-
|
070097
|
Carriages for knitting machines
|
Bộ phận quay dùng cho máy dệt
|
-
|
070424
|
Cartridges for filtering machines
|
Hộp chứa dùng cho máy lọc
|
-
|
070482
|
Catalytic converters
|
Thiết bị chuyển hoá xúc tác
|
-
|
070483
|
Central vacuum cleaning installations
|
Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
|
-
|
070086
|
Centrifugal machines
|
Máy ly tâm
|
-
|
070087
|
Centrifugal mills
|
Máy xay ly tâm
|
-
|
070088
|
Centrifugal pumps
|
Bơm ly tâm
|
-
|
070086
|
Centrifuges [machines]
|
Máy ly tâm
|
-
|
070223
|
Chaff cutter blades
|
Lưỡi cắt của máy băm thức ăn cho động vật
|
-
|
070210
|
Chaff cutters
|
Máy băm thức ăn cho động vật
|
-
|
070484
|
Chain saws
|
Cưa xích
|
-
|
070425
|
Chains (Driving --- ) other than for land vehicles
|
1) Xích dẫn động trừ loại dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Xích dẫn động không dùng cho phương tiện giao thông trên bộ
|
-
|
070107
|
Chisels for machines
|
Lưỡi đục dùng cho máy
|
-
|
070194
|
Chucks [parts of machines]
|
Mâm cặp 3 chấu [bộ phận của máy]
|
-
|
070038
|
Churns
|
Máy khuấy
|
-
|
070103
|
Cigarette machines for industrial purposes
|
Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp
|
-
|
070082
|
Cinder sifters [machines]
|
1) Sàng xỉ than [máy móc];
2) Máy sàng than xỉ
|
-
|
070108
|
Clack valves [parts of machines]
|
Nắp van [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070281
|
Cleaning (Machines and apparatus for --- ) [electric]
|
1) Máy và thiết bị để làm sạch [dùng điện];
2) Máy và thiết bị điện để làm sạch
|
-
|
070002
|
Cleaning apparatus (Acetylene --- )
|
Thiết bị để làm sạch axetylen
|
-
|
070485
|
Cleaning appliances utilizing steam
|
Thiết bị làm sạch sử dụng hơi nước
|
-
|
070122
|
Clippers [machines]
|
Máy xén
|
-
|
070174
|
Clutches other than for land vehicles
|
1) Khớp ly hợp không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Khớp ly hợp không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
|
-
|
070094
|
Coal-cutting machines [15]
|
Máy đào than50
|
-
|
070415
|
Coffee grinders, other than handoperated
|
Máy xay cà phê, ngoài loại vận hành bằng tay
|
-
|
070236
|
Coin-operated washing machines
|
Máy giặt vận hành bằng đồng xu
|
-
|
070514
|
Colour (Air brushes for applying --- )
|
Dụng cụ phun sơn bằng khí nén
|
-
|
070030
|
Colour-washing machines
|
1) Máy quét vôi;
2) Máy sơn tường
|
-
|
070391
|
Compressed air engines
|
1) Máy nén khí;
2) Động cơ khí nén
|
-
|
070456
|
Compressed air guns for the extrusion of mastics
|
1) Súng khí nén để đẩy mát tít;
2) Súng khí nén để đùn mát tít
|
-
|
070392
|
Compressed air machines
|
Máy khí nén
|
-
|
070393
|
Compressed air pumps
|
Bơm khí nén
|
-
|
070113
|
Compressors [machines]
|
Máy nén [máy móc]
|
-
|
070437
|
Compressors for refrigerators
|
Máy nén dùng cho tủ lạnh
|
-
|
070045
|
Concrete mixers [machines]
|
Máy trộn bê tông
|
-
|
070116
|
Condensing installations
|
Thiết bị ngưng tụ
|
-
|
070048
|
Connecting rods for machines, motors and engines
|
Thanh truyền cho máy móc động cơ điện và động cơ
|
-
|
070434
|
Control cables for machines, engines or motors
|
Cáp điều khiển của máy, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070435
|
Control mechanisms for machines, engines or motors
|
Cơ cấu điều khiển cho máy, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070472
|
Controls (Hydraulic --- ) for machines, motors and engines
|
Bộ điều khiển thuỷ lực dùng cho máy, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070473
|
Controls (Pneumatic --- ) for machines, motors and engines
|
Bộ điều khiển hơi dùng cho máy, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070463
|
Conversion apparatus (Fuel --- ) for internal combustion engines
|
Bộ chuyển đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong
|
-
|
070003
|
Converters for steel works
|
Lò chuyển cho xưởng luyện thép
|
-
|
070371
|
Conveyors [machines]
|
Băng tải [máy móc]
|
-
|
070119
|
Cord making machines
|
Máy bện dây thừng nhỏ
|
-
|
070089
|
Corn husking machines
|
Máy bóc vỏ ngũ cốc
|
-
|
070385
|
Couplings other than for land vehicles
|
1) Cơ cấu nối ghép không dùng cho xe cộ mặt đất;
2) Cơ cấu ghép nối không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ
|
-
|
070075
|
Cowlings [parts of machines]
|
1) Nắp capô [bộ phận máy móc];
2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070453
|
Cranes [lifting and hoisting apparatus]
|
Cần trục [thiết bị nâng và nhấc]
|
-
|
070021
|
Crank shafts
|
1) Trục quay;
2) Trục khuỷu
|
-
|
070474
|
Crankcases for machines, motors and engines
|
Hộp tay quay dùng cho máy, động cơ điện và động cơ
|
-
|
070230
|
Cranks [parts of machines]
|
1) Tay quay [bộ phận của máy móc];
2) Maniven [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070083
|
Cream/milk separators
|
Máy tách kem/sữa
|
-
|
070256
|
Crushers for kitchen use, electric [14]
|
Máy ép/nghiền dùng cho nhà bếp, chạy điện
|
-
|
070561
|
Crushing machines [16]
|
Máy nghiền đập
|
-
|
070513
|
Cultivators (Motorized --- )
|
1) Máy cày được cơ giới hoá;
2) Máy xới được cơ giới hoá
|
-
|
070138
|
Cultivators [machines]
|
1) Máy cày [máy móc];
2) Máy xới [máy móc]
|
-
|
070124
|
Current generators
|
Máy phát điện
|
-
|
070331
|
Curtain drawing devices, electrically operated
|
1) Thiết bị kéo rèm cửa bằng điện;
2) Thiết bị kéo rèm vận hành bằng điện
|
-
|
070123
|
Cutters [machines]
|
Máy cắt [máy móc]
|
-
|
070531
|
Cutting apparatus (Electric arc --- )
|
Thiết bị cắt hồ quang điện
|
-
|
070486
|
Cutting blow pipes, gas-operated
|
1) Mỏ hàn cắt, vận hành bằng gaz;
2) Mỏ xì, vận hành bằng gaz;
3) Mỏ đèn, vận hành bằng gaz
|
-
|
070146
|
Cutting machines
|
Máy cắt
|
-
|
070137
|
Cylinder heads for engines
|
Đầu xi lanh cho động cơ
|
-
|
070197
|
Cylinders (Pistons for --- )
|
Pít tông cho xi lanh
|
-
|
070139
|
Cylinders for machines
|
Xi lanh dùng cho máy móc
|
-
|
070446
|
Cylinders for motors and engines
|
Xi lanh dùng cho động cơ điện và động cơ
|
-
|
070222
|
Dairy machines
|
Máy sản xuất bơ sữa
|
-
|
070329
|
Darning machines
|
Máy mạng vá
|
-
|
070395
|
Dashpot plungers [parts of machines]
|
1) Pit tông hoãn xung [bộ phận của máy móc];
2) Pit tông giảm xóc [bộ phận của máy móc]
|
-
|
070147
|
De-aerators for feedwater
|
Máy khử khí cho nước ăn
|
-
|
070149
|
Degreasers [machines]
|
Máy tẩy nhờn
|
-
|
070251
|
Derricks
|
1) Cần trục;
2) Cần cẩu;
3) Giàn khoan
|
-
|
070257
|
Diaphragms (Pump --- )
|
Tấm chắn của máy bơm
|
-
|
070167
|
Die-cutting and tapping machines
|
Máy tiện và cắt ren
|
-
|
070181
|
Die-stamping machines
|
1) Máy dập khuôn;
2) Máy rèn khuôn
|
-
|
070397
|
Diggers [machines]
|
Máy đào đất
|
-
|
070231
|
Dishwashers
|
Máy rửa bát đĩa
|
-
|
070153
|
Disintegrators
|
Máy nghiền
|
-
|
070414
|
Disposals (Garbage [waste] --- )
|
1) Máy nghiền rác thải;
2) Máy huỷ rác thải
|
-
|
070537
|
Distribution machines, automatic
|
1) Máy phân phối, tự động
2) Máy phân bổ, tự động
|
-
|
070458
|
Ditchers [ploughs]
|
Máy đào hào, mương [xẻ rãnh]
|
-
|
070448
|
Dividing machines
|
Máy phân chia
|
-
|
070538
|
Door closers, electric
|
Thiết bị đóng cửa bằng điện
|
-
|
070551
|
Door closers, hydraulic [14]
|
Thiết bị đóng cửa, dùng thủy lực
|
-
|
070552
|
Door closers, pneumatic [14]
|
Thiết bị đóng cửa, dùng khí nén
|
-
|
070539
|
Door openers, electric
|
Thiết bị mở cửa bằng điện
|
-
|
070515
|
Door openers, hydraulic [14]
|
Thiết bị mở cửa, dùng thủy lực
|
-
|
070520
|
Door openers, pneumatic [14]
|
Thiết bị mở cửa, dùng khí nén
|
-
|
070439
|
Drain cocks
|
1) Van xả;
2) Van thoát nước;
3) Vòi thoát nước;
4) Vòi xả nước
|
-
|
070158
|
Drainage machines
|
Máy tiêu nước
|
-
|
070159
|
Dressing (Apparatus for --- )
|
1) Thiết bị nắn thẳng;
2) Thiết bị bào nhẵn
|
-
|
070428
|
Drill chucks [parts of machines]
|
Mâm cặp mũi khoan [bộ phận máy]
|
-
|
070449
|
Drilling bits [parts of machines]
|
Mũi khoan [bộ phận máy]
|
-
|
070125
|
Drilling heads [parts of machines]
|
Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc]
|
-
|
070299
|
Drilling machines
|
Máy khoan
|
-
|
070462
|
Drilling rigs [floating or non-floating]
|