Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang56/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   81



210076

Combs*

Lược*



210315

Confectioners' decorating bags [pastry bags]

Túi đựng đồ trang trí dùng cho người làm bánh kẹo [túi để đựng và phun kem phủ lên bề mặt bánh kẹo]



210199

Containers for household or kitchen use

đồ chứa đựng dùng cho gia dụng và nhà bếp



210103

Cookery molds [moulds]

Khuôn dùng cho nhà bếp



210316

Cookie [biscuit] cutters

1) Dụng cụ cắt bánh quy;

2) Khuôn cắt bánh quy





210317

Cookie jars

Lọ đựng bánh qui



210026

Cooking pot sets

Bộ nồi nấu không dùng điện



210101

Cooking pots

Nồi nấu không dùng điện



210049

Cooking skewers, of metal

Cái xiên để nướng, bằng kim loại



210274

Cooking utensils, non-electric

Dụng cụ nấu ăn, không dùng điện



210261

Coolers (Non-electric portable --- ) (Am.)

Vật dụng giữ lạnh không dùng điện mang đi được



210196

Coolers [ice pails]

Thùng ướp lạnh [xô đựng đá]



210043

Corkscrews, electric and non-electric [14]

Dụng cụ mở nút chai xoắn ruột gà, dùng điện hoặc không dùng điện



210343

Cosies (Tea --- )

Vỏ bọc giữ ấm và/hoặc trang trí cho bình trà



210349

Cosmetic spatulas [14]

Que trộn mỹ phẩm



210087

Cosmetic utensils

Dụng cụ mỹ phẩm



210268

Cotton waste for cleaning

1) Bông thải dùng để làm sạch;

2) Bông vụn dùng để lau dọn





210269

Covers for dishes

Nắp đậy đĩa



210253

Covers, not of paper, for flower pots

1) Tấm phủ chậu hoa, không bằng giấy;

2) Tấm phủ không bằng giấy dùng cho chậu hoa





210129

Crockery

Bát đĩa bằng sành



210292

Cruet sets for oil and vinegar [13]

Bộ chai lọ đựng dầu hoặc dấm



210057

Cruets

Lọ đựng gia vị



210160

Crumb trays

Khay đựng thức ăn rơi vãi



210355

Crushers for kitchen use, non-electric [15]

Máy nghiền dùng cho nhà bếp, không chạy bằng điện



210098

Crystal [glassware]

Phalê [đồ chứa đựng bằng thuỷ tinh]



210220

Cups

1) Tách;

2) Chén;


3) Cốc



210165

Cups (Egg --- )

1) Cốc đựng trứng để ăn;

2) Cốc để giữ trứng khi ăn





210089

Cups (Fruit --- )

1) Cốc để giữ khi ăn trái cây

2) Cốc để giữ trái cây khi ăn





210318

Cups of paper or plastic

Cốc bằng giấy hoặc bằng nhựa



210028

Currycombs

Bàn chải lông cho ngựa



210108

Cutting boards for the kitchen

Thớt để cắt dùng cho nhà bếp



210063

Decanters

Bình thon cổ



210260

Deep fryers, non-electric

1) Chảo rán không dùng điện;

2) Chảo chiên không dùng điện





210040

Demijohns

Hũ rượu cổ nhỏ



210277

Deodorising apparatus for personal use

Thiết bị để khử mùi dùng cho cá nhân



210269

Dish covers

Nắp đậy đĩa



210208

Dishes

Đĩa



210030

Dishes (Butter --- )

đĩa đựng bơ



210191

Dishes for soap

đĩa đựng xà phòng



210304

Dishwashing brushes

Bàn chải để rửa bát đĩa



210117

Dispensers (Soap --- )

1) Bộ phân phối xà phòng;

2) Vật dụng phân phát xà phòng;

3) Dụng cụ chia xà phòng




210333

Disposable table plates

Đĩa ăn dùng một lần



210144

Drinking bottles for sports [14]

Chai/lọ đựng nước uống dùng cho thể thao



210319

Drinking glasses

Cốc để uống



210342

Drinking straws

Ống hút để uống



210001

Drinking troughs

Máng uống nước cho vật nuôi



210034

Drinking vessels

Bình để uống



210350

Dripping pans [14]

Khay hứng mỡ



210126

Drying racks for laundry [14]

Giàn phơi đồ giặt



210194

Dustbins

Thùng rác



210125

Dusters (Furniture --- )

1) Khăn lau bụi cho đồ đạc trong nhà

2) Khăn lau bụi cho đồ nội thất bằng gỗ





210111

Dusting apparatus, non-electric

Thiết bị lau bụi không dùng điện



210282

Dusting cloths [rags]

Vải lau bụi [giẻ lau]



210129

Earthenware

Đồ bằng đất nung để chứa đựng



210165

Egg cups

1) Cốc đựng trứng để ăn;

2) Cốc để giữ trứng khi ăn





210119

Enamelled glass, not for building [16]

Thủy tinh tráng men, không dùng trong xây dựng



210219

Epergnes

Vật trang trí bàn ăn



210215

Eyebrow brushes

1) Bàn chải lông mày;

2) Bút vẽ lông mày





210127

Fabrics (Buckets made of woven --- )

Thùng xô làm bằng vải dệt thoi



210281

Feather-dusters

1) Chổi lông

2) Phất trần





210239

Feeding bottles (Heaters for --- ), non-electric

Vật dụng hâm nóng bình sữa không dùng điện



210002

Feeding troughs

Máng đựng thức ăn gia súc



210284

Fiberglass other than for insulation or textile use

Sợi thuỷ tinh không dùng để cách ly hoặc để dệt



210286

Fiberglass thread, not for textile use

Chỉ thuỷ tinh không dùng trong ngành dệt



210284

Fibreglass other than for insulation or textile use

Sợi thuỷ tinh không dùng để cách ly hoặc để dệt



210286

Fibreglass thread, not for textile use


Chỉ thuỷ tinh không dùng trong ngành dệt



210285

Figurines [statuettes] of porcelain, ceramic, earthenware or glass

Tượng [tượng nhỏ] bằng sứ, gốm, đất nung hoặc thuỷ tinh



210289

Flasks* [14]

1) Bình bẹt đựng đồ uống*;

2) Bình thót cổ*





210112

Flat-iron stands

1) Giá giữ bàn là;

2) Vật dụng giữ bàn là





210320

Floss for dental purposes

Chỉ tơ nha khoa



210133

Flower pots

Chậu hoa



210253

Flower-pot covers, not of paper

Nắp chậu hoa, không bằng giấy



210069

Fly swatters

Vỉ đập ruồi



210351

Fly traps [14]

Bẫy ruồi



210353

Food steamers, non-electric [15]

Nồi hấp thực phẩm, không chạy điện



210089

Fruit cups

1) Cốc đựng trái cây để ăn;

2) Cốc để giữ trái cây khi ăn





210138

Fruit presses, non-electric, for household purposes

Dụng cụ ép trái cây, không dùng điện, dùng cho mục đích gia dụng



210136

Frying pans

Chảo để rán



210121

Funnels

Phễu để rót



210125

Furniture dusters

Khăn lau đồ đạc



210308

Fused silica [semi-worked goods] other than for building

Đá silic nung chảy [bán thành phẩm] không dùng trong xây dựng



210194

Garbage cans

Thùng chứa rác



210321

Gardening gloves

Găng tay làm vườn



210332

Garlic presses [kitchen utensils]

Dụng cụ ép tỏi [đồ dùng nhà bếp]



210166

Glass (Opal --- )

1) Kính màu ngọc mắt mèo;

2) Kính trắng đục;

3) Kính opan




210044

Glass bowls

Bát thuỷ tinh



210009

Glass bulbs [receptacles]

Bình cầu thuỷ tinh [đồ đựng]



210042

Glass caps

Nắp bằng thuỷ tinh



210022

Glass flasks [containers]

1) Bình thót cổ bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng];

2) Bình bẹt bằng thuỷ tinh [đồ chứa đựng]





210231

Glass for vehicle windows [semifinished

product]


Kính cho cửa sổ xe cộ [bán thành phẩm]



210229

Glass incorporating fine electrical

conductors



Thuỷ tinh chứa chất dẫn điện



210033

Glass jars [carboys]

Bình thuỷ tinh [bình đựng cỡ lớn]



210042

Glass stoppers

Nút bằng thuỷ tinh



210009

Glass vials [receptacles]

Lọ thuỷ tinh [đồ đựng]



210152

Glass wool other than for insulation

Len thuỷ tinh không dùng để cách ly



210149

Glass, unworked or semi-worked [except building glass]

Kính thô hoặc bán thành phẩm [trừ kính xây dựng]



210085

Glasses [receptacles] [14]

Cốc [đồ đựng]



210230

Glassware (Painted --- )

Thuỷ tinh được sơn vẽ



210141

Glove stretchers

Vật dụng nong ngón cho găng tay



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   52   53   54   55   56   57   58   59   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương