-
|
Trương Bé
|
F
|
NCS
1983-86
|
Trường ĐH Nghệ thuật Huế (hiệu trưởng), Đại Nội, tp. Huế 0.54-825697
|
10 Khuôn viên Tịnh Tâm, tp. Huế
0.54-824249
|
-
|
Lê Văn Bền
|
F
|
SV XD
1974-80
|
Cty Tư vấn XD công nghiệp & đô thị VN
Bộ XD, 37 Lê Đại Hành
9762744
|
* F.7, G3, Quỳnh Mai HN
8622590
|
-
|
Trần Đình Bền
|
F
|
1969-73
|
Tr.tâm Kỹ th. siêu cao tần, Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy HN 8346290
|
TT 800A
Nghĩa Đô, Từ Liêm
|
-
|
Phạm Đắc Bi
|
F
|
SV Vô tuyến điện BME 1965-72
NCS 1981-85
|
Cty Đầu tư & phát triển
CN truyền hình VN (VTC) 67B Hàm Long 8227395
|
* 91B Lý Thường Kiệt HN 8268926
|
-
|
Ng.Thị Bí
|
N
|
Sv Thú y
Bp. 1968-74
|
XN Lợn giống ngoại Tam Đảo, h. Bình Xuyên, t. Vĩnh Phúc
0211.832644
|
0211.832593
|
-
|
Dương Tiến Bích
|
F
|
1969-75
|
Tổng cục Thống kê
8464912
|
* 114 Hoàng Hoa Thám HN
|
-
|
Ng. Thị Bích
|
N
|
TTS In tiền
Bp. 1968-71
|
Nhà in Ngân hàng
đường Chùa Bộc
8522125
|
* F.704, B5, Nam Thành Công, Đống Đa HN 8310731
|
-
|
Trần Ngọc Bích
|
N
|
|
* Tcty Dệt May VN
tầng 4, số 25 Bà Triệu,
q. Hoàn Kiếm
9361174
|
8523912
0913.378067
|
-
|
Trần Văn Biêm
|
F
|
SV Đo lường
Bp. 1967-74
|
Cục Đo lường Quân đội
HN 8363956
|
* F.202, E8, Thanh Xuân Bắc HN
|
-
|
Dương Văn Biên
|
F
|
TTS Điện tử,
âm thanh
Bp.1966-70
|
Cty Thiết bị y tế TƯ 1
8 Tông Đản HN
8243226
|
42c Trần Hưng Đạo
8251948
|
-
|
Trịnh Thúc Biên
|
F
|
SV Điện
BME 1962-69
ĐSQ 1970-74,
1979-83,1997-
|
Bộ Ngoại giao
-
Tôn Thất Đàm
8452182
|
47 Tuệ Tĩnh
9761277
|
-
|
Đỗ Thị Biển
|
N
|
SV Hoá
BME 1967-74
|
XN Dược Bộ Y tế
8243383
|
A2-F2 Thịnh Quang
Đống Đa HN 8531173
|
-
|
Trần Văn Biển
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
NCS 1983-88
|
Vụ Quản lý CN & Chất lượng sản phẩm, Bộ Công nghiệp, 54 Hai Bà Trưng HN 8258311/ 436
|
95 tổ 5
ph. Cống Vị, Ba Đình, HN 8349585
|
-
|
Đinh Văn Bình
|
F
|
|
Tr.t. NC Dê và Thỏ (Viện Chăn nuôi QG) Xuân Khanh, Sơn Tây, t. Hà Tây
(GĐ) 034.838341
Fax : 034.838889
email:binhbavi@netnam.vn
|
16 Chèm, Thụỵ Phương, Từ Liêm,
HN 8385913
0903.428937
|
-
|
Đỗ Quang Bình (1)
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
Cty TNHH Thiết bị Vĩnh Thành (GĐ) P103 /A3a, Giảng Võ, phố Núi Trúc
HN
ĐT/Fax: 844-8465343
e-mail:
VTEC-medical@hn.vnn.vn
| -
P.214, nhà 125Đ Minh Khai,
-
Hai Bà Trưng HN
8632606
0913.217780
|
-
|
Đỗ Quang Bình (2)
|
F
|
TTS
Nông nghiệp
GATE 1985-93
|
Viện CN Sinh học
8363470
e-mail: dqbinh@yahoo.com
|
* 11 Ngô Văn Sở,
q. Hoàn Kiếm HN
8227198
|
-
|
Lã Hoà Bình
|
F
|
|
Bưu điện tp. HN
|
TT Nguyễn Công Trứ
|
-
|
Lê Thanh Bình
|
F
|
|
Cty Gang thép
Thái Nguyên
|
tổ 35 , khối 8, ph. Cam Giá, tp. Thái Nguyên
|
-
|
Lê Trọng Bình
|
F
|
NCS Kiến trúc
1985-90
|
Vụ Quản lý kiến trúc quy hoạch, Bộ XD, 37 Lê Đại Hành HN 9760271/ 445
|
25B ngõ 2 Kim Mã
8236877
|
-
|
Mai Hòa Bình
|
N
|
1975-79
|
Bộ Nội vụ
|
số nhà 38, ngõ122/32, phố Cột Cờ, ph. Đồng Tâm, q. Hai Bà Trưng HN
|
-
|
Ngô Thị
Thanh Bình
|
N
|
|
NXB Giáo dục GD, 81 Trần Hưng Đạo HN
(biên tập viên) 8222393
|
L/6, K95, Phúc Xá , Ba Đình 8293188
|
-
|
Ngô Xuân Bình
|
F
|
NCS
K.tế du lịch
Bp. 1987-95
|
ĐH Thương mại
Mai Dịch HN
|
80b Đê La Thành
ph. Ngọc Khánh,
Q. Ba Đình 8356127
|
-
|
Ng. Hoà Bình
|
N
|
TTS Y tế
Bp. 1966-69
|
XN Hoá dược
347B Tây Sơn HN
8533383
|
* số nhà 7 ngách 41/438 phố Tây Sơn,
q.Đống Đa 8531842
|
-
|
Ng. Quốc Bình
|
|
|
Học viện KT QS,
Nghĩa Tân, q. Cầu Giấy, HN
069.515392/386
|
* P310 nhà B2, ngõ 195 Đội Cấn,
q. Ba Đình HN 069.883014/8431959
0912.238244
|
-
|
Ng.Thanh Bình
|
N
|
SV
JATE 1973-79
|
|
đang ở Hungary
|
-
|
Ng. Thị Hoà Bình
|
N
|
SV cao đẳng
Vô tuyến điện
Bp. 1968-72
|
nghỉ hưu
|
* F.41 gác 3 nhà B13
TT Kim Liên,Đống Đa HN 8526818
|
-
|
Ng. Thị Huy Bình
|
N
|
SV ELTE
1969-75
|
1085 Budapest VIII.
József krt 31/B.I/5
Hungary
(00361) 3184872
MF: 06.204119922
|
số 25 ngõ 35 phố An Dương phường Yên Phụ, q. Tây Hồ
8290021
|
-
|
Ng. Văn Bình
|
F
|
|
ĐH Kiến trúc
Km 10 Ng. Trãi HN
|
|
-
|
Phạm Thái Bình
|
F
|
TTS Ghi âm
Kecskemét
1966-70
|
Đài Tiếng nói VN
58 Quán Sứ
8248756
|
* P301, A10, TT 128 Đại La,Q.Hai Bà Trưng
HN 8695994
|
-
|
Phùng Xuân Bình
|
N
|
NCS
Sinh lý học
Bp.1975-79
|
Đại học Y khoa HN
8523395, 8521848
|
a) Số 4 Đặng Dung
HN 8235097
b) 20 tổ 7 ph.Thanh Nhàn, 8210361
|
-
|
Quách (Văn) Bình
|
F
|
1978-81
|
Tr.tâm kiểm nghiệm NC dược, 1B Trần Thánh Tông HN 069.555105
|
93C tổ 5B
Trung Liệt, Đống Đa
8573958
|
-
|
Trần Nguyên Bình
|
F
|
1985-89
|
Nhà máy M2, Ban Cơ yếu T.Ư., Thanh Xuân Bắc HN 8544602
|
|
-
|
Trần Thị Bình
|
N
|
NCS
Bp. 1968-73
|
ĐH Sư phạm HN 1
Km8 HN-SơnTây
|
|
-
|
Trần Tiến Bình
|
F
|
SV, NCS Vật lý
Bp. 1968-75
|
Tr.tâm KHTN & CN QG
|
64 Trần Quốc Toản
HN
|
-
|
Vũ Bình
|
F
|
HS Hoá Dược
Bp. 1974-80
|
Chi nhánh VP MEDIMPEX 8237295
( nghỉ hưu )
|
thôn Lời, Đặng Xá,
Gia Lâm, HN
8750544
|
-
|
Vũ Hoà Bình
|
|
NCS Hoá sinh
Bp. ?-1990
|
|
|
-
|
Vũ Thế Bình
|
F
|
1977-83
|
Điện lực Quảng Ninh
đường Ng. Văn Cừ, tp.Hạ Long, t. Quảng Ninh
0.33-835983
|
|
-
|
Ng. Văn Bỉnh
|
F
|
|
trường trung học công nghiệp Việt Hung,
phường Xuân Khanh, tx. Sơn Tây, t. Hà Tây
034.838345
|
0913.378170
|
-
|
Đặng Tấn Bính
|
F
|
SV
GATE 1970-75
|
Cty Tư vấn XD, Bộ NN & Ph.tr. nông thôn, A1 Phương Mai HN 8691130
|
1B tổ 63
Phương Mai,Đống Đa
8691174
|
-
|
Ng.Bính
|
F
|
SV 1967-74
|
|
|
-
|
Lê Thị Bưởi
|
N
|
TTS
1966-69
|
nghỉ hưu
|
* F.5, B14 Yên Lãng,
Thịnh Quang, Đống Đa
HN 8563103
|
|
C
|
|
|
|
|
-
|
Lê Ngọc Can
|
F
|
NCS Toán
Bp. 1974-77
|
|
P.504, nhà 111, Láng Hạ, HN
5621281
|
-
|
Ng. Viết Cảnh
|
F
|
SV Ngữ văn
ELTE 1966-72
ĐSQ ...
|
Bộ Ngoại giao
1 Tôn Thất Đàm
HN
|
|
-
|
Ng.Văn Cao
|
F
|
HS Hoá dược
Bp. 1966-69
|
nghỉ hưu
|
F.26, A7 Khương Thượng, Đống Đa HN 8523230
|
-
|
Lê Văn Cát
|
F
|
SV 1967-74
|
|
|
-
|
Nguyễn Đình Cát
|
F
|
TTS Bưu điện
Bp. 1967-70
|
Bưu điện tp. HN
|
..54894
|
-
|
Ng.Kiêm Cát
(1948-2003)
|
F
|
SV
BME 1967-74
MEV 1978-81
|
Viện NC ứng dụng CN
25 Lê Thánh Tông
mất ngày 08.05.2003
|
* 509 đường La Thành q. Ba Đình HN
8352189
|
-
|
Phạm Thượng Cát
|
F
|
SV Điện
BME 1966-71, NCS , TTS
Máy tính, Điều khiển tự động
SZTAKI 72-88
|
Viện CN Thông tin, 18
đường Hoàng Quốc Việt
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8361445
fax: (84.4) 8363485
ptcatỪioit.ncst.ac.vn
|
số 28
ngõ Hàm Long 2
9436616
0913.307703
|
-
|
Đào Duy Căn
|
F
|
SV Điện
BME 1963-71
|
TTX VN tại Đà Nẵng
0.511-895190
|
** 78 / 3 Quang Trung
tp. Đà Nẵng
0.511-826429
|
-
|
Đỗ Minh Cầm
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
* Tr.tâm KHXH & Nhân văn QG, 36 Hàng Chuối HN 9719061
|
7840498
|
-
|
Ng. Mạnh Cầm
|
F
|
ĐSQ
1973-1976
|
đại sứ tại Hungary
1973-1976
|
|
-
|
Phan Thị Cầm
|
N
|
SV Kinh tế
MKKE
1972-76
|
* Trung tâm Thông tin, Ban K.tế T.Ư., số 5B Nguyễn Cảnh Chân, q. Ba Đình HN
(PGĐ) 08045440
|
13 Thụy Khuê, q. Tây Hồ HN
8473099
|
-
|
Vũ Ngọc Cân
|
F
|
SV, NCS
ngữ văn học
ELTE 1967-73
|
Bộ môn Ngữ văn VN, ĐH Ngoại ngữ HN
Km 9 Nguyễn Trãi
8544338/414
|
nhà số 6 ngõ 72,
Nhân Chính,
q. Thanh Xuân HN
8584345
|
-
|
Lương Sĩ Cần
|
F
|
NCS Y học
|
Viện Tai-Mũi-Họng TƯ, Bộ Y tế (nguyên viện trưởng)
|
* F36 , TT Y tế, dốc Thọ Lão HN 8213902
|
-
|
Ng. Dũng Cần
|
F
|
SV
ELTE 1974-80
|
VP tư vấn đào tạo
lao động xuất khẩu
60 Trần Nhân Tông HN
8220771
|
8530075 ?
8573075
|
-
|
Quế Văn Cần
|
F
|
MKKE
1975-78
|
|
|
-
|
Tạ Thị Cần
|
N
|
SV , TTS
Viễn thông
KKVMF 68-73
|
Tr.tâm Thông tin
tư liệu KH & CN QG,
24 Lý Thường Kiệt HN
8263920
|
31 Thi Sách ,
8263640
|
-
|
Ng.Ngọc Cẩn
|
F
|
SV
BME 1956-63,
NCS 1965-69
|
? tp. Hồ Chí Minh
|
? tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Hồ Thọ Cầu
|
F
|
NCS Toán
Bp. 1974-78
|
Bộ môn Toán, ĐH XD HN
5 đường Giải phóng HN
|
F.5, C12, ph. Kim Giang 8582946
|
-
|
Phan Đăng Cầu
|
F
|
SV Toán
KLTE 1971-76
NCS Bp. 86-87
|
Khoa CNTT 1, Học viện CN BCh.VTh.,
Km 10 Ng. Trãi, HN
|
8347209
|
-
1
|
|