Phụ lục I danh mục hàng nguy hiểm ban hành kèm theo Nghị định số 104



tải về 2.75 Mb.
trang6/18
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.75 Mb.
#2968
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18

83



Ethylene dibromide

1605

6.1

66



Arsenate sắt

1606

6.1

60



Arsenite sắt

1607

6.1

60



Arsenate sắt

1608

6.1

60



Hexaethyl tetraphosphate

1611

6.1

60



Hexaethyl tetraphosphate và hỗn hợp khí nén

1612

6.1

26



Hydrogen cyanide, dung dịch (Hydrocyanic acid)

1613

6.1 + 3

663



Axetat chì

1616

6.1

60



Arsenates chì

1617

6.1

60



Arsenites chì

1618

6.1

60



Cyanide chì

1620

6.1

60



London tía

1621

6.1

60



Arsenate magie (Magnesium arsenate)

1622

6.1

60



Arsenate thủy ngân

1623

6.1

60



Chloride thủy ngân

1624

6.1

60



Nitrate thủy ngân

1625

6.1

60



Cyanide potassium thủy ngân

1626

6.1

66



Nitrate thủy ngân

1627

6.1

60



Axetat thủy ngân

1629

6.1

60



Chloride ammonium thủy ngân

1630

6.1

60



Benzoate thủy ngân

1631

6.1

60



Bromide thủy ngân

1634

6.1

60



Cyanide thủy ngân

1636

6.1

60



Gluconate thủy ngân

1637

6.1

60



Iodide thủy ngân

1638

6.1

60



Nucleate thủy ngân

1639

6.1

60



Oleate thủy ngân

1640

6.1

60



Oxide thủy ngân

1641

6.1

60



Oxycyanide thủy ngân, chất gây tê

1642

6.1

60



Iodide potassium thủy ngân

1643

6.1

60



Salicylate thủy ngân

1644

6.1

60



Sulphate thủy ngân

1645

6.1

60



Thiocyanate thủy ngân

1646

6.1

60



Methyl bromide và ethylene dibromide hỗn hợp, dạng lỏng

1647

6.1

66



Acetonitrile (methyl cyanide)

1648

3

33



Hỗn hợp phụ gia chống kích nổ nhiên liệu động cơ

1649

6.1

66



Beta-Naphthylamine

1650

6.1

60



Naphthylthiourea

1651

6.1

60



Naphthylurea

1652

6.1

60



Nickel cyanide

1653

6.1

60



Nicotine

1654

6.1

60



Nicotine hợp chất hoặc nicotine rắn

1655

6.1

66



Nicotine hợp chất hoặc nicotine điều chế, rắn

1655

6.1

60



Nicotine hydrochloride, dạng lỏng hoặc dung dịch

1656

6.1

60



Nicotine salicylate

1657

6.1

60



Nicotine sulphate, chất rắn

1658

6.1

60



Nicotine sulphate, dung dịch

1658

6.1

60



Nicotine tartrate

1659

6.1

60



Nitroaniline (o-, m-, p-.)

1661

6.1

60



Nitrobenzene

1662

6.1

60



Nitrophenols

1663

6.1

60



Nitrotoluenes, dạng lỏng

1664

6.1

60



Nitroxylenes, dạng lỏng

1665

6.1

60



Pentachloroethane

1669

6.1

60



Perchloromethyl mercaptan

1670

6.1

66



Phenol, rắn

1671

6.1

60



Phenylcarbylamine chloride

1672

6.1

66



Phenylenediamines (o-, m-, p-)

1673

6.1

60



Phenylmercuric axetat

1674

6.1

60



Potassium arsenate

1677

6.1

60



Potassium arsenite

1678

6.1

60



Potassium cuprocyanide

1679

6.1

60



Potassium cyanide

1680

6.1

66



Silver arsenite

1683

6.1

60



Silver cyanide

1684

6.1

60



Nátri arsenate

1685

6.1

60



Nátri arsenite, dung dịch

1686

6.1

60



Nátri cacodylate

1688

6.1

60



Nátri cyanide

1689

6.1

66



Nátri fluoride

1690

6.1

60



Strontium arsenite

1691

6.1

60



Strychnine hoặc muối strychnine

1692

6.1

66



Chất khí gây chảy nước mắt, dạng lỏng

1693

6.1

66



Chất khí gây chảy nước mắt, dạng lỏng

1693

6.1

60



Bromobenzyl cyanides

1694

6.1

66



Chloroacetone, ổn định

1695

6.1 + 3 + 9

663



Chloroacetophenone

1697

6.1

60



Diphenylamine chloroarsine

1698

6.1

66



Diphenylchloroarsine

1699

6.1

66



Xylyl bromide

1701

6.1

60



1,1,2,2-Tetrachloroethane

1702

6.1

60



Tetraethyl dithiopyrophosphate

1704

6.1

60



Thallium hợp chất

1707

6.1

60



Toluidines

1708

6.1

60



2,4 - Toluylenediamine

1709

6.1

60



Trichloroethylene

1710

6.1

60



Xylidines

1711

6.1

60



Kẽm arsenate

1712

6.1

60



Kẽm arsenate và kẽm arsenite hỗn hợp

1712

6.1

60



Kẽm arsenite

1712

6.1

60



Kẽm cyanide

1713

6.1

66



Acetic anhydride

1715

8 + 3

83



Acetyl bromide

1716

8

90



Acetyl chloride

1717

8+3

X338



Butyl acid phosphate

1718

8

80


Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 2.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương