010275
Purification of gas (Preparations for the --- )
|
Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz
| -
|
010254
|
Purification preparations
|
Chế phẩm làm sạch / tinh chế / lọc
|
-
|
010651
|
Putty (Glaziers’ --- )
|
Mát tít gắn kính
|
-
|
010453
|
Pyrogallic acid
|
Axit pyrogalic
|
-
|
010133
|
Pyroligneous acid [wood vinegar]
|
Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axit etanoic,
metanol, axetin…)
|
-
|
010454
|
Quebracho for industrial purposes
|
Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp
|
-
|
010648
|
Radiator flushing chemicals
|
Hoá chất xịt rửa bộ tản nhiệt
|
-
|
010456
|
Radioactive elements for scientific purposes
|
Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích
khoa học
|
-
|
010458
|
Radium for scientific purposes
|
Rađi dùng cho mục đích khoa học
|
-
|
010457
|
Radon
|
Radon
|
-
|
010162
|
Rare earth metals (Salts from --- )
|
Muối kim loại đất hiếm
|
-
|
010526
|
Rare earths
|
Kim loại đất hiếm
|
-
|
010259
|
Reagent paper, other than for medical or veterinary purposes [13]
|
Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010251
|
Recharging accumulators (Acidulated water
for --- )
|
Nước pha axit dùng để nạp ắcqui
|
-
|
010246
|
Records (Renovating preparations for
phonograph --- )
|
Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
|
-
|
010027
|
Reducing agents for use in photography
|
Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010459
|
Refrigerants
|
Chất làm lạnh
|
-
|
010238
|
Removing polish (Substances for --- )
|
Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
|
-
|
010246
|
Renovating preparations for phonograph
records
|
Chế phẩm để phục hồi đĩa hát
|
-
|
010465
|
Repairing tires [tyres] (Compositions for ---
)
|
Hợp chất sửa chữa săm lốp xe
|
-
|
010461
|
Resins (Acrylic --- ), unprocessed
|
Nhựa acrylic, dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010462
|
Resins (Artificial --- ), unprocessed
|
Nhựa nhân tạo, dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010274
|
Resins (Epoxy --- ), unprocessed
|
Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010455
|
Resins (Synthetic --- ), unprocessed
|
Nhựa tổng hợp (dạng thô) / chưa xử lý
|
-
|
010463
|
Rhenium
|
Reni
|
-
|
010331
|
Rock salt
|
Muối mỏ / galit
|
-
|
010145
|
Rubber preservatives
|
Chế phẩm bảo quản cao su
|
-
|
010466
|
Rubidium
|
Rubiđi
|
-
|
010105
|
Runs in stockings (Substances for
preventing --- )
|
Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên
tất
|
-
|
010114
|
Saccharin
|
Sacarin
|
-
|
010057
|
Sal ammoniac
|
Amoni clorua
|
-
|
010678
|
Sal ammoniac spirits [14]
|
Dung dịch amoni clorua
|
-
|
010468
|
Salicylic acid
|
Axit salicylic
|
-
|
010469
|
Salpetre
|
Kali nitrat / diêm tiêu / salpet
|
-
|
010003
|
Salt for preserving, other than for foodstuffs
|
Muối để bảo quản, không dùng làm thực
phẩm
|
-
|
010476
|
Salt, raw
|
Muối (dạng thô)
|
-
|
010469
|
Saltpeter
|
Salpet / kali nitrat / diêm tiêu
|
-
|
010475
|
Salts [chemical preparations]
|
Muối (chất hóa học)
|
-
|
010478
|
Salts [fertilisers]
|
Muối [phân bón]
|
-
|
010207
|
Salts for coloring [colouring] me
|
Muối để nhuộm màu kim loại
|
-
|
010261
|
Salts for galvanic cells
|
Muối dùng cho pin Volta, pin ganvanic, pin
điện
|
-
|
010397
|
Salts for industrial purposes
|
Muối dùng trong công nghiệp
|
-
|
010162
|
Salts from rare earth metals
|
Muối kim loại đất hiếm
|
-
|
010561
|
Salts of alkaline metals
|
Muối kim loại kiềm
|
-
|
010391
|
Salts of precious metals for industrial
purposes
|
Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
|
-
|
010470
|
Samarium
|
Samari
|
-
|
010467
|
Sand (Foundry --- )
|
Cát dùng cho ngành đúc
|
-
|
010471
|
Sauce for preparing tobacco
|
Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
|
-
|
010635
|
Scale removing preparations, other
than for household purpose
|
Chế phẩm để đánh gỉ / cạo xỉ / cạo tróc vẩy,
không dùng cho mục đích gia dụng
|
-
|
010473
|
Scandium
|
Scanđi
|
-
|
010636
|
Seawater for industrial purposes [14]
|
Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010043
|
Seaweeds [fertilizers]
|
Tảo biển / rong biển [phân bón]
|
-
|
010474
|
Sebacic acid
|
Axit sebaxic
|
-
|
010480
|
Seed preserving substances
|
Chất bảo quản hạt giống / mầm hạt
|
-
|
010479
|
Selenium
|
Selen
|
-
|
010090
|
Self-toning paper [photography]
|
Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh]
|
-
|
010212
|
Sensitized cloth for photography
|
Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010581
|
Sensitized films, unexposed
|
Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng
|
-
|
010418
|
Sensitized paper
|
Giấy nhạy sáng / giấy ảnh
|
-
|
010269
|
Sensitized photographic plates
|
Tấm kính ảnh nhạy sáng
|
-
|
010406
|
Sensitized plates for offset printing
|
Tấm nhạy sáng dùng cho in opset
|
-
|
010436
|
Sensitizers (Photographic --- )
|
Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010232
|
Separating and unsticking [ungluing]
preparations
|
Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]
|
-
|
010481
|
Silicates
|
Silicat
|
-
|
010483
|
Silicon
|
Silic
|
-
|
010689
|
Silicon carbide [raw material] [16]
|
Silic cacbua [nguyên liệu thô]
|
-
|
010484
|
Silicones
|
Silicon
|
-
|
010569
|
Silver nitrate
|
Bạc nitrat
|
-
|
010081
|
Silver salt solutions for silvering
|
Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc
|
-
|
010646
|
Sintering (Ceramic compositions for --- )
[granules and powders]
|
Hợp phần gốm dùng để nung kết, thiêu kết
[dạng hạt và dạng bột]
|
-
|
010202
|
Size for finishing and priming
|
Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt
vải, giấy, da
|
-
|
010077
|
Size for use in the textile industry [15]
|
Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt
|
-
|
010270
|
Sizing preparations
|
Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da
|
-
|
010216
|
Skins (Currying preparations for --- )
|
Chế phẩm để làm mềm da / xử lý da thuộc
|
-
|
010208
|
Skins (Dressing, except oils, for --- )
|
Chất thuộc da (trừ dầu)
|
-
|
010428
|
Slag [fertilisers]
|
Xỉ [phân bón]
|
-
|
010317
|
Smoking meat (Chemical preparations for --
- )
|
Chế phẩm hoá học để xông / hun khói thịt
|
-
|
010472
|
Soap [metallic] for industrial purposes
|
Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong
công nghiệp
|
-
|
010488
|
Soda (Calcined --- )
|
Sôđa nung
|
-
|
010100
|
Soda ash
|
Sôđa khan / sôđa nung
|
-
|
010485
|
Sodium
|
Natri
|
-
|
010491
|
Sodium salts [chemical compounds] [14]
|
Muối natri [hợp chất hoá học]
|
-
|
010053
|
Soil-conditioning chemicals
|
Hoá chất để cải tạo đất
|
-
|
010487
|
Soldering chemicals
|
Hóa chất để hàn
|
-
|
010584
|
Soldering fluxes
|
Chất trợ dung để hàn
|
-
|
010328
|
Solidified gases for industrial purposes
|
Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp
|
-
|
010606
|
Solvents for varnishes
|
Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
|
-
|
010499
|
Soot for industrial or agricultural purposes
|
Bồ hóng / muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp
|
-
|
010410
|
Sorrel salt
|
Kali hydro oxalat
|
-
|
010496
|
Spinel [oxide mineral] [14]
|
Spinel [khoáng oxit]
|
-
|
010058
|
Spirits of salt
|
Dung dịch axit clohydric (HCl)
|
-
|
010277
|
Spirits of vinegar [dilute acetic acid]
|
Dung dịch giấm [Axit acetic loãng]
|
-
|
010520
|
Staining-chemicals (Enamel and glass- --- )
|
Hoá chất để nhuộm màu men và kính
|
-
|
010286
|
Stain-preventing chemicals for use on
fabrics
|
Hoá chất để ngăn ngừa dấu vết / vết màu trên vải
|
-
|
010055
|
Starch for industrial purposes
|
Tinh bột dùng trong công nghiệp
|
-
|
010566
|
Starch paste [adhesive], other than
for stationery or household purposes
|
Bột nhão / kem / hồ dán làm từ tinh bột
[chất dính / chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình
|
-
|
010056
|
Starch-liquifying chemicals [ungluing
agents]
|
Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết dính]
|
-
|
010497
|
Stearic acid
|
Axit stearic
|
-
|
010017
|
Steel (Finishing preparations for use in the
manufacture of --- )
|
Chế phẩm để tinh luyện thép
|
-
|
010657
|
Stem cells other than for medical or veterinary purposes
|
Tế bào gốc không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010105
|
Stockings (Substances for preventing runs
in --- )
|
Chế phẩm để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ
trên tất
|
-
|
010498
|
Strontium
|
Stronti
|
-
|
010589
|
Substrates for soil-free growing
[agriculture]
|
Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất
[nông nghiệp]
|
-
|
010555
|
Sulfates [14]
|
Sulfat
|
-
|
010486
|
Sulfides [14]
|
Sulfua
|
-
|
010501
|
Sulfonic acids [14]
|
Axit sulfonic
|
-
|
010493
|
Sulfur [14]
|
Lưu huỳnh
|
-
|
010503
|
Sulfuric acid [14]
|
Axit sulfuric
|
-
|
010285
|
Sulfuric ether [14]
|
Ete sulfuric
|
-
|
010502
|
Sulfurous acid [14]
|
Axit sulfurơ
|
-
|
010504
|
Sumac for use in tanning
|
Cây muối / cây xuma / lá xuma để thuộc da
|
-
|
010431
|
Superphosphates [fertilisers]
|
Supe phốt phát / super phosphat [phân bón]
|
-
|
010518
|
Surface-active chemical agents
|
Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt
|
-
|
010022
|
Surgical bandages (Adhesive preparations
for --- )
|
Chế phẩm dính / kết dính dùng cho băng phẫu thuật
|
-
|
010607
|
Sweeteners (Artificial --- ) [chemical
preparations]
|
Chất làm ngọt nhân tạo [chế phẩm hóa học]
|
-
|
010455
|
Synthetic resins, unprocessed
|
Nhựa tổng hợp dạng thô
|
-
|
010506
|
Talc [magnesium silicate]
|
Ðá talc / bột tan / hoạt thạch [magie silicat]
|
-
|
010507
|
Tan
|
Vỏ cây dà (để thuộc da)
|
-
|
010511
|
Tannic acid
|
Axit tanic
|
-
|
010508
|
Tannin
|
Tanin
|
-
|
010509
|
Tanning substances
|
Chất để thuộc da
|
-
|
010130
|
Tan-wood
|
Gỗ để thuộc da
|
-
|
010512
|
Tapioca flour for industrial purposes
|
Bột sắn dùng trong công nghiệp
|
-
|
010514
|
Tartar other than for pharmaceutical
purposes
|
Cáu rượu / kali hydrotartrat không dùng cho dược phẩm
|
-
|
010515
|
Tartaric acid
|
Axit tartric
|
-
|
010685
|
Tea extracts for the food industry [16]
|
Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010687
|
Tea extracts for use in the manufacture of cosmetics [16]
|
Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
|
-
|
010684
|
Tea extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]
|
Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
|
-
|
010516
|
Technetium
|
Tecneti
|
-
|
010517
|
Tellurium
|
Telu
|
-
|
010393
|
Tempering preparations (Metal --- )
|
Chế phẩm để ram / tôi kim loại
|
-
|
010518
|
Tensio-active agents
|
Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt
|
-
|
010519
|
Terbium
|
Tebi
|
-
|
010278
|
Test paper, chemical
|
Giấy thử hoá học
|
-
|
010529
|
Tetrachlorides
|
Tetraclorua
|
-
|
010091
|
Textile-brightening chemicals
|
Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng
dệt
|
-
|
010363
|
Textile-impregnating chemicals
|
Hóa chất dùng để ngâm / tẩm / thấm ướt sợi, vải, hàng dệt
|
-
|
010362
|
Textile-waterproofing chemicals
|
Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải,
hàng dệt
|
-
|
010532
|
Thallium
|
Tali
|
-
|
010533
|
Thiocarbanilide
|
Thiocarbanilit
|
-
|
010535
|
Thorium
|
Thori
|
-
|
010295
|
Threading (Compositions for --- )
|
Hợp chất dùng để ren
|
-
|
010534
|
Thulium
|
Tuli
|
-
|
010540
|
Tiles (Preservatives for --- ), except paints
and oils
|
Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát; trừ
sơn và dầu
|
-
|
010465
|
Tire repairing compositions
|
Hợp phần để sửa chữa lốp, săm
|
-
|
010193
|
Tires (Mastic for --- )
|
Mát tít dùng cho lốp xe
|
-
|
010537
|
Titanite
|
Titanit / sphen / grotin
|
-
|
010536
|
Titanium dioxide for industrial purposes
|
Titan dioxit dùng trong công nghiệp
|
-
|
010471
|
Tobacco (Sauce for preparing --- )
|
Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá
|
-
|
010538
|
Toluene
|
Toluol / metylbenzen / phenylmethane
|
-
|
010538
|
Toluol
|
Toluen / metylbenzen / phenylmethane
|
-
|
010099
|
Toning baths [photography]
|
Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh]
|
-
|
010548
|
Toning salts [photography]
|
Muối hiện màu [nhiếp ảnh]
|
-
|
010403
|
Toxic gas neutralizers
|
Chất trung hoà khí độc
|
-
|
010637
|
Trace elements (Preparations of --- ) for
plants
|
Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng
|
-
|
010644
|
Transmission fluid
|
Chất lỏng dẫn động
|
-
|
010080
|
Tree cavity fillers [forestry]
|
Chất dùng để chit lỗ hổng, lỗ rỗng trên cây
[lâm nghiệp]
|
-
|
010079
|
Tree-banding (Glutinous preparations for --
- )
|
Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây
|
-
|
010079
|
Tree-grafting (Glutinous preparations for ---
)
|
Chế phẩm dính dùng để ghép cây
|
-
|
010541
|
Tungstic acid
|
Axit vonframic / axit orthotungstic
|
-
|
010465
|
Tyre repairing compositions
|
Hợp phần để sửa chữa lốp, săm
|
-
|
010193
|
Tyres (Mastic for --- )
|
Mát tit dùng cho lốp xe
|
-
|
010056
|
Ungluing agents [chemical preparations for
liquifying starch]
|
Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học
làm lỏng tinh bột]
|
-
|
010232
|
Ungluing preparations
|
Chế phẩm làm mất kết dính
|
-
|
010232
|
Unsticking and separating preparations
|
Chế phẩm để bóc và tách
|
-
|
010542
|
Uranium
|
Urani
|
-
|
010405
|
Uranium nitrate [16]
|
Nitrat urani
|
-
|
010543
|
Uranium oxide
|
Urani oxit
|
-
|
010606
|
Varnishes (Solvents for --- )
|
Dung môi dùng cho sơn / sơn dầu / vecni
|
-
|
010647
|
Vehicle engines (Coolants for --- )
|
Chất làm mát động cơ xe cộ
|
-
|
010546
|
Vine disease preventing chemicals
|
Hóa chất để kháng bệnh cây nho
|
-
|
010133
|
Vinegar (Wood --- ) [pyroligneous acid]
|
Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic,
metanol, axetin …)
|
-
|
010547
|
Vinic alcohol
|
Cồn từ rượu vang
|
-
|
010157
|
Viscose
|
Sợi viscô
|
-
|
010692
|
Vitamins for the food industry [16]
|
Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010702
|
vitamins for use in the manufacture of cosmetics [16]
|
Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm
|
-
|
010691
|
Vitamins for use in the manufacture of food supplements [16]
|
Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm
|
-
|
010701
|
vitamins for use in the manufacture of pharmaceuticals [16]
|
Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm
|
-
|
010558
|
Volatile alkali [ammonia] for industrial
purposes
|
Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công nghiệp
|
-
|
010005
|
Vulcanisation accelerators
|
Chất tăng tốc lưu hoá
|
-
|
010549
|
Vulcanising preparations
|
Chế phẩm để lưu hoá
|
-
|
010573
|
Wall tiles (Adhesives for --- )
|
Chất dính dùng cho gạch ốp tường
|
-
|
010203
|
Wallpaper (Adhesives for --- )
|
Chất dính dùng cho giấy dán tường
|
-
|
010653
|
Wallpaper removing preparations
|
Chế phẩm để bóc giấy dán tường
|
-
|
010251
|
Water (Acidulated --- ) for recharging
accumulators
|
Nước axit để nạp lại ắc quy
|
-
|
010247
|
Water (Distilled --- )
|
Nước cất
|
-
|
010253
|
Water (Heavy --- )
|
Nước nặng
|
-
|
010544
|
Water glass [soluble glass]
|
Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan]
|
-
|
010608
|
Water purifying chemicals
|
Hoá chất để làm sạch nước
|
-
|
010023
|
Water-softening preparations
|
Chế phẩm làm mềm nước
|
-
|
010198
|
Wax (Grafting --- ) for trees
|
Sáp để ghép cây
|
-
|
010128
|
Wax-bleaching chemicals
|
Hoá chất tẩy trắng / làm mất màu sáp
|
-
|
010326
|
Welding (Protective gases for --- )
|
Khí bảo vệ dùng cho hàn
|
-
|
010487
|
Welding chemicals
|
Hoá chất để hàn
|
-
|
010127
|
Wetting preparations for use in bleaching
|
Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng /
làm sáng màu
|
-
|
010398
|
Wetting preparations for use in dyeing
|
Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm
|
-
|
010530
|
Wetting preparations for use in the textile
industry
|
Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công
nghiệp dệt
|
-
|
010404
|
Wheat blight [smut] (Chemical preparations
for protection against --- )
|
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh
(bệnh nấm than) cho lúa mì
|
-
|
010404
|
Wheat smut (Chemical preparations to
prevent --- )
|
Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh
nấm than cho lúa mì
|
-
|
010523
|
Windows (Anti-tarnishing chemicals for ---
)
|
Hoá chất chống mờ cho cửa sổ
|
-
|
010205
|
Wine finings
|
Chế phẩm để tinh chế rượu vang
|
-
|
010550
|
Witherite
|
Viterit
|
-
|
010131
|
Wood alcohol
|
Rượu gỗ / rượu metylic
|
-
|
010582
|
Wood alcohol (Preparations of the
distillation of --- )
|
Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ / rượu metylic
|
-
|
010132
|
Wood pulp
|
Bột giấy gỗ
|
-
|
010133
|
Wood vinegar [pyroligneous acid]
|
Dấm gỗ / dấm chưng gỗ (nước chua thu
được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic,
metanol, axetin …)
|
-
|
010551
|
Xenon
|
Xenon
|
-
|
010464
|
X-ray films, sensitized but not exposed
|
Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng
|
-
|
010552
|
Ytterbium
|
Yterbi
|
-
|
010553
|
Yttrium
|
Ytri
|
-
|
010556
|
Zirconia
|
Ziricon oxit
|