Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang23/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   81

Thiết bị khoan [nổi hoặc không nổi]



070300

Drills (Electric hand --- )

Khoan cầm tay chạy điện



070111

Drives (Pedal --- ) for sewing machines

Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu



070425

Driving chains other than for land vehicles

Xích truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất



070241

Driving motors other than for land vehicles

Động cơ khởi động không dùng cho xe cộ



070039

Drums [parts of machines]

Trống tang [bộ phận của máy móc]



070487

Dust exhausting installations for cleaning purposes

Hệ thống hút bụi cho mục đích làm sạch



070488

Dust removing installations for cleaning purposes

Hệ thống khử bụi cho mục đích làm sạch



070362

Dyeing machines

Máy nhuộm



070126

Dynamo belts

1) Ðai truyền của máy phát điện;

2) Đai truyền của đinamô





070033

Dynamo brushes

1) Chổi của máy phát điện;

2) Chổi của máy đinamô





070160

Dynamos

1) Máy phát điện;

2) Đinamô





070417

Earth moving machines

Máy xúc đất



070170

Ejectors

Bơm phụt



070531

Electric arc cutting apparatus

Thiết bị cắt hồ quang điện



070530

Electric arc welding apparatus

Thiết bị hàn hồ quang điện



070489

Electric hammers

Búa điện



070526

Electric welding apparatus

Thiết bị hàn dùng điện



070525

Electrodes for welding machines

Điện cực dùng cho máy hàn



070490

Electromechanical machines for chemical industry

Máy cơ điện dùng cho công nghiệp hoá chất



070535

Electroplating machines

Thiết bị mạ điện



070172

Elevating apparatus

Thiết bị nâng



070127

Elevator belts

Ðai của máy nâng



070491

Elevator chains [parts of machines]

Xích nâng [bộ phận của máy]



070540

Elevator operating apparatus

Thiết bị vận hành thang máy



070024

Elevators [lifts]

Máy nâng [thang máy]



070206

Embossing machines

Máy dập nổi



070492

Emergency power generators

Máy phát điện khẩn cấp



070557

Engine mounts other than for land vehicles [15]

Giá đỡ động cơ không dùng cho xe cộ đường bộ



070401

Engines for boats

Ðộng cơ cho tàu thuyền



070433

Engines, other than for land vehicles

1) Ðộng cơ không dùng cho xe cộ mặt đất;

2) Động cơ, không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ





070207

Engraving machines

1) Máy khắc trổ;

2) Máy chạm trổ





070178

Escalators

Thang cuốn



070184

Excavators

Máy đào xúc



070451

Exhausts for motors and engines

Ống xả của động cơ điện và động cơ



070493

Expansion tanks [parts of machines]

Thùng giảm áp [bộ phận của máy]



070185

Extractors for mines

Máy phá mìn



070441

Fan belts for motors and engines

Ðai truyền quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ



070381

Fans for motors and engines

Quạt gió dùng cho động cơ điện và động cơ



070203

Fans for the compression, sucking and carrying of grain

Quạt dùng để nén khí, hút và vận chuyển hạt



070517

Feeders (Mechanized livestock --- )

Cơ cấu đã được cơ giới hoá dùng để cho gia súc ăn uống



070176

Feeders [parts of machines]

Bộ cấp liệu [bộ phận của máy móc]



070430

Feeding apparatus for engine boilers

Thiết bị cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi của máy



070353

Filling machines

1) Máy rót;

2) Máy nạp tải;

3) Máy cấp phôi




070109

Filter presses

Máy lọc ép



070192

Filtering machines

Máy lọc



070457

Filters [parts of machines or engines]

Bộ lọc [bộ phận của máy móc hoặc động cơ]



070010

Filters for cleaning cooling air [for engines]

Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ]



070193

Finishing machines

Máy hoàn thiện sản phẩm



070101

Fittings for engine boilers

1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy;

2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy





070166

Fleshing machines

Máy nạo thịt ở da



070266

Flour mill machines

Máy xay bột



070053

Flour mills

Máy nghiền bột mì



070416

Flues for engine boilers

Ống hơi của nồi hơi máy



070337

Fly-wheels (Machine --- )

Bánh đà của máy



070195

Fodder presses

Máy ép cỏ khô



070423

Food preparation machines, electromechanical

Thiết bị cơ điện để chế biến thực phẩm



070475

Food processors [electric]

Máy chế biến thức ăn dùng điện



070351

Forge bellows

Ống bễ lò rèn



070196

Foundry machines

Máy đúc



070279

Freewheels other than for land vehicles

ổ líp không dùng cho xe cộ mặt đất



070325

Friezing machines

Máy dệt vải len tuyết xoăn



070460

Fruit presses, electric, for household purposes

Máy ép trái cây dùng điện cho mục đích gia dụng



070463

Fuel conversion apparatus for internal combustion engines

Bộ biến đổi nhiên liệu dùng cho động cơ đốt trong



070542

Fuel dispensing pumps for service stations

Bơm phân phối nhiên liệu dùng cho trạm sửa chữa



070400

Fuel economisers for motors and engines

Bộ tiết kiệm nhiên liệu cho động cơ điện và động cơ



070543

Fuel pumps (Self-regulating --- )

Bơm nhiên liệu tự điều chỉnh



070536

Galvanizing machines

1) Thiết bị mạ kẽm
2) Thiết bị tráng kẽm



070414

Garbage disposals

1) Máy nghiền rác;

2) Máy huỷ rác





070199

Gases (Blowing machines for the compression, exhaustion and transport of --- )

Máy thổi dùng để nén, hút và vận chuyển khí



070522

Gas-operated blow torches

Đèn xì vận hành bằng ga



070409

Gear boxes other than for land vehicles

1) Hộp số không dùng cho xe cộ mặt đất;

2) Hộp số không dùng cho phương tiện giao thông trên bộ





070212

Gears for weaving looms

Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt



070443

Gears, other than for land vehicles

1) Bánh răng truyền động không dùng cho xe cộ mặt đất;

2) Bánh răng truyền động không dùng cho phương tiện giao thông đường bộ





070124

Generators (Current --- )

Máy phát điện



070171

Generators of electricity

Máy sản xuất điện



070382

Glass-working machines [15]

Máy gia công kính/thuỷ tinh



070494

Glaziers' diamonds [parts of machines]

Dao kim cương cắt kính [bộ phận của máy]



070061

Glow plugs for Diesel engines

1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel;

2) Bugi khởi động cho động cơ diesel





070476

Glue guns, electric

Súng phun hồ dính, dùng điện



070203

Grain (Blowing machines or fans for the compression, sucking and carrying of --- )

Máy thổi hoặc quạt dùng để nén, hút và vận chuyển hạt



070089

Grain husking machines

Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc



070169

Grain separators

Máy tách hạt



070073

Grapnels (Automatic --- ) for marine purposes

Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải



070455

Grating machines for vegetables

1) Máy nạo rau củ;

2) Máy nghiền rau củ





070204

Grease boxes [parts of machines]

Bầu tra mỡ [bộ phận của máy móc]



070031

Grease rings [parts of machines]

Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]



070263

Grinding machines

Máy xay



070389

Grindstones [parts of machines]

Ðá mài [bộ phận của máy móc]



070075

Guards [parts of machines]

1) Mui che [bộ phận của máy móc];

2) Tấm bảo vệ [bộ phận của máy]





070209

Guides for machines

Cơ cấu dẫn hướng cho máy móc



070476

Guns (Glue --- ), electric

Súng phun keo dính, dùng điện



070298

Guns (Spray --- ) for paint

Súng dùng để phun sơn



070477

Guns [tools using explosives]

Súng phun [dụng cụ dùng để gây nổ]



070431

Hair clipping machines for animals

Máy xén lông động vật



070431

Hair cutting machines for animals

Máy cắt lông động vật



070249

Hammers (Pneumatic --- )

Búa khí nén



070247

Hammers [parts of machines]



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   19   20   21   22   23   24   25   26   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương