Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang57/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   81


210321

Gloves (Gardening --- )

Găng tay làm vườn



210294

Gloves (Polishing --- )

Găng tay để đánh bóng



210290

Gloves for household purposes

Găng tay dùng cho mục đích gia dụng



210084

Glue-pots

Lọ đựng hồ



210197

Graters for kitchen use [14]

Nạo dùng cho nhà bếp



210145

Griddles [cooking utensils]

Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]



210146

Gridiron supports

Vật đỡ vỉ nướng



210146

Grill supports

Vật dụng đỡ vỉ nướng



210145

Grills [cooking utensils]

Vỉ nướng [dụng cụ nấu nướng]



210055

Hair for brushes

Lông làm bàn chải



210239

Heaters for feeding bottles, non-electric

Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện



210062

Heat-insulated containers

Thùng chứa cách nhiệt



210035

Heat-insulated containers for beverages [14]

Đồ đựng cách nhiệt dùng cho đồ uống



210348

Hip flasks [14]

Chai đựng rượu để trong túi bên hông



210335

Holders (Toilet paper --- )

Vật dụng giữ giấy vệ sinh



210132

Holders for flowers and plants [flower arranging]

Giá đỡ cho cây và hoa [để bày biện, sắp xếp]



210086

Horns (Drinking --- )

Sừng dùng để uống



210073

Horse brushes

Bàn chải dùng cho ngựa



210322

Hot pots [not electrically heated]

Bình đun nước nóng [không làm nóng bằng điện]



210196

Ice buckets

Thùng đựng đá lạnh



210099

Ice cube molds [moulds]

Khuôn làm đá viên



210196

Ice pails

Xô đựng đá lạnh



210336

Indoor aquaria

1) Bể cá trong nhà;

2) Bể nuôi thuỷ sinh trong nhà





210305

Indoor terrariums [plant cultivation]

Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]



210338

Indoor terrariums [vivariums]

Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú]



210150

Insect traps

Bẫy côn trùng



210345

Insects (Electric devices for attracting and killing---)

Thiết bị điện để thu hút và diệt trừ côn trùng



210046

Insulating flasks

1) Bình cách điện;

2) Bình cách nhiệt





210093

Ironing board covers, shaped

1) Vỏ bọc tấm ván để là;

2) Vỏ bọc bàn để là





210179

Ironing boards

1) Tấm ván để là ;

2) Bàn để là





210323

Isothermic bags

1) Túi đẳng nhiệt;

2) Túi giữ nhiệt





210041

Jacks (Boot --- )

1) Cái xỏ giầy ống;

2) Vật dùng để xỏ giày ống

3) Vật đón giày




210033

Jars (Glass --- ) [carboys]

Bình thủy tinh [bình loại lớn]



210271

Jugs

1) Bình;

2) Hũ đựng





210246

Kettles, non-electric

ấm đun nước, không dùng điện



210272

Kitchen containers

Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp



210158

Kitchen grinders, non-electric [14]

Thiết bị xay/nghiền cho nhà bếp, không dùng điện






Kitchen mitts [15]

Găng tay dùng trong nhà bếp



210273

Kitchen utensils

Dụng cụ nhà bếp



210090

Knife rests for the table

Giá đỡ dao trên bàn ăn



210052

Lamp-glass brushes

Bàn chải đèn thuỷ tinh



210324

Lazy susans

Khay tròn có nhiều ô



210100

Leather (Polishing --- )

Da để đánh bóng



210155

Liqueur sets

Bộ đồ để uống rượu



210306

Litter boxes [trays] for pets

Hộp rải ổ rơm [khay] cho vật nuôi trong nhà



210325

Lunch boxes

1) Hộp đựng bữa ăn trưa;

2) Hộp đựng thức ăn dùng buổi trưa





210157

Majolica

1) Đồ gốm;

2) Đồ sành Majolica thời phục hưng





210109

Make-up (Appliances for removing --- ) [non-electric]

Thiết bị tẩy trang [không dùng điện]



210361

Make-up brushes [16]

chổi lông trang điểm



210344

Make-up removing appliances

Đồ dùng tẩy trang



210354

Make-up sponges [15]

Bông phấn trang điểm



210074

Mangers for animals

Máng ăn cho động vật



210064

Menu card holders

1) Giá đỡ bảng thực đơn;

2) Vật dụng đỡ bảng thực đơn





210140

Mess-tins

1) Hộp thiếc để đóng hộp thực phẩm;

2) Lon bảo quản thực phẩm





210162

Mills for domestic purposes, hand-operated

Dụng cụ xay cho mục đích gia đinh, vận hành bằng tay



210326

Mixing spoons [kitchen utensils]

Thìa trộn [dụng cụ nhà bếp]



210099

Molds (Ice cube --- )

Khuôn làm đá viên



210079

Molds [kitchen utensils]

Khuôn [dụng cụ nhà bếp]



210362

Mop wringer buckets [16]

xô vắt nước cây lau sàn



210339

Mop wringers

Dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn



210135

Mops

Giẻ lau sàn



210161

Mosaics of glass, not for building

đồ khảm thuỷ tinh, không dùng cho xây dựng



210099

Moulds (Ice cube --- )

Khuôn làm đá viên



210079

Moulds [kitchen utensils]


Khuôn [dụng cụ nhà bếp]



210216

Mouse traps

Bẫy chuột



210232

Mugs [13]

Ca/chén vại



210050

Nail brushes

Bàn chải móng tay, chân



210210

Napkin holders

Vật dụng giữ khăn ăn



210200

Napkin rings

Vòng đánh dấu khăn ăn



210164

Nest eggs, artificial

Trứng lót ổ, nhân tạo



210327

Noodle machines, hand-operated

Máy làm mì sợi vận hành bằng tay



210183

Nozzles for watering cans

Miệng vòi dùng cho bình tưới (dạng tia)



210012

Nozzles for watering hose [14]

Miệng vòi/vòi phun cho ống mềm tưới nước



210166

Opal glass

1) Kính màu ngọc mắt mèo;

2) Kính trắng đục;

3) Kính opan




210167

Opaline glass

1) Thuỷ tinh màu ngọc mắt mèo;

2) Thuỷ tinh màu trắng đục;

3) Thuỷ tinh opan




210357

Oven mitts [15]

Găng tay dùng cho lò nướng



210168

Pads for cleaning

1) Tấm để làm sạch

2) Vật dụng làm sạch dạng tấm/miếng





210023

Pails

1) Thùng;

2) Xô




210136

Pans (Frying --- )

Chảo rán



210173

Paper plates

Đĩa giấy



210328

Pastry cutters

1) Dụng cụ cắt bánh

1) Vật dụng cắt bột nhão





210184

Pepper mills, hand-operated

Cối xay hạt tiêu, vận hành bằng tay



210185

Pepper pots

Lọ đựng hạt tiêu



210257

Percolators (Coffee --- ), non-electric

Bình pha cà phê, không dùng điện



210056

Perfume burners

Lư đốt xông nước hoa



210228

Perfume sprayers

Bình xịt nước hoa



210228

Perfume vaporizers

Bình phun nước hoa



210302

Pets (Cages for household --- )

Chuồng cho vật nuôi trong nhà



210306

Pets (Litter boxes [trays] for --- )

Hộp rơm rác [khay] cho vật nuôi trong nhà



210170

Picnic baskets (Fitted --- ) [including dishes]

Giỏ đồ dùng khi đi dã ngoại [bao gồm cả bát đĩa]



210177

Pie servers

Khay đựng bánh



210188

Pig bristles

Bàn chải bằng lông lợn



210224

Piggy banks

Lợn đựng tiền tiết kiệm



210049

Pins of metal (Cooking --- )

Que xiên nhỏ bằng kim loại dùng để nấu nướng



210178

Pipettes [wine-tasters]

ống hút [nếm rượu vang]



210271

Pitchers

Bình rót



210143

Plate glass [raw material]

Kính tấm [vật liệu thô]



210173

Plates (Paper ---)

Đĩa giấy



210107

Plates to prevent milk boiling over

Tấm để ngăn sữa tràn khi sôi



210329

Plungers for clearing blocked drains

Dụng cụ thụt dùng khai thông đường ống bị tắc



210186

Polishing apparatus and machines,

for household purposes, nonelectric



Thiết bị và máy đánh bóng dùng cho mục đích gia dụng, không chạy điện



210294

Polishing gloves

Găng tay để đánh bóng



210100

Polishing leather

Da để đánh bóng



210187

Polishing materials for making shiny, except preparations, paper and stone

Vật liệu đánh bóng dùng để làm sáng bóng trừ các chế phẩm, giấy và đá mài



210189

Porcelain ware

Đồ sứ để chứa đựng



210092

Pot lids

1) Nắp bình;

2) Nắp ấm





210356

Potholders [15]

Tấm/bao tay nhấc nồi



210153

Pots

1) ấm;

2) Bình




210133

Pots (Flower --- )

1) Lọ cắm hoa;

2) Bình cắm hoa





210193

Pottery

Đồ gốm để chứa đựng



210011

Poultry rings

Vòng đeo cho gia cầm



210195

Powder compacts

Hộp đựng phấn bỏ túi



210148

Powder puffs

Nùi bông để thoa phấn



210114

Powdered glass for decoration

Bột thuỷ tinh để trang trí



210332

Presses (Garlic --- ) [kitchen utensils]

Dụng cụ ép tỏi [dụng cụ nhà bếp]



210171

Presses (Trouser --- )

1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;

2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần





210236

Pressure cookers [autoclaves], non-electric

1) Nồi áp suất [nồi hầm], không dùng điện;

2) Nồi hầm [nồi áp suất], không dùng điện





210077

Rags for cleaning

Giẻ để làm sạch



210334

Rails and rings for towels

Vòng và thanh treo cho khăn tắm



210198

Rat traps

Bẫy chuột



210047

Refrigerating bottles

Chai làm lạnh



210194

Refuse bins

Thùng rác



210334

Rings (Rails and --- ) for towels

Vòng và thanh treo cho khăn tắm



210018

Rings for birds

Vòng cho chim



210175

Rolling pins [domestic]

Trục cán bột [dùng trong gia đình]



210183

Roses for watering cans

Vòi sen dùng cho thùng tưới



210203

Salad bowls

Bát trộn sa-lát



210204

Salt cellars

Lọ đựng muối



210204

Salt shakers

Lọ trộn muối



210066

Saucepan scourers of metal

1) Sợi thép rối để cọ chảo;

2) Đồ dùng cọ rửa chảo bằng kim loại





210181

Saucepans (Earthenware --- )

Chảo bằng đất nung



210212

Saucers

1) Đĩa nhỏ;

2) Đĩa nông





210102

Scoops [tableware]

1) Muôi cán dài [đồ dùng trên bàn];

2) Muỗng để múc [đồ dùng trên bàn];






210168

Scouring pads

1) Miếng cọ rửa;

2) Nùi để cọ rửa





210137

Scrubbing brushes

Bàn chải cọ rửa



210207

Services [dishes]

1) Bộ bát đĩa;

2) Đồ phục vụ ăn uống [đĩa]





210241

Shaving brush stands

1) Giá giữ chổi cạo râu;

2) Vật dụng giữ chổi cạo râu





210240

Shaving brushes

Chổi cạo râu



210213

Shoe horns

1) Bót để đi giày;

2) Đót giầy;

3) Dụng cụ đón giày




210120

Shoe trees [stretchers]

Cốt giày [khung giữ dáng cho giày]



210097

Sieves [household utensils]

1) Cái sàng [dụng cụ gia đình];

2) Cái giần [dụng cụ gia đình]





210061

Sifters [household utensils]

1) Cái giần sàng [dụng cụ gia đình];

2) Cái rây [dụng cụ gia đình]





210279

Signboards of porcelain or glass

Biển hiệu bằng sứ hoặc kính



210308

Silica (Fused --- ) [semi-worked goods] other than for building

Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng



210118

Siphon bottles for carbonated water [14]

Chai/lọ si phông dùng cho nước có ga



210364

Ski wax brushes [16]

bàn chải đánh xi cho ván trượt tuyết



210331

Skin (Abrasive sponges for scrubbing the --- )

Bọt biển dùng để kỳ da



210263

Skins of chamois for cleaning

Da sơn dương, da cừu, da dê để làm sạch



210139

Smoke absorbers for household purposes

Thiết bị hấp thụ khói thuốc dùng cho mục đích gia dụng



210037

Soap boxes

Hộp đựng xà phòng



210117

Soap dispensers

1) Bộ phân phối xà phòng;

2) Dụng cụ chia xà phòng;

3) Vật dụng phân phát xà phòng




210191

Soap holders

1) Giá giữ xà phòng;

2) Vật dụng giữ xà phòng





210214

Soup bowls

1) Liễn xúp;

2) Bát đựng xúp





210330

Spatulas [kitchen utensils]

Bàn xẻng [dụng cụ nhà bếp]



210122

Spice sets

Bộ đựng đồ gia vị



210124

Sponge holders

1) Cái giá để bọt biển;

2) Vật dụng giữ bọt biển





210280

Sponges for household purposes

Bọt biển cho mục đích gia dụng



210027

Spouts

Vòi rót



210015

Sprinklers

Bình tưới



210206

Sprinklers for watering flowers and plants

Bình tưới nước cho hoa và cây trồng



210013

Sprinkling devices

Dụng cụ để tưới



210112

Stands (Flat-iron --- )

Giá giữ bàn là



210241

Stands for shaving brushes

1) Giá để chổi cạo râu;

2) Vật dụng giữ chổi cạo râu





210217

Statues of porcelain, ceramic, earthenware or glass

Tượng bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh



210285

Statuettes of porcelain, ceramic, earthenware or glass

Tượng nhỏ bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh



210005

Steel wool for cleaning

Bùi nhùi thép để làm sạch



210065

Stew-pans

Xoong hầm thịt



210042

Stoppers (Glass --- )

Nút đậy bằng thuỷ tinh



210174

Strainers

Vật dụng để lọc dạng lưới



210088

Strainers for household purposes

Dụng cụ lọc dạng lưới cho mục đích gia dụng



210342

Straws for drinking

Ống hút dùng để uống



210141

Stretchers (Glove --- )

Vật dụng nong ngón cho găng tay



210221

Stretchers for clothing

Khung căng quần áo



210218

Sugar bowls

1) Lọ đựng đường

2) Lọ đường





210206

Syringes for watering flowers and plants

Ống phun để tưới hoa và cây



210235

Table plates

Đĩa ăn



210333

Table plates (Disposable --- )

Ðĩa ăn dùng một lần



210227

Tableware, other than knives, forks and spoons

Bộ đồ ăn, ngoại trừ dao, dĩa và thìa



210291

Tankards

1) Cốc vại;

2) Ca




210336

Tanks [indoor aquaria]

1) Bể cá trong nhà;

2) Bê nuôi thuỷ sinh trong nhà





210147

Tar-brushes, long handled

Chổi quét hắc ín, có cán dài



210177

Tart scoops

Thìa xúc bánh kem mứt



210248

Tea balls

Quả cầu lọc để pha trà



210038

Tea caddies

Hộp đựng chè



210343

Tea cosies

Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà



210248

Tea infusers

Đồ pha trà



210209

Tea services (tableware)

Bộ đồ uống trà [bộ đồ ăn]



210288

Tea strainers

Bộ lọc trà



210222

Teapots

ấm trà



210305

Terrariums (Indoor --- ) [plant cultivation]

Vườn ươm trong nhà [vườn trồng cây]



210338

Terrariums (Indoor --- ) [vivariums]

Chuồng nuôi động vật trong nhà [vườn nuôi thú]



210007

Thermally insulated containers for food

Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm



210094

Tie presses

Dụng cụ để giữ nguyên dạng cavát



210051

Toilet brushes

Bàn chải vệ sinh



210115

Toilet cases

Hộp đựng đồ trang điểm



210116

Toilet paper dispensers

Vật dụng phân phát giấy vệ sinh



210335

Toilet paper holders

1) Vật dụng giữ giấy vệ sinh;

2) Giá để giấy vệ sinh





210123

Toilet sponges

Bọt biển dùng để vệ sinh



210225

Toilet utensils

Dụng cụ dùng để vệ sinh



210250

Toothbrushes

Bàn chải đánh răng



210276

Toothbrushes, electric

Bàn chải đánh răng, dùng điện



210275

Toothpick holders

1) Hộp đựng tăm;

2) Vật dụng giữ tăm





210105

Toothpicks

Tăm



210363

Tortilla presses, non-electric [kitchen utensils] [16]

Máy ép bánh Tortilla (bánh nướng mỏng Mê-xi-cô), không dùng điện [dụng cụ nhà bếp]



210334

Towel rails and rings

Vòng và giá treo khăn tắm



210150

Traps (Insect --- )

Bẫy sâu bọ



210198

Traps (Rat --- )

Bẫy chuột



210194

Trash cans

Thùng rác



210306

Trays (Litter --- ) [for pets]

Khay rải ổ [cho vật nuôi trong nhà]



210267

Trays for domestic purposes

Khay dùng cho mục đích gia đình



210180

Trays for domestic purposes, of paper

Khay bằng giấy dùng cho gia đình



210270

Trivets [table utensils]

Giá 3 chân [đồ dùng trên bàn]



210171

Trouser presses

1) Vật dụng ép phẳng và giữ nếp cho quần;

2) Vật dụng để treo và giữ phẳng cho quần





210226

Urns *

1) Lư*;

2) Bình*;

3) Vạc*;

4) Bình đựng di cốt*





210159

Utensils for household purposes

Dụng cụ cho mục đích gia dụng



210046

Vacuum bottles

Phích đựng chất lỏng



210115

Vanity cases (Fitted --- )

Hộp đựng đồ trang điểm



210190

Vases

1) Bình;

2) Hũ




210154

Vegetable dishes

đĩa đựng rau



210211

Vessels of metal for making ices and iced drinks

Đồ chứa bằng kim loại để làm đá và đồ uống ướp lạnh



210283

Vitreous silica fibers [fibres], not for textile use

Sợi silic thuỷ tinh hoá, không dùng trong ngành dệt



210309

Waffle irons, non-electric

Khuôn bánh quế, không dùng điện



210006

Washing boards

Ván để giặt



210303

Washing floors (Cloth for --- )

Vải để làm sạch sàn nhà



210106

Washtubs

Chậu giặt



210340

Waste paper baskets

Giỏ đựng giấy bỏ đi



210262

Water apparatus for cleaning teeth and gums

Thiết bị sử dụng nước để làm sạch răng và lợi



210016

Watering cans

Bình tưới



210013

Watering devices

Dụng cụ để tưới cây



210080

Wax-polishing (Apparatus for --- ), non-electric

Thiết bị đánh xi, không dùng điện



210264

Wax-polishing appliances, nonelectric,

for shoes



Dụng cụ đánh xi giày, không dùng điện



210134

Whisks, non-electric, for household purposes

Dụng cụ đánh kem, không sử dụng điện cho mục đích gia dụng



210341

Window-boxes

Bồn hoa để cửa sổ



210178

Wine tasters [siphons]

Ống nếm rượu vang



210005

Wool (Steel --- ) for cleaning

Sợi thép rối cho việc làm sạch



210163

Wool waste for cleaning

Len vụn để làm sạch



210234

Works of art, of porcelain, porcelain, earthenware or glass [13]

Tác phẩm nghệ thuật bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   53   54   55   56   57   58   59   60   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương