R
|
|
|
| -
|
Phùng Rân
|
F
|
NCS
1971-75
|
ĐH Sư phạm kỹ th. Thủ Đức (hiệu trưởng) 1 Võ Văn Ngân, th.tr. Thủ Đức, tp.HCM
|
131 Thống Nhất,
th.tr. Thủ Đức,
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8960600
|
| S
|
|
|
|
|
-
|
Ng. Thị Sa
|
N
|
SV Điện
BME 1966-72
|
Viện KH Vật liệu, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN
8358333 / 1144
|
|
-
|
Tống Văn Sách
|
F
|
SV Toán
KLTE1967-73
NCS 1974-78
|
Công an tp. HN
069.46737
|
** 82B , tổ 27
Phương Liên HN
8522064
|
-
|
Phạm Kim San #
|
F
|
NCS K.tế
1977-81
|
Bộ môn K.tế vĩ mô,
ĐH K.tế Quốc dân
đường Giải Phóng
|
F.4 , A5, TT ĐH K.tế Quốc dân, Đồng Tâm HN 8696607
|
-
|
Ng. Hữu Sảo
|
F
|
SV Điện
BME 1962-68
ĐSQ 1977-80
|
?
|
|
-
|
Hoàng Văn Sắc
|
F
|
|
Cty XNK&Kỹ th.bao bì PACKEXPORT
31 Hàng Thùng HN
(GĐ) 8262792
|
3 Vọng Đức
8263981
|
-
|
Phạm Thị Sâm
|
N
|
SV Toán
KLTE 1967-73
|
* Khoa Toán ứng dụng
ĐH BK HN, đường Đại Cồ Việt 8692137
|
P41 , A1 , TT ĐHBK
8695096
|
-
|
Lê Năng Sĩ
|
F
|
SV QS
ZMKMF 75-80
|
|
* TT C3 Thọ Xuân,
th.tr. Thọ Xuân,
t. Thanh Hoá
|
-
|
Mai Xuân Sĩ
|
F
|
SV Điện
BME 1969-77
|
Viện NC ƯD CN
C6 Thanh Xuân Bắc HN
|
20 ngõ 357, Bạch Mai
HN 8637114
|
-
|
Lê Văn Sinh
|
F
|
SV
Vô tuyến điện
|
|
* số 1 Điện Biên Phủ
Hải Phòng
|
-
|
Ng. Sinh
|
F
|
1967-74
|
|
* 71/169 Đông Khê,
Q. Ngô Quyền,
Hải Phòng
|
-
|
Ng. Huy Sinh
|
F
|
SV, TTS, NCS
Vật lý
Bp. 1967-
|
Bộ môn Nhiệt độ thấp, ĐH KH Tự nhiên, 90 Nguyễn Trãi 8585281
|
A4 TT ĐH Luật
8354734
|
-
|
Ng. Lê Sinh
|
F
|
SV
Chế tạo máy
Bp. 1976-82
|
Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng,BộQuốc phòng
7561505
|
* 38A Trần Phú
HN
8430001
|
-
|
Ng. Phú Soại
|
F
|
ĐSQ
1973-1981
|
đại sứ Cộng hoà miền Nam VN 1973-1976, đại sứ Cộng hoà XHCN VN 1976-1981
|
|
-
|
Ng.Minh Song
|
F
|
SV
1967-74
|
Cty 3 C, 67 / 4A
ngõ Lý Thường Kiệt
8265223
|
10 tổ 14 cụm 14
Cống Vị
8341062 , 8346714
|
-
|
Trần Đình Song
|
F
|
|
Hội đồng liên minh các HTX tp. HN, 15 Quán Thánh (phó CT) 8231944
|
F.102, K20, Bách Khoa
8691659
0913.526393
|
-
|
Hà Văn Sơn
|
F
|
1969-75
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình (phụ trách Khoa Tự nhiên Kỹ th. Tin học) t. Quảng Bình
0.52-824343
|
0.52-820973
|
-
|
Hoàng Bảo Sơn
(1926-1985)
|
F
|
đại sứ đặc mệnh toàn quyền tại Hungary
1962-1965
|
tức Đỗ Văn Khuê
sinh ngày 10.11.1926 tại tx. Hải Dương, chuyên viên 8 Bộ Ngoại giao, huân chương Độc Lập hạng 3, từ trần ngày 19.12.1985
|
|
-
|
Lê Kế Sơn
|
F
|
|
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị VN, 105A Quán Thánh HN 08044136
|
69 Quan Nhân ,
Đống Đa
8582410
|
-
|
Lê Kim Sơn
|
F
|
NCS
1981-85
|
Tổng cục Địa chính, Láng Trung HN (phó vụ trưởng KH-HTQT) 8355936
|
HN
8231032
|
-
|
Lê Thanh Sơn #
|
F
|
SV Tự động hoá, Kecskemét
1970-75
|
031.742799
|
* số 4 Bờ Hồ ngõ 27 Lê Lợi quận Ngô quyền, tp. Hải Phòng 0.31-551336
|
-
|
Lương Kim Sơn #
|
F
|
SV 1968-73
1975-76
|
* Cty Điện tử Hà Nam
HANECO (GĐ) đường quèc lé 1A, ph. Minh Khai, tx.Phñ Lý, t.Hµ Nam
tel.& fax : 0.351-851264
|
tổ 12,
ph. Trần Hưng Đạo,
tx. Phñ lý,
t. Hµ Nam
0351-851265
|
-
|
Ngô Trung Sơn
|
F
|
|
Cty 3 C, 67/4A Lý Thường Kiệt, HN
|
|
-
|
Ng.Mạnh Sơn
|
F
|
NCS Kỹ th.
1984-89
|
phòng Kỹ th.,
Cục Muối
14 Lê Quý Đôn
|
* 4 Lò Rèn ( gác 2 )
HN
|
-
|
Ng. Sí Sơn
|
F
|
SV Hoá
BME 1968-74
|
Cty Phát triển phụ gia và sản phẩm dầu mỏ (APP)
2 Phạm Ngũ Lão HN
8243269
|
số nhà 20, tổ 25, th.tr. Cầu diễn, h. Từ Liêm, HN 8371136
|
-
|
Ng. Thanh Sơn
|
F
|
1968-75
|
* Cty Phân đạm &
hoá chất Bắc Giang
0-240-854538/426
|
tổ 6 cụm 7,
ph. Trần Nguyên Hãn,
tx. Bắc Giang
|
-
|
Ng. Việt Sơn (1)
|
F
|
1972-78
|
BV T.Ư. Huế
16 Lê Lợi, tp. Huế
(Trưởng Khoa Răng Hàm Mặt) 0.54-822325
|
* 6 Phan Đăng Lưu,
tp. Huế
0.54-824092
|
-
|
Ng. Việt Sơn (2)
|
F
|
SVCN Hoá dầu
Bp. 1988-95
|
* Tr.tâm NC &Phát triển chế biến dầu khí Yên Hoà, Từ Liêm HN 8354883
|
C1 TT Tô Hoàng,
Bách Khoa
8695541
|
-
|
Phạm Viết Sơn
|
F
|
SV Công nghệ Điện tử
BME 1967-74
|
Cty cổ phần thương mại và dịch vụ Việt-Hung
(CT HĐQT, GĐ điều hành)
649 Lạc Long Quân,
q. Tây Hồ,
HN 7531224, 7534590
fax: (84.4) 7534590
|
7140071
0913.201328
e-mail: phamvietsonỪ
hn.vnn.vn
|
-
|
Trần Thế Sơn
|
F
|
NCS Kỹ th.
1976-80
|
* Khoa máy lạnh và
thiết bị nhiệt, ĐH BK HN
đường Đại Cồ Việt
8692333
|
F3 , dãy 62,
Bách Khoa 8680291
|
-
|
Trần Tuấn Sơn
|
F
|
|
|
** 102 Bạch Mai, HN
|
-
|
Trương Duy Sơn
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
Cty Cổ phần năng lượng, 199 Bà Triệu, HN
(GĐ) 9740416, 9740417
|
** P48 , D4 ,
Trung Tự HN
|
-
|
Trương Như Sơn
|
F
|
|
Z181 Bộ Quốc phòng
|
** khu TT
Viện KH kỹ th. XD,
xóm 6B Cổ Nhuế,
Từ Liêm HN
|
-
|
Ng. Văn Sự
|
F
|
SV Toán
ELTE 1975-81
|
?
|
|
-
|
Võ Văn Sự
|
F
|
GATE
|
Viện Chăn nuôi, Chèm, Từ Liêm HN 8385940
|
|
-
|
Dương Mạnh Sức
|
F
|
SV Điện
1965-71
|
Viện Điện tử, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô,q. Cầu Giấy HN 8399488
|
Cổ Nhuế, Từ Liêm
|
-
|
Ng.Quang Sức
(1950-2003)
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1968-74
|
trưởng phòng Tổ chức cán bộ và Lao động tiền lương, Viện Chăn nuôi, Thuỵ Phương, Từ Liêm, HN
|
7535082
|
-
|
Ng. Huy Sương
|
F
|
SV
Pécs 1968-73
|
Cty Thể thao VN, 4 Hàng Cháo HN 8437530
|
F121, C12,
TT Kim Liên
|
-
|
Bùi Sỹ
|
F
|
NCS
Bp. 1975-79
|
Viện NC phát triển GD
106 Trần Hưng Đạo HN
|
F1 , A5 Trung Tự
8529066
|
| |