Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang28/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   81

Nhóm 9


Thiết bị và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, cân, đo, báo hiệu, kiểm tra, kiểm soát, giám sát, cấp cứu và giảng dạy, thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển năng lượng điện; Thiết bị ghi, truyền và tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; Vật mang dữ liệu từ tính, đĩa ghi; Đĩa compact, DVD và các phương tiện ghi kỹ thuật số khác; Các cơ cấu được vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu và máy điện toán; Phần mềm máy tính; Thiết bị dập lửa.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



090726

3D spectacles [14]

Kính mắt 3D



090627

Abacuses

Bàn tính



090729

Accelerometers [15]

Gia tốc kế



090009

Accumulator boxes

1) Hộp ắc quy

2) Bình ắc quy





090008

Accumulator jars

Bình ắc quy



090361

Accumulators, electric

Ắc quy điện



090007

Accumulators, electric, for vehicles

Ắc quy điện dùng cho xe cộ



090387

Acid hydrometers

1) Tỷ trọng kế đo axit

2) Dụng cụ đo tỷ trọng axit





090010

Acidimeters for batteries

Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy



090014

Acoustic [sound] alarms

1) Thiết bị âm thanh báo động

2) Máy báo động bằng âm thanh





090015

Acoustic conduits

1) Ống dẫn âm thanh

2) Ống dẫn thanh





090593

Acoustic couplers

Bộ ghép nối âm thanh



090018

Actinometers

Nhật xạ kế



090019

Adding machines

Máy cộng



090045

Aerials

Ăng ten



090020

Aerometers

Thiết bị đo tỷ trọng khí



090628

Agendas (Electronic --- )

Nhật ký điện tử



090025

Air analysis apparatus

Thiết bị phân tích không khí



090071

Alarm bells, electric

Chuông điện báo động



090068

Alarms (Fire --- )

Chuông báo cháy



090026

Alarms *

Thiết bị báo động



090027

Alcoholmeters

Dụng cụ đo nồng độ cồn



090028

Alidades

Vòng ngắm chuẩn



090033

Altimeters

Máy đo độ cao



090036

Ammeters

Ampe kế



090037

Amplifiers

Bộ khuếch đại âm thanh



090038

Amplifying tubes

Ống khuếch đại âm thanh



090038

Amplifying valves

Van khuếch đại âm thanh



090039

Anemometers

1) Phong kế

2) Máy đo tốc độ gió





090176

Animated cartoons

Phim hoạt hình



090044

Anode batteries

Bộ pin anôt



090043

Anodes

1) Cực dương

2) Anôt




090629

Answering machines

Máy trả lời tự động



090045

Antennas

Ăng ten thu phát sóng vô tuyến



090507

Anticathodes

1) Đối âm cực

2) Đối catot





090047

Anti-dazzle shades

Tấm che chống chói mắt



090046

Anti-glare glasses

Kính chống loá mắt



090047

Anti-glare visors

Tấm chắn chống loá mắt



090048

Anti-interference devices [electricity]

Thiết bị chống nhiễu [điện]



090511

Anti-theft warning apparatus

Thiết bị báo hiệu chống trộm



090050

Apertometers [optics]

Thước đo độ mở



090420

Apparatus and installations for the production of X-rays, not for medical purposes [13]

Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X, không dùng cho mục đích y tế



090305

Armatures [electricity]

Phần ứng [điện]



090035

Asbestos clothing for protection against fire

Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa



090034

Asbestos gloves for protection against accidents

Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống tai nạn



090689

Asbestos screens for firemen

Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả



090384

Astronomy (Apparatus and instruments for --- )

Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên văn



090059

Astrophotography (Lenses for --- )

Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn



090289

Audio- and video-receivers [13]

Máy thu thanh và thu hình



090061

Audiovisual teaching apparatus

Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy



090686

Automated teller machines [ATM]

Máy rút tiền tự động (ATM)



090070

Aviators (Protective suits for --- )

Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng không



090512

Azimuth instruments

Dụng cụ phương vị



090721

Baby monitors [14]

Thiết bị giám sát trẻ nhỏ



090709

Bags adapted for laptops [13]

Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay



090489

Balances (Precision --- )

Cân tiểu ly



090433

Balances [steelyards]

1) Cân đứng

2) Cân [cân đòn bẩy]





090237

Balancing apparatus

Thiết bị cân bằng



090075

Balloons (Meteorological --- )

Bóng bay khí tượng



090581

Bar code readers

1) Bộ đọc mã vạch

2) Ðầu đọc mã vạch

3) Thanh đọc mã vạch




090079

Barometers

1) Phong vũ biểu

2) Dụng cụ đo khí áp





090031

Batteries for lighting

1) Pin để thắp sáng

2) Ắc quy cho thắp sáng





090360

Batteries, electric

1) Pin điện

2) Ắc quy điện





090007

Batteries, electric, for vehicles

1) Pin điện, cho xe cộ

2) Ắc quy điện cho xe cộ





090009

Battery boxes

1) Hộp pin

2) Hộp ắc quy





090266

Battery chargers

1) Thiết bị nạp ắc quy

2) Thiết bị sạc pin





090008

Battery jars

Bình ắc quy



090513

Beacons, luminous

Cột mốc, phản quang



090071

Bells (Alarm --- ), electric

Chuông điện báo động



090127

Bells (Signal --- )

Chuông báo tín hiệu



090402

Bells [warning device]

Chuông [thiết bị báo động]



090085

Betatrons

Betatron



090475

Binoculars

Ống nhòm



090126

Blinkers [signalling lights]

1) Ðèn nháy [tín hiệu ánh sáng]

2) Ðèn nháy [đèn tín hiệu]





090106

Blueprint apparatus

1) Thiết bị in phơi

2) Thiết bị can ảnh





090601

Boats (Fire --- )

1) Tầu chữa cháy

2) Tầu cứu hỏa





090120

Boiler control instruments

Thiết bị kiểm soát nồi hơi



090692

Bracelets (Encoded identification --), magnetic

Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để nhận dạng



090094

Branch boxes [electricity]

Hộp đấu nối [điện]



090355

Breathing apparatus for underwater swimming

Thiết bị thở dùng để bơi lặn



090431

Breathing apparatus, except for artificial respiration

Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo



090728

Bullet-proof clothing [15]

Quần áo chống đạn



090582

Bullet-proof waistcoats [vests (Am.)]

Áo gilê chống đạn



090583

Buoys (Marking --- )

1) Phao tiêu

2) Phao định vị





090518

Buoys (Signalling --- )

Phao tín hiệu



090522

Buzzers

1) Còi

2) Máy con ve





090087

Cabinets for loudspeakers

Vỏ hộp loa



090665

Cables (Coaxial --- )

Dây cáp đồng trục



090666

Cables (Fibre [fiber (Am.)] optic --- )

Sợi cáp quang



090626

Cables (Junction sleeves for electric --- )

Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện



090215

Cables, electric

Dây cáp điện



090103

Calculating machines

Máy tính



090040

Calibrating rings

Vòng định cỡ



090066

Calipers

Com pa đo ngoài



090743

Calorimeters [16]

Nhiệt lượng kế



090630

Camcorders

Máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình



090107

Cameras (Cinematographic --- )

Máy quay phim



090184

Cameras [photography]

Máy ảnh [chụp ảnh]



090140

Capacitors

Tụ điện



090109

Capillary tubes

1) Ống mao quản

2) Ống mao dẫn





090599

Cards (Encoded magnetic --- )

Thẻ từ được mã hoá



090343

Carpenters' rules

Thước chia độ của thợ mộc


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương