Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang4/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81


010228

Cyanides [prussiates]

Xyanua [muối xyanua]



010227

Cyanotyping (Solutions for --- )

Dung dịch để in xanh



010230

Cymene

Ximen



010617

Damp-proofing chemicals, except paints, for masonry [14]

Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ sơn



010089

Decarbonising engines (Chemical

preparations for --- )



Chế phẩm hoá học khử cácbon / khử muội

than dùng cho động cơ nổ





010580

Decolorants for industrial purposes

Chất khử màu dùng trong công nghiệp



010236

Defoliants

Chất làm rụng lá



010231

Degreasing preparations for use in

manufacturing processes



Chế phẩm tẩy nhờn / tẩy dầu mỡ dùng trong

quá trình sản xuất





010234

Degumming preparations

Chế phẩm khử keo / khử gôm



010239

Dehydrating preparations for industrial

Purposes


Chế phẩm khử nước dùng trong công

nghiệp




010021

Detergent additives to gasoline

Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng



010021

Detergent additives to gasoline [petrol]

Chất phụ gia làm sạch cho xăng [dầu]



010021

Detergent additives to petrol [gasoline]

Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu [xăng]



010241

Detergents for use in manufacturing

Processes



Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất



010435

Developers (Photographic --- )

Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh)



010242

Dextrin [size] [14]

Dextrin [hồ/keo]



010243

Diagnostic preparations, other than for

medical or veterinary purposes



Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng

cho mục đích y tế hoặc thú y





010244

Diastase for industrial purposes

Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp



010632

Diatomaceous earth

Đất tảo silic / kizengua



010245

Diazo paper

Giấy diazo



010123

Dioxalate (Potassium --- )

Kali dioxalat



010536

Dioxide (Titanium --- ) for industrial

Purposes


Dioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp



010240

Disincrustants

Chất chống đóng cặn



010352

Dispersants (Oil --- )

Tác nhân phân tán dầu



010351

Dispersants (Petroleum --- )

Tác nhân phân tán dầu mỏ



010605

Dispersions of plastics

Chất phân tán chất dẻo



010247

Distilled water

Nước chưng cất / Nước cất



010248

Dolomite for industrial purposes

Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp



010208

Dressing, except oils, for skins

Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống



010136

Drilling muds

Bùn khoan



010333

Dry ice [carbon dioxide]

Băng khô [cacbon đioxit] / tuyết cacbon

đioxit




010250

Dysprosium

Đysprosi



010632

Earth (Diatomaceous --- )

Đất tảo silic / kizengua



010524

Earth for growing

Ðất trồng trọt



010526

Earths (Rare --- )

Kim loại đất hiếm



010650

Electrophoresis gels, other than for medical

or veterinary purposes



Gel điện di, không dùng cho mục đích y tế

hoặc mục đích thú y





010609

Emollients for industrial purposes

Chất làm mềm dùng trong công nghiệp



010268

Emulsifiers

Chất nhũ tương



010267

Emulsions (Photographic --- )

Nhũ tương nhiếp ảnh



010262

Enamel (Opacifiers for --- )

Chế phẩm làm mờ đục men tráng



010265

Enamel-staining chemicals

Hoá chất tạo màu cho men tráng



010645

Engine coolants (Anti-boil preparations for

--- )


Chế phẩm chống sôi cho chất làm mát động

cơ nổ




010089

Engine-decarbonising chemicals

Hoá chất khử cácbon/khử muội than của

động cơ nổ





010647

Engines (Coolants for vehicle --- )

Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ



010272

Enzyme preparations for industrial purposes

Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp



010660

Enzyme preparations for the food industry

Chế phẩm enzym dùng cho ông nghiệp thực phẩm



010273

Enzymes for industrial purposes

Enzym dùng trong công nghiệp



010661

Enzymes for the food industry

Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm



010274

Epoxy resins, unprocessed

Nhựa epoxy, dạng thô / chưa xử lý



010276

Erbium

Erbi



010279

Esters *

Este



010280

Ethane

Etan



010281

Ethers *

Ete



010041

Ethyl alcohol

Rượu etyl / etanol



010282

Ethyl ether

Ete etyl



010287

Europium

Europi



010652

Expanded-clay for hydroponic plant

growing [substrate]



Đất sét được làm tơi / làm xốp để trồng cây

thuỷ canh [chất nền]





010288

Extinguishing compositions (Fire --- )

Hợp chất dập lửa



010286

Fabrics (Stain-preventing chemicals for use

on --- )


Hoá chất để ngăn ngừa vết màu / dấu vết

trên vải




010339

Fat-bleaching chemicals

Hoá chất để tẩy trắng mỡ



010340

Fatty acids

Axit béo



010374

Ferments (Milk --- ) for chemical purposes

Men sữa dùng cho mục đích hoá học



010676

Ferments (Milk --- ) for industrial purposes

Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp



010675

Ferments (Milk --- ) for the food industry

Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm



010291

Ferments for chemical purposes

Men dùng cho mục đích hoá học



010159

Fermium

Fermi



010229

Ferrocyanides

Feroxyanua



010292

Ferrotype plates [photography]

Tấm Ferotip / tấm in ảnh trên sắt [nhiếp

ảnh]




010271

Fertilizers

Phân bón



010293

Fertilizing preparations

Chế phẩm phân bón



010080

Fillers (Tree cavity --- ) [forestry]

Chất trám / chất lấp đầy khoang rỗng (lỗ

rỗng) của cây [lâm nghiệp]





010649

Fillers for automobile bodies

Chất trám thân xe ô tô



010649

Fillers for car bodies

Chất trám thân xe ô tô



010581

Films (Sensitized --- ), unexposed

Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng



010464

Films (X-ray --- ), sensitized but not exposed

Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng



010621

Filtering media (Ceramic materials in

particulate form, for use as --- )



Gốm dạng hạt dùng để lọc



010611

Filtering materials [chemical preparations]

Hóa chất để lọc [chế phẩm hoá học]



010612

Filtering materials [mineral substances]

Vật liệu lọc [chất khoáng / chất vô cơ]



010610

Filtering materials [unprocessed plastics]

Vật liệu lọc [nhựa dạng thô / chưa xử lý]



010613

Filtering materials [vegetable substances]

Vật liệu lọc [nguồn gốc thực vật]



010296

Filtering preparations for the beverages

industry


Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ

uống




010200

Fining preparation (Must- --- )

Chế phẩm làm trong nước nho ép



010205

Finings (Wine --- )

Chế phẩm tinh chế rượu vang



010017

Finishing preparations for use in the

manufacture of steel



Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong

sản xuất thép





010288

Fire extinguishing compositions

Hợp chất dập lửa



010294

Fireproofing preparations

Chế phẩm chịu lửa



010659

Fish meal fertilisers

Phân bón làm từ bột cá



010180

Fissionable chemical elements

Nguyên tố hoá học có thể phân hạch



010297

Fissionable material for nuclear energy

Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng

lượng hạt nhân





010097

Fixing baths [photography]

Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình

[nhiếp ảnh]





010298

Fixing solutions [photography]

Dung dịch định ảnh / dung dịch định hình

[nhiếp ảnh]





010256

Flashlight preparations

Chế phẩm dùng cho đèn flat / đèn nháy



010587

Flocculants

Chất keo tụ



010289

Flour for industrial purposes


tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương