L
|
|
|
| -
|
Ng. Quang La
|
|
NCS
Nông nghiệp
Bp. ?-1973
|
|
|
-
|
Trần Thị Là (1)
|
N
|
SV K.tế xây dựng Ymémf
1973-78
|
Cty khai thác điểm đỗ xe
Sở Giao thông Công chính HN 9341143
|
* 106 A1, TT Hào Nam HN
8560012
|
-
|
Trần Thị Là (2)
|
N
|
|
Tr.tâm Gia đình
18 Quán Sứ HN
|
TT Giảng Võ
|
-
|
Đỗ Văn Lai
|
F
|
|
Bệnh viện 110, Quân khu 1, Bắc Ninh 821435
|
Thị xã Bắc Ninh
|
-
|
Trần Văn Lài
|
F
|
|
Viện NC Rau quả, Trâu Quỳ, Gia Lâm, HN
(viện trưởng) 8276257
|
8541951
0903.447521
|
-
|
Ng. Xuân Lam
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
* Điện lực Hà Tĩnh, đường Phan Đình Phùng, tx. Hà Tĩnh 039.855356
|
(Nghệ An)
038.855884
|
-
|
Đặng Thị Lan
|
N
|
TQDL
Bp. 1986
|
trường PTCS Minh Khai,
q. Hai Bà Trưng 8531382
|
* số nhà 174 Triệu Việt Vương HN 9761734
|
-
|
Huỳnh Thị Ngọc Lan
|
N
|
SV XD
PMMF 74-78
|
Cty Tư vấn XD công nghiệp & đô thị VN, Bộ XD, 37 Lê Đại Hành HN 9760612
|
tổ 41 , cụm 7
phường Ngọc Hà
8230561
|
-
|
Lê Hồng Lan
|
F
|
SV Điện
1968-74
|
?
|
|
-
|
Lý Thị Lan
|
N
|
SV
1967-73
|
Cty Vật liệu điện
240 Tôn Đức Thắng
|
* 5 dãy 1 TT Ngoại thương, ngõ Trung Tả,
ThổQuan HN 8569347
|
-
|
Ng. Ngọc Lan
|
N
|
HS Kỹ th.
hoá dược
Bp. 1966-89
|
* XN Hoá dược
347b Tây Sơn
HN
|
|
-
|
Ng. Thị Lan
|
N
|
1970-76
|
trường trung cấp Hoá chất
Lâm Thao, t. Phú Thọ
|
TT trường
0.21-829568
|
-
|
Ng. Thúy Lan
|
N
|
SV Toán
ELTE 1974-76
|
Học viện Ngân hàng, 37 Chùa Bộc, Q. Đống Đa HN 8524938
|
|
-
|
Ninh Ngọc Lan
|
N
|
SV
KKVMF
1968-74
|
* Siêu thị INTIMEX,
22-32 Lê Thái Tổ, HN
8252054
e-mail: intimexvinausaỪ
hn.vnn.vn
|
131 xóm Tiền Phong, Quỳnh Lôi
8213517
|
-
|
Trần Khánh Lan
(1943-96)
|
F
|
NCS Điện
1976-79
|
Viện Kỹ th. quân sự
|
|
-
|
Trần Thị Lan (1)
|
N
|
SV Thú y
Bp. 1968-74
|
TCty Chăn nuôi VN
VINALIVESCO, 519 Minh Khai HN 8626766
|
phòng 10, tầng 2, TT ANIMEX, ngõ 5 Kim Ngưu, 8213167
0912.151536
|
-
|
Trần Thị Lan (2)
|
N
|
1972-78
|
* Cty Tư vấn XD công trình vật liệu XD,
Km7 Nguyễn Trãi,
q. Thanh Xuân HN
8582229, 8583952
|
30 tổ 30
Đồng Nước,Ngọc Hà
8235504
|
-
|
Long Thị Làn
|
N
|
|
Bệnh viện E HN
13 Phan Huy Chú
HN
|
nhà 22/46, tổ 40A,
đường Ng. Trãi, ph. Thanh Xuân 8583739
|
-
|
Hoàng Ngọc Lãng
|
F
|
SV 1967-74
|
Ngân hàng thương mại cổ phần các doanh nghiệp ngoài quốc doanh VPBANK, 4 Dã Tượng HN
9423635
|
* N30 T9, TT361, tổ 44B, phường Yên Hoà, Cầu Giấy HN
7840233
|
-
|
Đặng Hữu Lanh
|
F
|
NCS sinh học
phân tử
Bp. 1971-75
|
ĐH Sư phạm HN
|
* 20 tổ 1 Láng Hạ
HN
8349794
|
-
|
Trần Đức Lanh
|
F
|
SV KKVFM 1970-75
|
Viện CN, Tổng cục Kỹ th.
xóm 6 Đông Ngạc
|
* số 20 ngõ Trần Cao Vân HN 8213502
|
-
|
Trương Thị Lanh
|
N
|
SV
Pécs 1973-77
|
Cty TNHH nước giải khát
HN (TRIBECO) Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy 8346976
|
43B
Hoàng Hoa Thám HN
|
-
|
Lê Văn Lãnh
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1968-74
|
Khoa CN Thú y, ĐH Nông nghiệp 1 HN, Trâu Quỳ, Gia Lâm HN 8276653
|
25 Lương Sử C, khu XN Baobì, LinhQuang, Đống Đa 8432266
|
-
|
Dương Thị Lâm
|
N
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1968-72
|
Nghỉ hưu
|
* số 6, ngõ 1 làng Vạn Phúc (ngõ 192 Kim Mã), q. Ba Đình, HN 8461444
|
-
|
Đào Mộng Lâm
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
NCS 1980-84
|
Viện Kỹ th.vũ khí, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN
|
khu TT 800A
Nghĩa Đô
|
-
|
Đào Xuân Lâm
|
F
|
NCS Kỹ th.
Bp.1974-78
|
TCty Tư vấn Thiết kế
Giao thông vận tải (TGĐ)
278 Tôn Đức Thắng HN
|
F116 G2 Thành Công
8345032
|
-
|
Đặng Thị Mai Lâm
|
N
|
SV Vật lý
KLTE 1968-74
|
Tạp chí Lịch sử Đảng, Học viện Chính trị QG HCM
|
F.312, B4, TT Nghĩa Tân, Từ Liêm HN
|
-
|
Đoàn Thành Lâm
|
F
|
SV
Bp. 1966-72
|
* Liên đoàn bóng đá VN
18 Lý Văn Phúc, HN
(chánh VP) 7332644
Fax: 84.4.8233119
E-mail: ldbd Ừ hn.vnn.vn
|
TT Ban Tài chính
Quản trị TƯ
7626234
0913.228620
|
-
|
Lê Hùng Lâm
|
F
|
Bp. 1972
|
|
|
-
|
Lê Quang Lâm
|
F
|
SV Điện
BME 1961-67
|
|
**42 Triệu Việt Vương
HN 8227431
|
-
|
Ng. Ngọc Lâm
|
|
SV
BME 1980-86
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Thanh Lâm
|
F
|
SV Hoá
Pécs 1972-77
|
nhà hàng Thanh Lan
81 Hàng Điếu HN
|
81 Hàng Điếu
8286603 , 8285085
|
-
|
Ng.Thị Trúc Lâm
|
N
|
SV
Pécs 1973-77
|
|
* 81 Hàng Điếu
HN
8286603
|
-
|
Trần Trọng Lâm
|
F
|
1974-78
|
Cty SEAPRODEX, 123 Trưng Nữ Vương, Đà Nẵng 0.511-824160
|
|
-
|
Dương Đức Lân
|
F
|
NCS K.tế
Bp. 1968-90
|
Bộ GD & Đào tạo, 49 Đại Cồ Việt HN 8693227
|
19B4b Nghĩa Tân
8346963
|
-
|
Hoàng Lân
|
F
|
TTS Âm nhạc
Bp. 1977
|
Trường CĐ Nghệ thuật HN (phó hiệu trưởng), số 7 Hai Bà Trưng HN
8265445
|
|
-
|
Hoàng Đức Lân
|
N
|
GATE
|
|
? Bình Định
0.56-835174
|
-
|
Ngô Tường Lân #
|
F
|
NCS Toán cơ
1972-77
|
khoa Công trình, ĐH Giao thông VT (giảng viên chính) Láng Thượng HN
|
* F1, A7, khu TT ĐH GTVT, Voi Phục, Cầu Giấy 8315382
|
-
|
Ng. Lân
|
F
|
NCS Ktế
1974-79
|
VP Kiến trúc sư trưởng tp. HN, 9B Cát Linh HN
|
số 2 ngõ 31 phố Ng. Chí Thanh q. Ba Đình 8317381
0903.404820
|
-
|
Phạm Kim Lân
|
F
|
SV Điện
BME 1971-77
|
Viện KH Kỹth.Bưuđiện, 122 Hoàng Quốc Việt,
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN
8345486
|
F44, TT Cung ứng
vật tư xi măng,
Vĩnh Tuy 8622011
|
-
|
Ng.Xuân Lập
|
F
|
|
Cty Dược tp.HCM (GĐ)
18-20 Ng. Trường Tộ,
ph.12, Q.4, tp. HCM
|
|
-
|
Phan Khắc Lê
|
F
|
NCS Kỹ th.
Bp. 1976-81
|
?
|
|
-
|
Bùi Gia Lễ
|
F
|
|
Cty Dệt kim HN (GĐ)
Xuân Đỉnh,Từ Liêm HN
8362028
|
F1 D6 Giảng Võ
8344523
|
-
|
Phan Thị Lệ
|
N
|
SV
chế tạo máy
NME 1968-74
|
Nhà máy Z179, quốc lộ 1A,Km12 Văn Điển HN 8615255
|
TT Nhà máy Z179,
Km 12 Thanh Trì
8612807
|
-
|
Trần Lệ
|
F
|
|
|
* 261 Phan Đình Phùng, tp Đà Lạt
063.822294
0913.700951
|
-
|
Ng. Thị Lịch
|
N
|
1970-76
|
BV Quảng Ninh, ph.Bạch Đằng, tp.Hạ Long
t. Quảng Ninh
|
|
-
|
Trịnh Văn Lịch
|
F
|
SV 1970-76
|
Cty VINACONEX 6
H10 Thanh Xuân Nam HN 8544419
|
* 281 phố Vọng
q. Hai Bà Trưng HN
8695050
0913.569958
|
-
|
Bùi Liêm
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-75
|
Bộ Kế hoạch & Đầu tư
2 Hoàng Văn Thụ HN
8230202
|
P3, D13, TT Kim Liên
8520019
|
-
|
Bùi Thị Liêm
|
N
|
GATE
|
Trại giống ngô Cẩm Thủy,
xã Cẩm Ngọc, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá
(phó GĐ) 0.37-870086
|
|
-
|
Chu Thị Liêm
|
N
|
SV 1966-72
|
* Cty Điện lực HN
69 Đinh Tiên Hoàng HN
8252436
|
A1 Khương Thượng
|
-
|
Dương Thanh Liêm
|
F
|
|
ĐH Nông Lâm tp.HCM, ấp Gò Cát, xã Tân Phú,
h. Thủ Đức, tp. HCM
8966780 , 8960711
|
|
-
|
Đinh Quang Liêm
|
F
|
1967-70
|
|
** 2Q3 Trương Định,
Tương Mai
HN
|
-
|
Ng. Thanh Liêm
|
F
|
|
XN Hoá dược, 347B Tây Sơn HN (GĐ) 8533396
|
104 Ng. Thái Học
8459507
|
-
|
Vũ Văn Liêm
|
F
|
TTS đầu máy Diezel
1967-71
|
XN Đầu máy HN, 2D Khâm Thiên HN
8268287 / 2457
|
P205 / B11 Tân Mai,
|
-
|
Bùi Thị Liên
|
N
|
SV
Dược pha chế
Bp. 1969-75
|
Viện Da liễu T.Ư. (cổng sau BV Bạch Mai) HN
|
A21, P4,TT Yên Lãng,
Thịnh Quang, Đống Đa
8539183
|
-
|
Cao Hữu Liên
|
F
|
|
* Chi nhánh điện Nghi Lộc, điện lực Nghệ An
038.861176
|
Nghệ An
038.831135
|
-
|
Đoàn Ngọc Liên
|
N
|
|
Nghỉ hưu
|
17 tổ 20, Văn Chương HN 5180648
|
-
|
Trần Văn Liên
|
F
|
HS
Bp. 1966-70
|
XN Dược phẩm TƯ I, 160 Tôn Đức Thắng HN
|
128C Đại La.
Đồng Tâm
|
-
|
Lê Văn Liễn
|
F
|
NCS Sinh học
Bp. 1974-79
TTS 1984-85
|
Viện NC Chăn nuôi QG, Thụy Phương, Từ Liêm HN 8385022
|
TT Viện Chăn nuôi
Chèm , Từ Liêm
5180648
|
-
|
Ng. Khắc Liêu
|
|
NCS Y
Bp. ?-1971
|
|
|
-
|
Ng. Thị Liễu
|
N
|
SV
KKVMF 73-77
|
XN Gạch, Quảng Yên, Quảng Xương, t. Thanh Hoá
|
|
-
|
Thái Thị Liễu #
|
N
|
Bp. 1969-72
|
Bưu điện Từ Liêm
HN
8341928
|
số nhà 12 , ngõ A1,
TT Phòng không 361,
khối 11, ph.Nghĩa Đô,
q.Cầu Giấy 8364398
|
-
|
Bùi Tấn Linh
(1924-1998)
|
F
|
ĐSQ
1981-1984
|
nguyên vụ trưởng Vụ châu
¸ 4 Bé Ngo¹i giao, ®¹i sø đặc mệnh toàn quyền VN tại Hungary 1981-1984
sinh ngày 15.01.1924,
tạ thế ngày 16.02.1998 (tức 20 tháng Giêng Mậu Dần), hưởng thọ 75 tuổi
|
|
-
|
Ng.Phúc Linh
|
F
|
HS , SV
Nhạc viện
Liszt Ferenc
|
Nhạc viện HN
(phó GĐ)
Ô Chợ Dừa HN
|
7D TT Nhạc viện
Ô Chợ Dừa HN
8517097
MF : 091.206036
|
-
|
Phan Văn Linh
|
F
|
SV Điện
BME 1962-68
NCS 1977-80
|
9342516
0912.101335
e-mail: plinhỪcicvn.com
|
* số nhà 15 ngõ 44, ngách 44/3, phố Hàm Tử Quan, q. Hoàn Kiếm HN 9320505
|
-
|
Ng. Thị Bích Loan
|
N
|
1989-94
|
? trường Cao đẳng Marketing tp.HCM
|
0.8-8476212
|
-
|
Trần Hồng Loan
|
N
|
|
Nhà hát Giao hưởng thính phòng, 164 Đồng Khởi,
ph.Bến Nghé, q.1, tp.HCM 0.8-8244665
|
|
-
|
Đào Nguyên Long
|
F
|
1969-74
|
Viện Thiết kế Than
tỉnh Quảng Ninh
|
|
-
|
Hồ Phan Long #
|
F
|
1967-72
|
Trường Điện lạnh
|
* 56 ngõ 387 đường Hoàng Quốc Việt, q.Cầu Giấy HN 7560423
|
-
|
Khuất Duy Long
|
F
|
|
Sở KHCN& Môi trường
244 Điện Biên Phủ, ph. 7, Q.3, tp. HCM 0.8-8290906
|
|
-
|
Ng. Đình Long
|
F
|
SV
1967-74
|
Vụ 1, Bộ Kế hoạch và đầu tư, 2 Hoàng Văn Thụ HN
069.52366
|
91A Lý Nam Đế
8436301
|
-
|
Phạm Mạnh Long
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty Điện tử Sao Mai
Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy
8345588,8344263,
8344183, 06956111
|
a) 42 Trần Phú, HN
8454506
b) F19 N5 khu TT Quân đội Liễu Giai 8332692
|
-
|
Phạm Thị Long
|
N
|
Bp. 1970-73
|
Khoa Dược,
Viện Quân y 103
|
tổ 1, ph. Láng Hạ
Q. Đống Đa HN
8350742
|
-
|
Trần Thanh Long
|
F
|
|
* Cty TNHH Tự Lực
(GĐ) 42B Lạc Trung HN 9715637
|
2 ngõ 1 Lạc Trung
|
-
|
Trương Ngọc Long
|
F
|
SV
1979-85
|
Cty TNHH Mansfield Toserco, 102 Hàng Trống (GĐ) 8269444
e-mail:longtrungngoc
Ừhn.vnn.vn
|
* ngõ 168 số nhà 12 Thuỵ Khuê, q. Tây Hồ, HN 8431409
0913.232835
|
-
|
Vũ Hưng Long
|
F
|
SV, TTS
Bp. 1972-87
|
* ĐH Ngoại ngữ HN, Km 9 đường Nguyễn Trãi, ph. Thanh Xuân Bắc, q. Thanh Xuân HN 8548113
|
nhà 6 ngõ 4 đường Sân bay, Khương Mai 8535402
0913.540945
|
-
|
Đỗ Thị Lộc
|
N
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1972-77
|
Cty TNHH Toàn Hưng
84 Lý Thường Kiệt
(GĐ) MF : 090.410322
|
* 15B Trần Phú
HN
|
-
|
Lại Xuân Lộc
|
F
|
SV Điện
BME 1966-1971
|
* Cty May 10, thị trấn Sài Đồng, Gia Lâm HN
0913.366311
|
|
-
|
Mai Văn Lộc #
|
F
|
SV Điện
BME 1963-69
TTS 1970-71
|
Cty Dịch vụ điện tử 02 VESCO 2 (GĐ), 99 Ng.Thị Minh Khai, Q.1, tp. HCM 0.8-8393277
Fax : 8399573
|
4 Phạm Đình Toái,
Q.3 , tp. Hồ Chí Minh
0.8-8295201
|
-
|
Ng. Bá Lộc
|
F
|
1983-87
|
trường ĐH Sư phạm Huế
(CNK Sinh), 34 Lê Lợi, tp. Huế 0.54-823183
|
58 / 28 Nguyễn Công Trứ, tp. Huế ,
0.54-826293
|
-
|
Ng. Kim Lộc #
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
* Phòng Kỹ th. Đài Truyền hình VN, 59 Giảng Võ HN
|
F.39 , B1,
TT Thành Công
8310131
|
-
|
Ng. Thị Lộc
|
N
|
Bp. 1969-72
|
nghỉ hưu
|
** số 4 , cụm 5,
th.tr.Cầu Diễn,Từ Liêm HN 8348086
|
-
|
Ng. Văn Lộc
|
F
|
GATE
|
|
? 8341537
|
-
|
Ng. Xuân Lộc
|
F
|
1967-72
|
Viện nghiên cứu máy,
ngã 3 cầu Thăng Long,
Từ Liêm HN 8343292
|
TT cấp II Yên Hoà
|
-
|
Dư Thị Lới
|
N
|
SV Điện
BME 1969-75
|
Phòng Máy tính, ĐH Mỏ Địa chất, Đông Ngạc,Từ Liêm HN 8387570
|
|
-
|
Dương Hữu Lợi
|
F
|
TTS Y tế
Bp. 1973-75
|
bác sĩ
|
94 Thuốc Bắc
HN
|
-
|
Đào Thị Lợi
|
N
|
SV
Bp. 1968-75
|
XN Dược phẩm TƯ 1, 160 Tôn Đức Thắng HN
|
3 Lương Sở C
|
-
|
Hoàng Gia Lợi
|
F
|
NCS Y học
1977-81
|
Khoa Tiêu hoá, Bệnh viện 103,HV Quân y, tx. Hà Đông, t. Hà Tây
|
F.10 , nhà B1, gác 2,
TT ĐH Y khoa, Tôn Thất Tùng,Đống Đa, 8520899
|
-
|
Hoàng Văn Lợi
|
F
|
ĐSQ
1956-1958
|
đại biện tại Hungary
1956-1958
|
|
-
|
Hồ Sỹ Lợi
|
F
|
SV Điện lực
BME 1955-61
|
nghỉ hưu
|
ngõ 220 Đội Cấn
HN 8325763
|
-
|
Lê Khang Lợi
|
F
|
SV
1967-73
|
* XN Cơ khí vật tư
đường sắt Đông Anh,
Gia Lâm 8832035
|
|
-
|
Ng. Huy Lợi
|
F
|
NCS Toán
1985-1988
|
* Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 (hiệu trưởng) th.tr. Xuân Hoà, Mê Linh, Vĩnh Phúc (021) 863449
Fax: (84-21) 863207
|
B3/457 Trần Quý Cáp,
Q. Đống Đa HN
8433177
0913.211421
|
-
|
Ng. Văn Lợi
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
?
|
|
-
|
Ng. Việt Lợi
|
F
|
SV
thiết bị đo điện
BME 1971-78
|
Cty cung ứng đầu tư
& xây lắp HN SIC
15 Láng Hạ, HN 8532838
|
P18 nhà L
Thái Thịnh
8534183
|
-
|
Võ Văn Lợi
|
F
|
ĐSQ
1970-74
|
|
* 20 / 5 Kỳ Đồng,
Q.3, tp. HCM
0.8-8444175
|
-
|
Bùi Khắc Luận
|
F
|
SV Cơ khí
BME 1968-74
|
Cty Chế tạo máy điện Việt Nam-Hungary, 20 đường Hà Nội, th.tr. Đông Anh HN
|
HN
8586159
|
-
|
Hồ Ngọc Luật
|
F
|
SV Toán
ELTE 1974-80
ĐSQ 1981
NCS 1982-85
|
Bộ KHCN & Môi trường
39 Trần Hưng Đạo
HN
|
|
-
|
Ng. Nghiêm Luật
|
F
|
NCS
Công nghiệp
Bp. 1983-88
|
Bộ môn Hoá sinh, ĐH Y khoa HN, TônThấtTùng, q. Đống Đa HN 8525118
|
32 ngõ Lệnh Cư,
Khâm Thiên
8519345
|
-
|
Đinh Thế Lục
|
F
|
NCS , TTS
1979-86
|
Viện Toán học, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
( đang ở Pháp)
|
Quảng Bá,
Quảng An , Tây Hồ
7180079
|
-
|
Ng. Cao Lục
|
F
|
1977-86
|
Viện Kỹ th. giao thông
2 đường Láng HN
|
|
-
|
Phan Lục
|
F
|
|
Khoa Thú y, ĐH Nông nghiệp 1, Gia Lâm HN
|
|
-
|
Vũ Lục
|
F
|
NCS Toán
1973-77
|
Khoa CN Thông tin
ĐH Bách Khoa HN
|
|
-
|
Ng. Lung
|
F
|
ĐSQ
1985-1988
|
đại sứ tại Hungary
1985-1988
|
|
-
|
Tô Xuân Lược
|
F
|
SV toán
KLTE
1971-77
|
Trường Sĩ quan
Pháo binh, tx. Sơn Tây,
t. Hà Tây
|
|
-
|
Võ Văn Lược
|
F
|
NCS Thủy lợi
Bp. 1973-77
|
Sở KH CN Môi trường Bình Định (GĐ), 507 Trần Hưng Đạo, tp.Quy Nhơn, t. Bình Định 823621
|
661 Trần Hưng Đạo
tp. Quy Nhơn
822207
|
-
|
Hoàng Lương
|
F
|
ĐSQ
1965-1970
|
đại sứ tại Hungary
|
* 45B Trần Phú HN
8452565
|
-
|
Hoàng Thị Lương
|
N
|
Bp. 1969-72
|
Bưu điện Từ Liêm
HN
7562642
|
số nhà 18 , dãy N2,
K86 Liễu Giai,
ph.Cống Vị,Ba Đình
8325477
|
-
|
Ng. Cảnh Lương
|
F
|
SV Toán
KLTE
1971-78
|
Khoa Toán ứng dụng ĐH BK HN (CNK)
đường Đại Cồ Việt
8692137
e-mail: ncluongỪhn.vnn.vn
|
P4 , dãy 35B ,
TT ĐHBK
8693474
|
-
|
Ng. Đức Lương
|
F
|
NCS
1982-87
|
* khoa Tại chức ỌBồi dưỡng, HV Hành chính QG, 77 Ng. Chí Thanh HN
7703484
|
8329485
0912.223555
|
-
|
Ng. Ngọc Lương
|
F
|
1978-81
|
Tr.tâm Kỹ th.siêu cao tần,Viện Kỹ th. QS
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN
7568341
|
* P113 , nhà A3,
phường Thành Công
q. Ba Đình
8356788
|
-
|
Lương Văn Lưỡng
|
F
|
SV
BME 1967-74
|
|
nhà số 9, dãy N 7, TT Bộ Tư lệnh Thông tin, Láng Thượng, Đống Đa HN 069.84168
|
-
|
Vũ Đức Lượng
|
F
|
SV QS
1967-73
|
|
** số 1 B5
Lâm Tường,ph.Hồ Nam Hải Phòng
|
-
|
Lê Khắc Lưu
|
F
|
SV ngữ văn
ELTE 1968-74
|
Bộ Ngoại giao
|
45B Trần Phú HN
8452565
|
-
|
Lê Minh Lưu
|
F
|
SV Điện
BME 1963-70
|
Ngân hàng Kỹ thương, 24-26 Pasteur, Q.1, tp. HCM
0.8-8212155
|
60 Nguyễn Lâm, ph.7, Q. Phú Nhuận,tp HCM
0.8-8433524
|
-
|
Phạm Đình Lựu
|
F
|
NCS
1976-80
|
|
69 Tuệ Tĩnh
HN
|
-
|
Hoa Thị Lý
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Cty Viễn thông HN, 75 Đinh Tiên Hoàng HN
8254302
|
* số nhà 39 ngõ 34 đường Xuân La, q.Tây Hồ 8385526
|
-
|
Ng. Mỹ Lý
|
N
|
SV MKKE
1974-81
|
* Cty Kiểm toán Thuỷ Chung, 54 đường Ng. Công Trứ, q. 1, tp. HCM
08.8213781
|
3/6 Ng. Văn Thủ, q. 1, tp. HCM
08.8222456
|
-
|
Ng.Thị Thu Lý
|
N
|
1968-74
|
Nghỉ
|
14A Thanh Sơn, Đà Nẵng 0.511-834438
|
-
|
Ng. Văn Lý
|
F
|
SV
ELTE 1968-74
|
Nhà in Báo Thanh Hoá
01 Ng. Du, ph. Điện Biên, tp. Thanh Hoá
|
10 Nguyên Hồng, ph. Phú Sơn, tp. Thanh Hoá
|
-
|
Văn Trọng Lý
|
F
|
|
VP Chính phủ, số 1 Bách thảo, HN 8230015
|
8430128
|
| |