Ti ỌTo
|
|
|
| -
|
Trần Thị Tích
|
N
|
1967-71
|
Đài Truyền hình VN
59 Giảng Võ HN
8255933 / 60
|
A9 128C Đại La
HN
8692650
|
-
|
Tạ Khắc Tiềm #
|
F
|
SV Điện
BME 1968-76
|
Tr.tâm Tin học ngân hàng,
28 Láng Trung,
HN 8343784
|
71B tổ 7, ph. Cống Vị,
Q.Ba Đình HN
8327052
|
-
|
Đoàn Thủy Tiên
|
N
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ngãi, 165 đại lộ Hùng Vương, tx. Quảng Ngãi
|
|
-
|
Võ Thành Tiên
|
F
|
GATE
|
Sở NN & Phát triển nông thôn Bình Định, 83 Lê Hồng Phong, tp. Quy Nhơn, t. Bình Định
|
|
-
|
Bùi Xuân Tiến
|
F
|
TTS Vô tuyến truyền hình
1966-70
|
nghỉ hưu
|
** F.411, nhà B11
TT Thanh Xuân Bắc HN
8546642
|
-
|
Lê Thế Tiến
#
|
F
|
NCS Bản đồ
kế hoạch hoá
Bp. 1980-84
|
Tạp chí Địa chính, 73 Ng. Chí Thanh, Đống Đa HN
(tổng biên tập) 8353595
|
tổ 25
phường Láng Hạ
8432651
|
-
|
Ng. Hữu Tiến
|
F
|
SV Toán
KLTE 1967-73
NCS Toán
Bp. 1974-78
|
Khoa Toán ứng dụng
ĐH BK HN,
đường Đại Cồ Việt 8692137
|
nhà 16, ngách 8, ngõ 37, phố Lê Thanh Nghị, q. Hai Bà Trưng
HN 8695096
|
-
|
Ng. Mạnh Tiến
|
F
|
SV
NME 1968-73
|
* TCty xăng dầu VN
PETROLIMEX
1 Khâm Thiên HN
(TGĐ) 8518070
|
TT Xăng Dầu
G6 Hào Nam
8512982
|
-
|
Ng. Văn Tiến
|
F
|
MKKE
1975-78
|
? trường Giáo dưỡng
Nam Hà
|
|
-
|
Phan Trọng Tiến
|
F
|
SV
GATE 1975-80
|
Cty XNK Rau quả 1
46 Ngô Quyền HN
8263164
|
12 Khâm Thiên,
Đống Đa
5111549
|
-
|
Quản Thúc Tiến
|
F
|
SV 1970-76
|
NM giấy Bãi Bằng
Phong Châu , Phú Thọ
|
TT nhà máy
021.829576
|
-
|
Trần Dũng Tiến
|
F
|
SV
ELTE 1966-72
|
Cục Sáng chế,
Bộ KHCN & Môi trường
|
** 48 Hàng Than
Q. Ba Đình HN
8284947
|
-
|
Lê Văn Tiếp #
|
F
|
SV K.tế
MKKE
1968-74
|
* TCty Rau quả VN
(VEGETEXCO)
số 2 Phạm Ngọc Thạch, q. Đống Đa HN 8523062
vegetexco5Ừfpt.vn
|
15 / 620
đường Bạch Đằng,
Q. Hai Bà Trưng
9717404
|
-
|
Lưu Trần Tiêu
|
F
|
NCS sử học
Bp. 1976-89
|
Bộ Văn hoá Thông tin
51-53 Ngô Quyền
(thứ trưởng) 9438482
- - - - - - - - - - - - -
Mũvelõdési és Tájéko-ztatási Miniszterhelyetes
|
222A Đội Cấn
|
-
|
Bùi Sĩ Tiếu
|
F
|
GATE
1979-84
|
uỷ viên TW Đảng, bí thư Tỉnh uỷ, đại biểu QH,
VP tỉnh uỷ, tx. Thái Bình 036.734849
- - - - - - - - - - - -
a VKP KB tagja, megyei
párttitkár, országgyũlési képviselõ
|
036.87(?3)1511
0913.291042
|
-
|
Mai Văn Tinh
|
F
|
|
TCty Thép VN, D2 Tôn Thất Tùng, Đống Đa HN
(trưởng phòng Kinh doanh XNK) 8524088
|
tổ 33D Phương Liệt
8642753 , (?8641451 )
|
-
|
Lê Thị Tình
|
N
|
SV
1968-74
|
Cty Dược,Vật tư y tế
tỉnh Phú Thọ
|
TT Cty
0.21-846293
|
-
|
Ng.Thiệt Tình #
|
F
|
NCS
Thể dục
thể thao
Bp. 1972-78
|
Trường ĐH Thể dục thể thao T.Ư.2 (phó hiệu trưởng) ph. Linh Trung, q. Thủ Đức, tp. HCM
0.8-8966180,-8960322
Fax : 84.8.8960319
|
256 / 21B Pasteur
ph.8, q.3, tp. HCM
0.8-8223555
|
-
|
Ng. Thanh Tĩnh
|
N
|
TTS
Vô tuyến điện
VIDEOTON
1966-69
|
Làng trẻ tật nguyền
Hoà Bình,
Thanh Xuân
|
64 Trần Phú
HN
8434424
|
-
|
Ng. Quốc Tính
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
|
47 A4
TT Bách Khoa HN
|
-
|
Ng.Thị Tịnh
|
N
|
GATE
|
* Viện Chăn nuôi, Chèm , Từ Liêm HN 8386126
|
|
-
|
Phạm Khắc Toan
|
F
|
1969-75
|
* XN Supe phôt phát số 2 168 đại lộ 32C, khu công nhân Supe, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
(GĐ) 0210-825531
fax: 0210.825126
|
khu CN, Cty Supe
phốt phat & hoá chất
Lâm Thao, Phú Thọ
0210-825381
0913.269847
|
-
|
Bùi Trung Toàn
|
F
|
TTS Ngân hàng
Bp. 1968-72
|
* Nhà In tiền QG
Dịch Vọng, Từ Liêm HN
8345245
|
B1-103
TT N.máy In tiền QG
|
-
|
Ng. Hồng Toàn
|
F
|
SV 1967-74
|
|
* TT Trường cán bộ phụ nữ T.Ư., Láng Thượng HN 8353881
|
-
|
Trần Mạnh Toàn #
|
F
|
SV
1967-75
TTS ... ...
|
Học viện Không quân
54C đườngTrường Chinh
(phó CNK) 8535145
|
* số 11 ngõ 69A Hoàng Văn Thái (tổ 32,
phường Phương Mai)
q. Thanh Xuân
069.564641
0912.223887
|
-
|
Trần Thanh Toàn #
|
F
|
SV
BME 1969-75
|
Sở Khoa học CN tỉnh
0.52-822589
17A Quang Trung, tx. Đồng Hới, t. Quảng Bình
Fax: (052) 821685
|
29 đường Thống Nhất
tx. Đồng Hới,
t. Quảng Bình
(0.52) 822654
0913.013834
tomitoanỪdng.vnn.vn
|
-
|
Trần Văn Toàn
|
F
|
|
* XN Đầu máy HN
2D Khâm Thiên HN
|
654 H5
Tân Mai
|
-
|
Ng.Quang Toản
|
F
|
SV
ELTE 1969-75
|
Ban Tổ chức chính quyền tỉnh, 02 Hà Văn Mao,
q.Ba Đình, t. Thanh Hoá
0.37-855154
|
* khu dân cư Tân Sơn,
ph. Phú Sơn,
tp. Thanh Hoá
0.37-858870
|
-
|
Ng. Quốc Toản (1) #
|
F
|
SV Toán
ELTE 1969-75
|
* Phòng Tổ chức-LĐ-TL,
NXB Giáo dục, 81 Trần Hưng Đạo HN 8223965
|
L6 K95 Phúc Xá
Ba Đình 8293188
0904.194139
|
-
|
Ng. Quốc Toản (2)
|
F
|
SV Điện
BME 1971-82
|
Viện Điện tử, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN 8344988
|
khu TT 800A
Nghĩa Đô, Từ Liêm
|
-
|
Ng. Văn Toản
|
F
|
1968-73
|
Ban Tổ chức UBND t. Thanh Hoá, 02 Hà Văn Mao, ph. Ba Đình, tp. Thanh Hoá
|
|
-
|
Trần Đức Toản
(1942-7..)
|
F
|
SV Điện
BME 1964-71
|
|
|
-
|
Vũ Đức Toán
|
F
|
SV
1966-73
|
Cty Địa chính
Láng Thượng, Đống Đa
8660135
|
** F1 , A34
Thịnh Quang
(khu lắp ghépYênLãng)
8534085
|
-
|
Trần
Như Tô
|
F
|
SV , TTS
Điện
BME 1966-73
|
Cục phục vụ
Ngoại giao đoàn
10 Lê Phụng Hiểu
8246823
|
** số 14 , A11
Phương Mai HN
8525894
|
-
|
Lê Hoàng Thị Tố
#
|
N
|
SV Điện
BME 1964-71
NCS
|
Phân viện Vật lý
1 Mạc Đĩnh Chi, Q.1,
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8222028
Fax : 88.8295905
|
60 Nguyễn Lâm
ph. 7, Q. Phú Nhuận,
tp. HCM
0.8-8433524,
090 846663
|
-
|
Ng. Tất Tố
|
F
|
|
* Cục Thống kê tp.HCM
(cục trưởng) 29 Hàn Thuyên, q.1, tp. HCM 0.8-8223457
|
|
-
|
Ng. Văn Tôn
|
F
|
1967-70
|
* Cty Thiết bị đo điện
10 Trần Nguyên Hãn HN
8257979
|
số 6 Cửa Đông
|
-
|
Trần Thái Tôn
|
F
|
KKVMF
1968-74
|
Cửa hàng vật liệu XD Kiôt số 6, gần BV Thanh Nhàn
HN 9714872
|
Mai Động
8625203
|
-
|
Ng. Thị Tốt
|
N
|
|
Bưu điện trung tâm 1,
75 Đinh Tiên Hoàng HN
|
F209, nhà 4, tầng mới,
TT BĐ Hoàng Cầu,
Thành Công, 8562299
|
-
|
Trương Văn Tốt
|
F
|
NCS
1974-79
|
?
|
?
|
-
|
Trần Thị Tơ
|
N
|
HS
vô tuyến điện Bp. 1966-69
|
nghỉ hưu
|
** 134 Láng Thượng
HN
|
-
|
Bùi Gia Tợi
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
?
|
?
|
| |