M
|
|
|
| -
|
Bùi Văn Mai
|
F
|
SV Điện
BME 1961-67
ĐSQ
71-74, 84-88
|
ĐH Dân lập Đông Đô
20A Tôn Thất Tùng, HN
|
256D-A28, Mai Hương HN
6271687
|
-
|
Đỗ Phương Mai #
|
N
|
SV YMémf
1973-76
DL 1991-94
|
Tr.tâm Thẩm mỹ Ngọc Mai, 7 Trần Nguyên Hãn, HN
|
8 Ngô Quyền
HN
8247779
|
-
|
Lê Hoàng Mai
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72,
NCS 1982-84
|
Viện KH Vật liệu, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8358333 / 1137
|
58b ngõ 174 đường Lạc Long Quân
7532555
|
-
|
Lê Ngọc Mai
|
N
|
1985-86
|
Tr. tâm vi tính, Bộ Tổng tham mưu, tp. HCM
|
79 / 12 Bạch Đằng,
ph. 2, q. Tân Bình,
tp. HCM
|
-
|
Luyện Phương Mai
|
N
|
SV
Bp.
|
* Viện Trang thiết bị Y tế
5 Phương Mai
HN
|
108 phố Hoàng Văn Thụ (sân bay Bạch Mai) 089554931
|
-
|
Nguyễn Ngô Thị
Tuyết Mai
|
N
|
1969-72
|
cán bộ hưu
|
* Ng. Ngô Việt
7 Trần Nguyên Hãn HN
( nhờ chuyển cho chị Tuyết Mai )
|
-
|
Tạ Quang Mai
|
F
|
|
Cty Chế tạo máy điện
Việt Nam-Hungary, 20 đường Hà Nội, th.tr. Đông Anh HN (nguyên GĐ) 8843360
|
TT Nhà máy
công cụ số 1,
8584534
|
-
|
Trần
Thị Mai
|
N
|
1986-91
|
trường trung học nghiệp vụ Du lịch Huế, 04 Trần Quang Khải, tp. Huế
(hiệu trưởng) 0.54-849446
e-mail: tdlhue@dng.vnn.vn
|
93/14 Phan Đình Phùng, tp. Huế
0.54-824523
0913.425714
|
-
|
Võ Văn Mai
|
F
|
|
HiPT, Cty cổ phần Hỗ trợ phát triển Tin học
(CT HĐQT, Tổng GĐ)
79 Bà Triệu HN
9433879, 9433880
Fax: (84.4) 9433882
E-mail:
hipt-vvm @ hn.vnn.vn,
mai-vovan @ hipt.com.vn
|
HN
0913.235544
|
-
|
Hoàng Văn Mại
|
F
|
NCS
Bp. 1977-81
|
?
|
|
-
|
Lê Khắc Mạnh
|
F
|
SV Vật lý
KLTE 1968-83
|
* Viện Vật lý, số 46 đường Ng. Văn Ngọc, phường Cống Vị, q. Ba Đình HN
7564317
e-mail: lekhacmanh@vol.vnn.vn
|
8462678
0903.414339
0903.462678
|
-
|
Ng. Sĩ Mão
|
F
|
NCS 1975-79
TTS 1986-90
Năng lượng BME
|
Phòng Quản lý KH,
ĐH Bách khoa HN
8692136
|
TT ĐH Bách khoa
8692450
|
-
|
Hà Bá Miễn
|
F
|
NCS Y học
1980-86
|
Khoa Tim mạch, Bệnh viện Hữu nghị (CNK)
1 Trần Khánh Dư HN
|
|
-
|
Trịnh Xuân Miễn
|
F
|
1968-74
|
Điện lực Quảng Ninh (trưởng phòng Quản lý dự án) đường Ng. Văn Cừ
tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-835983
|
|
-
|
Ng. Thị Miêng
|
N
|
SV
1968-74
|
Trạm Kiểm nghiệm, Sở Y tế Thái Bình, tx. Thái Bình
0.36-833512
|
số nhà 90a , tổ 8 ,
ph. Lê Hồng Phong,
tx. Thái Bình
|
-
|
Trịnh Miêng #
|
F
|
SV,TTS Điện
BME 1967-74
|
Tr.tâm Dịch vụ KHKT Y tế
(GĐ) 5 Phương Mai, Đống Đa, HN 8523321
fax: (84.4) 8236171
e-mail: trmiengỪnetnam.vn
|
* F.40, A1 Giảng Võ
Q.Ba Đình HN
8236171, 8465392
0903.275708
|
-
|
Trần Văn
Miết #
|
F
|
SV Giao thông
BME 1968-74
|
Phòng Kế hoạch-k.tế, Cty Kim loại màu, ph. Phú Xá,
tp. Thái Nguyên, t. Thái Nguyên 0.280-847541,
Fax : 0280-847097
e-mail:
tranvanmietỪyahoo.com
|
tổ 13, ph. Phú Xá,
tp. Thái Nguyên,
t. Thái Nguyên
0280-847453
|
-
|
Bùi Thiên Minh
|
F
|
NCS
1977-81
|
Ban Đầu tư & Phát triển kinh doanh, TCty BCh.VTh., 18 Nguyễn Du HN (trưởng ban) 8257779
|
TT Bưu điện VT
40 Ngọc Khánh
8316922
|
-
|
Đàm Thị
Minh
|
N
|
GATE
|
Văn phòng Thị ủy Đông Hà, tx. Đông Hà,
t, Quảng Trị
|
|
-
|
Đỗ Quang Minh #
|
F
|
NCS Huyết học
Bp. 1979-84
|
BV Hữu nghị Việt Đức, 40 Tràng Thi 8253531 / 253
|
50B ngõ Ngô Sĩ Liên
HN 8430292
|
-
|
Đỗ Thị
Hiền Minh
|
F
|
SV Tâm lý
ELTE 1974-80
|
Trường ĐH Luật HN
6 Láng Trung
|
D7 Hào Nam
8564302
|
-
|
Hà Đình Minh
|
F
|
|
* Cty Chế tạo máy điện Việt Nam-Hungary, Km 25, quốc lộ 3 thị trấn Đông Anh, HN (GĐ) 8823284,
fax: 8823291
e-mail: vihemỪnetnam.vn
website: vihem.com.vn
|
F5, A13, khu tt 198 Tây Sơn HN
8515522
0903.424641
|
-
|
Hà Thế Minh
|
F
|
|
Cty CMC, 16A Hàm Long, HN (CT HĐQT)
|
HN
|
-
|
Hoàng Tuyết Minh
|
?
|
|
Viện Di truyền Nông nghiệp, Cổ Nhuế HN
8343196
|
15 tổ 19 Ngọc Hà,
Ba Đình
8234505
|
-
|
Hồ Phi Minh
|
F
|
SV Xây dựng
Bp. 1975-81
|
Phòng Kỹ th., Cty Xây lắp Điện 4, khối 1, th.tr. Đông Anh HN 8832040
|
|
-
|
Lã Thị
Thu Minh
|
N
|
GATE
|
Bộ môn Dinh dưỡng, ĐH Cần Thơ, đường 30-4,
tp. Cần Thơ
|
|
-
|
Lê Minh
|
F
|
SV 1968-74
|
Hãng VOSA, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
|
8288371 , 8222806
|
-
|
Ngô Quốc Minh
|
F
|
|
LICOGI
|
|
-
|
Ng. Bình
Minh
|
F
|
|
Trường PTTH Trần Phú
|
L/6,K25, Phúc Xá,
Q. Ba Đình HN
8293188
|
-
|
Ng.Đình Minh
|
F
|
SV 1968-74
|
|
? 512 Bạch Mai
( gác 2 )
|
-
|
Ng. Ngọc
Minh #
|
F
|
SV
1955-61
|
Điện lực Quảng Ninh (phó GĐ), đường Ng. Văn Cừ, tp.Hạ Long, t. Quảng Ninh
0.33-835983
|
tp. Hạ Long,
t. Quảng Ninh
0.33-836933
|
-
|
Ng. Thị
Minh
|
N
|
|
TCty Dệt May VN, 25 Bà Triệu HN (phó TGĐ
Liên hiệp SX XNK may) 8253604
|
|
-
|
Ng. Thị
Diệu
Minh
|
N
|
NCS Hoá học
BME 1974-78
|
Tr.tâm Kỹ th. Hạt nhân
217 Ng. Trãi, ph. Ng. Cư Trinh, Q.1, tp. HCM
0.8-88356568
|
*14/D5 Ngô Tất Tố
ph.19, Q. Bình Thạnh,
tp. HCM 0.8-8999187
|
-
|
Ng. Thị Ngọc Minh
#
|
N
|
SV 1972-78
NCS 1986-90
BME
|
Viện Điện tử-CNTT- Viễn thông, Tr.tâm KH Kỹ th. và Công nghệ QS,
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy 7560128
|
* F.410 , nhà C3,
khu TT 34A Trần Phú
HN 7333378
e-mail: vvh220881@hn.vnn.vn
|
-
|
Ng. Thị
Tuyết Minh
|
N
|
SV XD
BME 1974-80
|
tp. HCM
|
111/111A
Đinh Tiên Hoàng,lầu 2,
Q.1 , tp. HCM
|
-
|
Ng. Tiến
Minh
|
F
|
1984-89
Thương vụ ở Bp.
|
TECHNOIMPORT
16 Tràng Thi HN
8259060
|
HN
8272254
|
-
|
Ng. Văn Minh (1)
|
F
|
TTS Hoá dược
Bp. 1966-70
|
XN Hoá dược, 273 Tây Sơn, Đống Đa HN
8533348
|
* 12 tổ 9, khu TT XN Hoá dược, Tây Sơn,
q. Đống Đa HN
5636139
|
-
|
Ng. Văn
Minh (2)
|
F
|
SV
1969-74
|
Phòng Vật tư, Nhà máy Luyện cán thép, ph. Gia Sàng, tp.Thái Nguyên
0.280-855443
|
ph. Gia Sàng,
tp. Thái Nguyên
|
-
|
Phạm Hữu Minh #
|
F
|
1972-78
|
Điện lực Quảng Ninh (chủ tịch công đoàn), đường Ng.Văn Cừ, tp.Hạ Long, t.Quảng Ninh 0.33-835983
|
|
-
|
Phan Hồng Minh
|
F
|
NCS Y học TDTT
Bp. 1977-81
|
Tổng cục Thể dục thể thao
36 Trần Phú HN
|
|
-
|
Tạ Quang Minh
|
F
|
SV
1968-74
|
Phòng Kỹ thuật, Mỏ than Phấn Mễ, Giang Tiên, h.Phú Lương, t. Thái Nguyên
|
th.tr. Giang Tiên,
h. Phú Lương,
t. Thái Nguyên
0280-887167
|
-
|
Trần Ngọc Minh
|
F
|
SV Điện tử
Bp. 1971-77
|
Cty Hoá chất vật liệu điện
và vật tư KHKT
83 Hàng Điếu HN
8252960
e-mail: mitvt@hn.vnn.vn
|
số nhà 45 ngõ 508
đường Láng,
q. Đống Đa
? 8532507
|
-
|
Trần Quang Minh
|
F
|
SV XD
BME 1974-81
|
|
*21 phố Phủ Doãn
Q. Hoàn Kiếm HN
|
-
|
Trương Văn Minh
|
F
|
SV Điện
BME 1964-70,
ĐSQ
71-79, 94-97
|
Vụ Châu Âu, Bộ Ngoại giao, 1 Tôn Thất Đàm HN
1992514
|
5141818
|
-
|
Võ Văn Minh
|
F
|
SV
BME 1968-74
|
* Bưu điện Khánh Hoà
2 Trần Phú, tp. Nha Trang
t. Khánh Hoà
|
27A/1 Thái Nguyên
tp. Nha Trang,
t. Khánh Hoà
MF 091.460058
|
-
|
Vũ Đức Minh
|
F
|
NCS Vật lý
Bp. 1982-86
|
ĐH Giao thông vận tải, Láng Thượng HN
(trưởng phòng TCCB)
8347675
|
số 2 , tổ 34B,
làng Đại Yên, dốc 70A
Hoàng Hoa Thám
8233115
|
-
|
Phạm Văn
Mỉnh
|
F
|
NCS Hoá học
Bp. 1977-81
|
?
|
|
-
|
Phạm Ngọc
Mong
|
F
|
ZMKMF
1967-72
|
|
** số nhà 118 Thủ Lệ,
ph. Ngọc Khánh,
Q. Ba Đình HN
8349374
|
-
|
Ng. Bá Mộc
|
F
|
SV
BDGMF 68-73
|
NM chế tạo thiết bị điện Đông Anh HN
|
|
-
|
Trần
Văn Môn
|
F
|
SV
PMMF
1968-73
|
VP ĐD TCty XD Bạch Đằng tại HN, 129 đường Giải Phóng, HN 8695744
|
TT Kim Liên
8522589
|
-
|
Phạm Văn Mục
|
F
|
SV 1967-74
|
?
|
|
-
|
Lê Dũng Mưu
|
F
|
SV Toán
ELTE 1966-73
|
Viện Toán học
Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy
HN
|
số 4 Hoàng Cầu.
Ô Chợ Dừa, Đống Đa
8511986
|
-
|
Lê Trọng Mưu #
|
F
|
NCS Vật lý
1977-81
|
Khoa Cơ bản, Học viện Kỹ th. QS, Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy 8348196
|
F.5, nhà A2, tổ 20C
TT HV Kỹ th.QS, Xã Đàn 2, ph. Nam Đồng, q. Đống Đa HN 5727260
|
-
|
Hà Anh My
&
|
|
bút danh của Ng. Võ Lệ Hà
|
|
|
-
|
Ng.
Trọng My
|
F
|
SV 1966-73,
NCS 1983-87
Vật lý hạt nhân
|
a) Viện KH & Kỹ th. hạt nhân, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8361139
viscoỴndtỪhn.vnn.vn
b) Cty TNHH Dịch vụ Kiểm định VN (CT)
97 Trần Quốc Toản, ph. 7, Q. 3, tp HCM 048.362117
Fax : 088.200.343
|
* 60 Võng Thị ,
q. Tây Hồ
8362117
0903.237143
|
-
|
Lê Thị Mỳ
|
N
|
1969-74
|
P3 A23 Bộ Nội vụ
8252898
|
** 216 Tôn Đức Thắng
HN
|
-
|
Bồ Xuân
Mỹ
|
?
|
1985-87
|
Bệnh viện Hữu Nghị
8252231 / 221
|
** 27A Trần Hưng Đạo, HN 8245745
|
-
|
Bùi Lê Mỹ
|
|
1966-70,
1983-84
|
XN Dược phẩm II
(nghỉ hưu)
|
** 104 Ng.Thái Học
HN 8459507
|
-
|
Ngô
Thị Mỵ
|
N
|
TTS
Bp.1967-70
|
VPĐD Ngân hàng Thương mại cổ phần VũngTàu, 44 Châu Long HN 8233312
|
40a Ngọc Lâm ,
Gia Lâm
|
-
|
Trần
Thị Mỵ
|
N
|
1973
|
Bộ GD & Đào tạo
49 Đại Cồ Việt HN
|
Đông Anh
|
| |