T
|
|
|
|
| Ta Ọ Te
|
|
|
|
|
-
|
Trần Văn Tá
|
F
|
NCS K.tế
1974-78
|
* Bộ Tài chính (thứ trưởng)
số 8 Phan Huy Chú HN
9330284
- - - - - - - - - -
Pénzũgyi miniszterhelyettes
|
9342996
0913.208130
|
-
|
Ngô Quang Tạ
|
F
|
SV Đầu máy
1971-76
|
* XN Vận dụng Toa xe hàng HN, số 2 Khâm Thiên 8516054
|
F.10, nhà H, TT Đường Sắt Ngọc Khánh HN 8460490
0913308989
|
-
|
Ng. Viết Tài
|
F
|
MKKE
1969-73
|
trường ĐH Thương mại
Mai Dịch, HN
|
299 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, q. Đống Đa
0903.013718
|
-
|
Ng. Xuân Tài
|
F
|
|
ĐH K.tế Quốc dân HN
đường Giải Phóng HN
|
|
-
|
Đào Thị Tám
|
N
|
ĐSQ
1988-2002
|
đại sứ VN tại Hungary
1998-2002
|
|
-
|
Ng. Đình Tảo
|
F
|
|
Học viện Quân y 103,
đường 70 Hà Đông
|
TT Học viện Quân y,
tổ 107 Nguyễn Trãi,
(Khu triển lãm Không quân) 8536029
|
-
|
Đoàn Quang Tạo #
|
F
|
1975-81
|
Đoàn Vật lý 79,
Liên đoàn vật lý địa chất
0.34-824802
|
TT Đoàn vật lý 79, La Khê, xã Văn Khê,tx.Hà Đông 034-826833
|
-
|
Hoàng Quân Tạo
|
f
|
TTS
Bp. 1977
|
Nhà hát Kịch HN, 42 Tràng Tiền, (GĐ) 8245707
|
46 Hàng Bồ HN
8250186
|
-
|
Ng. Văn Tạo
|
F
|
1985-90
|
Cty INTIMEX
8265950
|
110 Triệu ViệtVương
HN 8226767
|
-
|
Bùi Minh Tâm
|
F
|
NCS
1972-76
|
Viện Địa chất & Khoáng sản (RIGMR), đường Ng. Trãi, q.Thanh Xuân 8546717
|
F.301, C3, Láng Hạ,
q. Đống Đa HN
8353452
|
-
|
Lê Thị Minh Tâm
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Cty Điện tử Vietronics Đống Đa, 55 Ng. Chí Thanh, Láng Trung
8354470
|
a) 9 Triệu Việt Vương
HN 8229277
b)C4 ThanhXuân Bắc
|
-
|
Lê Văn Tâm (1)
|
F
|
|
Tổng cục 3, Bộ Công an
44 Yết Kiêu HN
|
8348264
|
-
|
Lê Văn Tâm (2)
|
F
|
NCS K.tế
Bp. 1978-82
|
Khoa K.tế công nghiệp,
ĐH K.tế Quốc dân HN
đường Giải Phóng HN
|
55 ngõ Cột Cờ,
tổ 13A Đồng Tâm
8691661
|
-
|
Ng. Minh Tâm
|
N
|
SV Dược
1969-75
NCS 1985-89
|
Viện Y học cổ truyền
(trưởng khoa Dược)
29 Ng. Bỉnh Khiêm HN 8229029
|
59B
ngõ Thông Phong
Đống Đa
8231026
|
-
|
Ng.Quang Tâm
|
F
|
SV
NME 1978-86
|
SCHMIDT VIETNAM Co., Ltd, tầng 8,
Tr.tâm CN Quốc tế HN
(HITC), Cầu Giấy HN 8346186
|
8586159
|
-
|
Ng. Văn Tâm
|
F
|
SV Hoá
BME 1969-75 TTS 1983-84
|
* Viện K.tế thế giới
176 (234) Thái Hà,
q. Đống Đa HN
8574291
e-mail: tam49kttgỪyahoo.com
|
TT Viện KHXH
Cống Vị , Ba Đình
8326723
|
-
|
Phạm Thanh Tâm (1)
|
N
|
SV
BME 1969-75
|
Khoa Cơ,
ĐH Sư phạm Thủ Đức,
1 Võ Văn Ngân,
th.tr. Thủ Đức, tp. HCM
|
** 131 Thống Nhất,
th.tr.Thủ Đức, tp. HCM
0.8-8960600
|
-
|
Phạm Thanh Tâm (2)
|
N
|
SV
Bp. 1971-76
|
Cty Thiết bị Y tế
T.Ư. 1 HN
54 Giảng Võ , 8236167
|
TT Bộ Y tế
138A Giảng Võ
8461762
|
-
|
Trần Thị Băng Tâm
|
N
|
SV Trồng trọt
GATE 1971-77
|
ĐH Nông nghiệp I HN,
Gia Lâm 8765588
|
2K, ngõ 92 Cửa Bắc
HN 8431002
|
-
|
Võ Minh Tâm
|
|
HS Dược
Bp. 1966-69
|
Cục Hải Quan tp.HN, 159 Bà Triệu HN 9761698
|
ngõ Đầm Hồng, hương Đình, Thanh Xuân 8535467
|
-
|
Dương Đông Tân
|
F
|
|
TCty BCh. VTh. VN
18 Nguyễn Du HN
|
F4 , B12B Ngọc Khánh
8345724
|
-
|
Đỗ Công Tân
(1939- ...)
|
F
|
NCS Xây dựng
Bp. 1975-80
|
tp. Hồ Chí Minh
|
tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Hoàng Nguyên Tân
|
F
|
1986-90
|
Ban Cơ yếu Chính phủ
6 Láng Trung
8244649
|
* 464A Láng Trung
HN
|
-
|
Phan Minh Tân
|
N
|
SV Điện
BME 1966-73
|
Viện CN Thông tin
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN
8363484
|
28 ngõ Hàm Long 2
8266616
|
-
|
Lê Thị Tần
|
N
|
HS Dược
Bp. 1966-69
|
XN Hoá dược,
347B Tây Sơn
|
* 15 Hàng Đường,
q. Hoàn Kiếm
HN 8283496
|
-
|
Lê Nguyên Tấn
|
F
|
1976-82
|
XN Cơ điện Đông Anh, khối 3A th.tr. Đông Anh,
(GĐ) 8832236, 8832239
e-mail: d.anh@hn.vnn.vn
|
* B5, P22
TT Kim Liên HN
8522606
0913.211775
|
-
|
Ng. Đình Tấn
|
F
|
MKKE
1973-78
|
Cty Bánh kẹo Hải Hà
25+29 Trương Định HN
(TGĐ) 8632040
|
7A ngõ Hoà Bình 3 Minh Khai HN
8632212
0913.207340
|
-
|
Dư Văn Tế
|
F
|
1966-72
|
Cty Vietronics, 55 Láng Trung HN 8244305
|
|
-
|
Lý Chu Tế
|
F
|
SV
Pécs 1973-78
|
|
số 11 đường Trường Chinh HN
|
|
Th
|
|
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Thà
|
N
|
1966-69
|
Tr. tâm Thông tin BĐ
18 Ng. Du HN
|
F108 nhà B Láng Thượng 8345663, 8587321
|
-
|
Lê Thạch
|
F
|
|
Khoa Răng-Hàm-Mặt
Bệnh viện 108
1 Trần Hưng Đạo HN
|
|
-
|
Trương Quốc Thạch
|
F
|
SV
JATE 1974-80
|
trường Cao đẳng công nghiệp 4, số 12 Ng. Văn Bảo, q. Gò Vấp, tp. HCM
8940390
|
0903821032
e-mail: thachnq@yahoo.com
|
-
|
Cao Minh Thái
|
|
|
Thượng tá Quân đội
|
** 27 Điện Biên Phủ
Hải Phòng
0.31-822481
|
-
|
Ng. Xuân Thái
|
N
|
1969-70
|
Cảng Sài Gòn, 3 Ng. Tất Thành, Q. 4 , tp. HCM
0.8-8291825,Fax:8224168
(chỉ đạo viên đội bóng đá
Cảng Sài Gòn)
|
4 Phạm Đình Toái,
Q.3, tp. HCM
0.8-8295201
|
-
|
Trần Bá Thái
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
Cty Netnam (GĐ)
18 đường HoàngQuốcViệt
Nghĩa Đô,q.Cầu Giấy HN
7564907
e-mail: thaiỪnetnam.vn
|
xóm 3 Nghĩa Đô
8346782
0903.414337
|
-
|
Ng. Cao Tham
|
F
|
1969-74
|
Cục Di dân,
Bộ Lao động Th.binh XH,
2 Đinh Lễ HN
8253406
|
E5 khu 800 A
Nghĩa Đô
|
-
|
Ng. (Bá) Thám
|
F
|
NCS Kỹ th.
1973-78
|
Viện Kỹ th. điện ảnh video VN,
Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy
|
F.319 , B2, ph. Nghĩa Tân, q. Cầu Giấy HN
- - - - - - - - - - -
F.5, nhà A, 33 Hoàng Hoa Thám 8325901
|
-
|
Ng. Trọng Thám
|
F
|
1966-73
|
Cty Vietronics
55 Láng Trung HN
8343110
|
TT Vietronics
Láng Thượng
|
-
|
Phạm Đình Thám
|
F
|
SV Điện
BME 1968-73
|
Tr.tâm Tin học Ngân hàng
28 Láng Trung HN
|
F142 L3 Thái Thịnh
8532990
|
-
|
Bùi Văn Thanh
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
NCS , CT
Bp. 1985-96
|
Viện CN Thông tin
đường Hoàng Quốc Việt
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8361770
|
28 đường Yên Phụ
7221532
|
-
|
Đặng Văn Thanh
|
F
|
NCS K.tế
1978-82
|
UB Kinh tế và Ngân sách
của QH (phó chủ nhiệm),
37 Hùng Vương 08043673
|
18/14/71 Hoàng văn Thái, q. Thanh Xuân HN 8535176
0913.215736
|
-
|
Đinh Xuân Thanh
|
F
|
SV, TTS
Bp. 1970-77
|
Chi nhánh Cty ứng dụng kỹ th.& SX TECAPRO
a) 89B Lý Nam Đế,
b) 24 Ng. Trường Tộ
8317158
|
** 195B , A2 Đội Cấn
HN
8430908
|
-
|
Đoàn Thị Hoài Thanh
|
N
|
SV
Pécs 1974-78
|
|
** E9
đường Nguyễn Oanh,
P17, Q. Gò Vấp,
tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Hoàng Thị Lê Thanh
|
N
|
SV
1967-73
TTS 1982
|
Ban Kế hoạch Tài chính
Tr.tâm KHTN & CN QG
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
8345400
|
** tổ 4,
59/C Láng Thượng,
Q.Đống Đa HN
8352567
|
-
|
Hồ Xuân Thanh
|
F
|
SV, NCS
BME 1956-74
|
ĐH Sư phạm Kỹ th. Thủ Đức, 1 Võ Văn Ngân, th.tr. Thủ Đức, tp. HCM
|
121 Thống Nhất, th.tr. Thủ Đức, tp. HCM
0.8-8966048
|
-
|
Lê Trương Thanh
|
F
|
BME 1973-76
|
Sở XD Thanh Hoá
36 đại lộ Lê Lợi, ph. Điện Biên, tp. Thanh Hoá
(phó GĐ) 0.37-853873
|
|
-
|
Ng. Công Thanh
|
F
|
GATE
|
(đang ở Hungary)
|
HN 7561386
|
-
|
Ng. Thị Thanh (1)
|
N
|
SV
KKVMF 68-73
|
Bệnh viện Chợ Rẫy, 201B Ng. Chí Thanh, ph.12, Q.5, tp.HCM
|
tp. HCM
0.8-8443619
|
-
|
Ng. Thị Thanh (2)
|
N
|
SV MKKE
1974-79
|
* Vụ Tài chính đối ngoại, Bộ Tài chính, 8 Phan Huy Chú HN 8262064
|
7 Trần Thánh Tông
9720263
|
-
|
Ng. Văn Thanh
|
F
|
SV XD dân dụng & công nghiệp
PMMF 74-78
|
VP Bộ Công nghiệp
54 Hai Bà Trưng HN
8255922
|
64 tổ 41B,TT Cty XD
Thành Công
8354750
|
-
|
Phan Hội Thanh
|
N
|
SV Điện
BME 1966-73
CT 1975-90
|
Cty Dệt kim ĐôngXuân
67 Ngô Thì Nhậm HN
8266563
|
130 đường Bưởi
8349768
|
-
|
Trương Thị Thanh #
|
N
|
SV Điện
BME 1968-74
|
Phòng QL Đầu tư XD cơ bản, Bưu điện tp.HN
75 Đinh Tiên Hoàng
8252555
|
37 ngõ 2 Giảng Võ,
tổ 2B ph.ThànhC ông,
Ba Đình 8352189
|
-
|
Võ Đăng Thanh
|
F
|
|
* Nhà máy M2 (GĐ),
Ban CP84, Thanh Xuân Bắc HN 8244602
|
|
-
|
Vũ Hồng Thanh
|
F
|
1981-87
|
* Ban K.tế đối ngoại
UBND t. Quảng Ninh,
ph. Hồng Hà, tp. Hạ Long
0.33-835166,-835632
|
|
-
|
Đào Chí Thành
|
F
|
1989-92
|
Viện Cơ học,
224 Đội Cấn HN
|
5B Hoàng Hoa Thám
8235509
|
-
|
Đoàn Trung Thành
|
F
|
1973-77
|
Nhà hát Trưng Vương
Đà Nẵng
|
** số 44 Nguyễn Thị Minh Khai , Đà Nẵng
0.511-820218
|
-
|
Lê Hữu Thành
|
F
|
SV
VVE 1968-74
|
0.37-853174
|
** 10 Nguyên Hồng,
ph. Phú Sơn,
tp. Thanh Hoá
|
-
|
Ng. Công Thành
|
F
|
NCS Toán
Bp. 1980-85
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường (thứ trưởng)
đường Ng. Chí Thanh HN
- - - - - - - - - - -
miniszterhelyettes
|
5631731
|
-
|
Ng. Đức Thành
|
F
|
SV Điện nặng
Bp. 1969-75
|
* Cty Tư vấn XD Điện 1, Km9 Ng. Trãi HN 8544270
|
217 đê La Thành, khu Hoàng Cầu 14/387
8563367
MF : 0913.217901
|
-
|
Ng. Tân Thành
|
F
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1971-77
|
Tr.tâm Thôngtin Nhà đất,
Sở Nhà đất HN
8269826
|
** 11 Ng. Huy Tự
HN
8211757
|
-
|
Ng. Thế Thành
|
F
|
SV Điện
BME 1966-73
|
* Bưu điện tỉnh Bắc Ninh
0241.823197
|
0241.825556 0913.259095
|
-
|
Phạm Duy Thành
|
F
|
Bp. 1976-78
|
|
** Đông Trung Tín, xã Phước Nghiã, h.Tuy Phước, t.Bình Định
|
-
|
Phan Huy Thành
|
F
|
NCS
1977-81
|
?
|
|
-
|
Hoàng Văn Thảnh
|
F
|
1970-750
|
nghỉ hưu
|
** nhà 32,
TT 128C Đại La,
Q. Hai Bà Trưng HN
8697246
|
-
|
Lê Mạnh Thạnh
|
F
|
1988-94
|
* trường ĐH Khoa học (phó hiệu trưởng), 77 Nguyễn Huệ, tp. Huế 0.54-823293
e-mail: lmtỪdng.vnn.vn
lmthanhỪhueuni.edu.vn
|
38 / 4 Trần Phú,
tp. Huế
0.54-821314
0913.425355
|
-
|
Ng. Văn Thạnh
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
Tr.tâm Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng khu vực 1, Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy HN 7561851
|
8357641
|
-
|
Ng. Thao
|
F
|
1986-90
|
|
? ph. Nguyễn Trãi,
Q. Đống Đa
|
-
|
Bùi Thị Thảo
|
N
|
SV Điện
BME 1966-71
|
đang ở Hungary
|
|
-
|
Đinh Phương Thảo
|
N
|
HS Dược
Bp. 1966-69
|
* Toà án ND tp.HN
43 Hai Bà Trưng HN
8257361
|
A7, P26
TT Khương Thượng
8523230
|
-
|
Đinh Thị Bích Thảo
|
N
|
SV Dược
Bp. 1968-74
|
BV 198, Bộ Nội vụ, Mai Dịch, Từ Liêm HN
8343114
|
P3 , A6 ,
TT Bệnh viện 198 ,
8341016
|
-
|
Lại Quang Thảo
|
F
|
SV
Bp. 1968-73
|
Bộ Tư lệnh
Thông tin liên lạc
Láng Trung HN
|
9 N8 TT Bộ Tư lệnh Thông tin liên lạc,
ph. Láng Thượng
8353828
|
-
|
Ng. Thị Thảo
|
N
|
SV
KLTE 1980-86
|
APM
8261717
|
96 Thổ Quan, Khâm Thiên HN 5110773
|
-
|
Ng. Đoàn Thăng
|
F
|
|
Cty Bóng đèn phích nước Rạng Đông (GĐ), 15 Hạ Đình, Ng. Trãi HN
8584310, 8584165
|
193 Tây Sơn
8528843
|
-
|
Ng. Thị Thăng
|
N
|
SV Chăn nuôi
GATE 1973-79
|
Cty Giống gia súc HN
86 Láng Thượng HN
8346687
|
H6
TT Viện Năng lượng,
Trung Tự
|
-
|
Trần Minh Thăng #
|
F
|
SV
Phát dẫn điện
BME 1968-75
|
* Điện lực Thanh Hoá, 98 Triệu Quốc Đạt, ph. Điện Biên, tp. Thanh Hoá
(GĐ) 0.37.755125
fax: (84.37) 854545
e-mail: tranminhthang50
Ừyahoo.com
|
16 Ng. Thiếp, ph. Ngọc Trạo, tp. Thanh Hoá
037.852460
0913.293058
|
-
|
Chu Thị Thắng
|
N
|
SV Chăn nuôi
GATE 1974-80
|
Viện KH Kỹ th. NN VN
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì
0.34-845322
|
** 54 Hào Nam,
HN
8517420
|
-
|
Đinh Hoàng Thắng
|
F
|
SV ngữ văn
ELTE 1966-72
NCS 1983-85
|
Bộ Ngoại giao
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền tại Hà Lan
|
ngõ Nam Đồng, 66 Ng. Lương Bằng, thôn Trung, ph. Ô Chợ Dừa 8511745
|
-
|
Đinh Quốc Thắng
(1946-71)
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
|