Horns (Animal --- )
|
Sừng động vật
| -
|
200103
|
Hoses (Reels, not of metal, non-mechanical, for flexible --- )
|
Lõi để cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm
|
-
|
200104
|
Hoses (Winding spools, not of metal, non-mechanical, for flexible --- )
|
Ống để cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm
|
-
|
200138
|
Hospital beds
|
Giường dùng trong bệnh viện
|
-
|
200155
|
House numbers, not of metal, nonluminous
|
Bảng số nhà, không bằng kim loại, không phản quang
|
-
|
200008
|
Household pets (Nesting boxes for --- )
|
Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
200230
|
Hydrostatic beds, not for medical purposes
|
Giường thuỷ tĩnh, không cho mục đích y tế
|
-
|
200221
|
Identification bracelets, not of metal [14]
|
Vòng tay nhận dạng không bằng kim loại
|
-
|
200154
|
Identity plates, not of metal
|
Tấm nhận dạng, không bằng kim loại
|
-
|
200043
|
Index cabinets [furniture]
|
Tủ phiếu thư mục [đồ đạc]
|
-
|
200272
|
Indoor window blinds [shades] [furniture]
|
Mành che cửa sổ bên trong nhà [mành che nắng] [đồ đạc]
|
-
|
200275
|
Infant playpens (Mats for --- )
|
Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
|
-
|
200258
|
Infant walkers
|
Khung tập đi cho trẻ em
|
-
|
200288
|
Inflatable furniture [14]
|
Đồ đạc có thể bơm phồng
|
-
|
200259
|
Inflatable publicity objects
|
Đồ vật bơm hơi dùng cho quảng cáo
|
-
|
200282
|
Interior textile window blinds
|
Mành che cửa sổ trong nhà bằng vải dệt
|
-
|
200131
|
Ivory, unworked or semi-worked
|
Ngà, thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
200292
|
Jewellery organizer displays [15]
|
Giá trưng bày đồ trang sức
|
-
|
200292
|
Jewelry organizer displays [15]
|
Giá trưng bày đồ trang sức
|
-
|
200009
|
Kennels for household pets
|
Cũi cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
200197
|
Keyboards for hanging keys
|
Bảng treo chìa khoá
|
-
|
200075
|
Knife handles, not of metal
|
Cán dao, không bằng kim loại
|
-
|
200277
|
Knobs, not of metal
|
Tay nắm cửa, không bằng kim loại
|
-
|
200092
|
Ladders of wood or plastics
|
Thang bằng gỗ hoặc bằng chất dẻo
|
-
|
200140
|
Latches, not of metal
|
Chốt cửa, không bằng kim loại
|
-
|
200141
|
Lecterns
|
Bục giảng kinh
|
-
|
200244
|
Letter boxes, not of metal or masonry
|
Hộp thư, không bằng kim loại hoặc công trình xây
|
-
|
200024
|
Library shelves
|
Giá sách của thư viện
|
-
|
200065
|
Liquid fuel (Containers, not of metal, for --- )
|
1) Đồ chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại
|
-
|
200055
|
Loading gauge rods, not of metal, for railway waggons [wagons]
|
1) Que kiểm tra giới hạn chất hàng, không bằng kim loại, cho toa xe đường sắt [toa tàu]
2) Que kiểm tra kích thước chất hàng, không bằng kim loại, cho toa xe đường sắt [toa tàu]
|
-
|
200054
|
Loading pallets, not of metal
|
1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại
2) Máng tải hàng, không bằng kim loại
|
-
|
200192
|
Lockers
|
Tủ có khoá
|
-
|
200240
|
Locks [other than electric], not of metal
|
Khoá [trừ khoá điện], không bằng kim loại
|
-
|
200181
|
Locks, not of metal, for vehicles
|
1) Khoá, không bằng kim loại, dùng cho xe cộ
2) Khoá dùng cho xe cộ, không bằng kim loại
|
-
|
200135
|
Magazine racks
|
Giá để tạp chí
|
-
|
200064
|
Mannequins
|
1) Ma nơ canh
2) Hình nộm làm mẫu
|
-
|
200229
|
Massage tables
|
Bàn để xoa bóp
|
-
|
200275
|
Mats for infant playpens
|
Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
|
-
|
200099
|
Mats, removable, for sinks
|
Miếng lót có thể tháo ra được cho bồn rửa
|
-
|
200159
|
Mattress (Straw --- )
|
Đệm rơm
|
-
|
200079
|
Mattresses *
|
1) Ðệm *
2) Nệm *
|
-
|
200122
|
Meat chests, not of metal
|
1) Chạn đựng thức ăn, không bằng kim loại
2) Rương đựng thức ăn, không bằng kim loại
|
-
|
200015
|
Medicine cabinets
|
Tủ thuốc
|
-
|
200098
|
Meerschaum
|
Đá bọt
|
-
|
200261
|
Mirror tiles
|
Tấm gương mỏng, nhỏ để lát, ốp
|
-
|
200274
|
Mirrors (Hand-held --- ) [toilet mirrors]
|
Gương cầm tay [gương dùng cho trang điểm]
|
-
|
200193
|
Mirrors [looking glasses]
|
Gương soi
|
-
|
200093
|
Mobile boarding stairs, not of metal, for passengers [13]
|
Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách
|
-
|
200151
|
Mobiles [decoration]
|
1) Đồ vật chuyển động [vật trang trí]
2) Đồ vật trang trí [lưu động]
|
-
|
200190
|
Moldings for picture frames
|
1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh
2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
|
-
|
200251
|
Mooring buoys, not of metal
|
1) Phao tiêu neo cố định, không bằng kim loại
2) Phao neo, không bằng kim loại
|
-
|
200206
|
Mortar (Troughs, not of metal, for mixing)
|
Máng trộn vữa, không bằng kim loại
|
-
|
200153
|
Mother-of-pearl, unworked or semiworked
|
Xà cừ dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
200190
|
Mouldings for picture frames
|
1) Khuôn góc cho khung tranh ảnh
2) Đường gờ nổi của khung tranh ảnh
|
-
|
200154
|
Nameplates, not of metal
|
1) Biển ghi tên, không bằng kim loại
2) Biển tên, không bằng kim loại
|
-
|
200109
|
Nesting boxes
|
Hộp làm ổ
|
-
|
200008
|
Nesting boxes for household pets
|
Hộp làm ổ vật nuôi trong nhà
|
-
|
200134
|
Newspaper display stands
|
Giá bày báo chí
|
-
|
200130
|
Numberplates, not of metal
|
Biển số xe, không bằng kim loại
|
-
|
200097
|
Nuts, not of metal
|
Ðai ốc, không bằng kim loại
|
-
|
200037
|
Office furniture
|
Ðồ đạc văn phòng
|
-
|
200090
|
Oyster shells
|
Vỏ sò
|
-
|
200100
|
Packaging containers of plastic
|
Thùng để đóng hàng bằng chất dẻo
|
-
|
200054
|
Pallets, not of metal (Loading --- )
|
1) Tấm nâng tải hàng, không bằng kim loại
2) Máng tải hàng, không bằng kim loại
|
-
|
200145
|
Pallets, not of metal (Transport --- )
|
Tấm nâng hàng để chuyên chở, không bằng kim loại
|
-
|
200281
|
Paper blinds
|
Mành che bằng giấy
|
-
|
200116
|
Pedestals (Flower-pot --- )
|
Bệ đỡ chậu hoa
|
-
|
200217
|
Pegs [pins], not of metal
|
Móc [chốt trụ], không bằng kim loại
|
-
|
200168
|
Pegs, not of metal (Tent --- )
|
Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại
|
-
|
200271
|
Pet cushions
|
Đệm cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
200226
|
Picture frame brackets
|
1) Thanh đỡ của khung ảnh
2) Giá đỡ khung tranh ảnh
|
-
|
200225
|
Picture frames
|
Khung ảnh
|
-
|
200190
|
Picture frames (Moldings [mouldings] for --- )
|
1) Đường gờ nổi bao quanh khung tranh ảnh
2) Khuôn góc cho khung tranh ảnh
|
-
|
200157
|
Pillows
|
Gối
|
-
|
200217
|
Pins [pegs], not of metal
|
Chốt trụ [móc], không bằng kim loại
|
-
|
200096
|
Placards of wood or plastics
|
1) Tranh cổ động, bằng gỗ hoặc chất dẻo
2) Áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo
|
-
|
200160
|
Plaited straw [except matting]
|
Rơm bện [trừ chiếu]
|
-
|
200161
|
Plaits (Straw --- )
|
Dây bện, tết bằng rơm
|
-
|
200260
|
Plastic key cards, not encoded and not magnetic [14]
|
Thẻ khóa bằng nhựa, không mã hóa và không từ tính
|
-
|
200198
|
Plate racks
|
Giá để bát đĩa
|
-
|
200130
|
Plates, not of metal (Registration --- )
|
Bảng đăng ký, không bằng kim loại
|
-
|
200275
|
Playpens (Mats for infant --- )
|
Đệm cho cũi đẩy của trẻ em
|
-
|
200022
|
Playpens for babies
|
1) Xe cũi đẩy cho trẻ em
2) Cũi có bánh xe cho trẻ em
3) Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được
|
-
|
200232
|
Plugs [dowels] not of metal
|
Chốt chặn [nút], không bằng kim loại
|
-
|
200213
|
Plugs, not of metal
|
Nút đậy lỗ, không bằng kim loại
|
-
|
200242
|
Poles, not of metal
|
Sào, không bằng kim loại
|
-
|
200262
|
Pulleys of plastics for blinds
|
1) Ròng rọc bằng chất dẻo cho mành che
2) Puli truyền động bằng chất dẻo cho mành che
|
-
|
200108
|
Racks [furniture]
|
Giá [đồ đạc]
|
-
|
200171
|
Rails (Curtain --- )
|
Thanh ray cho rèm cửa
|
-
|
200055
|
Railway waggons [wagons] (Loading gauge rods, not of metal, for --- )
|
1) Que kiểm tra giới hạn chất hàng, không bằng kim loại, cho toa xe đường sắt [toa tàu]
2) Que kiểm tra kích thước chất hàng, không bằng kim loại, cho toa xe đường sắt [toa tàu]
|
-
|
200133
|
Rattan
|
1) Roi mây
2) Gậy bằng song
|
-
|
200178
|
Reeds [plaiting material]
|
1) Sậy [vật liệu để bện tết]
2) Tranh (cỏ gianh) [vật liệu để bện tết]
|
-
|
200025
|
Reels of wood for yarn, silk, cord
|
Ống suốt bằng gỗ dùng cho chỉ, tơ, dây thừng
|
-
|
200103
|
Reels, not of metal, nonmechanical,
for flexible hoses
|
1) Lõi cuộn, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm
2) Ống cuộn dùng cho ống mềm, không bằng kim loại, không vận hành cơ giới
|
-
|
200130
|
Registration plates, not of metal
|
Bảng đăng ký, không bằng kim loại
|
-
|
200174
|
Reservoirs, not of metal nor of masonry
|
1) Thùng chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây
2) Bể chứa chất lỏng, không bằng kim loại hoặc công trình xây
|
-
|
200011
|
Rings (Curtain --- )
|
Vòng treo rèm
|
-
|
200216
|
Rivets, not of metal
|
Ðinh tán, không bằng kim loại
|
-
|
200175
|
Rods (Curtain --- )
|
Thanh treo rèm
|
-
|
200226
|
Rods (Picture --- ) [frames]
|
1) Thanh treo tranh ảnh [khung]
2) Thanh chặn trên và dưới của bức tranh có thể cuộn lại được
|
-
|
200105
|
Rods (Stair --- )
|
Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang
|
-
|
200121
|
Rollers (Curtain --- )
|
Con lăn cho rèm
|
-
|
200298
|
Sash fasteners, not of metal, for windows [16]
|
1) Then cửa sổ trượt, không bằng kim loại;
2) Chốt cài cửa sổ, không bằng kim loại
|
-
|
200287
|
Saw benches [furniture] [14]
|
Bàn để cưa [đồ đạc]
|
-
|
200263
|
Saw horses
|
Giá cưa
|
-
|
200094
|
School furniture
|
Ðồ đạc trường học
|
-
|
200264
|
Scratching posts for cats
|
Thanh gỗ cho mèo cào chân
|
-
|
200165
|
Screens [furniture]
|
Bình phong [đồ đạc]
|
-
|
200046
|
Screens for fireplaces [furniture] [14]
|
Màn chắn cho lò sưởi [đồ đạc]
|
-
|
200285
|
Screw tops, not of metal, for bottles [13]
|
Nắp có ren vít, không bằng kim loại, dùng cho chai lọ
|
-
|
200215
|
Screws, not of metal
|
Ðinh vít, không bằng kim loại
|
-
|
200111
|
Scythe handles, not of metal
|
1) Cán của vật dụng cắt cỏ, không bằng kim loại
2) Cán liềm, không bằng kim loại
|
-
|
200214
|
Sealing caps, not of metal
|
Nút bịt kín, không bằng kim loại
|
-
|
200050
|
Seats
|
Ghế ngồi
|
-
|
200182
|
Seats of metal
|
Ghế bằng kim loại
|
-
|
200040
|
Sections of wood for beehives
|
1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong
2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong
|
-
|
200184
|
Settees
|
Ghế trường kỷ cỡ nhỏ
|
-
|
200272
|
Shades (Indoor window --- ) [furniture]
|
Mành che nắng cửa sổ bên trong nhà [đồ nội thất]
|
-
|
200233
|
Shells
|
1) Vỏ cứng [mai] của đông vật và của hạt, quả, trứng gia cầm
2) Vỏ sò
3) Vỏ ốc
|
-
|
200062
|
Shelves for file cabinets [16]
|
1) Giá đỡ cho tủ đựng hồ sơ
2) Ngăn chứa cho tủ đựng hồ sơ
|
-
|
200191
|
Shelves for storage
|
Giá kệ để cất giữ hoặc lưu kho hàng hoá
|
-
|
200095
|
Shelves for typewriters
|
Giá cho máy chữ
|
-
|
200303
|
Shelving units [16]
|
Giá để đồ đạc
|
-
|
200265
|
Shoulder poles [yokes]
|
Đòn gánh [để gánh vật nặng]
|
-
|
200200
|
Showcases [furniture]
|
Tủ trưng bày [đồ đạc]
|
-
|
200034
|
Sideboards
|
1) Tủ nhiều ngăn
2) Tủ ly
|
-
|
200253
|
Signboards of wood or plastics
|
Biển hiệu bằng gỗ hoặc chất dẻo
|
-
|
200013
|
Silvered glass [mirrors]
|
Kính tráng bạc [gương]
|
-
|
200099
|
Sinks (Removable mats or covers for --- )
|
Lớp bọc hoặc lót có thể tháo ra được cho bồn rửa
|
-
|
200136
|
Slatted indoor blinds
|
Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng
|
-
|
200234
|
Sleeping bags for camping
|
Túi ngủ dùng cho cắm trại
|
-
|
200293
|
Sleeping mats [15]
|
Chiếu để ngủ
|
-
|
200293
|
Sleeping pads [15]
|
Tấm đệm để ngủ
|
-
|
200183
|
Sofas
|
Ghế trường kỷ
|
-
|
200294
|
Split rings, not of metal, for keys [16]
|
Vòng treo chìa khóa tách ra được, không bằng kim loại [16]
|
-
|
200049
|
Stag antlers
|
1) Sừng hươu nhiều nhánh
2) Gạc hươu đã trưởng thành
|
-
|
200105
|
Stair rods
|
Thanh chặn thảm trải bậc cầu thang
|
-
|
200093
|
Stairs (Mobile boarding --- ), not of metal, for passengers
|
Cầu thang không bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách
|
-
|
200091
|
Stakes for plants or trees
|
Cọc cho cây leo
|
-
|
200038
|
Stands (Costume --- )
|
Giá treo quần áo mẫu
|
-
|
200212
|
Stands for calculating machines
|
Giá để máy tính
|
-
|
200187
|
Statues of wood, wax, plaster or plastic
|
Tượng bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo
|
-
|
200239
|
Statuettes of wood, wax, plaster or plastic
|
Tượng nhỏ bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo
|
-
|
200087
|
Staves of wood
|
1) Ván cong bằng gỗ
2) Ván thành của thùng bằng gỗ
|
-
|
200289
|
Step stools, not of metal [14]
|
Thang dạng ghế không bằng kim loại
|
-
|
200147
|
Steps [ladders], not of metal
|
Bậc lên xuống [thang], không bằng kim loại
|
-
|
200235
|
Stools
|
Ghế đẩu
|
-
|
200220
|
Stoppers for bottles, not of glass, metal or rubber
|
Nút chai lọ, không bằng thuỷ tinh, kim loại hoặc cao su
|
-
|
200214
|
Stoppers, not of metal
|
Nút, không bằng kim loại
|
-
|
200162
|
Straw edgings
|
Dải viền bằng rơm
|
-
|
200159
|
Straw mattresses
|
Đệm rơm
|
-
|
200161
|
Straw plaits
|
Dây tết bằng rơm
|
-
|
200006
|
Stuffed animals
|
1) Động vật nhồi
2) Bộ lông da động vật đã được nhồi
|
-
|
200169
|
Table tops
|
Mặt bàn
|
-
|
200070
|
Tables *
|
Bàn *
|
-
|
200188
|
Tables of metal
|
Bàn bằng kim loại
|
-
|
200064
|
Tailors' dummies
|
1) Manơcanh cho thợ may quần áo
2) Hình nộm làm mẫu cho thợ may quần áo
|
-
|
200174
|
Tanks, not of metal nor of masonry
|
Bể chứa, không bằng kim loại hoặc công trình xây
|
-
|
200042
|
Taps, not of metal, for casks [16]
|
Vòi, không bằng kim loại, dùng cho thùng phuy, thùng tô nô
|
-
|
200082
|
Tea carts
|
1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe
2) Xe đẩy dọn trà
|
-
|
200082
|
Tea trolleys
|
1) Bàn dọn đồ uống trà có bánh xe
2) Xe đẩy dọn trà
|
-
|
200168
|
Tent pegs, not of metal
|
Cọc móc buộc lều, không bằng kim loại
|
-
|
200261
|
Tiles (Mirror --- )
|
Mảnh gương để lợp mái
|
-
|
200301
|
Tool boxes, not of metal, empty [16]
|
Hộp đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng
|
-
|
200302
|
Tool chests, not of metal, empty [16]
|
Tủ đựng dụng cụ, không bằng kim loại, rỗng
|
-
|
200142
|
Tool handles, not of metal
|
1) Chuôi của dụng cụ cầm tay, không bằng kim loại
2) Cán của dụng cụ cầm tay, không bằng kim loại
|
-
|
200089
|
Tortoiseshell
|
1) Ðồi mồi
2) Mai rùa
|
-
|
200045
|
Tortoiseshell imitation
|
Ðồi mồi nhân tạo
|
-
|
200084
|
Towel dispensers, fixed, not of metal
|
Thiết bị phân phối khăn lau tay, gắn cố định, không bằng kim loại
|
-
|
200084
|
Towel dispensers, not of metal, fixed [13]
|
Thiết bị phân phối khăn lau tay, không bằng kim loại, gắn cố định
|
-
|
200276
|
Towel stands [furniture] [15]
|
Giá để khăn bông [đồ đạc]
|
-
|
200145
|
Transport pallets, not of metal
|
Khay vận chuyển hàng, không bằng kim loại
|
-
|
200072
|
Trays, not of metal *
|
Khay, không bằng kim loại *
|
-
|
200196
|
Trestles [furniture]
|
Giá đỡ [đồ đạc]
|
-
|
200254
|
Trolleys [furniture]
|
Xe đẩy tay [đồ đạc]
|
-
|
200266
|
Trolleys for computers [furniture]
|
Xe đẩy tay dùng cho máy tính [đồ đạc]
|
-
|
200206
|
Troughs, not of metal, for mixing mortar
|
Máng, không bằng kim loại để trộn vữa cho thợ nề
|
-
|
200095
|
Typing desks
|
Bàn máy chữ
|
-
|
200164
|
Umbrella stands
|
Giá để ô
|
-
|
200267
|
Urns (Funerary --- )
|
1) Bình đựng tro hoả táng
2) Bình đựng di cốt trong các tang lễ
|
-
|
200236
|
Valves of plastic (Water-pipe --- )
|
Van bằng chất dẻo dùng cho ống dẫn nước
|
-
|
200186
|
Valves, not of metal, other than parts of machines
|
Van, không bằng kim loại, không là bộ phận của máy
|
-
|
200081
|
Vats, not of metal
|
Thùng, không bằng kim loại
|
-
|
200209
|
Vice benches, not of metal
|
Bàn kẹp cho thợ mộc, không bằng kim loại
|
-
|
200222
|
Wagons (Dinner --- ) [furniture]
|
Bàn đẩy dọn đồ ăn [đồ đạc]
|
-
|
200258
|
Walkers (Infant --- )
|
Khung tập đi cho trẻ em
|
-
|
200232
|
Wall plugs, not of metal
|
Chốt đóng vào tường, không bằng kim loại
|
-
|
200278
|
Wall-mounted baby changing platforms [16]
|
Kệ treo tường dùng để thay đồ cho trẻ em
|
-
|
200137
|
Washstands [furniture]
|
1) Giá rửa mặt [đồ đạc]
2) Bàn rửa mặt [đồ đạc]
|
-
|
200230
|
Water beds, not for medical purposes
|
Đệm nước; không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
200236
|
Water-pipe valves of plastic
|
Van ống dẫn nước bằng chất dẻo
|
-
|
200018
|
Whalebone, unworked or semiworked
|
Phiến sừng ở hàm cá voi, dạng thô hoặc bán thành phẩm
|
-
|
200199
|
Wickerwork
|
Đồ đan lát làm từ cây liễu gai
|
-
|
200268
|
Wind chimes [decoration]
|
Chùm chuông gió [trang trí]
|
-
|
200104
|
Winding spools, not of metal, nonmechanical, for flexible hoses
|
ống để cuộn không bằng kim loại, không vận hành cơ giới, dùng cho ống mềm
|
-
|
200299
|
Window fasteners, not of metal [16]
|
Chốt cửa sổ, không bằng kim loại
|
-
|
200123
|
Window fittings, not of metal
|
Phụ kiện lắp ráp cửa sổ, không bằng kim loại
|
-
|
200297
|
Window stops, not of metal or rubber [16]
|
vật dụng chặn cửa sổ, không bằng kim loại hoặc cao su
|
-
|
200017
|
Wine (Casks of wood for decanting --- )
|
Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang
|
-
|
200027
|
Wood ribbon
|
Dải băng gỗ
|
-
|
200106
|
Work benches
|
Bàn làm việc của thợ mộc
|
-
|
200205
|
Works of art of wood, wax, plaster or plastic [13]
|
Tác phẩm nghệ thuật làm bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo
|
-
|
200269
|
Woven timber blinds [furniture]
|
Mành làm từ những thanh gỗ kết lại [đồ đạc]
|
-
|
200180
|
Writing desks
|
Bàn viết
|
-
|
200005
|
Yellow amber
|
Hổ phách vàng
|