N
|
|
|
| -
N
|
Đặng Công Nam
|
F
|
SV 1967-74
|
|
8584102
(vợ anh Nam: Ng.Kim Tùng, 13 Lý Nam Đế HN)
|
-
|
Đoàn
Thọ Nam
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-75
|
Vụ ktế đối ngoại, Bộ Kế hoạch & Đầu tư, số 2 Hoàng Văn Thụ, HN
8454363
|
P10, B26, Yên Lãng
8533898
|
-
|
Hoàng Văn Nam
|
F
|
1967-69
|
Cty Liên Châu
158 Khâm Thiên HN
8511527
|
p204-31 Láng Hạ
|
-
|
Ng. Chí
Nam
|
F
|
TTS Sợi Huế
1985-88
|
Cty Dệt Huế, xã Thủy Dương, tp. Huế
0.54-831971
|
21 / 5 Hùng Vương, tp. Huế 0.54-824861
|
-
|
Ng. Đức Nam
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
HN
|
HN
|
-
|
Ng. Sỹ Nam
|
F
|
SV Điện
BME 1980-86
|
?
|
|
-
|
Ng. Thị
Nam
|
N
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cty Điện tử Bình Hoà, 204 Nơ Trang Long, q. Bình Thạnh, tp. HCM
0.8-8432472/19
TP KC5
|
13 Võ Trường Toản,
Q. Bình Thạnh, tp. HCM
0.8-8412144
|
-
|
Phạm
Bá Nam
|
F
|
SV 1977-83
NCS 1989-96
Đo lường,
điều khiển
|
|
48 Hàm Tử Quan
q. Hoàn Kiếm
HN
8267806
|
-
|
Mai Thị
Năm
|
N
|
|
XN Quốc doanh Mỹ phẩm Như Ngọc (phó TGĐ)
18A Lê Hồng Phong, Q. 10, tp.HCM 0.8-8640821
|
117 Phạm Đình Hổ,
Q.6, tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Ng. Văn Năm
|
F
|
SV Thiết kế
CN Điện tử
BME 1967-73
|
Cục quản lý xuất nhập cảnh, 40A Hàng Bài HN
8260921
|
* 68 Linh Lang, q. Ba Đình 8341429
0913.032607
|
-
|
Trần Minh Năng
|
F
|
SV
Bp. 1968-73
|
Bưu điện tp. HN
(trưởng đài E10 tr. tâm) 8252066
|
36B Trần Hưng Đạo
8267087
|
-
|
Đỗ Văn Nậy
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1969-75
|
Chi cục Thú y, tx.Đồng Hới, t.Quảng Bình
0.52-822385
|
|
-
|
Đinh
Liên Nga
|
N
|
SV
BME 1969-75
|
Tổng cục Đường sắt
Liên hiệp đường sắt VN
8325668
|
khu TT Nhà dầu, P.5 , N46, Khâm Thiên,
Q. Đống Đa 8517415
|
-
|
Hà Đình Nga
|
F
|
HS
Bp. 1967-70
|
XN Cơ khí công trình
số N Nguyễn Văn Cừ,
Gia Lâm HN
|
|
-
|
Ngô Kim Nga
|
N
|
NCS Y học
1975-79
|
|
? tp. Đà Lạt,
t. Lâm Đồng
|
-
|
Ng. Văn
Nga
|
F
|
SV
ELTE 1969-75
|
Phòng Kinh doanh, Điện lực Thanh Hoá, 98 Triệu Quốc Đạt, ph. Điện Biên,
tp. Thanh Hoá 0.37-852097
|
|
-
|
Phan Thị Nga (1)
|
N
|
TTS
vô tuyến điện
1966-69
|
nghỉ hưu
|
** 104 Ng.Thái Học
HN
8459507
|
-
|
Phan Thị Nga (2)
|
N
|
TTS
tải ba bán dẫn
Bp. 1969-72
|
|
94 Phó Đức Chính
HN
8293285
|
-
|
Vũ Thu Nga
|
N
|
1971-77
|
Ngân hàng Đầu tư & phát triển T.Ư. 194 Trần Quang Khải 8246455
|
105 Quán Thánh
HN
8236276
|
-
|
Hà Đình Ngân
|
F
|
GATE
|
XN Giống lợn ngoạiTam Đảo, h. Bình Xuyên
t. Vĩnh Phúc
0211.832644
|
|
-
|
Thân Đức
Ngân
|
F
|
SV Máy hoá
PMMF
1970-75
|
Cty Đạm & Hoá chất tx. Bắc Giang 0.240-854538,
(HN) 8355981 / 311
|
cụm 4b, ph.Trần Nguyên Hãn, tx. Bắc Giang 0.240-856206
|
-
|
Trần Ngân
|
F
|
SV 1967-74
|
XN SX vật liệu điện tử, nhà A1, TT NM xe lửa Gia Lâm HN 8271323
|
F456, C4, TT Cty VT đường sông,1 Hồ Quỳnh, Thanh Nhàn 8631585
|
-
|
Ngô Mạnh Nghênh
|
F
|
1966-70
|
Xí nghiệp Hoá dược, 347B Tây Sơn HN 8533383
|
341 Tây Sơn
|
-
|
Bùi Hiếu Nghĩa
|
F
|
1971
|
Ban liên doanh Cty XNK Y tế 1 (VIMEDIMEX 1)
138 Giảng Võ HN
8444897
|
P420-31 Láng Hạ
HN
|
-
|
Đào Hữu Nghĩa
|
F
|
SV 1967-73
1978-82
|
* Bộ Tư lệnh bảo vệ Lăng Chủ tịch HCM, số 2 Ông ích Khiêm HN 8456317
|
106, nhà C TT Bộ Tư lệnh Lăng, ph. Cống Vị, Ba Đình 069.52709
0903.460626
|
-
|
Lê Long Nghĩa
|
F
|
|
ĐH Y khoa HN
( bác sĩ )
|
nhà 22/46, tổ 40A, đường Ng. Trãi, ph. Thanh Xuân HN 8583739
|
-
|
Ng. Đắc Nghĩa
|
F
|
SV Y khoa
POTE
1971-78
|
BV đa khoa Xanh Pôn, 59 Trần Phú HN (trưởng khoa Chỉnh hình) 8233075
|
F.308, nhà K17, Khu Bách Khoa 8695615
Nhắn tin: 133/12188
|
-
|
Ng. Hoàng Nghĩa #
|
F
|
SV sinh học
ELTE 1970-77
NCS 1983-87
|
* Viện KH Lâm nghiệp, Chèm, Đông Ngạc, Từ Liêm HN (phó viện trưởng) 8389923
Fax: (84-4) 8389722
e-mail: nhnghia@netnam.vn
|
P3-B10 TT Yên Lãng, ngõ Thái Thịnh II, Thịnh Quang, q. Đống Đa 8534429
0913.236028
|
-
|
Vũ Văn Nghĩa #
|
F
|
SV
BME 1969-75
|
Viện Hải dương học, Trần Phú, ph.Vĩnh Nguyên,
tp.Nha Trang, t. Khánh Hoà
|
TT Viện Hải dương học, 89 Trần Phú, ph. Vĩnh Nguyên, tp. Nha Trang, t. Khánh Hoà
|
-
|
Trương Mạnh Nghiêm
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Ban QL Dự án trung tâm thu phát truyền hình qua vệ tinh, Đài Truyền hình VN
43 Ng. Chí Thanh
(chủ nhiệm) 8344848
|
F5 A5C, 128C Đại La HN 8694751
0903.415615
|
-
|
Ng. Thị
Ngọ
|
N
|
GATE
|
?
|
|
-
|
Hồ Văn Ngoãn
|
F
|
SV 1967-74
|
?
|
|
-
|
Bùi Đức Ngọc
|
F
|
1968-86
|
XN LD Việt-Hung Taurubchimex (GĐ)
quốc lộ 1, ấp Hiệp Bình Chánh, xã Hiệp Bình, h.Thủ Đức, tp. HCM 0.8-8960815
|
118 lô 1, cư xá Thanh Đa, ph. 27, Q.Bình Thạnh, tp. HCM
0.8-8991532
|
-
|
Hoàng Tam Ngọc
|
F
|
GATE
|
|
412-E7 Bách Khoa
HN 8680074
|
-
|
Lê Ngọc
|
F
|
SV
1969-75
|
Cty XNK hàng tiêu dùng & mỹ nghệ HN
|
** F60, gác 3, nhà A
TT Nhà máy Rượu
ph.Đồng Nhân HN
8219934
|
-
|
Lương Bích Ngọc
|
N
|
1981-87
|
MM Ban CP84
8243896
|
** F10 Q26
Trương Định HN
|
-
|
Ng. Hữu
Ngọc
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
Tr.tâm Thí nghiệm điện
(cơ sở 2) Sài Đồng,
Gia Lâm HN 8271361
|
TT Tr.tâm Thí nghiệm điện,Bạch Đằng,
Q. Hai Bà Trưng HN 8213040
|
-
|
Ng. Thị Ngọc
|
N
|
1970-74
|
* Cty Xây lắp Điện lực
(đội trưởng đội KSTK )
45 Hàn Thuyên, ph. Ba Đình, tp. Thanh Hoá
|
|
-
|
Ng.Thúy Ngọc (1)
|
N
|
1966-69
|
XN Dược phẩm II
|
số 7 Láng Hạ, Ba Đình HN 8693716
|
-
|
Ng. Thúy Ngọc (2)
|
N
|
HS Bào chế
dược phẩm
Bp. 1966-69
|
|
* 291 Đội Cấn
HN
8328522
|
-
|
Ng. Thuý Ngọc (3)
|
N
|
MKKE
1981-86
|
|
|
-
|
Nhữ Đình Ngọc
|
F
|
SV Vật lý
KLTE 1972-78
|
Bộ môn Vật lý, Khoa Cơ bản, Học viện Kỹ th.QS
Nghĩa Tân, Từ Liêm
8348196
|
10 Lý Đạo Thành,
Q. Hoàn Kiếm
HN
8242146 , 8462313
|
-
|
Phan Như Ngọc
|
F
|
NCS Vật lý
Bp. 1976-80
|
? tp. Đà Lạt
t. Lâm Đồng
|
|
-
|
Trần Duy Ngọc
|
F
|
SV, NCS
Kỹ th.tính toán
BME 1967-77
|
Viện Kỹ th. Quân sự,
Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN
8351305
|
số 1 ngõ 3b đường 800a , Nghĩa Đô
7560259
|
-
|
Trịnh
Thị Ngọc
|
N
|
SV Điện năng
KKVMF
1971-76
|
Cty Xây lắp điện lực
Thanh Hoá
|
42 Nam Cao, ph. Phú Sơn, tp. Thanh Hoá
0.37-857192
|
-
|
Vũ Đình Ngọc
|
F
|
TTS Điện
Bp. 1969-72
|
NM In tiền QG
Dịch Vọng,Từ Liêm HN
8345244
|
P205 A1,
TT Nhà máyIn tiền QG
8342278
|
-
|
Lương
Thị Ngọt #
|
N
|
SV Điện
BME 1968-74
|
Ban Tổ chức cán bộ Chính phủ, 37A Ng. Bỉnh Khiêm HN 9740046
|
255 Thụy Khuê,
Q. Tây Hồ
8233454
|
-
|
Trần
Thọ Ngô
|
F
|
SV
Bp.1970-77
|
XN Liên hợp XD,
Bộ GD & Đào tạo
8694917
|
F3, nhà A8 Trại Găng, Thanh Nhàn
HN 8631895
|
-
|
Ng. ánh
Nguyệt
|
N
|
TTS
1975-76
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Minh
Nguyệt
|
N
|
Sv Điện
BME 1967-73
|
Cty Viễn thông QT
12 Láng Trung HN
|
8562383
|
-
|
Ng. Văn Nguyệt
|
F
|
SV Điện
BME 1965-72
|
Công an cửa khẩu
sân bay Nội Bài
|
|
-
|
Phạm Thị Dương Nguyệt
|
N
|
|
* Ban quản lý khu CN cao Hoà Lạc, 97 Trần Quốc Toản, HN 9425459
|
9691962
0913.236005
|
-
|
Phạm Thị Nguyệt
|
N
|
SV Xây dựng
BME 1973-79
|
Cty Tư vấn thiết kế và Dịch vụ đầu tư, số 9 đường Nguyên Hồng, q. Ba Đình
8343123
|
5112629
0903.248834
|
-
8
|
Trần Bích Nguyệt
|
N
|
CNHN Bào chế
Bp. 1966-69
|
|
* 183 Bà Triệu HN
8215572
|
-
|
Trần Văn Ngưng
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
* Cty Điện tử (Vietronics) Đống Đa, 55 Láng Trung HN 8344305
|
TT Quần Ngựa
Bộ Công nghiệp
|
-
|
Đỗ Hữu
Nha
|
F
|
NCS
1978-82
|
Khoa Vật lý, ĐH Sư phạm HN, Km8 HN-Sơn Tây
8347097
|
31 ngõ 5 , khối 1, ph. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy
8364617
|
-
|
Đoàn Tuấn Nhã
|
F
|
SV K.tế đô thị
ymèmF 74-78
|
Cty Tư vấn XD dân dụng VN, Bộ XD, 37 Lê Đại Hành HN 9760271 / 246
|
P9, TT Viện XD dân dụng, khu Kim Liên,
Q. Đống Đa
|
-
|
Đỗ Hữu Nhã
|
F
|
SV Thông tin
liên lạc
BME 1962-69
|
Viện KH Kỹ th. BĐ
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN
8364312
|
33 khối I, Bái Ân,
Nghĩa Đô
8362177
|
-
|
Ng. Thị
Nhã
|
N
|
SV
Pécs 1977-81
|
VP Cty VFT (Cty LD TNHH Các hệ thống viễn thông) F.404, tầng 4,
toà nhà Sao Bắc, số 4 Dã Tượng HN 8222741
|
|
-
|
Bùi Nguyên
Nhạc
|
F
|
NCS
1976-79
|
Tr.tâm Thông tin
KH K.tế Kỹ th. GTVT
80 Trần Hưng Đạo
8246243
|
* 10B Cát Linh
HN
8433352
|
-
|
Phan Đình Nham
|
F
|
NCS Lịch sử
Bp. 1976-80
|
Tr.tâm Lưu trữ QG 2, 17 Lê Duẩn, ph.Bến Nghé,
Q.1, tp. Hồ Chí Minh
(GĐ) 0.8-8224625
|
42-45 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, tp. HCM
0.8-8350551
|
-
|
Hạ Chí Nhân
|
N
|
SV Điện
BME 1966-74
|
NXB Hà Nội, 4 Tống Duy Tân HN 8252916,8257063
|
K18 - P301, ĐH BK
8691787
|
-
|
Ng. Nguyên Nhân
|
|
|
Cty Dịch vụ & cung ứng tàu biển Quảng Ninh (GĐ)
Bãi Cháy, tp. Hạ Long
t. Quảng Ninh
|
|
-
|
Ng. Thành
Nhân
|
F
|
1967-73
|
Nhà máy thép Đà Nẵng
0.511-842976
|
4/ 1B Lê Hồng Phong
tp. Đà Nẵng
0.511-824682
|
-
|
Trần Chí Nhân
|
F
|
TTS
1975-77
|
HN
|
HN
|
-
|
Hồ Văn
Nhẫn
|
F
|
NCS Điện
1969-73
|
?
|
?
|
-
|
Phạm Văn Nhì
|
F
|
SV Điện
BME 1966-73
|
|
* F.2E , số nhà 323 đường Ng.Văn Trỗi
q.3, tp.HCM
|
-
|
Hạ Thị Minh Nhị
|
N
|
SV 1974-80
|
Cục Thống kê tp. HN
1 Hàn Thuyên HN
8264808
|
Khối 2 , xóm Mới
Nghĩa Đô x363455
|
-
|
Ng. Hữu Nhị #
|
F
|
SV , TTS Toán
Bp. 1967-74
|
Học viện Kỹ th. Mật mã
(Ban Cơ yếu)
Tân Triều, Thanh Trì
8585697
nhinhuuỪyahoo.com
|
* F.109, nhà NC3 ngõ 94 phố Nhân Hoà, ph. Nhân Chính, q. Thanh Xuân HN 5522640
|
-
|
Thái
Hồng Nhị
|
F
|
NCS Điện tử -
Viễn thông
BME 1966-71
|
Cục KH VTh.-Tin học, Bộ Công an, 58A Trần Nhân Tông 069.42403
|
* P4, D1 TT Văn Chương, q. Đống Đa HN 8513249
|
-
|
Ng. Thị Nhiệm
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Cty XNK Thiết bị vật tư thông tin (EMICO), 5A Thi Sách HN 8228273
|
1B Hàm Tử Quan
căn hộ 30
9320505
|
-
|
Lăng Văn Nhiều
|
F
|
HS VTĐ
Kecskemét
1966-70
|
Bộ Ngoại giao
1 Tôn Thất Đàm HN
8458201
|
tổ 29 Tôn Đức Thắng
(8B ngõ 221 Hàng Bột)
8511915
|
-
|
Phan Văn Nho
|
F
|
NCS 1968-73
|
Đài Tiếng nói VN,
58 Quán Sứ HN
(phó TGĐ) 8255014
vannho.vovỪhn.vnn.vn
|
* số 8 ngõ 15 phố Trung Kính, phường Trung Hoà, q. Cầu Giấy 7844631
0913.202774
|
-
|
Trần Thị Nhơn
|
N
|
MKKE
1970-73
|
|
số 2 Ngô Văn Sở
9431567
|
-
|
Vũ Thị Nhuần
|
N
|
TTS
Bp. 1966-70
|
nghỉ hưu
|
* xóm Chùa làng Cót,
Yên Hoà HN 8332387
|
-
|
Dương Đình Nhuận #
|
F
|
SV
1968-73
|
Sở NN & Phát triển
nông thôn tỉnh Nam Định
|
* số nhà 33 / 66 phường Trần Tế Xương, tp. Nam Định
0.350-642391
|
-
|
Trần Đức Nhuận
|
F
|
SV Cơ khí
PMMF 73-78,
CT 1985-86
|
Cty CN Điện tử, Cơ khí & Môi trường EMECO (TGĐ) 37 Huỳnh Thúc Kh¸ng HN
Fax : (84.4) 8260527,
8265554
|
đường Tô Ngọc Vân,
Quảng Bá, Q. Tây Hồ
8292132
MF: 0913.202479
|
-
|
Đặng Kim Nhung
|
N
|
NCS
|
Bộ môn Đầu tư, khoa Thống kê, ĐH K.tế Q. dân
đường Giải phóng HN
|
21 tổ 82B,
Kim Liên
8523967
|
-
|
Ng. Đình Nhung
|
F
|
NCS Thú y
Bp. 1978-83
|
Khoa Thú y, ĐH Nông nghiệp I HN, Gia Lâm
|
98 Kim Liên
8520760
|
-
|
Ng. Hồng Nhung
|
N
|
|
|
Budapest IX ker.
Bõrzsõnyi u. 2/B I.6
MF: 06.209458081
hoahongỪposta.net
|
-
|
Ng.Thị Nhung
|
N
|
GATE
|
|
? 8341537
|
-
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
N
|
SV
Bp.1969-74
|
Bộ Công an
069.42248 , 069.42585
|
* 192C Quán Thánh
HN
|
-
|
Trần Văn Nhung
|
F
|
NCS Toán
BME 1978-82
TTS 1988-90
|
* Bộ GD & Đào tạo, 49 Đại Cồ Việt HN
(thứ trưởng) 8692479, 8694795 xin 294
fax: (84.4) 8694085
tvnhungỪmoet.edu.vn
- - - - - - - - - - - -
Oktatási miniszterhelyettes
|
251 tổ 32
Phương Liên,
Đống Đa
8521728, 5631286
|
-
|
Lê Huy Như
|
|
|
Trường ĐH XD, 55 đường Giải phóng, HN
8694704
|
* nhà số 18 ngách 2 ngõ 535 Kim Mã,
q. Ba Đình HN
7718505
0912.060636
|
-
|
Ng. Duy Nhường
|
F
|
|
Phòng Thông tin Bộ Ngoại giao, 1 Tôn Thất Đàm HN 8256535
|
A5 Vĩnh Hồ
8533142
|
-
|
Đoàn Nhượng
|
F
|
1981-82
|
Viện Năng lượng nguyên tử VN, 59 Lý Thường Kiệt HN 8256557
|
TT báo Tiền phong
T13PL Ô Chợ Dừa
Đống Đa 8511363
|
-
|
Trần Công Nhượng
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
NCS 1978-82
CT 1987
|
Khoa Sư phạm kỹ th., ĐH Sư phạm HN, Km8 đường HN-Sơn Tây
8347104
e-mail: nhuongtcỪyahoo.com
|
* F502 B1
khu TT Mai Dịch,
q. Cầu Giấy
8370018
0904.114276
|
-
|
Ng. Văn Niêm
|
F
|
GATE
|
Viện Chăn nuôi, Chèm, Từ Liêm HN 8386127
|
|
-
|
Ng. Bỉnh Niệm #
|
F
|
SV
Hệ thống điện
BME 1969-76
|
* Tr.tâm điều độ hệ thống điện QG, 18 Trần Nguyên Hãn HN (GĐ) 8243741
niemnbỪevn.com.vn
|
402 ĐL1, Phương Mai, Đống Đa 6641948, 5654948
0913.215643
|
-
|
Hoàng Ninh
(1941-75)
|
F
|
NCS
Vô tuyến điện
BME 1967-71
|
CNK Vô tuyến điện
ĐH Bách khoa HN
|
|
-
|
Lê Phước Ninh
|
F
|
NCS Kỹ th.
BME 1973-78
|
Khoa Cơ khí, ĐH Giao thông VT, LángThượng HN
|
10 Ng. Chế Nghĩa, HN
9439713
|
-
|
Ng. Hữu Ninh
|
F
|
SV , TTS , NCS
Sinh học
JATE 1971-86
|
Tr.tâm NC GD&phát triển môi trường (CERED) ĐH Tổng hợp HN 8515213
|
* A01-K40
Giảng Võ HN
8515213
|
-
|
Phan Lê Ninh
|
F
|
SV Cơ khí
BME 1968-74
|
?
|
|
-
|
Trần Ninh
|
F
|
NCS Thực vật
Vácrátót
1979-82
|
Khoa Sinh,
trường ĐH KHTN,
90 Nguyễn Trãi HN
|
F.507, nhà 5G, TT ĐH An ninh ND, Km9 Ng.Trãi, Thanh Xuân HN 8544233
|
-
|
Trần Thị Ninh
|
N
|
1966-69
|
* XN Hoá dược
347B Tây Sơn HN
|
TT XN Hoá dược
8550034
|
-
|
Phan Văn Nồm
|
F
|
1971-76
|
XN Đầu máy Đà Nẵng
09 Trần Cao vân
0.511-821345
|
59 / 18 Lê Độ
Đà Nẵng
|
-
|
Cao Ngọc Nông
|
F
|
SVTự động hoá
Kecskemét
1970-75
|
XN Thiết kế thiết bị điện,
Trung Văn, Từ Liêm
7656979
0903.210974
e-mail: hayen.hanoiỪhn.vnn.vn
|
F.115, nhà B
số 1 Lê Phụng Hiểu,
phường Tràng Tiền, q. Hoàn Kiếm
HN 8259611
|
| |