Lê Thị Hợp
N
|
TTS ảnh
Bp. 1969-72
|
* Nhà máy In tiền QG
Dịch Vọng, Từ Liêm HN
8345244
|
P.205, A1
TT Nhà máyIntiền QG
8342278
| -
|
Vũ Quí Hợp
|
F
|
SV Nhi khoa
Bp. 1970-78
|
* Viện Nhi VN-Thụy Điển
(Viện Bảo vệ sức khoẻ trẻ em) Láng Thượng, Đống Đa HN 8343334
|
28 tổ 8
TT Văn công Cầu Giấy 8342603
|
-
|
Mai Thị Huấn
|
N
|
SV
1970-76
|
* Thương vụ Hungary
tại VN
154 Quán Thánh HN
|
|
-
|
Vũ Mai Huấn #
|
F
|
SV K.tế
Công nghiệp
MKKE 68-74
TTS 1984-85
|
Tổng cục Thống kê
số 2 Hoàng Văn Thụ
|
* C13, khu TT Thống kê, ngõ 54 Ng. Chí Thanh, Láng Thượng, q. Đống Đa HN 7753684
|
-
|
Bùi Đức Huề
|
F
|
SV
Pécs 1973-77
|
* Phòng Kế hoạch,
Bộ Lao động Th.binh XH
12 Ngô Quyền HN
|
|
-
|
Ng. Khắc Huề
|
F
|
tu nghiệp tại
Hungary
|
nghệ sĩ ưu tú (độc tấu violon) Hội Nhạc sĩ VN
51 Trần Hưng Đạo HN
|
32 ngõ 33 Giảng Võ, HN 8317640
0903.422252
|
-
|
Đồng Minh Huệ
|
F
|
SV 1967-74
|
?
|
|
-
|
Hồ Thị Huệ
|
N
|
SV Xây dựng
Bp. 1972-78
|
Cty Tư vấn XD công trình vật liệu XD, Km7 Ng. Trãi HN 8583952, 8582229
e-mail: hohueỪfpt.vn
|
* 212 đường Giải phóng phường Phương Liệt, q. Thanh Xuân
8687569
|
-
|
Ng.Thị Huệ
|
N
|
GATE
|
* XN Giống lợn Tam Đảo,
t. Vĩnh Phúc
|
|
-
|
Trần Trọng Huệ
|
F
|
NCS Toán
1976-80
|
* Khoa Toán, trường ĐH KH Tự nhiên, 90 Ng. Trãi,
Q.Đống Đa HN
8581135
|
42 ngõ 4 KhươngTrung
(tổ 59 Ng. Trãi cũ)
8536979
|
-
|
Bùi Mạnh Hùng (1)
|
F
|
HS
Bp.1966-69
|
|
* 92G Bùi Thị Xuân
HN 9780661
|
-
|
Bùi Mạnh Hùng (2)
|
F
|
SV Cơ khí hoá chất PMMF
1970-74
|
* Cty phát triển phụ gia và sản phẩm dầu mỏ, số 451 Ng. Văn Cừ, Gia Lâm HN 8771576
|
7561908
0913.203926
|
-
|
Bùi Mạnh Hùng (3)
|
F
|
SV Kiến trúc
BME
1977-83
|
Cty Đầu tư phát triển
hạ tầng đô thị
29 Huỳnh Thúc Kháng
|
* số 14 ngõ 71 Láng Hạ, q. Ba Đình HN
8561269, 0913.216450
|
-
|
Bùi Mạnh Hùng (4)
|
F
|
|
FPT, Tr.tâm Hệ thống thông tin số 3, 89 Láng Hạ, HN (GĐ) 8560300/xin 19
Fax: (04) 8562765, email: hungbm Ừ fpt.com.vn
|
MF: 0903.408666
|
-
|
Bùi Mạnh Hùng (5)
|
F
|
SV
BME 1978-86
|
EQUANT Integration
Marketing manager
HN 9342734
|
** 101A
10 Phương Liệt HN
8521914
|
-
|
Bùi Quang Hùng
|
F
|
SV NME
1977-1983
|
Cty Xi măng Hải Phòng
(PGĐ)
|
* số 4, ngõ 70, ph. Ngọc Khánh, q. Ba Đình HN 8315405
0913.246680
|
-
|
Đào Mạnh Hùng
|
F
|
SV
Tự động hoá
Bp. 1979-85
|
*Cty SX-Dịch vụ Thăng Long, Ban Tài chính quản trị Thành ủy HN, 206 Trần Quang Khải HN 8256940
|
256 b ? số 10 ?
Thuỵ Khuê
8231426
|
-
|
Đặng Hùng
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
* Đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ngãi
165 đại lộ Hùng Vương,
tx. Quảng Ngãi
|
|
-
|
Đinh Viết Hùng
|
F
|
TTS
1978
|
đã nghỉ hưu
|
50C ngõ Cửu Long,
đường Trường Chinh HN
|
-
|
Đỗ Hùng
|
F
|
|
069.826105
|
5650654
|
-
|
Đỗ Đình Hùng
|
F
|
SV
1973-80
|
* H10 Thanh Xuân Nam, q. Thanh Xuân HN
8544419
dodinhhungỪfpt.vn
|
nhà 9, ngõ 8, tổ 107
ph. Ng. Trãi, Khương Trung, q.Thanh Xuân HN 8537032
0903.415780
|
-
|
Đỗ Trọng Hùng
|
F
|
NCS K.tế
Bp. 1976-80
|
* Vụ Tổng hợp Pháp chế
Bộ Lao động & TBXH
(vụ trưởng)
12 Ngô Quyền HN
|
21 lô 17 Láng Trung
8353006
|
-
|
Hoàng Hùng
|
F
|
SV
GATE 1978-86
|
* Sở Kế hoạch & Đầu tư
tx. Đồng Hới, t. Quảng Bình (phó GĐ) 0.52-820442
|
7 Lý Thường Kiệt
tx. Đồng Hới,
t. Quảng Bình
0.52-822742
|
-
|
Hoàng Kim Hùng
|
F
|
SV Cơ khí
BME 1968-74
|
* Tr.tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng kh.vực 1
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8361394
|
số 10
Nguyễn Trường Tộ
|
-
|
Hoàng Ngọc Hùng
|
|
|
Cty Việt Khánh
180 Triệu Việt Vương
9780449
|
0913.226851
|
-
|
Huỳnh Tấn
Hùng ?
Hưng ?
|
F
|
MKKE
1957-61
|
|
|
-
|
Lê Nguyên Hùng
(1941-198.)
|
F
|
NCS Toán
1974-79
|
ĐH Sư phạm HN
|
|
-
|
Lê Trung Hùng #
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
|
* Cục Thống kê Đà Nẵng
(cục trưởng) 218 Hoàng Diệu, tp. Đà Nẵng
0.511-821264
|
B19 TT Hoà Cường
Đà Nẵng
0.511-624068
|
-
|
Lê Văn Hùng
|
F
|
1969-74
|
* Cty Gíấy Bãi Bằng,
th.tr. Phong Châu,
h. Phong Châu, t. Phú Thọ
|
TT nhà máy
0.21-829568
|
-
|
Lều Mạnh Hùng
|
F
|
SV
PMMF
1974-78
|
* 141 đường Bạch Đằng, phường Minh Khai, tx. Hưng Yên 0321-863967
|
0321.864553
0913.280421
|
-
|
Lưu Ngọc Hùng
|
F
|
HS
Bp. 1966-70
|
* XN Dược phẩm TƯ 1
160 Tôn Đức Thắng HN
8454561
|
15B ngõ Văn Hương,
Tôn Đức Thắng
|
-
|
Ngô Xuân Hùng
|
F
|
SV tự động hoá máy
NME 1979-85
|
* VPĐD hãng SIEMENS,
HITC, 239 Xuân Thuỷ, q. Cầu Giấy, HN 8334400
|
14 TT phường
Chương Dương
8262879
|
-
|
Ng. Đặng Hùng
|
F
|
NCS
1978-82
|
Tr.tâm KH CN bảo quản,
Cục dự trữ QG, C89, ph. Cống Vị, (Kim Mã Thượng) q. Ba Đình
(GĐ) 8327254
|
* số 9, tổ 110, ph. Nguyễn Trãi, q. Đống Đa HN 8539282
|
-
|
Ng. Mạnh Hùng (1)
|
F
|
1969-75
|
|
* xã Tiên Tiến, h. Tiên Lãng, Hải Phòng
|
-
|
Ng.Mạnh Hùng (2)
|
F
|
TTS
1990-91
|
* Viện KH & Kỹ th. hạt nhân, Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN 8361432
|
C3, TT Ban Thống nhất T.Ư., Ô Chợ Dừa, Đống Đa 8560942
|
-
|
Ng. Ngọc Hùng
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1963-70
|
* Sở Nông nghiệp &
Phát triển Nông thôn,
48 Đoàn Trần Nghiệp HN
8264289
|
28 N3 Hoàng Cầu
8512290
|
-
|
Ng. Như Hùng
|
F
|
SV XD
BME 1974-80
|
Cty Phát triển hạ tầng Dệt May-Phố Nối, khu CN Phố Nối B, Yên Mỹ, Hưng Yên, (GĐ) 0321.972520
Fax: (84) 321.972540
|
* số nhà 38 phố Vũ Xuân Thiều, thị trấn Sài Đồng, Gia Lâm
8276116
0913.212115
|
-
|
Ng.Quang Hùng
|
F
|
1975-81,
1988-91
|
Liên hiệp KH sản xuất III
8256574
|
F.8, nhà A, ngõ 20B Đội Cấn HN 8348876
- - - - - - - - - - -
( 89B Lý Nam Đế )
|
-
|
Ng. Quốc Hùng
|
F
|
SV
Pécs 1968-73
|
NM Qui Chế, Từ Sơn, Bắc Ninh 0.241-831912
|
làng Phù Lưu, Từ Sơn, Bắc Ninh 0.241-832186
|
-
|
Ng. Thế Hùng
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1968-75
|
* Viện Thú y, 86 Trường Chinh, q. Đống Đa HN
8693925
|
P207, C46 TT Mai Động, q. Hai Bà Trưng
8626357
|
-
|
Ng. Văn Hùng
|
F
|
|
|
* 6B/398 Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng
|
-
|
Ng. Việt Hùng
|
F
|
SV
tự động hoá
Bp. 1969-76
|
Quân chủng Phòng không
179 Trường Chinh
8583209
|
221 tổ 361 Vĩnh Tuy
HN
8623762
|
-
|
Ng. Xuân Hùng
|
F
|
|
? XN May xuất khẩu
Đồng Nai (phó GĐ)
? t. Đồng Nai
|
|
-
|
Phạm Công Hùng
|
F
|
1970-73
|
ĐH Bách khoa HN
8692241
|
87 Hàng Bồ HN
8245135
|
-
|
Phạm Quang
Hùng
|
F
|
SV
BME 1969-74
|
Cty Xăng dầu B12 Bãi Cháy, tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-846360
|
107 đường Cao Thắng
tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh 0.33-828628
|
-
|
Phan Trần Hùng
|
F
|
NCS
Bp. 1977-82
|
Khoa Sư phạm Kỹ th., ĐH Sư phạm HN (CNK)
Km8 HN-Sơn Tây
8347104
|
xóm Chùa,thôn Quan Nhân,Nhân Chính
( bµ Ph¹m ThÞ An )
8584061
|
-
|
Trần Hùng
|
F
|
1965-70
|
|
* 6B/398 Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng
|
-
|
Trần Mạnh Hùng (1)
|
F
|
SV
1970-75
|
Viện KH Thống kê
48A Láng Trung
|
* 168 Thuỵ Khuê
HN
|
-
|
Trần Mạnh Hùng (2)
|
F
|
1984-86
|
Trường ĐH Mỹ thuật VN,
42 Yết Kiêu HN
|
|
-
|
Trần Quang Hùng
|
F
|
1969-72
1978-83
1985-92
|
Bộ Công nghiệp nặng
8266117
|
* 94 Trần Nhật Duật
HN 8251162
|
-
|
Trần Quốc Hïng
|
F
|
1989-90
|
Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy HN
|
* 27 B1 Cát Linh HN
8234474
|
-
|
Trần Thế Hùng #
|
F
|
TTS Điện
công nghiệp
Bp. 1967-73
|
nghỉ hưu
|
tp. Hải Phòng
0.31-765041
|
-
|
Võ Hùng
#
|
F
|
NCS 1970-74
TTS 1985-88
|
Đại học Huế (bí thư Đảng uỷ, phó GĐ) 03 đường Lê Lợi, tp. Huế 0.54-832091
Fax: 84.54.825902
|
24 Phùng Hưng,
tp. Huế
0.54-823537
|
-
4
|
Vũ Đăng Hùng
|
F
|
SV Giao thông
Bp. 1970-77
|
Viện Quy hoạch Đô thị
& Nông thôn, Bộ XD,
37 Lê Đại Hành HN
9760271 / 411
|
TT Viện Quy hoạch
Bộ XD , K31 Phúc Xá
Q. Ba Đình
8291643
|
-
|
Vũ Mạnh Hùng
|
F
|
1977-84
|
Học viện Quân y,
tx. Hà Đông,
t. Hà Tây
|
41 tổ ..
Thanh Nhàn
|
-
|
Cao Bá Huy
|
F
|
SV 1967-74
|
|
|
-
|
Đinh Quang Huy
#
|
F
|
NCS Điện
1988-96
|
Khoa Năng lượng ĐH BK HN, đường Đại Cồ Việt
|
3 phố Huế HN
9437335
|
-
|
Ng. Quốc Huy
|
F
|
SV K.tế
MKKE 68-74
TTS 85-86, 91
|
* VP Chính phủ,
số 1 Bách Thảo HN
(phó chủ nhiệm) 08042590
fax: (84.4) 8455464
- - - - - - - - - - - -
(miniszterhelyettes rangú)
Miniszterelnõkségi Iroda elnõkhelyettese
|
43 A4F,
khu TT VP Chính phủ,
Phương Mai
8524540
|
-
|
Tống Quang Huy
|
F
|
SV
BME 1980-86
|
?
|
|
-
|
Lâm Quang Huyên
|
F
|
|
TCty Thiết bị kỹ th. điện (TGĐ) 41 Hai Bà Trưng, q. Hoàn Kiếm 8265889
|
F203 , TT Giáp Bát
8641736
|
-
|
Lưu Khắc Huyên
|
F
|
|
XN Hoá dược
347B Tây Sơn
8533383
|
* tổ 9, TT XN Hoá dược, ph. Thịnh Quang HN 8531842
|
-
|
Đặng Thị Huyền
|
N
|
SV Silicat
PMMF 73-78
|
Viện Vật liệu XD, Km 7 Ng. Trãi, Thượng Đình, Đống Đa HN
8582215
|
F.4, nhà B 35b , D2
TT ĐH Bách Khoa
8693474
|
-
|
Ng. Ngọc Huyền
|
N
|
SV Bơi lội
Bp. 1967-72
huấn luyện viên bơi lội 1989-97
|
Uỷ ban Thể dục Thể thao
36 Trần Phú HN
(huấn luyện viên bơi lội)
|
* 101A, F3
ngõ 171 phố Thái Hà,
q. Đống Đa HN
5140495
|
-
|
Ng. Thị Huyền
|
N
|
TTS Tải ba
bán dẫn
Bp. 1969-72
|
Cty bưu chính liên tỉnh và QT VPS, xã Mỹ Đình, Từ Liêm HN
|
* 92 ngõ 82 Kim Mã
q. Ba Đình HN 7330183
|
-
|
Phạm Thị Huyền
|
N
|
TTS
kỹ th. sửa TV
1965-70
|
Tr.tâm bảo hành, Cty Điện tử HANEL, I1 + I2 + I3 Thái Hà HN
8563118
|
128c Đại La
86113643
|
-
|
Đào Đình Hưng
|
F
|
SV
Bp. 1981-87
|
MF: 0903.412636
|
* 18 Lê Văn Hưu
HN 8260643
|
-
|
Đặng Văn Hưng
|
F
|
NCS Toán
1986-90
|
Viện CN Thông tin, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN
(đang công tác dài hạn tại Macao)
|
|
-
|
Đỗ Hưng
|
F
|
TQDL
Th.7-10/1990
|
Giáo viên sử
|
|
-
|
... Hương
|
|
GATE
|
? Viện K.tế
|
|
-
|
Dương Thu Hương
|
N
|
|
UB KT Ngân sách của QH
37 Hùng Vương
(phó CN) 08043701
0903.430890
|
F.112 , nhà G2
khu TT Học viện Ngân hàng 12 đường Chù Bộc, Đống Đa HN
5728891
|
-
|
Đào Lan Hương
|
N
|
1988-91
|
Tr.tâm Thông tin thương mại, 46 Ngô Quyền HN
8248789
|
67 Tuệ Tĩnh
8229558
|
-
|
Đặng Thu Hương
|
N
|
TTS
Bp. 1989-93
|
hoạ sĩ
|
** 21 Lò Đúc
8253556
|
-
|
Đỗ Minh Hương
|
N
|
1986
|
Viện Quy hoạch đô thị nông thôn, Bộ XD
37 Lê Đại Hành HN
|
H5 TT Phương Liên
8525867
|
-
|
Hoàng Lan Hương
|
N
|
SV Điện
BME 1968-74
|
Hải quan BĐ tr. tâm
75 Đinh Tiên Hoàng HN
8271842
|
xóm3, làng Nghĩa Đô
Từ Liêm
8346782
|
-
|
Lê Diễm Hương
|
N
|
NCS Nhi khoa
1970-74
|
BV Phụ sản tp. HCM
|
tp. HCM
|
-
|
Lê Lan Hương
|
N
|
SV
BME 1972-76
|
Viện Hải dương học, Trần Phú, ph.Vĩnh Nguyên, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
|
khu TT Viện Hảidương học, 89 Trần Phú, ph. Vĩnh Nguyên, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
|
-
|
Ng. Quốc Hương
|
N
|
xem :
Quốc Hương
|
|
|
-
|
Ng. Sỹ Hương
|
F
|
SV Vật lý
ELTE 1968-75
|
Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN
8361110
|
TT 800A, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô 8362658
|
-
|
Ng. Thị Hương
|
N
|
1969-74
|
Bệnh viện Cẩm Phả
t. Quảng Ninh
|
|
-
|
Ng. Thu Hương
|
N
|
SV
Bp. 1966-70
|
Cty Hội chợ tp. HCM
(TRAFAC SAIGON)
97-104 Ng. Công Trứ, ph. Ng. Thái Bình, Q.1, tp. HCM 0.8-8222173
|
15-A
Nguyễn Đình Chiểu
0.8-8228447
|
-
|
Ng. Xuân Hương
|
N
|
SV Điện
BME 1965-71
|
* Cty Vietronics
Đống Đa
55 Láng Trung HN
|
A1 cụm 14 Cống Vị
8347365
|
-
|
Phan Thị Thu Hương
|
N
|
1988-91
|
|
* khu TT Đường sắt
Ngọc Khánh HN
|
-
|
Quốc Hương
(Ng. Quốc Hương)
1920-1987
|
F
|
SV
thanh nhạc
Bp. 1956-60
|
nghệ sĩ đơn ca,
nghệ sĩ nhân dân
|
quê quán : Ninh Bình
|
-
|
Trịnh Thị Thu Hương
|
N
|
HS
Zalazentgrot
1991-94
|
|
* 293 tổ 16 Phương Liên HN 8529400
|
-
|
Vũ Kim Hương
|
N
|
|
|
* C3 , ngõ 11, tổ 80,
ph. Khương Trung, Q. Thanh Xuân HN 8531739
|
-
|
Cao Thị Thu Hường
|
N
|
SV K.tế
MKKE
1968-74
|
TCty Máy & phụ tùng
8 Tràng Thi
8345904
|
* 303 L7 Láng Hạ
HN
5140103
|
-
|
Phan Đức Hường
|
F
|
Trại hè
thiếu nhi
Hungary 1978
|
? Tỉnh đoàn Cửu Long
|
|
-
|
Trần Thị Hường
|
N
|
|
|
** C3, ngõ 11, tổ 107,
ph. Khương Trung,
Q. Thanh Xuân HN
8531739
|
-
|
Ng. Thị Hưởng
|
N
|
SV
POTE 1971-78
|
Bệnh viện Quảng Ninh, ph. Bạch Đằng, tp.Hạ Long, t.Quảng Ninh
|
|
-
|
Lê Văn Hưu
|
F
|
SV Đo lường
điều khiển
Bp. 1970-76
|
Viện NC Công nghệ, Bộ Quốc,phòng 8386473
* Hòm thư 8BE 400 Từ Liêm HN
|
HN 8363051
|
-
|
Ng.Ngọc Hưu
|
F
|
SV 1967-74
|
?
|
|
-
|
Bùi Tín Hữu
|
F
|
|
Khoa Năng lượng, ĐH Bách Khoa HN
đường Đại Cồ Việt HN
|
F4B , nhà A1,
TT ĐH Bách Khoa
|
-
|
Trần Nguyên Hữu
|
F
|
TTS Dược
Bp. 1966-74,
1980-84
|
XN Dược phẩm TƯ 2
9 Trần Thánh Tông
|
** 4A Lê Thánh Tông
HN
8260202
|
-
|
Ng. Mộng Hy
|
|
NCS Toán
Bp. ? – 1973
|
|
|
-
|
Ng. Văn Hy
|
F
|
SV Vật lý
1965-71
|
* Ban Đối ngoại TƯ
1C Hoàng Văn Thụ
HN
|
|
-
|
Lê Văn Hỷ
|
F
|
SV
PMMF 74-78
|
Cty XD thương mại du lịch HN, 18 Hoàng Diệu HN (GĐ XN Xây lắp)
8230025
|
ngõ 28 Minh Khai
8213455
|
|
K
|
|
|
|
|
-
|
Ng.Thị Kê
|
N
|
NCS Y học
Bp. 1976-80
|
Viện Vacxin & các chế phẩm sinh học (viện trưởng) 9 Pasteur, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
0.58-822709
|
83 Trần Nhật Duật,
tp. Nha Trang,
0.58-871137
|
-
|
Ng.Thiện Kế
|
F
|
1979-85
|
Sở Văn hoá Thông tin Phú Thọ, tp. Việt Trì, t. Phú Thọ
|
xóm Minh Tân,
xã Minh Nông,
tp.Việt Trì, t. Phú Thọ
|
-
|
Ng. Văn Kế
#
|
F
|
SV
NME 1967-73
|
Phòng An toàn kỹ th. Cty Gang thépThái Nguyªn,
ph.Cam Giá, Thái Nguyên
0.280-832237
|
tổ 76,
ph. Trung Thành,
tp. Thái Nguyên
0.280-832203
0903.467801
|
-
|
Trần Công Kha
|
F
|
SV
Vô tuyến điện
Bp. 1967-73
|
Đài Truyền hình VN
8343081
|
** 50b Đồng Nhân B
Bạch Đằng HN
8211901
|
-
|
Đào Văn Khải
|
F
|
SV Điện tử,
Viễn thông
BME 1967-74
|
Cục Kỹ th.nghiệp vụ 1 Bộ Nội vụ, 58A Trần Nhân Tông HN 8221111
|
401 , K18
Bách Khoa
8680553
|
-
|
Lê Minh Khái
|
F
|
|
Ban trù bị Cty Đầu tư phát triển nhà, 34 Hai Bà Trưng
HN 8255094
|
TT Viện KHKT XD,
Nghĩa Tân
8364218
|
-
|
Lê Hồng Kham
|
F
|
BME
1978-83
|
Cty Điện tử Sao Mai,
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
|
F.19, nhà B2, khu TT Nguyễn Công Trứ
HN 9760913
|
-
|
Đõ Bá Khang
|
F
|
SV Toán
ELTE 1973-79
|
AIT Thái Lan
|
72 Hàng Bông HN
8251647
|
-
|
Ng. Kim Khang
|
F
|
ĐSQ
1975-78
|
Báo Người Công giáo VN
59 Tràng Thi HN
|
F2, B4 Thành Công
8354417
|
-
|
Ng. Quý Khang
|
F
|
NCS Toán
|
* khoa Toán trường ĐHSP HN2, Xuân Hoà, Mê Linh, Vĩnh Phúc
0211.863200
|
04.8521165
0912.015365
e-mail: ngquỵkhangỪ
yahoo.com
|
-
|
Võ Văn Khang
|
F
|
SV Điện
|
* Trưởng chi nhánh điện, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An 038.824348
|
038.855035
|
-
|
Ng. Thế Kháng
|
F
|
1972-78
|
Tr.tâm Thiết bị điện tử y tế, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8344980
|
1) số 35B Hoàng Hoa Thám 8347334
2) TT 800A Nghĩa Đô
|
-
|
Ngô Thế Khanh
|
F
|
NCS Toán
Bp. 1978-82
|
Khoa Kế toán Tài chính (CNK), ĐH Thương mại,
Mai Dịch,Q.Cầu Giấy HN 8347686
|
8318056
|
-
|
Ng. Văn Khanh
|
F
|
MKKE
1977-81
|
|
|
-
|
Đặng Gia Khánh
|
F
|
NCS K.tế
Bp. 1976-80
|
|
? tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Lương Văn Khánh
|
F
|
1971-77
|
Tr.tâm kỹth. siêu cao tần
Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8346290
|
khu TT 800A
Viện Kỹ th.Quân sự
Nghĩa Đô
|
-
|
Phan Nguyên Khánh
|
F
|
SV Điện
BME 1972-78
|
Tr.tâm KH CN mới & môi trường, Viện Kỹ th. Quân sự Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN 8351305
|
76 Tuệ Tĩnh, HN
9435447
|
-
|
Phan Quốc Khánh
|
F
|
SV Xây dựng
BME 1974-80
|
|
* 12 Hàng Rươi
HN 8251855
|
-
|
Trần Quốc Khánh
|
F
|
SV
1968-74
|
ĐH Đại cương
tp. Hồ Chí Minh
|
* 20 bis ĐặngVăn Ngữ
ph.10 , q.Phú Nhuận,
tp.HCM 0.8-8458509
|
-
|
Vũ Thị (Lan)
Khánh
|
N
|
SV Xây dựng
PMMF
1973-77
|
* Cty Tư vấn CN thiết bị và Kiểm định XD, số 4 Tôn Thất Tùng q. Đống Đa HN 5742070
e-mail: thanhlongkhanhỪ
yahoo.com
|
Nhà I-16B, đường Thái Hà, TT Thành Công B,
q. Đống Đa 8563272
0903.212227
|
-
|
Ng. Hồng Khẩn
|
F
|
1967-73
|
* Cty Vietronics Đống Đa
55 Láng Trung HN
8343110
|
|
-
|
Ng.Đức Khiêm
|
F
|
NCS
Bp. 1976-80
|
ĐH Nông nghiệp 1, Gia Lâm HN
|
khu D, TT ĐHNN 1,
Trâu Quỳ, Gia Lâm
8765067
|
-
|
Ng. Ngọc Khiêm
|
F
|
NCS Ktế
Bp. 1979-83
|
Tạp chí Cộng sản,
1 Ng. Thượng Hiền HN 8259158
|
7 tổ 29 Đại Yên ,
Ngọc Hà
|
-
|
Đỗ Đăng Khoa
|
F
|
HS sửa chữa Diezel, Szombathely
1967-70
|
Cty Kiến trúc I
Đường sắt
8272083
|
* TT Cty Kiến trúc, số 6 Ng.Văn Cừ, Gia Lâm HN
|
-
|
Ng. Xuân Khoa
|
F
|
SV, NCS
|
* Tr.tâm NC vật liệu mới thuộc Cty 3C
90 Tô Hiến Thành HN
(GĐ) 8266166
|
8644415
|
-
|
Vũ Văn Khoa
|
F
|
SV Hoá
BME 1972-78
|
Sở Công nghiệp Thanh Hoá (GĐ) 45 đại lộ Lê Lợi, ph. Lam Sơn, tp. Thanh Hoá
0.37-852227,-854430
|
46 Triệu Quốc Đạt,
ph. Điện Biên,
tp. Thanh Hoá
0.37-854374
|
-
|
Ng. Xuân Khoát
|
F
|
SV
ELTE 1968-74
|
Phòng Tổng hợp, Sở Kế hoạch Đầu tư, 103 Ng. Trãi, ph. Ba Đình, tp.Thanh Hoá
|
|
-
|
Vũ Duy Khoát
|
F
|
SV
BME 1976-81
|
Cty Lắp máy điện nước và XD, 61E đê La Thành HN
|
A505, TT Viện Máy
và dụng cụ CN, 34 Láng Hạ 8357319
|
-
|
Bùi Huy Khôi
|
F
|
1982-86
|
* Viện Dinh dưỡng,
48 Tăng Bạt Hổ HN
8257090
|
khu TT
Viện kỹ th. Quân sự
|
-
|
Vũ Đăng Khôi
|
F
|
|
|
** 20 Lý Quốc Sư
HN
|
-
|
Đậu Đức Khởi
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
* Tổng Cty Điện lực VN
số 18 Trần Nguyên Hãn HN (phó TGĐ) 9361141
|
? 31 Cửa Bắc
8473636
0913.204097
|
-
|
Đoàn Văn Khởi
|
F
|
1966-71
|
Bưu điện tp.HN, 75 Đinh Tiên Hoàng 8257263
|
88B, tổ 71,Văn Chương (Linh Quang) Đống Đa 8512823
|
-
|
Khổng Phúc Khuê
|
F
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Bộ Ngoại giao, 1 Tôn Thất Đàm HN
|
xóm Mới, xã Yên Hoà
Từ Liêm 8342952
|
-
|
Ngô Thị Khuê
|
N
|
SV Điện
BME 1969-75
|
Bộ KHCN & Môi trường
39 Trần Hưng Đạo HN
8228873
|
P315, nhà B2B, TT Trại Găng, Q. Hai Bà Trưng 8630207
|
-
|
Ng.Minh Khuê
|
F
|
NCS Vật lý
Bp. 1977-81
|
Viện Vật lý, Thủ Lệ, Cống Vị HN
|
|
-
|
Ng. Thị Minh
Khuê
|
N
|
SV mély ép.
PMMF 73-77
|
Cty tư vấn Cấp thoát nước & Môi trường VN
5 Đường Thành HN
8244328 , 8244329
|
188 Quán Thánh
8437641
|
-
|
Phạm Văn Khuê
|
F
|
SV
BME 1968-74
|
Bộ KH CN & Môi trường
39 Trần Hưng Đạo HN
|
đang ở Hungary
pvk75Ừhotmail.com
|
-
|
Ng. Thị Khuôn
|
N
|
SV Điện
Bp. 1968-73
|
Sở Điện 7
thx. Bắc Giang
|
thị xã Bắc Giang
|
-
|
Trần Văn Khuyến
|
F
|
SV K. tế
MKKE 76-82
|
|
số 451 Trần Hưng Đạo, phường Nam Ngạn, tp. Thanh Hoá
037.755526
e-mail: khuyenvahaỪ
vol.vnn.vn
|
-
|
Hồ Văn Khử
|
F
|
1970-76
|
Cty Cơ khí Cẩm Phả
tỉnh Quảng Ninh
|
|
-
|
Bùi Văn Khương
|
F
|
1970-73
|
Viện KHCN & MT
Tổng cục Hậu cần, Bộ QP
(phó viện trưởng)
|
nhà N5, P6, TT Tổng cục Hậu cần Cống Vị HN 069-56082
|
-
|
Ng. Cao Khương
|
F
|
NCS Điện
Bp. 1972-76
|
Cty Điện lực
|
HN
|
-
|
Ng. Đình Kiêm
|
F
|
1981-86
|
ĐH Tài chính Kế toán, Đông Ngạc, Từ Liêm HN
|
xóm Thọ, Dịch Vọng, Từ Liêm 8349569
|
-
|
Trần Đình Kiêm
|
F
|
SV Điện
BME 1966-72
|
* Bộ Ngoại giao
1 Tôn Thất Đàm HN
|
|
-
|
Lưu Kiểm
|
F
|
SV Ngữ văn
ELTE 1961-67
|
Bộ Ngoại giao
(nguyên phó văn phòng )
|
nhà 2 , lô H, ngõ 5 Kim Ngưu, Thanh Nhàn, q. Hai Bà Trưng, HN 8214624
|
-
|
Ng.Quang Kiên
|
F
|
SV
|
TCty Xăng dầu VN
PETROLIMEX, 1 Khâm Thiên HN 8518065
|
|
-
|
Ng. Đức Kiên
|
F
|
|
Ngân hàng ACB, 184-186 Bà Triệu, HN (PCT)
|
MF: 0913.226903
|
-
|
Ng. Văn Kiên
|
F
|
|
Văn phòng thương mại Cty Thăng Long, 112B Trần Hưng Đạo hoặc 99 Lê Duẩn HN
|
|
-
|
Vũ Hồng Kiên
|
F
|
SV kỹ sư ô-tô
BME 1968-74
|
Ban Tổ chức cán bộ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 70 trần Hưng Đạo HN 9424240
|
B3, TT Ban Tổ chức
cán bộ Chính phủ
222A Đội Cấn
7564771
0913.523842
|
-
|
Vũ Văn Kiên #
|
F
|
TTS , NCS
Bp. 1975-83
|
* BV 103, B7-103 Học viện Quân y, phố Nguyễn Chánh tx. Hà Đông 046.880317
|
tổ 80, ph. Khương Trung, q. Thanh Xuân,
HN 8531739
0913.297318
|
-
|
Vương Trung Kiên
|
F
|
1988-89
|
Viện KH Vật liệu
Nghĩa Đô, Q. Cầu Giâý
8358333 / 1044
|
D3 TT Tin học,
Cống Vị HN
8347790
|
-
|
Đinh Huỳnh Kiệt
|
F
|
NCS Dược
1975-79
|
Cục Quân y,
Tổng cục Hậu cần
(trong thành) 8465009
|
A2 , 6 Lạc Trung
HN
8211721
|
-
|
Hồ Xuân Kim
|
F
|
1984-86
|
BV T.Ư. Huế, 16 Lê Lợi, tp. Huế, (Trưởng Khoa lây)
|
* 17 Bà Triệu, tp. Huế
054-824121
MF : 090.502240
|
-
|
Lê Kim
|
F
|
SV 1967-74
|
Cục Xăng dầu, Tổng cục Hậu cần, 069.54435
Hòm thư 6BH265
|
nhà 69, ngõ 12, đường Sân Bay, Khương Thượng, Đống Đa 069.53186
|
-
|
Lý Văn Kim
|
F
|
1968-72
|
Cục Bưu điện T.Ư.
1 Hoàng Hoa Thám HN
8458261 / 4505
|
F402 B2
Thanh Xuân Bắc
|
-
|
Ng. Bạch Kim
|
N
|
SV Điện
BME 1968-74
|
|
đang ở Hungari
|
-
|
Ng. Trọng Kim
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1968-75
|
Trường Trung học Nông nghiệp TƯ, Việt Yên , Bắc Giang 0.240-874391
|
Bắc Giang
0.240-874585
|
-
|
Đào Đức Kính
|
F
|
NCS
1978-82
|
Khoa Vô tuyến-Điện tử,
Học viện Kỹ th. QS,
Nghĩa Tân, Từ Liêm
|
**4 / ngõ 9 đường Lê Trọng Tấn,Thanh Xuân HN 5630371
|
-
|
Đinh Xuân Kính
|
F
|
SV
1968-73
|
?
|
|
-
|
Ng. Ky
|
F
|
SV Điện
BME 1968-76
|
Cty Điện tử Đống Đa
55 Láng Trung HN
8352584
|
26/79 Nguyễn Trãi
(79/26 Thượng Đình )
8582906
|
-
|
Lê Ngọc Kỳ
|
F
|
SV K.tế
MKKE 68-74
TTS 1983-88
|
Bộ Công An
|
* F303 nhà A1 khu TT số 8 Trần Quốc Toản
HN 9431510
0912.047465
|
-
|
Tạ Hồng Kỳ
|
F
|
SV
PMMF
1974-78
|
Viện Cơ học,
224 Đội Cấn
HN
|
10 TT quân đội An Thạch, Đoàn Thị Điểm
069-882095
|
-
|
Ng. Xuân Kỷ
|
F
|
SV Toán
KLTE
1966-72
NCS
Bp. 1973-77
TTS, CT
1988-
|
1082 Budapest,
Hock János u.7
Bp. 0-(361)-1138-306
|
Bp. 134-6253
|
-
|
Trần Văn Kỷ
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
* Tổng cục Bưu điện
18 Ng. Du HN
|
|
-
|
Lê Đình Ký
|
F
|
|
Tổng cục Thống kê
số 2 Hoàng Văn Thụ
8464359
ldkyỪgso.gov.vn
|
* số 14 ngõ 239/32 lạc Long Quân HN
7535120
|
| |