NHỮng ngưỜi bạn của hungary danh sách xếp theo thứ tự chữ cái a Magyarorság barátai



tải về 3.81 Mb.
trang7/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.81 Mb.
#20020
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   19
Lê Thị Hợp

N

TTS ảnh

Bp. 1969-72



* Nhà máy In tiền QG

Dịch Vọng, Từ Liêm HN

8345244


P.205, A1

TT Nhà máyIntiền QG

8342278




Vũ Quí Hợp

F

SV Nhi khoa

Bp. 1970-78



* Viện Nhi VN-Thụy Điển

(Viện Bảo vệ sức khoẻ trẻ em) Láng Thượng, Đống Đa HN 8343334



28 tổ 8

TT Văn công Cầu Giấy 8342603





Mai Thị Huấn

N

SV

1970-76


* Thương vụ Hungary

tại VN


154 Quán Thánh HN






Vũ Mai Huấn #

F

SV K.tế

Công nghiệp

MKKE 68-74

TTS 1984-85



Tổng cục Thống kê

số 2 Hoàng Văn Thụ




* C13, khu TT Thống kê, ngõ 54 Ng. Chí Thanh, Láng Thượng, q. Đống Đa HN 7753684



Bùi Đức Huề

F

SV

Pécs 1973-77



* Phòng Kế hoạch,

Bộ Lao động Th.binh XH

12 Ngô Quyền HN







Ng. Khắc Huề

F

tu nghiệp tại

Hungary


nghệ sĩ ưu tú (độc tấu violon) Hội Nhạc sĩ VN

51 Trần Hưng Đạo HN



32 ngõ 33 Giảng Võ, HN 8317640

0903.422252





Đồng Minh Huệ

F

SV 1967-74

?







Hồ Thị Huệ

N

SV Xây dựng

Bp. 1972-78



Cty Tư vấn XD công trình vật liệu XD, Km7 Ng. Trãi HN 8583952, 8582229

e-mail: hohueỪfpt.vn



* 212 đường Giải phóng phường Phương Liệt, q. Thanh Xuân

8687569




Ng.Thị Huệ

N

GATE

* XN Giống lợn Tam Đảo,

t. Vĩnh Phúc








Trần Trọng Huệ

F

NCS Toán

1976-80


* Khoa Toán, trường ĐH KH Tự nhiên, 90 Ng. Trãi,

Q.Đống Đa HN

8581135


42 ngõ 4 KhươngTrung

(tổ 59 Ng. Trãi cũ)

8536979




Bùi Mạnh Hùng (1)

F

HS

Bp.1966-69






* 92G Bùi Thị Xuân

HN 9780661





Bùi Mạnh Hùng (2)

F

SV Cơ khí hoá chất PMMF

1970-74


* Cty phát triển phụ gia và sản phẩm dầu mỏ, số 451 Ng. Văn Cừ, Gia Lâm HN 8771576

7561908

0913.203926





Bùi Mạnh Hùng (3)

F

SV Kiến trúc

BME


1977-83

Cty Đầu tư phát triển

hạ tầng đô thị

29 Huỳnh Thúc Kháng


* số 14 ngõ 71 Láng Hạ, q. Ba Đình HN

8561269, 0913.216450





Bùi Mạnh Hùng (4)

F




FPT, Tr.tâm Hệ thống thông tin số 3, 89 Láng Hạ, HN (GĐ) 8560300/xin 19

Fax: (04) 8562765, email: hungbm Ừ fpt.com.vn



MF: 0903.408666



Bùi Mạnh Hùng (5)

F

SV

BME 1978-86



EQUANT Integration

Marketing manager

HN 9342734


** 101A

10 Phương Liệt HN

8521914




Bùi Quang Hùng

F

SV NME

1977-1983



Cty Xi măng Hải Phòng

(PGĐ)


* số 4, ngõ 70, ph. Ngọc Khánh, q. Ba Đình HN 8315405

0913.246680





Đào Mạnh Hùng

F

SV

Tự động hoá

Bp. 1979-85


*Cty SX-Dịch vụ Thăng Long, Ban Tài chính quản trị Thành ủy HN, 206 Trần Quang Khải HN 8256940

256 b ? số 10 ?

Thuỵ Khuê

8231426




Đặng Hùng

F

SV Điện

BME 1965-71



* Đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ngãi

165 đại lộ Hùng Vương,

tx. Quảng Ngãi







Đinh Viết Hùng

F

TTS

1978


đã nghỉ hưu

50C ngõ Cửu Long,

đường Trường Chinh HN





Đỗ Hùng

F




069.826105

5650654



Đỗ Đình Hùng

F

SV

1973-80


* H10 Thanh Xuân Nam, q. Thanh Xuân HN

8544419


dodinhhungỪfpt.vn

nhà 9, ngõ 8, tổ 107

ph. Ng. Trãi, Khương Trung, q.Thanh Xuân HN 8537032

0903.415780




Đỗ Trọng Hùng

F

NCS K.tế

Bp. 1976-80



* Vụ Tổng hợp Pháp chế

Bộ Lao động & TBXH

(vụ trưởng)

12 Ngô Quyền HN



21 lô 17 Láng Trung

8353006




Hoàng Hùng

F

SV

GATE 1978-86



* Sở Kế hoạch & Đầu tư

tx. Đồng Hới, t. Quảng Bình (phó GĐ) 0.52-820442



7 Lý Thường Kiệt

tx. Đồng Hới,

t. Quảng Bình

0.52-822742





Hoàng Kim Hùng

F

SV Cơ khí

BME 1968-74



* Tr.tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng kh.vực 1

Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN

8361394


số 10

Nguyễn Trường Tộ





Hoàng Ngọc Hùng







Cty Việt Khánh

180 Triệu Việt Vương

9780449


0913.226851



Huỳnh Tấn

Hùng ?

Hưng ?

F

MKKE

1957-61










Lê Nguyên Hùng

(1941-198.)

F

NCS Toán

1974-79


ĐH Sư phạm HN






Lê Trung Hùng #

F

SV Toán

ELTE 1968-74



* Cục Thống kê Đà Nẵng

(cục trưởng) 218 Hoàng Diệu, tp. Đà Nẵng

0.511-821264


B19 TT Hoà Cường

Đà Nẵng


0.511-624068



Lê Văn Hùng

F

1969-74

* Cty Gíấy Bãi Bằng,

th.tr. Phong Châu,

h. Phong Châu, t. Phú Thọ


TT nhà máy

0.21-829568





Lều Mạnh Hùng

F

SV

PMMF


1974-78

* 141 đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, tx. Hưng Yên 0321-863967

0321.864553

0913.280421





Lưu Ngọc Hùng

F

HS

Bp. 1966-70



* XN Dược phẩm TƯ 1

160 Tôn Đức Thắng HN

8454561


15B ngõ Văn Hương,

Tôn Đức Thắng





Ngô Xuân Hùng

F

SV tự động hoá máy

NME 1979-85



* VPĐD hãng SIEMENS,

HITC, 239 Xuân Thuỷ, q. Cầu Giấy, HN 8334400



14 TT phường

Chương Dương

8262879




Ng. Đặng Hùng

F

NCS

1978-82


Tr.tâm KH CN bảo quản,

Cục dự trữ QG, C89, ph. Cống Vị, (Kim Mã Thượng) q. Ba Đình

(GĐ) 8327254


* số 9, tổ 110, ph. Nguyễn Trãi, q. Đống Đa HN 8539282



Ng. Mạnh Hùng (1)

F

1969-75




* xã Tiên Tiến, h. Tiên Lãng, Hải Phòng



Ng.Mạnh Hùng (2)

F

TTS

1990-91


* Viện KH & Kỹ th. hạt nhân, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN 8361432

C3, TT Ban Thống nhất T.Ư., Ô Chợ Dừa, Đống Đa 8560942



Ng. Ngọc Hùng

F

SV Thú y

Bp. 1963-70



* Sở Nông nghiệp &

Phát triển Nông thôn,

48 Đoàn Trần Nghiệp HN

8264289


28 N3 Hoàng Cầu

8512290




Ng. Như Hùng

F

SV XD

BME 1974-80



Cty Phát triển hạ tầng Dệt May-Phố Nối, khu CN Phố Nối B, Yên Mỹ, Hưng Yên, (GĐ) 0321.972520

Fax: (84) 321.972540



* số nhà 38 phố Vũ Xuân Thiều, thị trấn Sài Đồng, Gia Lâm

8276116


0913.212115



Ng.Quang Hùng

F

1975-81,

1988-91


Liên hiệp KH sản xuất III

8256574


F.8, nhà A, ngõ 20B Đội Cấn HN 8348876

- - - - - - - - - - -

( 89B Lý Nam Đế )




Ng. Quốc Hùng

F

SV

Pécs 1968-73



NM Qui Chế, Từ Sơn, Bắc Ninh 0.241-831912

làng Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh 0.241-832186



Ng. Thế Hùng

F

SV Thú y

Bp. 1968-75



* Viện Thú y, 86 Trường Chinh, q. Đống Đa HN

8693925


P207, C46 TT Mai Động, q. Hai Bà Trưng

8626357




Ng. Văn Hùng

F







* 6B/398 Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng



Ng. Việt Hùng

F

SV

tự động hoá

Bp. 1969-76


Quân chủng Phòng không

179 Trường Chinh

8583209


221 tổ 361 Vĩnh Tuy

HN

8623762





Ng. Xuân Hùng

F




? XN May xuất khẩu

Đồng Nai (phó GĐ)

? t. Đồng Nai







Phạm Công Hùng

F

1970-73

ĐH Bách khoa HN

8692241


87 Hàng Bồ HN

8245135




Phạm Quang

Hùng

F

SV

BME 1969-74



Cty Xăng dầu B12 Bãi Cháy, tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-846360

107 đường Cao Thắng

tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-828628





Phan Trần Hùng

F

NCS

Bp. 1977-82



Khoa Sư phạm Kỹ th., ĐH Sư phạm HN (CNK)

Km8 HN-Sơn Tây

8347104


xóm Chùa,thôn Quan Nhân,Nhân Chính

( bµ Ph¹m ThÞ An )

8584061




Trần Hùng

F

1965-70




* 6B/398 Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng



Trần Mạnh Hùng (1)

F

SV

1970-75


Viện KH Thống kê

48A Láng Trung




* 168 Thuỵ Khuê

HN




Trần Mạnh Hùng (2)

F

1984-86

Trường ĐH Mỹ thuật VN,

42 Yết Kiêu HN








Trần Quang Hùng

F

1969-72

1978-83


1985-92

Bộ Công nghiệp nặng

8266117


* 94 Trần Nhật Duật

HN 8251162





Trần Quốc Hïng

F

1989-90

Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô,

Q.Cầu Giấy HN



* 27 B1 Cát Linh HN

8234474




Trần Thế Hùng #

F

TTS Điện

công nghiệp

Bp. 1967-73


nghỉ hưu

tp. Hải Phòng

0.31-765041





Võ Hùng

#

F

NCS 1970-74

TTS 1985-88



Đại học Huế (bí thư Đảng uỷ, phó GĐ) 03 đường Lê Lợi, tp. Huế 0.54-832091

Fax: 84.54.825902



24 Phùng Hưng,

tp. Huế


0.54-823537

  1. 4

Vũ Đăng Hùng

F

SV Giao thông

Bp. 1970-77



Viện Quy hoạch Đô thị

& Nông thôn, Bộ XD,

37 Lê Đại Hành HN

9760271 / 411



TT Viện Quy hoạch

Bộ XD , K31 Phúc Xá

Q. Ba Đình

8291643




Vũ Mạnh Hùng

F

1977-84

Học viện Quân y,

tx. Hà Đông,

t. Hà Tây


41 tổ ..

Thanh Nhàn





Cao Bá Huy

F

SV 1967-74









Đinh Quang Huy

#

F

NCS Điện

1988-96


Khoa Năng lượng ĐH BK HN, đường Đại Cồ Việt

3 phố Huế HN

9437335




Ng. Quốc Huy

F

SV K.tế

MKKE 68-74

TTS 85-86, 91


* VP Chính phủ,

số 1 Bách Thảo HN

(phó chủ nhiệm) 08042590

fax: (84.4) 8455464

- - - - - - - - - - - -

(miniszterhelyettes rangú)

Miniszterelnõkségi Iroda elnõkhelyettese


43 A4F,

khu TT VP Chính phủ,

Phương Mai

8524540




Tống Quang Huy

F

SV

BME 1980-86



?






Lâm Quang Huyên

F




TCty Thiết bị kỹ th. điện (TGĐ) 41 Hai Bà Trưng, q. Hoàn Kiếm 8265889

F203 , TT Giáp Bát

8641736




Lưu Khắc Huyên

F




XN Hoá dược

347B Tây Sơn

8533383


* tổ 9, TT XN Hoá dược, ph. Thịnh Quang HN 8531842



Đặng Thị Huyền

N

SV Silicat

PMMF 73-78



Viện Vật liệu XD, Km 7 Ng. Trãi, Thượng Đình, Đống Đa HN

8582215


F.4, nhà B 35b , D2

TT ĐH Bách Khoa

8693474




Ng. Ngọc Huyền

N

SV Bơi lội

Bp. 1967-72

huấn luyện viên bơi lội 1989-97


Uỷ ban Thể dục Thể thao

36 Trần Phú HN

(huấn luyện viên bơi lội)


* 101A, F3

ngõ 171 phố Thái Hà,

q. Đống Đa HN

5140495




Ng. Thị Huyền

N

TTS Tải ba

bán dẫn


Bp. 1969-72

Cty bưu chính liên tỉnh và QT VPS, xã Mỹ Đình, Từ Liêm HN

* 92 ngõ 82 Kim Mã

q. Ba Đình HN 7330183





Phạm Thị Huyền

N

TTS

kỹ th. sửa TV

1965-70


Tr.tâm bảo hành, Cty Điện tử HANEL, I1 + I2 + I3 Thái Hà HN

8563118


128c Đại La

86113643




Đào Đình Hưng

F

SV

Bp. 1981-87



MF: 0903.412636

* 18 Lê Văn Hưu

HN 8260643





Đặng Văn Hưng

F

NCS Toán

1986-90


Viện CN Thông tin, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN

(đang công tác dài hạn tại Macao)








Đỗ Hưng

F

TQDL

Th.7-10/1990



Giáo viên sử






... Hương




GATE

? Viện K.tế






Dương Thu Hương

N




UB KT Ngân sách của QH

37 Hùng Vương

(phó CN) 08043701

0903.430890



F.112 , nhà G2

khu TT Học viện Ngân hàng 12 đường Chù Bộc, Đống Đa HN

5728891




Đào Lan Hương

N

1988-91

Tr.tâm Thông tin thương mại, 46 Ngô Quyền HN

8248789


67 Tuệ Tĩnh

8229558




Đặng Thu Hương

N

TTS

Bp. 1989-93



hoạ sĩ

** 21 Lò Đúc

8253556




Đỗ Minh Hương

N

1986

Viện Quy hoạch đô thị nông thôn, Bộ XD

37 Lê Đại Hành HN



H5 TT Phương Liên

8525867




Hoàng Lan Hương

N

SV Điện

BME 1968-74



Hải quan BĐ tr. tâm

75 Đinh Tiên Hoàng HN

8271842


xóm3, làng Nghĩa Đô

Từ Liêm


8346782



Lê Diễm Hương

N

NCS Nhi khoa

1970-74


BV Phụ sản tp. HCM

tp. HCM



Lê Lan Hương

N

SV

BME 1972-76



Viện Hải dương học, Trần Phú, ph.Vĩnh Nguyên, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà

khu TT Viện Hảidương học, 89 Trần Phú, ph. Vĩnh Nguyên, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà



Ng. Quốc Hương

N

xem :

Quốc Hương











Ng. Sỹ Hương

F

SV Vật lý

ELTE 1968-75



Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN

8361110


TT 800A, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô 8362658



Ng. Thị Hương

N

1969-74

Bệnh viện Cẩm Phả

t. Quảng Ninh








Ng. Thu Hương

N

SV

Bp. 1966-70



Cty Hội chợ tp. HCM

(TRAFAC SAIGON)

97-104 Ng. Công Trứ, ph. Ng. Thái Bình, Q.1, tp. HCM 0.8-8222173


15-A

Nguyễn Đình Chiểu

0.8-8228447




Ng. Xuân Hương

N

SV Điện

BME 1965-71



* Cty Vietronics

Đống Đa


55 Láng Trung HN

A1 cụm 14 Cống Vị

8347365




Phan Thị Thu Hương

N

1988-91




* khu TT Đường sắt

Ngọc Khánh HN





Quốc Hương

(Ng. Quốc Hương)

1920-1987

F

SV

thanh nhạc

Bp. 1956-60


nghệ sĩ đơn ca,

nghệ sĩ nhân dân



quê quán : Ninh Bình



Trịnh Thị Thu Hương

N

HS

Zalazentgrot

1991-94





* 293 tổ 16 Phương Liên HN 8529400



Vũ Kim Hương

N







* C3 , ngõ 11, tổ 80,

ph. Khương Trung, Q. Thanh Xuân HN 8531739





Cao Thị Thu Hường

N

SV K.tế

MKKE


1968-74

TCty Máy & phụ tùng

8 Tràng Thi

8345904


* 303 L7 Láng Hạ

HN

5140103





Phan Đức Hường

F

Trại hè

thiếu nhi

Hungary 1978


? Tỉnh đoàn Cửu Long






Trần Thị Hường

N







** C3, ngõ 11, tổ 107,

ph. Khương Trung,

Q. Thanh Xuân HN

8531739




Ng. Thị Hưởng

N

SV

POTE 1971-78



Bệnh viện Quảng Ninh, ph. Bạch Đằng, tp.Hạ Long, t.Quảng Ninh






Lê Văn Hưu

F

SV Đo lường

điều khiển

Bp. 1970-76


Viện NC Công nghệ, Bộ Quốc,phòng 8386473

* Hòm thư 8BE 400 Từ Liêm HN



HN 8363051



Ng.Ngọc Hưu

F

SV 1967-74

?






Bùi Tín Hữu

F




Khoa Năng lượng, ĐH Bách Khoa HN

đường Đại Cồ Việt HN



F4B , nhà A1,

TT ĐH Bách Khoa





Trần Nguyên Hữu

F

TTS Dược

Bp. 1966-74,

1980-84


XN Dược phẩm TƯ 2

9 Trần Thánh Tông



** 4A Lê Thánh Tông

HN

8260202





Ng. Mộng Hy




NCS Toán

Bp. ? – 1973











Ng. Văn Hy

F

SV Vật lý

1965-71


* Ban Đối ngoại TƯ

1C Hoàng Văn Thụ

HN







Lê Văn Hỷ

F

SV

PMMF 74-78



Cty XD thương mại du lịch HN, 18 Hoàng Diệu HN (GĐ XN Xây lắp)

8230025


ngõ 28 Minh Khai

8213455






K
















Ng.Thị Kê

N

NCS Y học

Bp. 1976-80



Viện Vacxin & các chế phẩm sinh học (viện trưởng) 9 Pasteur, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà

0.58-822709



83 Trần Nhật Duật,

tp. Nha Trang,

0.58-871137




Ng.Thiện Kế

F

1979-85

Sở Văn hoá Thông tin Phú Thọ, tp. Việt Trì, t. Phú Thọ

xóm Minh Tân,

xã Minh Nông,

tp.Việt Trì, t. Phú Thọ




Ng. Văn Kế

#

F

SV

NME 1967-73



Phòng An toàn kỹ th. Cty Gang thépThái Nguyªn,

ph.Cam Giá, Thái Nguyên

0.280-832237


tổ 76,

ph. Trung Thành,

tp. Thái Nguyên

0.280-832203

0903.467801




Trần Công Kha

F

SV

Vô tuyến điện

Bp. 1967-73


Đài Truyền hình VN

8343081


** 50b Đồng Nhân B

Bạch Đằng HN

8211901




Đào Văn Khải

F

SV Điện tử,

Viễn thông

BME 1967-74


Cục Kỹ th.nghiệp vụ 1 Bộ Nội vụ, 58A Trần Nhân Tông HN 8221111

401 , K18

Bách Khoa

8680553




Lê Minh Khái

F




Ban trù bị Cty Đầu tư phát triển nhà, 34 Hai Bà Trưng

HN 8255094



TT Viện KHKT XD,

Nghĩa Tân

8364218




Lê Hồng Kham

F

BME

1978-83


Cty Điện tử Sao Mai,

Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN



F.19, nhà B2, khu TT Nguyễn Công Trứ

HN 9760913





Đõ Bá Khang

F

SV Toán

ELTE 1973-79



AIT Thái Lan

72 Hàng Bông HN

8251647




Ng. Kim Khang

F

ĐSQ

1975-78


Báo Người Công giáo VN

59 Tràng Thi HN



F2, B4 Thành Công

8354417




Ng. Quý Khang

F

NCS Toán

* khoa Toán trường ĐHSP HN2, Xuân Hoà, Mê Linh, Vĩnh Phúc

0211.863200



04.8521165

0912.015365

e-mail: ngquỵkhangỪ

yahoo.com





Võ Văn Khang

F

SV Điện

* Trưởng chi nhánh điện, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An 038.824348

038.855035



Ng. Thế Kháng

F

1972-78

Tr.tâm Thiết bị điện tử y tế, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8344980

1) số 35B Hoàng Hoa Thám 8347334

2) TT 800A Nghĩa Đô





Ngô Thế Khanh

F

NCS Toán

Bp. 1978-82



Khoa Kế toán Tài chính (CNK), ĐH Thương mại,

Mai Dịch,Q.Cầu Giấy HN 8347686



8318056



Ng. Văn Khanh

F

MKKE

1977-81










Đặng Gia Khánh

F

NCS K.tế

Bp. 1976-80






? tp. Hồ Chí Minh



Lương Văn Khánh

F

1971-77

Tr.tâm kỹth. siêu cao tần

Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8346290



khu TT 800A

Viện Kỹ th.Quân sự

Nghĩa Đô




Phan Nguyên Khánh

F

SV Điện

BME 1972-78




Tr.tâm KH CN mới & môi trường, Viện Kỹ th. Quân sự Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN 8351305

76 Tuệ Tĩnh, HN

9435447




Phan Quốc Khánh

F

SV Xây dựng

BME 1974-80






* 12 Hàng Rươi

HN 8251855





Trần Quốc Khánh

F

SV

1968-74


ĐH Đại cương

tp. Hồ Chí Minh



* 20 bis ĐặngVăn Ngữ

ph.10 , q.Phú Nhuận,

tp.HCM 0.8-8458509




Vũ Thị (Lan)

Khánh

N

SV Xây dựng

PMMF


1973-77

* Cty Tư vấn CN thiết bị và Kiểm định XD, số 4 Tôn Thất Tùng q. Đống Đa HN 5742070

e-mail: thanhlongkhanhỪ

yahoo.com


Nhà I-16B, đường Thái Hà, TT Thành Công B,

q. Đống Đa 8563272

0903.212227




Ng. Hồng Khẩn

F

1967-73

* Cty Vietronics Đống Đa

55 Láng Trung HN

8343110







Ng.Đức Khiêm

F

NCS

Bp. 1976-80



ĐH Nông nghiệp 1, Gia Lâm HN

khu D, TT ĐHNN 1,

Trâu Quỳ, Gia Lâm

8765067




Ng. Ngọc Khiêm

F

NCS Ktế

Bp. 1979-83



Tạp chí Cộng sản,

1 Ng. Thượng Hiền HN 8259158



7 tổ 29 Đại Yên ,

Ngọc Hà




Đỗ Đăng Khoa

F

HS sửa chữa Diezel, Szombathely

1967-70


Cty Kiến trúc I

Đường sắt

8272083


* TT Cty Kiến trúc, số 6 Ng.Văn Cừ, Gia Lâm HN



Ng. Xuân Khoa

F

SV, NCS

* Tr.tâm NC vật liệu mới thuộc Cty 3C

90 Tô Hiến Thành HN

(GĐ) 8266166


8644415



Vũ Văn Khoa

F

SV Hoá

BME 1972-78



Sở Công nghiệp Thanh Hoá (GĐ) 45 đại lộ Lê Lợi, ph. Lam Sơn, tp. Thanh Hoá

0.37-852227,-854430



46 Triệu Quốc Đạt,

ph. Điện Biên,

tp. Thanh Hoá

0.37-854374





Ng. Xuân Khoát

F

SV

ELTE 1968-74



Phòng Tổng hợp, Sở Kế hoạch Đầu tư, 103 Ng. Trãi, ph. Ba Đình, tp.Thanh Hoá






Vũ Duy Khoát

F

SV

BME 1976-81



Cty Lắp máy điện nước và XD, 61E đê La Thành HN

A505, TT Viện Máy

và dụng cụ CN, 34 Láng Hạ 8357319





Bùi Huy Khôi

F

1982-86

* Viện Dinh dưỡng,

48 Tăng Bạt Hổ HN

8257090


khu TT

Viện kỹ th. Quân sự





Vũ Đăng Khôi

F







** 20 Lý Quốc Sư

HN




Đậu Đức Khởi

F

SV Điện

BME 1968-74



* Tổng Cty Điện lực VN

số 18 Trần Nguyên Hãn HN (phó TGĐ) 9361141



? 31 Cửa Bắc

8473636


0913.204097



Đoàn Văn Khởi

F

1966-71

Bưu điện tp.HN, 75 Đinh Tiên Hoàng 8257263

88B, tổ 71,Văn Chương (Linh Quang) Đống Đa 8512823



Khổng Phúc Khuê

F

SV Điện

BME 1966-72



Bộ Ngoại giao, 1 Tôn Thất Đàm HN

xóm Mới, xã Yên Hoà

Từ Liêm 8342952





Ngô Thị Khuê

N

SV Điện

BME 1969-75



Bộ KHCN & Môi trường

39 Trần Hưng Đạo HN

8228873


P315, nhà B2B, TT Trại Găng, Q. Hai Bà Trưng 8630207



Ng.Minh Khuê

F

NCS Vật lý

Bp. 1977-81



Viện Vật lý, Thủ Lệ, Cống Vị HN






Ng. Thị Minh

Khuê

N

SV mély ép.

PMMF 73-77



Cty tư vấn Cấp thoát nước & Môi trường VN

5 Đường Thành HN

8244328 , 8244329


188 Quán Thánh

8437641




Phạm Văn Khuê

F

SV

BME 1968-74



Bộ KH CN & Môi trường

39 Trần Hưng Đạo HN



đang ở Hungary

pvk75Ừhotmail.com





Ng. Thị Khuôn

N

SV Điện

Bp. 1968-73



Sở Điện 7

thx. Bắc Giang



thị xã Bắc Giang



Trần Văn Khuyến

F

SV K. tế

MKKE 76-82






số 451 Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, tp. Thanh Hoá

037.755526

e-mail: khuyenvahaỪ

vol.vnn.vn





Hồ Văn Khử

F

1970-76

Cty Cơ khí Cẩm Phả

tỉnh Quảng Ninh








Bùi Văn Khương

F

1970-73

Viện KHCN & MT

Tổng cục Hậu cần, Bộ QP

(phó viện trưởng)


nhà N5, P6, TT Tổng cục Hậu cần Cống Vị HN 069-56082



Ng. Cao Khương

F

NCS Điện

Bp. 1972-76



Cty Điện lực

HN



Ng. Đình Kiêm

F

1981-86

ĐH Tài chính Kế toán, Đông Ngạc, Từ Liêm HN

xóm Thọ, Dịch Vọng, Từ Liêm 8349569



Trần Đình Kiêm

F

SV Điện

BME 1966-72



* Bộ Ngoại giao

1 Tôn Thất Đàm HN








Lưu Kiểm

F

SV Ngữ văn

ELTE 1961-67



Bộ Ngoại giao

(nguyên phó văn phòng )



nhà 2 , lô H, ngõ 5 Kim Ngưu, Thanh Nhàn, q. Hai Bà Trưng, HN 8214624



Ng.Quang Kiên

F

SV

TCty Xăng dầu VN

PETROLIMEX, 1 Khâm Thiên HN 8518065








Ng. Đức Kiên

F




Ngân hàng ACB, 184-186 Bà Triệu, HN (PCT)

MF: 0913.226903



Ng. Văn Kiên

F




Văn phòng thương mại Cty Thăng Long, 112B Trần Hưng Đạo hoặc 99 Lê Duẩn HN






Vũ Hồng Kiên

F

SV kỹ sư ô-tô

BME 1968-74



Ban Tổ chức cán bộ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 70 trần Hưng Đạo HN 9424240

B3, TT Ban Tổ chức

cán bộ Chính phủ

222A Đội Cấn

7564771


0913.523842



Vũ Văn Kiên #

F

TTS , NCS

Bp. 1975-83



* BV 103, B7-103 Học viện Quân y, phố Nguyễn Chánh tx. Hà Đông 046.880317

tổ 80, ph. Khương Trung, q. Thanh Xuân,

HN 8531739

0913.297318




Vương Trung Kiên

F

1988-89

Viện KH Vật liệu

Nghĩa Đô, Q. Cầu Giâý

8358333 / 1044


D3 TT Tin học,

Cống Vị HN

8347790




Đinh Huỳnh Kiệt

F

NCS Dược

1975-79


Cục Quân y,

Tổng cục Hậu cần

(trong thành) 8465009


A2 , 6 Lạc Trung

HN

8211721





Hồ Xuân Kim

F

1984-86

BV T.Ư. Huế, 16 Lê Lợi, tp. Huế, (Trưởng Khoa lây)

* 17 Bà Triệu, tp. Huế

054-824121

MF : 090.502240




Lê Kim

F

SV 1967-74

Cục Xăng dầu, Tổng cục Hậu cần, 069.54435

Hòm thư 6BH265



nhà 69, ngõ 12, đường Sân Bay, Khương Thượng, Đống Đa 069.53186



Lý Văn Kim

F

1968-72

Cục Bưu điện T.Ư.

1 Hoàng Hoa Thám HN

8458261 / 4505


F402 B2

Thanh Xuân Bắc





Ng. Bạch Kim

N

SV Điện

BME 1968-74






đang ở Hungari



Ng. Trọng Kim

F

SV Thú y

Bp. 1968-75



Trường Trung học Nông nghiệp TƯ, Việt Yên , Bắc Giang 0.240-874391

Bắc Giang

0.240-874585





Đào Đức Kính

F

NCS

1978-82


Khoa Vô tuyến-Điện tử,

Học viện Kỹ th. QS,

Nghĩa Tân, Từ Liêm


**4 / ngõ 9 đường Lê Trọng Tấn,Thanh Xuân HN 5630371



Đinh Xuân Kính

F

SV

1968-73


?






Ng. Ky

F

SV Điện

BME 1968-76



Cty Điện tử Đống Đa

55 Láng Trung HN

8352584


26/79 Nguyễn Trãi

(79/26 Thượng Đình )

8582906




Lê Ngọc Kỳ

F

SV K.tế

MKKE 68-74

TTS 1983-88


Bộ Công An

* F303 nhà A1 khu TT số 8 Trần Quốc Toản

HN 9431510

0912.047465




Tạ Hồng Kỳ

F

SV

PMMF


1974-78

Viện Cơ học,

224 Đội Cấn

HN


10 TT quân đội An Thạch, Đoàn Thị Điểm

069-882095





Ng. Xuân Kỷ

F

SV Toán

KLTE


1966-72

NCS


Bp. 1973-77

TTS, CT


1988-

1082 Budapest,

Hock János u.7

Bp. 0-(361)-1138-306


Bp. 134-6253



Trần Văn Kỷ

F

SV Điện

BME 1968-74



* Tổng cục Bưu điện

18 Ng. Du HN








Lê Đình Ký

F




Tổng cục Thống kê

số 2 Hoàng Văn Thụ

8464359

ldkyỪgso.gov.vn



* số 14 ngõ 239/32 lạc Long Quân HN

7535120





Каталог: data
data -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ

tải về 3.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương