Phụ lục I danh mục hàng nguy hiểm ban hành kèm theo Nghị định số 104



tải về 2.75 Mb.
trang7/18
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.75 Mb.
#2968
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18


Chất lỏng alkali ăn mòn

1719

8

80



Allyl chlorofomate

1722

6.1 + 8 + 3

638



Allyl iodide

1723

3 + 9

338



Allyl trichlorosilane ổn định

1724

8 + 3

X839



Bromide nhôm khan

1725

8

80



Chloride nhôm khan

1726

8

80



Ammonium hydrogendifluoride rắn

1727

8

80



Amyltrichlorosilane

1728

9

X8O



Anisoyl chloride

1729

8

80



Antimony pentachloride, dạng lỏng

1730

8

X80



Antimony pentachloride dung dịch

1731

8

80



Antimony pentafluoride

1732

8 + 6.1

86



Antimony trichloride

1733

8

80



Benzoyl chloride

1736

8

80



Benzyl bromide

1737

6.1 + 9

68



Benzyl chloride

1738

6.1 + 8

68



Benzyl chloroformate

1739

8

88



Hydrogendifluorides

1740

8

80



Hợp chất Boron trifluoride acectic acid

1742

8

80



Hợp chất Boron trifluoride propionic acid

1743

8

80



Bromine hoặc dung dịch bromine

1744

8 + 6. 1

886



Bromine pentafluoride

1745

5.1+6.1+8

568



Bromine trifluoride

1746

5.1+6.1+8

568



Butyltrichlorosilane

1747

8 + 3

X83



Calcium hypochlorite khô hoặc hỗn hợp Calcium hypochlorite

1748

5.1

50



Chlorine trifluoride

1749

6.1+5+8

265



Chloroacetic acid dung dịch

1750

6.1 + 8

68



Chloroacetic acid, rắn

1751

6.1 + 8

68



Chloroacetyl chloride

1752

6.1 + 8

668



Chlorophenyltrichlorosilane

1753

8

X80



Chlorosulphonic acid

1754

8

X88



Chromic acid, dung dịch

1755

8

80



Chromic fluoride, chất rắn

1756

8

80



Chromic fluoride, dung dịch

1757

8

80



Chromium oxychloride

1758

8

X88



Chất ăn mòn rắn

1759

a

88



Chất ăn mòn rắn

1759

a

50



Chất ăn mòn dạng lỏng

1760

8

88



Chất ăn mòn dạng lỏng

1760

8

80



Cupriethylenediamine, dung dịch

1761

8 + 6.1

86



Cyclohexenyltrichlorosilane

1762

8

X80



Cyclohexyltrichlorosilane

1763

8

X80



Dichloroacetic acid

1764

8

80



Dichloroacetyl chloride

1765

8

X80



Dichlorophenyltrichlorosilane

1766

8

X80



Diethyldichlorosilane

1767

8 + 3

X83



Difluorophosphoric acid, khan

1768

8

80



Diphenyldichlorosilane

1769

8

X80



Diphenylmethyl bromide

1770

8

80



Dodecyltrichlorosilane

1771

8

X80



Feffic chloride, khan

1773

8

80



Fluoroboric acid

1775

8

80



Fluorophosphoric acid, khan

1776

1

80



Fluorosulphonic acid

1777

8

88



Fluorosilicic acid

1778

8

80



Formic acid

1779

8

80



Fumaryl chloride

1780

8

80



Hexadecyltrichlorosilane

1781

8

X80



Hexafluorophosphoric acid

1782

8

80



Hexamethylenediamine, dung dịch

1783

8

80



Hexyltrichlorosilane

1784

8

X80



Hydriodic acid, dung dịch

1787

8

80



Hydrochloric acid, dung dịch

1788

8

80



Hydrochloric acid, dung dịch

1789

8

80



Hydrofluoric acid dung dịch chứa từ 60 đến 85% hydrogen fluoride

1790

8 + 6.1

886



Hydrofluoric acid dung dịch chứa ít hơn 60% hydrogen flouride

1790

8 + 6.1

86



Hydrofluoric acid dung dịch chứa hơn 85% hydrogen fluoride

1790

8 + 6.1

886



Hypochlorite dung dịch

1791

8

80



Iodine monochloride

1792

8

80



Isopropyl acid phosphate

1793

8

80



Sulphate chì

1794

8

80



Hydrofluoric acid và sulphuric acid hỗn hợp

1796

8 + 6.1

886



Nitrating acid, hỗn hợp chứa ít hơn 50% nitric acid

1796

8

80



Nitrating acid, hỗn hợp chứa hơn 50% nitric acid

1796

8 +5

885



Nonyltrichlorosilane

1799

8

X80



Octadecyltrichlorosilane

1800

8

x80



Octyltrichlorosilane

1801

8

X80



Perchloric acid

1802

8

85



Phenolsulphonic acid, dạng lỏng

1803

8

80



Phenyltrichlorosilane

1804

8

X80



Phosphoric acid

1805

8

80



Phosphorus pentachloride

1806

8

80



Phosphorus pentoxide

1807

8

80



Phosphorus tribromide

1808

8

X80



Phosphorus trichloride

1809

6.1 + 8

668



Phosphorus oxychloride

1810

8

X80



Potassium hydrogendifluoride

1811

8 + 6 .1

86



Potassium fluoride

1812

6.1

60



Potassium hydroxide, chất rắn

1813

8

80



Potassium hydroxide dung dịch

1814

8

80



Propionyl chloride

1815

3 + 8

338



Propyltrichlorosilane

1816

8 + 3

X83



Pyrosulphuryl chloride

1817

8

X80



Silicon tetrachloride

1818

8

X80




Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương