STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
090726
|
3D spectacles [14]
|
Kính mắt 3D
|
-
|
090627
|
Abacuses
|
Bàn tính
|
-
|
090729
|
Accelerometers [15]
|
Gia tốc kế
|
-
|
090009
|
Accumulator boxes
|
1) Hộp ắc quy
2) Bình ắc quy
|
-
|
090008
|
Accumulator jars
|
Bình ắc quy
|
-
|
090361
|
Accumulators, electric
|
Ắc quy điện
|
-
|
090007
|
Accumulators, electric, for vehicles
|
Ắc quy điện dùng cho xe cộ
|
-
|
090387
|
Acid hydrometers
|
1) Tỷ trọng kế đo axit
2) Dụng cụ đo tỷ trọng axit
|
-
|
090010
|
Acidimeters for batteries
|
Thiết bị đo axit dùng cho ắc quy
|
-
|
090014
|
Acoustic [sound] alarms
|
1) Thiết bị âm thanh báo động
2) Máy báo động bằng âm thanh
|
-
|
090015
|
Acoustic conduits
|
1) Ống dẫn âm thanh
2) Ống dẫn thanh
|
-
|
090593
|
Acoustic couplers
|
Bộ ghép nối âm thanh
|
-
|
090018
|
Actinometers
|
Nhật xạ kế
|
-
|
090019
|
Adding machines
|
Máy cộng
|
-
|
090045
|
Aerials
|
Ăng ten
|
-
|
090020
|
Aerometers
|
Thiết bị đo tỷ trọng khí
|
-
|
090628
|
Agendas (Electronic --- )
|
Nhật ký điện tử
|
-
|
090025
|
Air analysis apparatus
|
Thiết bị phân tích không khí
|
-
|
090071
|
Alarm bells, electric
|
Chuông điện báo động
|
-
|
090068
|
Alarms (Fire --- )
|
Chuông báo cháy
|
-
|
090026
|
Alarms *
|
Thiết bị báo động
|
-
|
090027
|
Alcoholmeters
|
Dụng cụ đo nồng độ cồn
|
-
|
090028
|
Alidades
|
Vòng ngắm chuẩn
|
-
|
090033
|
Altimeters
|
Máy đo độ cao
|
-
|
090036
|
Ammeters
|
Ampe kế
|
-
|
090037
|
Amplifiers
|
Bộ khuếch đại âm thanh
|
-
|
090038
|
Amplifying tubes
|
Ống khuếch đại âm thanh
|
-
|
090038
|
Amplifying valves
|
Van khuếch đại âm thanh
|
-
|
090039
|
Anemometers
|
1) Phong kế
2) Máy đo tốc độ gió
|
-
|
090176
|
Animated cartoons
|
Phim hoạt hình
|
-
|
090044
|
Anode batteries
|
Bộ pin anôt
|
-
|
090043
|
Anodes
|
1) Cực dương
2) Anôt
|
-
|
090629
|
Answering machines
|
Máy trả lời tự động
|
-
|
090045
|
Antennas
|
Ăng ten thu phát sóng vô tuyến
|
-
|
090507
|
Anticathodes
|
1) Đối âm cực
2) Đối catot
|
-
|
090047
|
Anti-dazzle shades
|
Tấm che chống chói mắt
|
-
|
090046
|
Anti-glare glasses
|
Kính chống loá mắt
|
-
|
090047
|
Anti-glare visors
|
Tấm chắn chống loá mắt
|
-
|
090048
|
Anti-interference devices [electricity]
|
Thiết bị chống nhiễu [điện]
|
-
|
090511
|
Anti-theft warning apparatus
|
Thiết bị báo hiệu chống trộm
|
-
|
090050
|
Apertometers [optics]
|
Thước đo độ mở
|
-
|
090420
|
Apparatus and installations for the production of X-rays, not for medical purposes [13]
|
Thiết bị và hệ thống máy móc phát tia X, không dùng cho mục đích y tế
|
-
|
090305
|
Armatures [electricity]
|
Phần ứng [điện]
|
-
|
090035
|
Asbestos clothing for protection against fire
|
Quần áo bảo hộ bằng amiăng để chống lửa
|
-
|
090034
|
Asbestos gloves for protection against accidents
|
Găng tay bảo hộ bằng amiăng để phòng chống tai nạn
|
-
|
090689
|
Asbestos screens for firemen
|
Màn che bằng amiăng cho lính cứu hoả
|
-
|
090384
|
Astronomy (Apparatus and instruments for --- )
|
Thiết bị và dụng cụ dùng cho lĩnh vực thiên văn
|
-
|
090059
|
Astrophotography (Lenses for --- )
|
Thấu kính cho việc chụp ảnh thiên văn
|
-
|
090289
|
Audio- and video-receivers [13]
|
Máy thu thanh và thu hình
|
-
|
090061
|
Audiovisual teaching apparatus
|
Thiết bị nghe nhìn dùng cho giảng dạy
|
-
|
090686
|
Automated teller machines [ATM]
|
Máy rút tiền tự động (ATM)
|
-
|
090070
|
Aviators (Protective suits for --- )
|
Quần áo bảo hộ đặc dụng cho lĩnh vực hàng không
|
-
|
090512
|
Azimuth instruments
|
Dụng cụ phương vị
|
-
|
090721
|
Baby monitors [14]
|
Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
|
-
|
090709
|
Bags adapted for laptops [13]
|
Túi chuyên dụng cho máy tính xách tay
|
-
|
090489
|
Balances (Precision --- )
|
Cân tiểu ly
|
-
|
090433
|
Balances [steelyards]
|
1) Cân đứng
2) Cân [cân đòn bẩy]
|
-
|
090237
|
Balancing apparatus
|
Thiết bị cân bằng
|
-
|
090075
|
Balloons (Meteorological --- )
|
Bóng bay khí tượng
|
-
|
090581
|
Bar code readers
|
1) Bộ đọc mã vạch
2) Ðầu đọc mã vạch
3) Thanh đọc mã vạch
|
-
|
090079
|
Barometers
|
1) Phong vũ biểu
2) Dụng cụ đo khí áp
|
-
|
090031
|
Batteries for lighting
|
1) Pin để thắp sáng
2) Ắc quy cho thắp sáng
|
-
|
090360
|
Batteries, electric
|
1) Pin điện
2) Ắc quy điện
|
-
|
090007
|
Batteries, electric, for vehicles
|
1) Pin điện, cho xe cộ
2) Ắc quy điện cho xe cộ
|
-
|
090009
|
Battery boxes
|
1) Hộp pin
2) Hộp ắc quy
|
-
|
090266
|
Battery chargers
|
1) Thiết bị nạp ắc quy
2) Thiết bị sạc pin
|
-
|
090008
|
Battery jars
|
Bình ắc quy
|
-
|
090513
|
Beacons, luminous
|
Cột mốc, phản quang
|
-
|
090071
|
Bells (Alarm --- ), electric
|
Chuông điện báo động
|
-
|
090127
|
Bells (Signal --- )
|
Chuông báo tín hiệu
|
-
|
090402
|
Bells [warning device]
|
Chuông [thiết bị báo động]
|
-
|
090085
|
Betatrons
|
Betatron
|
-
|
090475
|
Binoculars
|
Ống nhòm
|
-
|
090126
|
Blinkers [signalling lights]
|
1) Ðèn nháy [tín hiệu ánh sáng]
2) Ðèn nháy [đèn tín hiệu]
|
-
|
090106
|
Blueprint apparatus
|
1) Thiết bị in phơi
2) Thiết bị can ảnh
|
-
|
090601
|
Boats (Fire --- )
|
1) Tầu chữa cháy
2) Tầu cứu hỏa
|
-
|
090120
|
Boiler control instruments
|
Thiết bị kiểm soát nồi hơi
|
-
|
090692
|
Bracelets (Encoded identification --), magnetic
|
Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để nhận dạng
|
-
|
090094
|
Branch boxes [electricity]
|
Hộp đấu nối [điện]
|
-
|
090355
|
Breathing apparatus for underwater swimming
|
Thiết bị thở dùng để bơi lặn
|
-
|
090431
|
Breathing apparatus, except for artificial respiration
|
Thiết bị thở trừ loại cho hô hấp nhân tạo
|
-
|
090728
|
Bullet-proof clothing [15]
|
Quần áo chống đạn
|
-
|
090582
|
Bullet-proof waistcoats [vests (Am.)]
|
Áo gilê chống đạn
|
-
|
090583
|
Buoys (Marking --- )
|
1) Phao tiêu
2) Phao định vị
|
-
|
090518
|
Buoys (Signalling --- )
|
Phao tín hiệu
|
-
|
090522
|
Buzzers
|
1) Còi
2) Máy con ve
|
-
|
090087
|
Cabinets for loudspeakers
|
Vỏ hộp loa
|
-
|
090665
|
Cables (Coaxial --- )
|
Dây cáp đồng trục
|
-
|
090666
|
Cables (Fibre [fiber (Am.)] optic --- )
|
Sợi cáp quang
|
-
|
090626
|
Cables (Junction sleeves for electric --- )
|
Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện
|
-
|
090215
|
Cables, electric
|
Dây cáp điện
|
-
|
090103
|
Calculating machines
|
Máy tính
|
-
|
090040
|
Calibrating rings
|
Vòng định cỡ
|
-
|
090066
|
Calipers
|
Com pa đo ngoài
|
-
|
090743
|
Calorimeters [16]
|
Nhiệt lượng kế
|
-
|
090630
|
Camcorders
|
Máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình
|
-
|
090107
|
Cameras (Cinematographic --- )
|
Máy quay phim
|
-
|
090184
|
Cameras [photography]
|
Máy ảnh [chụp ảnh]
|
-
|
090140
|
Capacitors
|
Tụ điện
|
-
|
090109
|
Capillary tubes
|
1) Ống mao quản
2) Ống mao dẫn
|
-
|
090599
|
Cards (Encoded magnetic --- )
|
Thẻ từ được mã hoá
|
-
|
090343
|
Carpenters' rules
|
Thước chia độ của thợ mộc
|