Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang52/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   48   49   50   51   52   53   54   55   ...   81

Nhóm 20


Ðồ nội thất, gương, khung ảnh; sừng, xương, ngà voi, râu cá voi hoặc xà cừ, vỏ sò, vỏ ốc, hổ phách vàng,đá bọt thô hoặc bán thành phẩm.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



200201

Air cushions, not for medical purposes

1) Ðệm lót khí, không dùng cho mục đích y tế

2) Ðệm lót hơi, không dùng cho mục đích y tế





200202

Air mattresses, not for medical purposes

1) Ðệm khí, không dùng cho mục đích y tế

2) Ðệm hơi, không dùng cho mục đích y tế





200158

Air pillows, not for medical purposes

1) Gối hơi, không dùng cho mục đích y tế

2) Gối khí, không dùng cho mục đích y tế





200005

Amber (Yellow --- )

Hổ phách vàng



200203

Ambroid bars

Thanh xà ambroin



200204

Ambroid plates

Tấm ambroin



200179

Animal hooves

Móng guốc động vật



200035

Animal horns

Sừng động vật



200006

Animals (Stuffed --- )

1) Động vật đã được nhồi

2) Bộ da lông động vật đã được nhồi





200049

Antlers (Stag --- )

Gạc hươu



200063

Armchairs

Ghế bành



200279

Baby changing mats

Tấm lót dùng để thay đồ cho trẻ em



200234

Bags (Sleeping --- ) for camping

Túi ngủ dùng cho người cắm trại



200163

Bakers' bread baskets

1) Giỏ đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh

2) Sọt đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh

3) Thúng đựng bánh mỳ cho thợ làm bánh




200019

Bamboo

Tre



200255

Bamboo curtains

Mành tre



200211

Barrel hoops, not of metal

Ðai thùng không bằng kim loại



200210

Barrels, not of metal

Thùng không bằng kim loại



200021

Baskets (Fishing --- )

1) Giỏ đựng cá

2) Thúng đựng cá

3) Rổ cá




200243

Baskets, not of metal

1) Rổ, không bằng kim loại

2) Giỏ, không bằng kim loại

3) Sọt, không bằng kim loại




200023

Bassinettes

Nôi có mui bằng mây đan



200290

Bathtub grab bars, not of metal [15]

Tay vịn bồn tắm không bằng kim loại



200167

Bead curtains for decoration

Tấm rèm bằng hạt cườm để trang trí



200185

Bed bases [14]

Giát giường



200139

Bed casters, not of metal

Bánh xe nhỏ ở chân giường không bằng kim loại



200124

Bed fittings, not of metal

Phụ kiện lắp ráp giường, không bằng kim loại



200077

Bedding [except linen]

Đồ dùng cho giường [trừ đồ vải]



200138

Beds (Hospital --- )

Giường dùng trong bệnh viện



200230

Beds (Hydrostatic [water] --- ) not for medical purposes

Giường thuỷ tĩnh [nước] không dùng cho mục đích y tế



200102

Beds *

1) Giường *

2) Giường ngủ *





200007

Beds for household pets

Giường cho vật nuôi trong nhà



200026

Bedsteads [wood]

Khung giường [bằng gỗ]



200001

Beehives

Tổ ong



200040

Beehives (Sections of wood for --- )

1) Cầu bằng gỗ cho thùng ong

2) Tầng bằng gỗ cho tổ ong





200106

Benches (Work --- )

Bàn làm việc cho thợ mộc



200020

Benches [furniture]

Ghế dài [đồ đạc]



200224

Binding screws, not of metal, for cables

Vít, không bằng kim loại, dùng để siết dây cáp



200228

Bins of wood or plastic

Thùng bằng gỗ hoặc chất dẻo



200207

Bins, not of metal

Thùng, không bằng kim loại



200156

Birds (Stuffed --- )

1) Chim nhồi

2) Bộ da lông chim đã được nhồi





200272

Blinds (Indoor window --- ) [shades] [furniture]

Mành che cửa sổ bên trong nhà [mành che nắng] [đồ nội thất]



200136

Blinds (Slatted indoor --- )

Mành che trong nhà có dát những thanh gỗ mỏng



200002

Boards (Display --- )

Bảng niêm yết



200195

Bolsters

1) Gối dài

2) Gối ống

3) Gối ôm




200280

Bolts (Door --- ) not of metal

Chốt cửa, không bằng kim loại



200218

Bolts, not of metal

1) Then, không bằng kim loại

2) Chốt, không bằng kim loại





200270

Book rests [furniture]

Giá sách [đồ đạc]



200219

Bottle caps, not of metal

Nắp chai không bằng kim loại



200238

Bottle casings of wood

Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ



200220

Bottle closures, not of metal

Nắp chai, không bằng kim loại



200031

Bottle racks

Giá nhiều ngăn để chai lọ



200029

Bottles (Corks for --- )

1) Nút chai lọ

2) Nút lie cho chai lọ

3) Nút bần cho chai lọ




200109

Boxes (Nesting --- )

Hộp làm ổ



200007

Boxes (Nesting --- ) for household pets

Hộp làm ổ cho vật nuôi trong nhà





200228

Boxes of wood or plastic

Hộp bằng gỗ hoặc chất dẻo



200226

Brackets (Picture frame --- )

Giá đỡ khung ảnh



200163

Bread baskets (Bakers' --- )

Giỏ đựng bánh mì dùng cho người làm bánh



200208

Broom handles, not of metal

Cán chổi không bằng kim loại



200033

Brush mountings

1) Khung bàn chải

2) Thân bàn chải





200213

Bungs, not of metal

1) Nút thùng, không bằng kim loại

2) Nút chặn, không bằng kim loại





200223

Busts of wood, wax, plaster or plastic

Tượng bán thân bằng gỗ, sáp, thạch cao hoặc chất dẻo



200088

Cabinet work

Ðồ gỗ mỹ thuật



200043

Cabinets (Index --- ) [furniture]

Tủ đựng phiếu [đồ đạc]



200015

Cabinets (Medicine --- )

Tủ đựng thuốc



200219

Caps, not of metal (Bottle --- )

Nắp chai, không bằng kim loại



200214

Caps, not of metal (Sealing --- )

Nút bịt kín, không bằng kim loại



200266

Carts for computers [furniture]

1) Bàn để máy tính có bánh xe [đồ đạc]

2) Giá để máy tính có bánh xe [đồ đạc]





200228

Cases of wood or plastic

1) Hộp bằng gỗ hoặc chất dẻo

2) Thùng bằng gỗ hoặc chất dẻo





200238

Casings of wood (Bottle --- )

Vỏ bọc ngoài của chai bằng gỗ



200211

Cask hoops, not of metal

Ðai thùng, không bằng kim loại



200120

Cask stands, not of metal

1) Giá để thùng, không bằng kim loại

2) Bệ để thùng, không bằng kim loại





200017

Casks of wood for decanting wine

Thùng bằng gỗ để gạn rượu vang



200119

Casks, not of metal

Thùng không bằng kim loại



200149

Casters, not of metal (Furniture --- )

Bánh xe nhỏ của đồ đạc, không bằng kim loại



200050

Chairs [seats]

Ghế [ngồi]



200256

Chests for toys

1) Hòm đựng cho đồ chơi

2) Tủ đựng cho đồ chơi





200066

Chests of drawers

1) Tủ đựng quần áo

2) Tủ đựng nhiều ngăn kéo





200207

Chests, not of metal

Hòm, không bằng kim loại



200268

Chimes (Wind --- ) [decoration]

Chuông gió [trang trí]



200126

Chopping blocks [tables]

Thớt kê [dạng bàn]



200010

Claws (Animal --- )

Móng vuốt động vật



200016

Clips, not of metal, for cables and pipes [15]

Kẹp, không bằng kim loại, dùng để giữ dây cáp và ống dẫn



200220

Closures (Bottle --- ), not of metal

Nắp chai, không bằng kim loại



200112

Closures, not of metal, for containers

Nắp đậy không bằng kim loại dùng cho đồ chứa đựng



200059

Clothes hangers [13]

Mắc quần áo



200166

Clothes hooks, not of metal

Móc treo quần áo, không bằng kim loại



200059

Coat hangers

Mắc áo



200080

Coathooks, not of metal

Móc treo áo không bằng kim loại



200144

Coatstands

Giá treo áo



200048

Coffin fittings, not of metal

1) Đồ gá lắp áo quan, không bằng kim loại

2) Phụ kiện lắp ráp quan tài, không bằng kim loại





200047

Coffins

1) Quan tài

2) Áo quan





200291

Collars, not of metal, for fastening pipes [15]

Vòng đệm, không bằng kim loại, dùng để giữ chặt ống



200039

Comb foundations for beehives

Tầng sáp có lỗ cho tổ ong



200112

Containers (Closures, not of metal, for ---)

Nắp đậy cho đồ chứa đựng, không bằng kim loại



200100

Containers of plastic (Packaging --- )

1) Hộp bao bì bằng chất dẻo

2) Thùng đựng hàng bằng chất dẻo





200068

Containers, not of metal [storage, transport]

Đồ chứa đựng không bằng kim loại [để lưu kho, vận chuyển]



200065

Containers, not of metal, for liquid fuel

1) Thùng chứa đựng, không bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng

2) Bình chứa nhiên liệu lỏng, không bằng kim loại




tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   48   49   50   51   52   53   54   55   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương