-
|
010489
|
Caustics for industrial purposes
|
Xút ăn da / kiềm ăn da dùng trong công
nghiệp
|
-
|
010155
|
Cellulose
|
Xenluloza
|
-
|
010008
|
Cellulose (Acetate of --- ), unprocessed
|
Xenluloza axetat dạng thô / chưa xử lý
|
-
|
010592
|
Cellulose derivatives [chemicals]
|
Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất]
|
-
|
010590
|
Cellulose esters for industrial purposes
|
Este xenluloza dùng trong công nghiệp
|
-
|
010593
|
Cellulose ethers for industrial purposes
|
Ete xenluloza dùng trong công nghiệp
|
-
|
010655
|
Cement (Oil --- ) [putty]
|
Chất gắn / chất kết dính có dầu [mát tít /
nhựa gắn]
|
-
|
010158
|
Cement [metallurgy]
|
Chất gắn / chất kết dính [luyện kim]
|
-
|
010170
|
Cement for footwear
|
Chất kết dính dùng cho đồ đi chân
|
-
|
010194
|
Cement for mending broken articles
|
Chất gắn / chất kết dính để sửa chữa / vá lại
đồ vật bị vỡ / gẫy
|
-
|
010193
|
Cement for pneumatic tires [tyres]
|
Chất gắn / chất kết dính dùng cho lốp hơi /
săm hơi
|
-
|
010196
|
Cement preservatives, except paints and
Oils
|
Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu
|
-
|
010195
|
Cement-waterproofing chemicals, except paints
|
Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ sơn
|
-
|
010646
|
Ceramic compositions for sintering
[granules and powders]
|
Hợp phần gốm để thiêu kết / nung kết [
dạng hạt và dạng bột]
|
-
|
010160
|
Ceramic glazings
|
Men gốm / men sứ
|
-
|
010621
|
Ceramic materials in particulate form, for
use as filtering media
|
Vật liệu gốm dưới dạng hạt dùng làm
phương tiện / môi trường lọc
|
-
|
010631
|
Ceramics (Compositions for the
manufacture of technical --- )
|
Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật
|
-
|
010460
|
Cereals (By-products of the processing of ---)
for industrial purposes
|
Phụ phẩm của quá trình xử lý / chế biến ngũ
cốc dùng trong công nghiệp
|
-
|
010161
|
Cerium
|
Xeri
|
-
|
010068
|
Charcoal (Animal --- )
|
Than động vật
|
-
|
010168
|
Charcoal (Blood --- )
|
Than máu
|
-
|
010167
|
Charcoal (Bone --- )
|
Than xương
|
-
|
010654
|
Chemical additives for oils
|
Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu
|
-
|
010019
|
Chemical additives to drilling muds [13]
|
Chất phụ gia hoá học cho bùn khoan
|
-
|
010309
|
Chemical additives to fungicides
|
Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm
|
-
|
010308
|
Chemical additives to insecticides
|
Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu
|
-
|
010020
|
Chemical additives to motor fuel [13]
|
Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ
|
-
|
010180
|
Chemical elements (Fissionable --- )
|
Nguyên tố hoá học có thể phân hạch
|
-
|
010639
|
Chemical intensifiers for paper
|
Hoá chất cường tính cho giấy
|
-
|
010640
|
Chemical intensifiers for rubber
|
Hóa chất cường tính cho cao su
|
-
|
010045
|
Chemical preparations for facilitating the
alloying of metals
|
Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá
trình hợp kim hóa kim loại
|
-
|
010177
|
Chemical preparations for scientific
purposes [other than for medical or veterinary use]
|
Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [
không dùng trong y tế hoặc thú y]
|
-
|
010178
|
Chemical reagents, other than for medical or veterinary purposes [13]
|
Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y
|
-
|
010181
|
Chemical substances for analyses in
laboratories [other than for medical or veterinary purposes]
|
Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng
thí nghiệm [không dùng trong y tế hoặc thú y]
|
-
|
010031
|
Chemicals (Agricultural --- ), except
fungicides, weedkillers, herbicides, insecticides and parasiticides
|
Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất
diệt nấm, chất diệt cỏ dại, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
|
-
|
010176
|
Chemicals (Industrial --- )
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp
|
-
|
010575
|
Chemicals for the manufacture of paints [14]
|
Hóa chất để sản xuất sơn
|
-
|
010679
|
Chemicals for the manufacture of pigments [14]
|
Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm
|
-
|
010505
|
Chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides [14]
|
Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng
|
-
|
010107
|
Chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel [15]
|
Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng
|
-
|
010174
|
Chimney cleaners, chemical
|
Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
|
-
|
010370
|
China slip
|
Đất sét / cao lanh / dung dịch sét lỏng để
làm đồ sứ
|
-
|
010182
|
Chlorates
|
Clorat
|
-
|
010554
|
Chlorides
|
Clorua
|
-
|
010183
|
Chlorine
|
Clo
|
-
|
010186
|
Cholic acid
|
Axit cholic
|
-
|
010187
|
Chromates
|
Cromat
|
-
|
010188
|
Chrome alum
|
Phèn crom / kali crom sulfat
|
-
|
010190
|
Chrome salts
|
Muối crom
|
-
|
010191
|
Chromic acid
|
Axit cromic
|
-
|
010477
|
Chromic salts
|
Muối crom
|
-
|
010189
|
Chromium oxide
|
Crom oxit
|
-
|
010598
|
Cinematographic film, sensitized but not
Exposed
|
Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng
|
-
|
010199
|
Citric acid for industrial purposes
|
Axit xitric dùng trong công nghiệp
|
-
|
010254
|
Clarification preparations
|
Chế phẩm để làm trong / làm sạch
|
-
|
010370
|
Clay (China --- )
|
Đất sét / cao lanh để làm đồ sứ
|
-
|
010174
|
Cleaners, chemical (Chimney --- )
|
Hoá chất làm sạch ống khói / ống hút thoát
khí
|
-
|
010434
|
Cloth (Blueprint --- )
|
Vải để can ảnh
|
-
|
010169
|
Coal saving preparations
|
Chế phẩm để tiết kiệm than
|
-
|
010599
|
Cobalt oxide for industrial purposes
|
Oxit coban dùng trong công nghiệp
|
-
|
010688
|
Collagen for industrial purposes [16]
|
Colagen dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010206
|
Collodion *
|
Colođion
|
-
|
010570
|
Color-brightening chemicals for industrial
Purposes
|
Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
|
-
|
010207
|
Coloring metal (Salts for --- )
|
Muối để nhuộm màu kim loại
|
-
|
010570
|
Colour-brightening chemicals for industrial
Purposes
|
Hóa chất để làm bóng màu / làm sáng màu
dùng trong công nghiệp
|
-
|
010207
|
Colouring metal (Salts for ---)
|
Muối để nhuộm màu kim loại
|
-
|
010001
|
Combusting preparations [chemical
additives to motor fuel]
|
Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho
nhiên liệu động cơ]
|
-
|
010603
|
Compositions for the manufacture of
phonograph records
|
Hợp chất chế tạo đĩa hát
|
-
|
010622
|
Compost
|
Phân ủ / phân trộn
|
-
|
010030
|
Concrete (Agglutinants for --- )
|
Chất kết dính cho bê tông
|
-
|
010117
|
Concrete preservatives, except paints and
Oils
|
Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
|
-
|
010116
|
Concrete-aeration chemicals
|
Hoá chất để thoát khí bê tông
|
-
|
010015
|
Condensation preparations (Chemical --- )
|
Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ / cô đặc
|
-
|
010138
|
Condensation-preventing chemicals
|
Hóa chất ngăn chặn sự ngưng tụ / cô đặc
|
-
|
010557
|
Cooking (Preparations for gstimulating --- )
for industrial purposes
|
Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín /
chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp
|
-
|
010645
|
Coolants (Anti-boil preparations for
engine --- )
|
Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát
động cơ / đầu máy
|
-
|
010647
|
Coolants for vehicle engines
|
Chất làm mát động cơ / đầu máy xe cộ
|
-
|
010225
|
Copper sulfate [blue vitriol] [14]
|
Sulfat đồng [đồng sulfat]
|
-
|
010214
|
Corrosive preparations
|
Chế phẩm ăn mòn
|
-
|
010219
|
Cream of tartar for chemical purposes
|
Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
|
-
|
010668
|
Cream of tartar for industrial purposes
|
Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010667
|
Cream of tartar for the food industry
|
Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010602
|
Creosote for chemical purposes
|
Creosot dùng cho mục đích hóa học
|
-
|
010220
|
Crotonic aldehyde
|
Aldehyt crotonic
|
-
|
010221
|
Cryogenic preparations
|
Chế phẩm làm lạnh
|
-
|
010596
|
Cultures of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14]
|
Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục đích y tế và thú y
|
-
|
010226
|
Curium
|
Curi
|
-
|
010215
|
Currying preparations for leather
|
Chế phẩm làm mềm / xử lý da thuộc
|
-
|
010216
|
Currying preparations for skins
|
Chế phẩm làm mềm / xử lý da (sống)
|
-
|