Hồ Anh Tuý
N
|
SV Điện
BME 1964-70
NCS
|
Khoa Điện tử -VTh.,
C9-403 ĐH BK HN
8692242
|
F33 K3
TT Bách Khoa
8691326
| -
|
Ngô Tinh Tuý
|
F
|
SV
1974-80
|
Cty Tư vấn thiết kế XD
Quảng Bình (phó GĐ),
tx.Đồng Hới, t.Quảng Bình
0.52-821299
|
0.52-823150
|
-
|
Ng. Thị Ngọc Tuyên
|
N
|
TTS
Bp. 1966-70
|
Nghỉ hưu
|
** F.415-515 , H1,
TT Viện Năng lượng,
Khương Thượng HN
8526077
|
-
|
Vũ Bảo Tuyên
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
tp. Hồ Chí Minh
|
** 121 Thống Nhất
thị trấn Thủ Đức,
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8966048
|
-
|
Dương Xuân Tuyển
|
F
|
GATE
|
|
** 85 / 841 Nguyễn Văn Nghi, Q. Gò Vấp,
tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Trần Quốc Tuyển #
|
F
|
SV Giao thông
BME 1969-75
|
Viện Chiến lược & phát triển Giao thông VT, 162 Trần Quang Khải HN
8268762
|
TT Bộ GTVT,
ph. Ngọc Khánh,
Q. Ba Đình
8342404
|
-
|
Đào Quang Tuyến
|
F
|
SV Toán
ELTE 1969-75
|
* Viện Toán học, Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy HN
e-mail: dqtuyen@
thevinh.ncst.ac.vn
|
P.209, A3, 105 Đê La Thành 8517866
|
-
|
Bùi Thị Tuyết
|
N
|
SV Điện
BME 1964-70
|
Đài Tiếng nói VN
|
* 2K29 khu lắp ghép
Trương Định HN
8642252
|
-
|
Hoàng Thị Minh Tuyết
|
N
|
GATE
|
|
* 59 Lý Thái Tổ, ph. Thái Bình, tx. Ninh Bình 0.30-871365
|
-
|
Phạm Bạch Tuyết
|
N
|
HS Dược
Bp. 1966-69
|
XN Dược phẩm T.Ư.1
160 Tôn Đức Thắng HN
8454561
|
* phòng 208
khu TT Bộ thương mại,
ngõ 230 Lạc Trung,
q. Hai Bà Trưng
8219548
|
-
|
Phạm Thị Tuyết
|
N
|
1973-75
|
trường PTTH Xuân Đỉnh
h.Từ Liêm HN
8361107
|
số 8B đường Hai Bà Trưng, Q. Hoàn Kiếm
8252019
|
-
|
Trần Đình Từ
#
|
F
|
NCS Thú y
Bp. 1975-79
|
Cty Thuốc Thú y T.Ư.02 (NAVETCO) (phó GĐ KH-CN) 29 Ng.Đình Chiểu, q.1, tp. HCM
0.8-8225955,-8225063
|
131 / 18 Lê Lợi,
ph.3, Q. Gò Vấp,
tp. HCM
0.8-8941183
|
-
|
Đoàn Công Tứ
|
F
|
1970-76
|
Điện lực Quảng Ninh
(Trưởng trạm 110 kV)
tp.Hạ Long, t.Quảng Ninh
0.33-835983
|
|
-
|
Lê Hoàng Tứ
|
F
|
|
Ngân hàng Nhà nước VN
|
** 17 Hàng Ngang HN
8282575
|
-
|
Lê Phụng Tứ
|
F
|
1982-84
|
Bộ môn Vật lý, ĐH Giao thông vận tải
Láng Thượng HN
|
|
-
|
Phạm Xuân Tứ
|
F
|
SV
1972-78
|
Viện Quy hoạch Đô thị & Nông thôn, Bộ XD, 37 Lê Đại Hành
HN 9760271/411
|
503 C1 Láng Hạ
8354935
|
-
|
Phạm Văn Tự
#
|
F
|
NCS Thú y
1985-90
|
* Khoa Thú y, trường ĐH Nông nghiệp I, Gia Lâm HN 8276346 / 41
|
61D Trung Quân,
ái Mộ 1, Gia Lâm
8273688
|
-
|
Trần Văn Tự
|
F
|
1967-71
|
* Viện Thú y QG,
86 đường Trường Chinh,
q. Đống Đa HN 8694845
|
20 Hàng Vôi
8240416
0904.171584
|
-
|
Vương Đình Tựa
|
F
|
SV
Bp. 1971-78
|
|
* 3Đ TT Bộ đội An Dương, An Thành,
ph.Yên Phụ, q. Tây Hồ HN 8238608
|
-
|
Đặng Hoàng Tước
|
F
|
1966-69
|
XN Hoá dược, 347B Tây Sơn HN
|
K6 Bách Khoa
|
-
|
Phạm Thị Tước
|
N
|
MKKE
1972-76
|
* Vụ Ké hoạch và Quy hoạch, Bộ Nông nghiệp và PT NT, số 2 Ngọc Hà, q. Ba Đình, HN
(phó vụ trưởng) 7341395
ktdnỪfpt.vn
|
số nhà 52 ngõ 80 Lê Trọng Tấn, q. Thanh Xuân, HN
8534951
|
-
|
Ng. Tường
|
F
|
NCS Toán
Bp. 1975-80
|
* Bộ môn Toán, Trường ĐH Xây dựng
5 ®êng Gi¶i phãng HN
|
|
-
|
Ng. Văn Tường
|
F
|
NCS Y học
1978-82
|
ĐH Y khoa HN, Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa HN
( phó hiệu trưởng )
|
tổ 18B, Đ7, cụm 10,
Khương Thượng, ph. Phương Mai 8533267
|
-
|
Tô Tưởng
|
F
|
ĐSQ
1977-80
|
|
|
-
|
Phan Tiến Tửu
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
Cty LD du lịch Đại Lải
Mê Linh, t. Vĩnh Phúc
0.23-863161
|
|
-
|
Hoàng Thị Tùu
|
N
|
|
|
* ngõ 18 dốc Thọ Lão
HN 8211379
|
-
|
Phạm Văn Ty
|
F
|
NCS Sinh học
|
Trường ĐH KHTN HN
90 Nguyễn Trãi,
Đống Đa HN
|
|
-
|
Trần Đình Ty
|
F
|
NCS K.tế
1977-81
|
?
|
?
|
-
|
Lê Hữu Tý
|
F
|
SV Điện
BME 1966-71
|
Báo Nhân dân, 71 Hàng Trống, 8254231/15 (Kỹ th. ), xx55674
|
187 Tây Sơn, F17.6
|
-
|
Ng. Doãn Tý
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Bộ Nội vụ
069.42048
|
* 166 ngõ Cột Cờ, ph. Đồng Tâm, q. Hai Bà Trưng HN 069.43636
|
|
U
|
|
|
|
|
-
|
Ng. Văn Uy
|
F
|
|
P3 A23 Bộ Nội vụ
44 Yết Kiêu HN
8252898
|
|
-
|
Ng. Đức Uý
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
?
|
?
|
-
|
Anh Uyên
|
F
|
|
XN Xây lắp 8 (GĐ)
Đông Hà, t. Quảng Trị
|
|
-
|
Đặng Huy Uyên
|
F
|
|
Trường ĐH KHTN,
90 Ng. Trãi, Đống Đa HN
|
* nhà C5, phòng 201A Thanh Xuân Bắc, q. Thanh Xuân 8542723
|
-
|
Ng. Xuân Uyển
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
ĐH Mỏ-Địa chất, Đông Ngạc, Từ Liêm HN
8222594 , 8343633
|
M4, TT trường ĐH Công đoàn, 191 Tây Sơn, HN 8574615
|
|
V
|
|
|
|
|
-
|
Ng. Đăng Vang #
|
F
|
SV
GATE 1969-75
NCS 1986-88
|
Viện Chăn nuôi, Chèm, Thụy Phương, Từ Liêm HN (viện trưởng, đại biểu QH) 8362385, 8385022
fax: (84.4) 8389775
|
8431690
0903.424906
ndvang@hn.vnn.vn
|
-
|
Vũ Như Văn
|
F
|
SV 1969-75
|
Thanh tra an toàn, Bộ Lao động-TB-XH, 12 Ngô Quyền HN 8269527
|
F số 9 , dãy A2B
Tân Mai
8644891
|
-
|
Hoàng Thị Vân
|
N
|
1984-88
|
* Cty Dệt Thuỷ Dương
tp. Huế (phó GĐ)
0.54-833763
|
tp. Huế
0.54-824780
|
-
|
Lê Hồng Vân
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
CT 1979-87
|
Ban Thanh tra, Bộ KHCN & Môi trường, 39 Trần Hưng Đạo HN 8261520
|
A12 P633
Khương Thượng
8522683
|
-
|
Ng.Thanh Vân
|
F
|
1974-78
|
Cty SEAPRODEX Đà Nẵng, 123 Trưng Nữ Vương, tp. Đà Nẵng
0.511-824160
|
|
-
|
Ng. Thị Bích Vân
|
F
|
SV Điện
BME 1966-71
|
đang ở Hungary
|
|
-
|
Vương Văn Vấn
|
F
|
1974-79
|
Tổng cục Thống kê
(đã mất)
|
K1 Hào Nam, Đống Đa HN 8560131
|
-
|
Đặng ứng Vận
|
F
|
NCS Hoá
1973-77
|
VP Chính phủ
số 1 Bách Thảo HN
(hàm vụ trưởng, Chánh văn phòng) 08044955
|
F304 C5
đơn nguyên 1
Nghĩa Đô ?
8329573
|
-
|
Dương Thủy Vĩ &
|
F
|
xem : Dương Thủy Vỹ
|
|
|
-
|
Trần Công Viêm
|
F
|
SV
bp. 1967-74
|
?
|
?
|
-
|
Đào Viên
|
F
|
1967-74
|
Cty Điện-Điện tử 91
(nhà máy Z191)
Cầu Diễn , Từ Liêm HN
(GĐ) 8345492
|
7 TT Quân đội, phía sau trường Tuyên Giáo,
8346933
|
-
|
Lê Xuân Viên
|
F
|
SV
Bp. 1967-73
|
Tổng cục CN Quốc phòng & K.tế, 28A Điện Biên Phủ HN 8469998 / 246
|
nhà số 3 , ngõ 2,
khối 7, ph.Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy 8362524
|
-
|
Bùi Đức Viết
|
F
|
SV
NME
|
NM Thép Thủ Đức VIKIMCO (phó GĐ)
xã Phước Long, h. Thủ Đức, tp. HCM
|
tp. HCM
|
-
|
Bùi Sĩ Việt
|
F
|
|
Bộ Y tế
|
* P1, T4 TT 138A Giảng Võ HN 8461762
|
-
|
Bùi Văn Việt
|
F
|
SV Điện
BME 1969-75
|
Cty Thông tin Viễn thông Điện lực (ETC) 5Đ Nghi Tàm, Quảng Bá HN (trưởng phòng kỹ th.)
8241040
|
F.315 , nhà B2B,
Thanh Nhàn,
TT Trại Găng,
Q. Hai Bà Trưng
8630207
|
-
|
Lê Hữu Việt
|
F
|
SV
NME
|
NM Thép Thủ Đức VIKIMCO (GĐ, anh hùng lao động) xã Phước Long, h.Thủ Đức, tp.HCM
0.8-8966098
MF : 090.906337
|
300 Nguyễn Duy Dương, ph. 4 , Q.10,
tp. HCM
0.8-8350432
|
-
|
Lê Quốc Việt
|
F
|
SV
1974-79
|
?? Cty Lê Minh
(GĐ) tp. HCM
|
|
-
|
Ng.Việt
#
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Đài Phát thanh Truyền hình Thanh Hoá, đại lộ Lê Lợi, ph.Phú Sơn, tp. Thanh Hoá (phó GĐ) 0.37-852910
|
52 Lương Đình Của,
ph. Đông Thọ,
tp. Thanh Hoá
0.37-851783
|
-
|
Ng. Ái Việt
|
F
|
1972-78
|
Tr.tâm KH TN
& CNQG
|
* 18 Ngô Quyền
HN
|
-
|
Ng. Đức Việt (1)
|
F
|
SV
Bp. 1967-74
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Đức Việt (2)
|
F
|
SV
1972-77
|
Cty Điện lực 1, 20 Trần Nguyên Hãn HN
8252436 / 236
|
tổ 41 cụm 7
ph. Ngọc Hà
8230561
|
-
|
Ng.Hoàng Việt
|
F
|
1974
|
Khoa dẫn đường-Thông tin-Khí tượng, Học viện Không quân, 54C đường Trường Chinh 8535145
|
* 38 / A11
phố Thanh Nhàn
8214037
|
-
|
Ng. Lê Việt
|
F
|
SV
Bp. 1976-81
|
? tp. HCM
|
? tp. HCM
|
-
|
Ng.Ngô Việt #
|
F
|
SV KLTE 1973-79
NCS 1989-94
|
HV B.chính V.thông
|
** 7 Trần Nguyên Hãn
q. Hoàn kiếm, HN
8247779
|
-
|
Ng. Quốc Việt
|
F
|
|
* Tr.tâm VTh. Tổng cục Bưu điện, Láng Trung HN
|
|
-
|
Phạm Minh Việt
|
F
|
SV Điện
BME 1966-72
NCS
|
1) Khoa Điện tử-VTh.
403/C9 ĐH BK HN
(trưởng khoa)
2) Tr.tâm hợp tác đào tạo quốc tế, ĐHBK HN (GĐ)
Đại Cồ Việt HN
a) Nhà A15 ĐHBK
8681016
b) C10-301 ĐHBK
8693659
|
* 31 Lê Duẩn, Cửa Nam, q. Hoàn Kiếm HN
8222453, 8266822
0903.412524
Fax: (84-4) 8692241
NT: (84-4) 107-3
pmv100Ừyahoo.com
|
-
|
Trần Quốc Việt
|
F
|
SV PMMF
1970-74
|
* Cty Vật tư XD Việt Trì,
TCty XD Sông Hồng,
tp. Việt Trì, t. Phú Thọ
0.21-846433
|
ph. Gia Cẩm,
tp. Việt Trì
|
-
|
Đào Văn Vinh
|
F
|
|
Cty Richter Gedeon
|
* 3 Lương Sử C
HN 8431491
|
-
|
Đinh Quang Vinh
|
F
|
SV
Pécs
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Huy Vinh
|
F
|
SV
BME 1978-84
|
REUTERS LIMITED
(subcontructor)
8 Trần Hưng Đạo
8268609
|
* A4 phòng 27
TT Nam Đồng,
Đống Đa HN
8573801
|
-
|
Ng.Quang Vinh
|
F
|
SV
Bp. 1974-80
|
Cty TNHH
Việt Quốc tế ( GĐ )
tp. Hồ Chí Minh
|
* 19 Thái Văn Lung, ph. Bến Nghé, q.1, tp. HCM 0.8-8231156
MF : 090.705353
|
-
|
Ng.Trọng Vinh
|
F
|
|
* Cty TNHH Việt Khánh
167 Bùi Thị Xuân
9784049
vinhntỪccs.com.vn
vinhngtrỪhotmail.com
|
* B1, F.45, Kim Liên HN 8523244
0913.000011
|
-
|
Phan Duy Vinh
|
F
|
1968-74
|
? Cty TNHH A.E
tp. Hồ Chí Minh
|
? tp. Hồ Chí Minh
0.8-8640300
|
-
|
Trương Quang Vinh
|
F
|
SV
BME 1966-73
|
* Đài Phát thanh Truyền hình Quảng Ninh (phó GĐ Kỹ th.) ph. Yết Kiêu, tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh
0.33-828380
|
đường Lê Lợi, ph. Yết Kiêu, tp. Hạ Long,
t. Quảng Ninh
0.33-837199
0913.267000
|
-
|
Phạm Thị Thuý Vĩnh
|
N
|
MKKE
1971-75
|
trường THPT tư thục Ngô Thòi Nhiệm, số 65 Hồ Bá Phấn, phường Phước Long A, q. 9, tp. HCM
(chủ tịch HĐQT)
08. 7310522, 8978611
fax: (84.8) 7311523
|
số 5 Đinh Tiên Hoàng,
q.1, tp. HCM
0903.703354
pttvỪfptnet.com
|
-
|
Hoàng Đình Vọng
(1950-2003)
|
F
|
SV Kinh tế
MKKE 1970-76
|
Bộ Nông nghiệp và PTNT
13.12.1950-29.05.2003
|
xóm Gòi, thôn Đông Trang, Ninh An, Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
-
|
Ng. Bình Vũ
|
F
|
SV XD
BME 1973-79
|
Phòng XD cơ bản, Sở Kế hoạch & Đầu tư Thanh Hoá, 103 Nguyễn Trãi,
ph.Ba Đình, tp.Thanh Hoá
0.37-854427
|
đường Bà Triệu,
tp. Thanh Hoá
0.37-851281
|
-
|
Trần Năng Vũ
|
F
|
|
XN Hoá dược
|
14 cụm 6, tổ 23 ph. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân HN 8546508
|
-
|
Lê Thế Vui
|
F
|
|
* CtyCơ khí tr.tâm Cẩm Phả, t. Quảng Ninh
|
|
-
|
Đàm Văn Vượng #
|
F
|
SV
NME 1969-75
TTS 1976
|
Cty cổ phần Hoàn Yên
tp. Hạ Long, Quảng Ninh
0.33-846387
|
* 169 (đường) Cái-Lân
ph. Giếng Đáy, tp. Hạ Long, t. Quảng Ninh
|
-
|
Lê Đức Vượng
|
F
|
1968-74
|
* Cty Điện tử Sao Mai
Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy
HN 8345701
|
105 D2 Nghiã Tân
Cầu Giấy HN
7562450
|
-
|
Ngô Thế Vượng
|
F
|
ĐSQ
1976-80
|
nghỉ hưu
|
* Lý Ninh, tx. Đồng Hới, t. Quảng Bình
|
-
|
Ng.Văn Vượng
|
F
|
SV Điện
BME 1969-76
|
Cty Hoá chất vật liệu điện,
TCty Thiết bị điện (trưởng phòng Kinh doanh)
|
số nhà 25,đường số 2, (D2-25), khu A, TT Thành Công Nam, HN 8353659
|
-
|
Phạm Đức Vượng
|
F
|
|
Cty Thương mại QT
8 Ngọc Hà HN
(phó GĐ) 8237360
|
F.103 , A10, ph. Nghiã Tân, Q.Cầu Giấy HN 8345079
|
-
|
Phan Thanh Vượng
|
F
|
1968-74
1989-95
|
Cty ƯD phát triển
Phát thanh truyền hình
8254220
|
F.11 , A2,
TT 128C Đại La HN
8695347
|
-
|
Trần Đức Vượng
|
F
|
Sv Thú y
Bp. 1968-75
|
* Chi cục Thú y Bắc Giang
0.240-558543
|
thị xã Bắc Giang
0240.853986
0912.187150
|
-
|
Trần Văn Vượng
#
|
F
|
SV
ELTE 1968-74
|
Vụ Sau Đại học, Bộ GD & Đào tạo, 49 Đại Cồ Việt HN 8694905
Fax: 8694085
|
948 đường La Thành, Ngäc Kh¸nh, q. Ba Đình, HN 7715676
E-mail: tvvuongỪmoet.edu.vn
|
-
|
Phạm Thị Vy
|
N
|
SV
PMMF 73-77
|
Viện Thiết kế Công trình văn hoá, Vân Hồ 3
|
* phòng 112, nhà B6
TT Kim Liên 5740020
|
-
|
Dương Thuỷ Vỹ
|
F
|
NCS Toán
BME 1969-73
|
Khoa Toán ứng dụng,
ĐH BK HN, 8692137
(nhà giáo ưu tú)
|
P6 , 42A
ĐH BK HN
8680234
|
| |