Tr
|
|
|
| -
|
Ng. Sơn Trà
|
|
NCS XD
Bp. ?-1975
|
|
|
-
|
Trịnh Văn Trại
|
F
|
GATE
|
|
? tp. HCM
0.8-8451140
|
-
|
Ng. Trản
|
F
|
SV Giao thông
BME 1970-76
|
Phòng Tổ chức-Lao động,
NM xe lửa Gia Lâm HN
|
** 14 Lê Duẩn HN
8461642
|
-
|
Đặng Văn Trang
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Cty 3C
90 Tô Hiến Thành HN
|
303 L7 Láng Hạ
5140103
|
-
|
Ng. Thị Minh Trang
|
N
|
NCS
Địa lý kinh tế
ELTE 1968-73
|
trường ĐH DL Quản lý và Kinh doanh, 1B Cảm Hội,
HN 9871107
|
* số 6 Lê Thánh Tông
HN
8245444
|
-
|
Ng.Tường Tri
|
F
|
NCS Địa chất
1975-78
|
tp. HCM
|
tp. HCM
|
-
|
Ngô Đình Trí
|
F
|
1985
|
* Viện Quy hoạch đô thị và nông thôn, Bộ XD
37 Lê Đại Hành , HN
|
41B Thắng Lợi,
Quỳnh Lôi
8632900
|
-
|
Lê Văn Trí
|
F
|
1968-74
|
|
* 2A/ 8B phố Cù Chính Lan, Hải Phòng
|
-
|
Đặng Văn Triêm
|
F
|
|
Khu Chế xuất Sài Gòn
(TGĐ) 8296099
- - - - - - - - - - - - -
chủ tịch Hội Hữu nghị Việt-Hung tp.HCM
|
|
-
|
Lê Minh Triết
|
F
|
TTS , NCS
Bp. 1965-70
|
Tr.tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia
tp. HCM,
1 Mạc Đĩnh Chi,
Q.1, tp. HCM
|
tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Hồ Tôn Trinh
( Hoàng Trinh )
|
F
|
|
Viện Văn học, 20 Lý Thái Tổ, 8253548
(GS, nguyên viện trưởng )
viện sĩ danh dự Viện Hàn lâm KH Hungary (1979),
giải thưởng Hồ Chí Minh
- - - - - - - - - - - - -
prof., az Irodalomtudo-mányi Intézet nyugalma-zott igazgatója, az MTA
tiszteleti tagja (1979),
HoSiMinh-díjas (1996)
|
** F110 , B8A
Kim Liên
HN
8522475
|
-
|
Đặng Hồng Trọng
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
?
|
?
|
-
|
Ngô Quý Trọng
|
F
|
|
Viện Nghiên cứu sành sứ
|
** 53 Đường Thành
HN
8245929
|
-
|
Ng.Minh Trọng
|
F
|
1969-75
|
Cty Xây lắp 12,
TCty VINACONEX
8840998
|
** 8B đường Hai Bà Trưng, Q. Hoàn Kiếm HN 8252019
|
-
|
Bùi Đình Trụ
|
F
|
SV
GATE 1969-78
|
Ban điều hành Dự án phát triển Cà phê chè, số 5 Ông ích Khiêm, q. Ba Đình, HN
(phó trưởng ban) 8454369
Fax : (84.4) 8456422
|
121/D14 Phương Mai
Đống Đa
8527049
|
-
|
Hoàng Đình Trung
|
F
|
SV
BME 1973-79
|
* Cty CN Điện tử Cơ khí & Môi trường, tầng 3, C6,
Thanh Xuân Bắc HN
8542211
|
219E phố Vọng,
Đông Tân,
Q. Hai Bà Trưng
8695863
|
-
|
Ng. Quốc Trung
|
F
|
NCS Điện tử
Bp. 1978-82
|
Khoa Điện tử VTh.
ĐH BK HN (phó trưởng khoa) 1 §¹i Cå ViÖt, C9/401, 8692242, 8694529, 8681068
Fax : 8681068
|
A2/109B Trung Tự
HN 8528934
0913.231914
Nhắn tin : 107-5272
|
-
|
Phan Việt Trung
|
F
|
SV
Bp. 1974-78
|
|
F.316 , E8, Thanh Xuân Bắc HN
|
-
|
Trần Việt Trung
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
1) Cty TNHH Việt Trung
42K đường Yên Phụ, q. Ba Đình, HN
(GĐ) 7161961, 7162147
Fax: (84.4)7161965, 7181406
2) Cty cổ phần Xi măng Việt Trung,Thanh Liêm, Hà Nam (GĐ)
|
31A Xuân Diệu
7184493
0913.201990
viet-trung@hn.vnn.vn
|
-
|
Trần Chính Trực
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
|
?
|
-
|
Vũ Trực
|
F
|
|
* Tr.tâm VTh. Quốc tế khu vực 1, 57 Huỳnh Thúc Kháng, q. Đống Đa HN
(PGĐ) 8410070, 7731024
|
F.209, nhà 4, tầng mới,
khu TT Bưu điện, Hoàng Cầu,ThànhCông 8562299
0913.232071
|
-
|
Vũ Minh Trực
|
F
|
|
Cty Toàn Cầu
(Chủ tịch H.Đ. Quản trị)
|
HN
|
-
|
Hoàng Thị Hồng Trường
|
N
|
Sv Thú y
Bp. 1968-74
|
P.Quản trị,
tổ Động vật thí nghiệm,
Bệnh viện Bạch Mai
|
** dãy P.18 , nhà 16
TT Trương Định
HN
|
-
|
Phạm Minh Trường
|
N
|
SV
1969-76
|
Khoa Cơ điện
ĐH Nông nghiệp 1
Gia Lâm HN
|
** 130 Thụy Khuê
HN
8431304
|
-
|
Phạm Ngọc Trường
|
F
|
SV 1967-74
|
* Bộ KHCN & Môi trường
39 Trần Hưng Đạo HN
8265400
|
A12, P633,
TT Khương Thượng
8522683, 8262737
|
-
|
Phan Văn Trường
|
F
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1968-72
|
Bưu điện Nam Định
|
* 20 P, ô 18, ph. Hạ Long, tp. Nam Định,
0.350-848626
|
-
|
Tô Bá Trường
|
F
|
SV
BME 1967-74
TTS
HIKI 1978-80
|
Cty Điện tử Sao Mai
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
8345701
|
* F.104, nhà A6, ph. Kim Giang, q. Thanh Xuân HN
8345701, 8583664
|
-
|
Vũ Mạnh Trường
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty Giám định hàng hoá XNK (VINACONTROL)
54 Trần Nhân Tông HN
|
HN
|
-
|
Vũ Quốc Trường
|
F
|
1979-84
|
ĐH Giao thông VT
Láng Thượng
|
* 48 Đường Thành
HN 8244444
|
-
|
Trần Quốc Trượng
|
F
|
SV Toán
KLTE 1966-72
|
* Thanh tra Nhà nước, 220 Đội Cấn, q. Ba Đình HN (phó tổng thanh tra) 8325951
- - - - - - - - - - - - -
állami Felũgyelõség
(Legfõbb Felũgyelõ helyettese)
|
7335212
0913.201431
|
|
Tu-Ty
|
|
|
|
|
-
|
Cao Cự Tú
|
F
|
SV
1969-75
|
UB Dân tộc & Miền núi
80 Phan Đình Phùng HN
|
112B
Hoàng Hoa Thám
|
-
|
Chu Thị Cẩm Tú
|
N
|
SV K.tế Đôthị
Ymémf
1974-1978
TTS 1985
|
* Viện Quy hoạch Đô thị & Nông thôn, Bộ XD,
37 Lê Đại Hành HN
9760271 xin 251
|
42-A phố Hàm Long,
q. Hoàn Kiếm
HN
8229485
|
-
|
Hồ Thị Tú
|
N
|
GATE
|
? 8615033
|
|
-
|
Bùi Ngọc Tuân
|
F
|
1972-80
|
* Viện Nghiên cứu Kiến trúc, 389 Đội Cấn, q. Ba Đình HN 8344202
|
2/C2A, 25 Láng Hạ
8561281
0913.212052
|
-
|
Đào Cảnh Tuân
|
F
|
SV
BME 1978-84
|
REUTERS LIMITED
(Technical Executive)
8 Trần Hưng Đạo
8268609
|
số 3 dãy 69
TT Bách Khoa
8693236
|
-
|
Bùi Quốc Tuấn
|
F
|
NCS Dược
Bp. 1983-88
|
Tr.tâm Dược Quân đội
1B Trần Thánh Tông
(CNK) 069.55079
|
* số 5 Nguyễn Chế Nghĩa, q. Hoàn Kiếm HN 9439210
0913.044220
bqdung@fpt.vn
|
-
|
Đoàn Anh Tuấn
|
F
|
SV
|
( đang ở nước ngoài )
Viện CN Thông tin
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
|
|
-
|
Hà Mạnh Tuấn
|
F
|
SV Kiến trúc
Bp. 1978-80
|
154 Quán Thánh
HN 8453020
|
H3 P407 Thành Công
8311221
|
-
|
Hoàng Anh Tuấn
|
F
|
SV Vật lý
Bp. 1979-86
|
Cty SIC
8532838
|
* 4 ngõ G, tổ 82B Kim Liên HN (109 đường Giải Phóng) 5740134
|
-
|
Hoàng Đình Tuấn
|
F
|
SV Toán
ELTE 1966-72
|
Khoa Toán
ĐH K.tế Quốc dân HN
|
* số nhà 11 phố Phùng Khắc Khoan HN 8228833
|
-
|
Hoàng Minh Tuấn
|
F
|
SV
trắc địa bản đồ
Bp. 1975-81
|
Bộ Thủy lợi
|
* tổ 1B, nhà 1B làng Thành Công HN 8352718
|
-
|
Lại Anh Tuấn
|
F
|
SV 1967-74
|
Học viện Kỹ th. QS
Nghĩa Tân , Từ Liêm
HN
|
38 ngõ 12, đường Sân Bay, Khương Thượng, Đống Đa 8536469
|
-
|
Lê Anh Tuấn
|
F
|
TTS , NCS
Hệ thống điện
Bp. 1969-74
|
Tr.tâm KHTN & CN QG
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
8361794
|
* A6-25 Láng Hạ
ph. Thành Công,
q. Ba Đình 8561034
- - - - - - - - - - -
số 3 Lý Thái Tổ,
q. Hoàn Kiếm HN
|
-
|
Ng. Minh Tuấn
|
F
|
SV Toán
ELTE 1974-80
NCS 1989-94
|
Viện CN Thông tin
đường Hoàng Quốc Việt
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8361176
|
158/4/3 phố Nguyễn Sơn, Gia Lâm, HN 8272073
|
-
|
Ng.Thị Tuấn
|
N
|
GATE
|
Viện Dược liệu, 3B Quang Trung HN (Trại cây thuốc
Ngọc Hồi-TTHN)
|
HN 8614264
|
-
|
Ng. Tiến Tuấn
|
F
|
SV
PMMF 70-74
|
Cty Giấy Bãi Bằng, th.tr. Phong Châu, h. Phong Châu, t.Phú Thọ
0.21-829182
|
khu Đồng Giao,
Bãi Bằng, th.tr. Phong Châu, t.Phú Thọ
0.21-829882
|
-
|
Ng. Văn Tuấn
|
F
|
TTS Điện tử
1966-71
|
Cty Điện tử HN
45 Chùa Bộc
8525800
|
** nhà 20
TT 128 Đại La HN
8694325
|
-
|
Phạm Hữu Tuấn
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty LD thiết bị tổng đài VKX (phó GĐđiều hành) Hoàng Liệt, Thanh Trì HN 8611371
|
303 Quan Nhân, Nhân Chính, q. Thanh Xuân
8585188
0913.209671
|
-
|
Trần Anh Tuấn
|
F
|
1967-74
|
Ban Nội chính T.Ư.
10 Nguyễn Cảnh Chân
080.45098
|
** phòng 4 , nhà H,
TT Ban nội chính T.Ư.
Cống Vị, Ba Đình HN
8326239
|
-
|
Trần Đình Tuấn
|
F
|
SV XD
BME 1974-80
|
VP Kiến trúc sư trưởng tp. HN, 9B Cát Linh HN
8430124
|
TT X-40
Khương Trung
8535061
|
-
|
Võ Anh Tuấn
|
F
|
SV Điện
BME 1971-77
|
|
* 20 / 5 Kỳ Đồng, q.3, tp. HCM 0.8-8444175
|
-
|
Ng. Đăng Tuất
|
F
|
|
|
* F.4, A2, TT Phòng Không, Hoà Mục HN
|
-
|
Vũ Văn Tuất
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
nghỉ hưu
|
* 404 C4 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, q. Cầu Giấy HN 8362118
0913.501248
|
-
|
Đàm Thanh Tùng
|
F
|
|
|
* 169 (đường) Cái-Lân
tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-846387
|
-
|
Ng.Lương Tùng
|
F
|
SV
BME 1973-80
|
Cty CN Điện tử Cơ khí & Môi trường 8260521
|
* 30 Ng. Cao, q. Hai Bà Trưng HN 9710071
|
-
|
Ng. Thanh Tùng
|
F
|
SV Toán
KLTE 1967-73
|
Viện CN Thông tin, Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy HN
7568449
|
* 90 Quán Thánh,
q. Ba Đình HN
7162596
|
-
|
Tạ Ngọc Tùng
|
F
|
SV
BME 1982-88
|
?
|
?
|
-
|
Trần Hữu Tùng
|
F
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Bộ Ngoại giao
số 1 Tôn Thất Đàm HN
(phó vụ trưởng Vụ Châu Âu 1) 1992502
|
số 8 đường Đông Quan
Nghĩa Đô HN
7563759
|
-
|
Hoàng Quốc Tuý
|
F
|
|
Cục Cảnh sát
Bộ Công an
|
70 Trần Quốc Toản
HN 8226325
|
-
| |