Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang29/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   81



090309

Carriers for dark plates [photography]

Giá đỡ dùng cho bản phim tối [nhiếp ảnh]



090176

Cartoons (Animated --- )

Phim hoạt hình



090246

Cases especially made for photographic apparatus and instruments

Bao (túi) đặc biệt cho thiết bị và dụng cụ nhiếp ảnh



090741

Cases for smartphones [16]

bao đựng điện thoại thông minh



090525

Cash registers

Máy đếm tiền



090631

Cassette players

Máy cát sét



090543

Cathodes

1) Điện cực âm

2) Âm cực

3) Cực âm

4) Catot




090412

Cathodic anti-corrosion apparatus

1) Thiết bị chống ăn mòn điện hoá

2) Thiết bị chống ăn mòn âm cực





090703

Cell phone straps

1) Dây treo trang trí điện thoại di động

2) Móc treo trang trí điện thoại di động





090734

Cell phones [15]

Điện thoại di động



090168

Cell switches [electricity]

Thiết bị chuyển mạch di dộng [điện]



090734

Cellular phones [15]

Điện thoại di động



090183

Centering apparatus for photographic transparencies

1) Thiết bị định tâm cho chụp ảnh

2) Thiết bị định tâm cho bản dương ảnh





090619

Central processing units [processors]

Thiết bị xử lý trung tâm [bộ xử lý cho máy tính]



090083

Chargers for electric batteries

1) Thiết bị sạc cho pin điện

2) Thiết bị sạc cho ắc quy điện





090738

Chargers for electronic cigarettes [16]

Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử



090549

Chemistry apparatus and instruments

Thiết bị và dụng cụ hoá học



090684

Chips (DNA --- )

1) Vi mạch DNA

2) Vi mạch gen

3) Chip gen

4) Chip DNA





090540

Chips [integrated circuits]

1) Chip [mạch tích hợp]

2) Vi mạch [mạch tích hợp]

3) Vi mạch [mạch IC]




090441

Choking coils [impedance]

1) Cuộn dây chặn [trở kháng]

2) Cuộn cảm kháng [trở kháng]





090585

Chromatography apparatus for laboratory use

Thiết bị sắc ký cho phòng thí nghiệm sử dụng



090586

Chronographs [time recording apparatus]

Máy ghi thời gian [thiết bị ghi thời gian]



090107

Cinematographic cameras

Máy quay phim



090124

Cinematographic film (Apparatus for editing --- )

Thiết bị dùng để biên tập lại phim đã quay



090550

Cinematographic film [exposed]

1) Phim điện ảnh [đã phơi sáng]

2) Phim điện ảnh [đã lộ sáng]





090191

Circuit breakers

Bộ ngắt mạch điện



090143

Circuit closers

Bộ đóng mạch điện



090101

Circular slide rules [14]

Thước tính trượt hình tròn



090230

Cleaning apparatus for phonograph records

Thiết bị làm sạch đĩa hát



090230

Cleaning apparatus for sound recording discs

Thiết bị làm sạch đĩa ghi âm thanh



090299

Clinometers

Máy đo độ nghiêng



090655

Clips for divers and swimmers (Nose --- )

Kẹp mũi cho người bơi và lặn



090649

Clocks (Time --- ) [time recording devices]

1) Ðồng hồ ghi giờ [thiết bị ghi thời gian]

2) Ðồng hồ chấm công [thiết bị ghi thời gian]





090088

Close-up lenses [14]

Lăng kính chụp cận cảnh



090691

Clothing especially made for laboratories

Quần áo đặc biệt sử dụng trong phòng thí nghiệm



090005

Clothing for protection against accidents, irradiation and fire

Quần áo bảo hộ phòng chống tai nạn, phòng chống bức xạ và phòng chống cháy



900288

Clothing for protection against fire

Quần áo bảo hộ phòng chống cháy



090288

Clothing for protection against fire [14]

Quần áo bảo hộ phòng chống cháy



090655

Coaxial cables

Cáp đồng trục



090441

Coils (Choking --- ) [impedance]

1) Cuộn cảm kháng [trở kháng]

2) Cuộn dây chặn [trở kháng]





090024

Coils (Electromagnetic --- )

Cuộn dây điện từ



090514

Coils (Holders for electric --- )

Lõi của cuộn điện



090001

Coils, electric

Cuộn dây điện



090063

Coin-operated apparatus (Mechanisms for --- )

Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu



090340

Coin-operated mechanisms for television sets

Cơ cấu vận hành bằng đồng xu cho máy thu hình



090129

Collectors, electric

Cực góp điện



090163

Commutation (Electric apparatus for --- )

1) Thiết bị điện dùng cho đảo mạch

2) Thiết bị điện dùng để chuyển mạch





090132

Commutators

1) Bộ chuyển mạch điện

2) Bộ đảo mạch điện





090632

Compact disc players

Máy đọc đĩa compắc



090587

Compact discs [audio-video]

Ðĩa compắc [nghe-nhìn]



090588

Compact discs [read-only memory]

Ðĩa compắc [bộ nhớ chỉ đọc]



090067

Comparators

Máy so mẫu



090523

Compasses (Directional --- )

La bàn chỉ hướng



090200

Compasses [measuring instruments]

La bàn [dụng cụ đo]



090670

Computer game software [13]

Phần mềm trò chơi máy tính



090732

Computer hardware [15]

Phần cứng máy tính



090537

Computer keyboards

Bàn phím máy vi tính



090342

Computer memory devices

Thiết bị bộ nhớ máy vi tính



090589

Computer operating programs, recorded

Chương trình điều hành máy vi tính, ghi sẵn



090590

Computer peripheral devices

Thiết bị ngoại vi máy vi tính



090373

Computer programmes [programs], recorded

Chương trình máy vi tính, ghi sẵn



090658

Computer programs [downloadable software]

Chương trình máy vi tính [Phần mềm có thể tải xuống được]



090591

Computer software [recorded]

Phần mềm máy tính [ghi sẵn]



090717

Computer software applications, downloadable [14]

Phần mềm ứng dụng máy vi tính, có thể tải về



090372

Computers

Máy vi tính



090592

Condensers (Optical --- )

Bộ tụ quang



090140

Condensers [capacitors]

Tụ điện



090381

Conductors (Lightning --- )

Cáp chống sét



090141

Conductors, electric

Dây dẫn điện



090015

Conduits (Acoustic --- )

Cáp âm thanh



090142

Conduits (Electricity --- )

Cáp dẫn điện



090739

Connected bracelets [measuring instruments] [16]

Vòng đeo tay kết nối được [dụng cụ đo]



090219

Connections for electric lines

Ðầu nối cho dây điện



090220

Connections, electric

Đường nối điện



090144

Connectors [electricity]

Bộ nối [điện]



090554

Contact lenses

Kính áp tròng



090555

Contact lenses (Containers for --- )

Hộp đựng kính áp tròng



090148

Contacts, electric

Công tắc điện



090555

Containers for contact lenses

Hộp đựng kính áp tròng



090128

Containers for microscope slides

Hộp đựng cho tấm soi kính hiển vi



090217

Control panels [electricity]

Bảng điều khiển [điện]



090153

Converters, electric

1) Bộ đổi điện

2) Bộ biến đổi, điện





090558

Copper wire, insulated

Dây đồng, được cách điện



090661

Cordless telephones [15]

Điện thoại không dây



090159

Correcting lenses [optics]

Thấu kính hiệu chỉnh [quang học]



090161

Cosmographic instruments

Dụng cụ cho lĩnh vực vũ trụ



090173

Counterfeit [false] coin detectors

Thiết bị phát hiện tiền giả



090064

Counter-operated apparatus (Mechanisms for --- )

1) Cơ cấu cho thiết bị đếm tiền

2) Cơ cấu cho thiết bị đếm





090138

Counters

1) Máy đếm

2) Máy đếm tiền





090593

Couplers (Acoustic --- )

Bộ ghép nối âm thanh



090594

Couplers [data processing equipment]

Bộ nối [thiết bị xử lý dữ liệu]



090220

Couplings, electric

Bộ nối điện



090667

Covers for electric outlets

1) Vỏ bọc cho ổ cắm điện cố định

2) Vỏ bọc cho ổ cắm điện trên tường



3) Vỏ bọc cho ổ cắm điện chìm



090740

Covers for smartphones [16]

Vỏ bọc cho điện thoại thông minh



090697

Crash test dummies

Hình nộm người dùng để thí nghiệm trong kiểm tra va chạm



090170

Crucibles [laboratory]

Chén nung [phòng thí nghiệm]



090170

Cupels [laboratory]



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương