O
|
|
|
| -
|
Đỗ Kim Oanh
|
N
|
TQDL
1990
|
Phòng Chuyên gia, Cty Điện lực tp. HN, 69 Đinh Tiên Hoàng, HN 8256938
|
F.301, C10, đơn nguyên 1, Thành Công Nam HN 8340191
|
-
|
Lê Kim Oanh
|
N
|
SV Thú y
Bp. 1974-80
|
Cty Dịch vụ gia cầm, nhà A1, Phương Mai, Đống Đa 8523888
|
7 Tuệ Tĩnh
HN
8525045
|
-
|
Ng. Ngọc Oanh
|
F
|
NCS Xây dựng
1983-1987
|
* Khoa Công trình,
trường ĐH Thủy Lợi HN
(PGS-phó CNK)
175 Tây Sơn, q. Đống Đa HN 8522024
|
P2 , nhà E5, TT ĐH Thủy lợi, 299 Tây Sơn,
Đống Đa HN
8522978
|
-
|
Ng. Thế Oanh
|
F
|
SV
BDGMF
1973-77
|
Cty Xây lắp 3, Bộ NN & phát triển nông thôn, Pháp Vân, Hoàng Liệt, Thanh Trì HN 8611216
|
số 1 , tổ 24,
ph. Vĩnh Tuy
8622220
|
-
|
Đặng Văn On
|
F
|
SV Điện
BME 1961-67
|
Nhà máy Điện cơ
(phó GĐ)
|
25B ngõ Trại Cá
Trương Định HN
|
| P
|
|
|
|
|
-
|
Ng. Thị Phan
|
N
|
SV Điện
BME 1969-75
|
* Học viện BCh.VTh.
đường Hoàng Quốc Việt
Nghiã Tân,q.Cầu Giấy HN
|
nhà G16, ngõ 8, Xóm Mới, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8347443
|
-
|
Nông Tấn Phát
|
F
|
TTS phát thanh truyền hình
Bp. 1966-70
|
Đài Tiếng nói VN
8254771
|
71 Đồng Tâm
HN
|
-
|
Đỗ Trung Phấn
|
F
|
|
* Viện Huyết học T.Ư.
trong Bệnh viện Bạch Mai
(viện trưởng)
|
39 Khương Thượng
8532565
|
-
|
Ng. Thị Phấn
|
N
|
|
* Cty Thương mại &
Thảm may HN 27 Thái Thịnh, Đống Đa 8534237
|
Yên Hoà , Từ Liêm
8332386
|
-
|
Đoàn Văn Phê
|
F
|
1980-84
|
hưu trí
|
* 29 Cao Bá Quát
HN 8236556
|
-
|
Ng.Chí Phi
|
F
|
NCS Y dược
Bp. 1976-81
|
Đại học Y khoa HN,
Tôn Thất Tùng,
Đống Đa HN
|
ngõ Phương Liên, tổ 31B Phương Liên
(F.503, D8 Trung Tự)
8524817
|
-
|
Hoàng Phong
|
F
|
SV KLTE 1978-84
|
|
56 Mã Mây
HN 8244486
|
-
|
Lê Du Phong
|
F
|
NCS K.tế
1975-80,
TTS
|
Viện NC K.tế & phát triển
ĐH K.tế Quốc dân HN
8694450
|
* F3, B6, TT ĐH K.tế Quốc dân, Đồng Tâm HN 8692356
|
-
|
Ng. Huy Phong
|
F
|
|
trường cán bộ Khí tượng Thuỷ văn, thị tr. Cầu Diễn, HN
|
8370531
|
-
|
Ng. Tuấn Phong
|
F
|
SV QS
ZMKMF
1972-78
|
|
Lưu Vệ,Quảng Tân,
Quảng Xương,
tỉnh Thanh Hoá
|
-
|
Vũ Nam Phong
|
F
|
1987-96
|
Sở KH CN & Môi trường Quảng Ninh, ph.Hồng Hà, tp. Hạ Long, t.Quảng Ninh
|
|
-
|
Dương Thế Phòng
|
F
|
SV
PMMF 68-73
|
đã nghỉ hưu
|
?
|
-
|
Đặng Văn (Quang) Phóng
|
F
|
SV
BME 1968-74
|
Viện Quy hoạch & thiết kế XD Quảng Ninh (trưởng phòng) tp. Hạ Long
0.33-824276
|
* 273 đường Ng. Văn Cừ, tp. Hạ Long,
t. Quảng Ninh
|
-
|
Bành Đức Phú
|
F
|
|
Đài Truyền hình VN
59 Giảng Võ HN
|
|
-
|
Đỗ Đình Phú
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
1) Viện CN Thông tin
đường Hoàng Quốc Việt
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy
8345405
2) * 125 Trúc Bạch, q. Ba Đình HN 7164407
e-mail: tcwongỪhn.vnn.vn
|
44 Hàng Giấy
HN 8244313
0913.235824
|
-
|
Ng. Văn Phú
|
F
|
SV Đo lường
Tự động hoá
Bp. 1968-79
|
Viện NC chiến lược &
chính sách KH & CN
8241608
|
47
Hoàng Hoa Thám
HN 8362823
|
-
|
Vũ Duy Phú
|
F
|
NCS Vật lý
Bp. 1974-78
|
TCty Điện tử và Tin học VN (uỷ viên Hội đồng qu¶n trÞ) 15 TrÇn Hng §¹o HN 8247967
- - - - - - - - - - - - -
Héi C«ng nghiÖp §iÖn tö VN (phã chñ tÞch thø nhÊt
kiªm tæng th ký)
|
F.210 , C16,
Thanh Xuân Bắc,
Q. §èng §a
8542438
|
-
|
Bùi Nhân Phúc
|
F
|
1969-76
|
Viện Kiểm sát ND
Tối cao, 4 Quang Trung HN 8259052
|
72A Trần Hưng Đạo
|
-
|
Đoàn Phúc
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
TTS 1979-80
|
Viện CN Thông tin
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
7561898
|
* nhà 41, tổ 51, ngõ 82, ph. Nghĩa Tân, q. Càu Giấy, HN 7540489
|
-
|
Lê Duy Phúc
|
F
|
MKKE
1971-76
|
* Sở Kế hoạch và Đầu tư,
đường Lý Thái Tổ,
tx. Bắ Ninh
0241.822569, -823143
|
Bắc Ninh
0241.881981
|
-
|
Ngô Đức Phúc
|
F
|
NCS Kỹ th.
Bp. 1974-78
|
7541619
|
16 Đại Cồ việt, HN
9761290
|
-
|
Ng.Viết Phúc
|
F
|
SV Điện
BME 1966-74
|
Bộ Ngoại giao
1 Tôn Thất Đàm HN
1992512
|
8349799
|
-
|
Phạm Ngọc Phúc
|
F
|
NCS Toán (Xác suất-Thống kê )
Bp. 1969-74
|
Học viện Kỹ th. QS
Nghĩa Tân, q. Cầu Giấy HN 8361789
|
* số 04 ngõ 64 đường Lê Trọng Tấn, q. Thanh Xuân, 8533470
0912.050099
|
-
|
Tô Đức Phúc #
|
F
|
SV Điện
BME 1966-73
|
* NM chế tạo thiết bị điện Đông Anh HN 8820097
|
8820369
|
-
|
Trần Quang Phùng
|
F
|
SV ngữ văn
ELTE 1967-73
|
nhà 2C, khu Đoàn Ngoại giao Vạn Phúc 2,
Cục phục vụ Ngoại giao đoàn, 8461190
|
8358804
0903.403319
|
-
|
Ng. Đình Phụng
|
F
|
SV Radar
Bp. 1967-72
|
nghỉ hưu
29A Hoàng Hoa Thám
|
** 3B , tổ 9 , khối 7,
ph. Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy HN
7561722
|
-
|
Ng. Văn Phụng
|
F
|
SV Toán
KLTE 1967-73
|
?
|
|
-
|
Dương Thị Phương
|
N
|
1966-69
|
XN Dược phẩm TƯ I
160 Tôn Đức Thắng
|
* 77 Quán Thánh
HN
|
-
|
Hoàng Thanh Phương
|
?
|
HS
Hoá dược
Bp. 1966-69
|
* XN Hoá dược
273 Tây Sơn
HN
|
TT Tạp chí Sự thật
8328144
|
-
|
Lê Thị Phương
|
N
|
1968-74
|
Cty Kinh doanh Tổng hợp Thanh Hoá, 02 Đào Duy Từ, ph.Lam Sơn,tp.Thanh Hoá 0.37-852743
|
* số nhà 16 ngõ 91 phố Nguyễn Thiếp, phường Ngọc Trạo, tp. Thanh Hoá 0.37-852460
0913.304704
|
-
|
Ng. Đức Phương
|
F
|
1987-90
|
? Tr.tâm ĐH
Thăng Long
8968101 / 3910
|
|
-
|
Ng. Hùng Phương
|
F
|
|
Trường THCS
Quang Trung
|
* L/6, K95, Phúc Xá, Q.Ba Đình HN 8293188
|
-
|
Ng. Quý Phương
|
F
|
SV Toán k.tế
ELTE 1968-75
|
Hãng phim HN
8255682
|
*P1, B16 TT Kim Liên HN 8526330
|
-
|
Ng. Thế Phương
|
F
|
SV Luyện kim
1969-76
|
Cty Cơ khí Quang Trung
8269940
|
* B5 , tổ 50, ph. Mai Động, Q. Hai Bà Trưng HN 8621081
|
-
|
Ng.Trọng Phương
|
F
|
|
Tr.tâm Kiểm nghiệm NC Dược, 1B Trần Thánh Tông HN
|
|
-
|
Ng. Xuân Phương
|
F
|
SV Đo lường ,
Tự động hoá
BME 1966-73
|
Cty Đạm & Hoá chất, tx. Bắc Giang 0.240-854538,
(HN) 8355981 / 311
|
A11, TT Cty Phân đạm
ph.Trần Nguyên Hãn
tx. Bắc Giang 0.240-8355981
|
-
|
Trần Thị Phương
|
N
|
|
Ct Dược phẩm (?)
|
|
-
|
Ng. Hoa Phượng
|
|
1972-79
|
Bộ Ngoại giao
|
* 70 Tuệ Tĩnh
HN
|
| |