá để giấy vệ sinh
|
-
|
210123
|
Toilet sponges
|
Bọt biển dùng để vệ sinh
|
-
|
210225
|
Toilet utensils
|
Dụng cụ dùng để vệ sinh
|
-
|
210250
|
Toothbrushes
|
Bàn chải đánh răng
|
-
|
210276
|
Toothbrushes, electric
|
Bàn chải đánh răng, dùng điện
|
-
|
210275
|
Toothpick holders
|
1) Hộp đựng tăm;
2) Vật dụng giữ tăm
|
-
|
210105
|
Toothpicks
|
Tăm
|
-
|
210363
|
Tortilla presses, non-electric [kitchen utensils] [16]
|
Máy ép bánh Tortilla (bánh nướng mỏng Mê-xi-cô), không dùng điện [dụng cụ nhà bếp]
|
-
|
210334
|
Towel rails and rings
|
Vòng và giá treo khăn tắm
|
-
|
210150
|
Traps (Insect --- )
|
Bẫy sâu bọ
|
-
|
210198
|
Traps (Rat --- )
|
Bẫy chuột
|
-
|
210194
|
Trash cans
|
Thùng rác
|
-
|
210306
|
Trays (Litter --- ) [for pets]
|
Khay rải ổ [cho vật nuôi trong nhà]
|
-
|
210267
|
Trays for domestic purposes
|
Khay dùng cho mục đích gia đình
|
-
|
210180
|
Trays for domestic purposes, of paper
|
Khay bằng giấy dùng cho gia đình
|
-
|
210270
|
Trivets [table utensils]
|
Giá 3 chân [đồ dùng trên bàn]
|
-
|
210171
|
Trouser presses
|
1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;
2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần
|
-
|
210226
|
Urns *
|
1) Lư*;
2) Bình*;
3) Vạc*;
4) Bình đựng di cốt*
|
-
|
210159
|
Utensils for household purposes
|
Dụng cụ cho mục đích gia dụng
|
-
|
210046
|
Vacuum bottles
|
Phích đựng chất lỏng
|
-
|
210115
|
Vanity cases (Fitted --- )
|
Hộp đựng đồ trang điểm
|
-
|
210190
|
Vases
|
1) Bình;
2) Hũ
|
-
|
210154
|
Vegetable dishes
|
đĩa đựng rau
|
-
|
210211
|
Vessels of metal for making ices and iced drinks
|
Đồ chứa bằng kim loại để làm đá và đồ uống ướp lạnh
|
-
|
210283
|
Vitreous silica fibers [fibres], not for textile use
|
Sợi silic thuỷ tinh hoá, không dùng trong ngành dệt
|
-
|
210309
|
Waffle irons, non-electric
|
Khuôn bánh quế, không dùng điện
|
-
|
210006
|
Washing boards
|
Ván để giặt
|
-
|
210303
|
Washing floors (Cloth for --- )
|
Vải để làm sạch sàn nhà
|
-
|
210106
|
Washtubs
|
Chậu giặt
|
-
|
210340
|
Waste paper baskets
|
Giỏ đựng giấy bỏ đi
|
-
|
210262
|
Water apparatus for cleaning teeth and gums
|
Thiết bị sử dụng nước để làm sạch răng và lợi
|
-
|
210016
|
Watering cans
|
Bình tưới
|
-
|
210013
|
Watering devices
|
Dụng cụ để tưới cây
|
-
|
210080
|
Wax-polishing (Apparatus for --- ), non-electric
|
Thiết bị đánh xi, không dùng điện
|
-
|
210264
|
Wax-polishing appliances, nonelectric,
for shoes
|
Dụng cụ đánh xi giày, không dùng điện
|
-
|
210134
|
Whisks, non-electric, for household purposes
|
Dụng cụ đánh kem, không sử dụng điện cho mục đích gia dụng
|
-
|
210341
|
Window-boxes
|
Bồn hoa để cửa sổ
|
-
|
210178
|
Wine tasters [siphons]
|
Ống nếm rượu vang
|
-
|
210005
|
Wool (Steel --- ) for cleaning
|
Sợi thép rối cho việc làm sạch
|
-
|
210163
|
Wool waste for cleaning
|
Len vụn để làm sạch
|
-
|
210234
|
Works of art, of porcelain, porcelain, earthenware or glass [13]
|
Tác phẩm nghệ thuật bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh
|