STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
200201
|
Air cushions, not for medical purposes
|
1) Ðệm lót khí, không dùng cho mục đích y tế
2) Ðệm lót hơi, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
200202
|
Air mattresses, not for medical purposes
|
1) Ðệm khí, không dùng cho mục đích y tế
2) Ðệm hơi, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
200158
|
Air pillows, not for medical purposes
|
1) Gối hơi, không dùng cho mục đích y tế
2) Gối khí, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
200005
|
Amber (Yellow --- )
|
Hổ phách vàng
|
-
|
200203
|
Ambroid bars
|
Thanh xà ambroin
|
-
|
200204
|
Ambroid plates
|
Tấm ambroin
|
-
|
200179
|
Animal hooves
|
Móng guốc động vật
|
-
|
200035
|
Animal horns
|
Sừng động vật
|
-
|
200006
|
Animals (Stuffed --- )
|
1) Động vật đã được nhồi
2) Bộ da lông động vật đã được nhồi
|
-
|
200049
|
Antlers (Stag --- )
|
Gạc hươu
|
-
|
200063
|
Armchairs
|
Ghế bành
|
-
|
200279
|
Baby changing mats
|
Tấm lót dùng để thay đồ cho trẻ em
|
-
|
200234
|
Bags (Sleeping --- ) for camping
|
Túi ngủ dùng cho người cắm trại
|
-
|
200163
|
Bakers' bread baskets
|
1) Giỏ đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
2) Sọt đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
3) Thúng đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh
|
-
|
200019
|
Bamboo
|
Tre
|
-
|
200255
|
Bamboo curtains
|
Mành tre
|
-
|
200211
|
Barrel hoops, not of metal
|
Ðai thùng không bằng kim loại
|
-
|
200210
|
Barrels, not of metal
|
Thùng không bằng kim loại
|
-
|
200021
|
Baskets (Fishing --- )
|
1) Giỏ đựng cá
2) Thúng đựng cá
3) Rổ cá
|
-
|
200243
|
Baskets, not of metal
|
1) Rổ, không bằng kim loại
2) Giỏ, không bằng kim loại
3) Sọt, không bằng kim loại
|
-
|
200023
|
Bassinettes
|
Nôi có mui bằng mây đan
|
-
|
200290
|
Bathtub grab bars, not of metal [15]
|
Tay vịn bồn tắm không bằng kim loại
|
-
|
200167
|
Bead curtains for decoration
|
Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí
|
-
|
200185
|
Bed bases [14]
|
Giát giường
|
-
|
200139
|
Bed casters, not of metal
|
Bánh xe nhỏ ở chân giường không bằng kim loại
|
-
|
200124
|
Bed fittings, not of metal
|
Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại
|
-
|
200077
|
Bedding [except linen]
|
Đồ dùng cho giường [trừ đồ vải]
|
-
|
200138
|
Beds (Hospital --- )
|
Giường dùng trong bệnh viện
|
-
|
200230
|
Beds (Hydrostatic [water] --- ) not for medical purposes
|
Giường thuỷ tĩnh [nước] không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
200102
|
Beds *
|
1) Giường *
2) Giường ngủ *
|
-
|
200007
|
Beds for household pets
|
Giường cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
200026
|
Bedsteads [wood]
|
Khung giường [bằng gỗ]
|
-
|
200001
|
Beehives
|
Tổ ong
|
-
|
200040
|
Beehives (Sections of wood for --- )
|
1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong
2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong
|
-
|
200106
|
Benches (Work --- )
|
Bàn làm việc cho thợ mộc
|
-
|
200020
|
Benches [furniture]
|
Ghế dài [đồ đạc]
|
-
|
200224
|
Binding screws, not of metal, for cables
|
Vít, không bằng kim loại, dùng để siết dây cáp
|
-
|
200228
|
Bins of wood or plastic
|
Thùng bằng gỗ hoặc chất dẻo
|
-
|
200207
|
Bins, not of metal
|
Thùng, không bằng kim loại
|
-
|
200156
|
Birds (Stuffed --- )
|
1) Chim nhồi
2) Bộ da lông chim đã được nhồi
|
-
|
200272
|
Blinds (Indoor window --- ) [shades] [furniture]
|
Mành che cửa sổ bên trong nhà [mành che nắng] [đồ nội thất]
|
-
|
200136
|
Blinds (Slatted indoor --- )
|
Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng
|
-
|
200002
|
Boards (Display --- )
|
Bảng niêm yết
|
-
|
200195
|
Bolsters
|
1) Gối dài
2) Gối ống
3) Gối ôm
|
-
|
200280
|
Bolts (Door --- ) not of metal
|
Chốt cửa, không bằng kim loại
|
-
|
200218
|
Bolts, not of metal
|
1) Then, không bằng kim loại
2) Chốt, không bằng kim loại
|
-
|
200270
|
Book rests [furniture]
|
Giá sách [đồ đạc]
|
-
|
200219
|
Bottle caps, not of metal
|
Nắp chai không bằng kim loại
|
-
|
200238
|
Bottle casings of wood
|
Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ
|
-
|
200220
|
Bottle closures, not of metal
|
Nắp chai, không bằng kim loại
|
-
|
200031
|
Bottle racks
|
Giá nhiều ngăn để chai lọ
|
-
|
200029
|
Bottles (Corks for --- )
|
1) Nút chai lọ
2) Nút lie cho chai lọ
3) Nút bần cho chai lọ
|
-
|
200109
|
Boxes (Nesting --- )
|
Hộp làm ổ
|
-
|
200007
|
Boxes (Nesting --- ) for household pets
|
Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
200228
|
Boxes of wood or plastic
|
Hộp bằng gỗ hoặc chất dẻo
|
-
|
200226
|
Brackets (Picture frame --- )
|
Giá đỡ khung ảnh
|
-
|
200163
|
Bread baskets (Bakers' --- )
|
Giỏ đựng bánh mì dùng cho người làm bánh
|
-
|
200208
|
Broom handles, not of metal
|
Cán chổi không bằng kim loại
|
-
|
200033
|
Brush mountings
|
1) Khung bàn chải
2) Thân bàn chải
|
-
|
200213
|
Bungs, not of metal
|
1) Nút thùng, không bằng kim loại
2) Nút chặn, không bằng kim loại
|
-
|
200223
|
Busts of wood, wax, plaster or plastic
|
Tượng bán thân bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo
|
-
|
200088
|
Cabinet work
|
Ðồ gỗ mỹ thuật
|
-
|
200043
|
Cabinets (Index --- ) [furniture]
|
Tủ đựng phiếu [đồ đạc]
|
-
|
200015
|
Cabinets (Medicine --- )
|
Tủ đựng thuốc
|
-
|
200219
|
Caps, not of metal (Bottle --- )
|
Nắp chai, không bằng kim loại
|
-
|
200214
|
Caps, not of metal (Sealing --- )
|
Nút bịt kín, không bằng kim loại
|
-
|
200266
|
Carts for computers [furniture]
|
1) Bàn để máy tính có bánh xe [đồ đạc]
2) Giá để máy tính có bánh xe [đồ đạc]
|
-
|
200228
|
Cases of wood or plastic
|
1) Hộp bằng gỗ hoặc chất dẻo
2) Thùng bằng gỗ hoặc chất dẻo
|
-
|
200238
|
Casings of wood (Bottle --- )
|
Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ
|
-
|
200211
|
Cask hoops, not of metal
|
Ðai thùng, không bằng kim loại
|
-
|
200120
|
Cask stands, not of metal
|
1) Giá để thùng, không bằng kim loại
2) Bệ để thùng, không bằng kim loại
|
-
|
200017
|
Casks of wood for decanting wine
|
Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang
|
-
|
200119
|
Casks, not of metal
|
Thùng không bằng kim loại
|
-
|
200149
|
Casters, not of metal (Furniture --- )
|
Bánh xe nhỏ của đồ đạc, không bằng kim loại
|
-
|
200050
|
Chairs [seats]
|
Ghế [ngồi]
|
-
|
200256
|
Chests for toys
|
1) Hòm đựng cho đồ chơi
2) Tủ đựng cho đồ chơi
|
-
|
200066
|
Chests of drawers
|
1) Tủ đựng quần áo
2) Tủ đựng nhiều ngăn kéo
|
-
|
200207
|
Chests, not of metal
|
Hòm, không bằng kim loại
|
-
|
200268
|
Chimes (Wind --- ) [decoration]
|
Chuông gió [trang trí]
|
-
|
200126
|
Chopping blocks [tables]
|
Thớt kê [dạng bàn]
|
-
|
200010
|
Claws (Animal --- )
|
Móng vuốt động vật
|
-
|
200016
|
Clips, not of metal, for cables and pipes [15]
|
Kẹp, không bằng kim loại, dùng để giữ dây cáp và ống dẫn
|
-
|
200220
|
Closures (Bottle --- ), not of metal
|
Nắp chai, không bằng kim loại
|
-
|
200112
|
Closures, not of metal, for containers
|
Nắp đậy không bằng kim loại dùng cho đồ chứa đựng
|
-
|
200059
|
Clothes hangers [13]
|
Mắc quần áo
|
-
|
200166
|
Clothes hooks, not of metal
|
Móc treo quần áo, không bằng kim loại
|
-
|
200059
|
Coat hangers
|
Mắc áo
|
-
|
200080
|
Coathooks, not of metal
|
Móc treo áo không bằng kim loại
|
-
|
200144
|
Coatstands
|
Giá treo áo
|
-
|
200048
|
Coffin fittings, not of metal
|
1) Đồ gá lắp áo quan, không bằng kim loại
2) Phụ kiện lắp ráp quan tài, không bằng kim loại
|
-
|
200047
|
Coffins
|
1) Quan tài
2) Áo quan
|
-
|
200291
|
Collars, not of metal, for fastening pipes [15]
|
Vòng đệm, không bằng kim loại, dùng để giữ chặt ống
|
-
|
200039
|
Comb foundations for beehives
|
Tầng sáp có lỗ cho tổ ong
|
-
|
200112
|
Containers (Closures, not of metal, for ---)
|
Nắp đậy cho đồ chứa đựng, không bằng kim loại
|
-
|
200100
|
Containers of plastic (Packaging --- )
|
1) Hộp bao bì bằng chất dẻo
2) Thùng đựng hàng bằng chất dẻo
|
-
|
200068
|
Containers, not of metal [storage, transport]
|
Đồ chứa đựng không bằng kim loại [để lưu kho, vận chuyển]
|
-
|
200065
|
Containers, not of metal, for liquid fuel
|
1) Thùng chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng
2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại
|