Q
|
|
|
| -
|
Trịnh Quang Quả
|
F
|
SV 1967-74
|
nghỉ hưu
8521805
|
?
|
-
|
Chu Kỳ Quang
|
F
|
|
|
** 10 Nguyễn Khuyến
HN
|
-
|
Hoàng Văn Quang
|
F
|
|
ĐH XD, 55 đường Giải phóng, HN
|
|
-
|
Ngô Văn Quang
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Ban Đối ngoại T.Ư. Đảng
1C Hoàng Văn Thụ HN
(phó vụ trưởng)
8258261 / 3862
|
F.42 , B9 Kim Liên
8520191
|
-
|
Ng. Ngọc Quang
|
F
|
NCS
Bp. ?-1971
|
|
|
-
|
Ng. Thế Quang
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
phó CT UB ND tp. HN, uỷ viên thường vụ thành uỷ, anh hùng lao động 2000, chủ tịch Hội Hữu nghị Việt Nam-Hungary,
số 12 Lê Lai, 9345913
Fax: (84.4) 8243126
- - - - - - - - - - - - -
Hanoi Népi Bizottságának elnõkhelyettese (Hanoi alpolgármestere), a Munka Hõse, a Vietnami Magyar Baráti Társaság elnõke
|
7334387
0913.207322
|
-
|
Nguyễn Văn Quang
|
F
|
SV QS
Bp. 1967-74
|
( đã mất )
|
|
-
|
Ng. Xuân Quang (1)
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
Cty Điện thoại 1 (GĐ),
811 đường Giải Phóng
0913.201234
|
D2 tổ 23 cụm 14 Cống Vị, q. Ba Đình,
7662288
|
-
|
Ng. Xuân Quang (2)
|
F
|
TTS
1989-90
|
Khoa Vi sinh y học, Bệnh viện Bạch Mai (trưởng khoa) 8692892
|
F22, D1, TT Văn Chương, Đống Đa
8515592
|
-
|
Phạm Quang
|
F
|
SV , NCS
Thể dục
thể thao
Bp.
|
Liên đoàn Bóng đá VN
141 Nguyễn Thái Học
8452480
(trưởng bộ môn bóng đá
UB Thể dục Thể thao VN)
|
** 7 Cầu Gỗ
HN
8244945
|
-
|
Phan Quang
|
F
|
SV , NCS
1968-80
|
Cty TNHH Tân Đức (TD & T), 103 Pasteur, Q.1, tp.HCM
0.8-8223493,-8230291
|
tp. Hồ Chí Minh
0.8-8654274
MF : 090.705428
|
-
T
|
Tràn Hồng Quang
|
F
|
SV trắc địa
BME 1971-77
NCS 1985-95
|
Tổng cục Địa chính
|
* số nhà 33 tổ 30 Cống nước Ngọc Hà Ba Đình HN 8235504
|
-
|
Trịnh Văn Quang
|
F
|
|
* ĐH Giao thông VT
Láng Thượng HN
|
|
-
|
Vũ Hải Quang
|
F
|
CT
|
* Bộ KH CN & Môi trường, 39 Trần Hưng Đạo HN 8263388
|
|
-
|
Phạm Đồng Quảng
|
F
|
SV 1985-90
|
Tr.tâm Giống cây trồng T.Ư. 8263521
|
* 238 đường Giải phóng HN 8641350
|
-
|
Tạ Đức Quảng
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
Bộ Kế hoạch và đầu tư
số 2 Hoàng Văn Thụ
08044945
|
F10 , A21
Nghĩa Tân
8364240
|
-
|
Ng. Khánh Quắc
|
F
|
NCS
1973-78
|
anh hùng lao động 2000,
* trường ĐH Nông Lâm
Thái Nguyên (TUAF)
ph. Tân Thịnh, tp. Thái Nguyên 0280.855145
Fax: (84.280).852921
E-mail: nkquacỪhn.vnn.vn
|
ph.Hoàng Văn Thụ
tp.Thái Nguyên
0280.851322
0913.286190
|
-
|
Bùi Xuân Quân #
|
F
|
SV Điện
BME 1980-86
|
Tr.tâm Tin học,Bộ Công an, 15 Trần Bình Trọng
|
** 192A Quán Thánh
HN 7330430
|
-
|
Lê Hồng Quân
|
F
|
1986-1990
|
Ban Cơ yếu Chính phủ
8244649
|
** 464 A Láng Trung
HN
|
-
|
Trần Hồng Quân
|
F
|
NCS
Bp. 1968-72
|
Ban Dân vận TW, 105B quán Thánh, HN
|
7625271
|
-
|
Bùi Thị Quế
|
N
|
SV Sinh học
JATE 1973-79
|
đang ở Hungary
|
|
-
|
Đào Kim Quế
|
N
|
SV Điện xây dựng
PMMF 73-78
|
Cty lắp máy
điện nước & XD
61E đê La Thành HN
|
nhà C1,
TT ĐH Giao thông
8341508
|
-
|
Lê Thị Quế
|
N
|
SV
Nông nghiệp
GATE 1973-79
|
Cty Gia cầm Thanh Hoá
|
** 125 Hoàng Văn Thụ, tp. Thanh Hoá
0.37-852883
|
-
|
Ng. Thị Quế
|
N
|
1969-75
|
Cty SEAPRODEX
Đà Nẵng
0.511-823833
|
** B19
TT Hoà Cường
Đà Nẵng
|
-
|
Phạm Thế Quế
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
TTS 1986
|
Tr.tâm Đào tạo BCVT 1
Km10 HN-Hà Đông
|
|
-
|
Huỳnh Lê Quốc
|
F
|
MKKE
1975-79
|
Khoa Dệt May-Da Giầy
trường Cao đẳng CN2,
phường Phước Long, q.9, tp HCM
|
* số 3/6 Ng. Văn Thủ,
q.1, tp HCM
08.8222456
|
-
|
Trần Thanh Quốc
|
F
|
|
Khách sạn Độc Lập, 17-25 Công trường Lam Sơn Q.1, tp. HCM (nguyên GĐ)
|
|
-
|
Đặng Kim Quỳ
|
F
|
1967-74
|
Sở KH CN & Môi trường Nam Định (chánh thanh tra)
|
* 367 Lê Hồng Phong,
Vị Xuyên, Nam Định
|
-
|
Ng. Văn Quỳ (1)
|
F
|
NCS Toán
tự động hoá
Bp. 1968-73
|
Viện NC Quản lý K.tế T.Ư., 68 Phan Đình Phùng
8456903
|
A1, P303 Liễu Giai
8348167
|
-
|
Ng. Văn Quỳ (2)
|
F
|
ĐSQ
1988-1991
|
đại sứ tại Hungary
1988-1991
|
|
-
|
Đậu Duy Quý
|
F
|
1974-80
|
LICOGI 20 (Liên hiệp các XN thi công cơ giới,
XN Cơ giới & xây lắp 20)
|
** TT Sở GD Hà Tây
tx. Hà Đông
|
-
|
Lê Văn Quý
|
F
|
SV 1970-76
TTS 1984-86
|
Tr.tâm kinh doanh điện tử điện lạnh, Bộ Thương mại
(cửa hàng trưởng)
|
178 đường GiápBát,
Q. Hai Bà Trưng HN
8641088
|
-
|
Phạm Thị Quý
|
N
|
SV 1969-75
|
LH các XN Dược VN, 138B Giảng Võ HN
8443519
|
31 Láng Hạ
|
-
|
Phan Thị Quý
|
N
|
SV
Pécs 1972-77
|
Cty Gốm XD Hợp Thịnh (phó GĐ )
Vĩnh Phúc 0.21-867232
|
0.21-867083
|
-
|
Tôn Tích Quý #
|
F
|
SV
MKKE 70-76
NCS Toán k.tế
1986-90
|
Trung tâm nghiên cứu và bồi dưỡng nghiệp vụ chứng khoán (phó GĐ)
21 Lò Sũ, HN 9345443
|
* 50C ngõ 203,
đường Trường Chinh
8533466
0913.584684
e-mail: minhhaỪfpt.vn
|
-
|
Trần Quang Quý
|
F
|
NCS Máy XD, xếp dỡ
Bp. 1985-90
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo (phó vụ trưởng)
đường Đại Cồ Việt HN
|
số 30 phố Hoàng Cầu
q. Đống Đa
5112173
0903414978
e-mail: quytranỪhn.vnn.vn
|
-
|
Lê Đức Quyền
|
F
|
TTS
phát thanh
truyền hình
Bp. 1966-70
|
Đài Tiếng nói VN, 58 Quán Sứ, HN
8244348
|
** A1, P26,
128C Đại La
HN
|
-
|
Cao Đình Quyết
|
F
|
SV Thú y
Bp. 1967-73
|
Chi cục Thú y Nam Định
0.350-844242
|
** 29 Đ , ô 17 ,
phường Hạ Long ,
tp. Nâm Định
|
-
|
Lê Hưng Quỳnh
|
N
|
NCS Vật lý
1985-88
|
|
? tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Ng. Quang Quýnh
|
F
|
|
Bộ Thương mại, 31 Tràng Tiền (nguyên thứ trưởng)
|
|
| |