NHỮng ngưỜi bạn của hungary danh sách xếp theo thứ tự chữ cái a Magyarorság barátai



tải về 3.81 Mb.
trang6/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.81 Mb.
#20020
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

Lâm Hiệp


F

SV Điện

BME 1969-75



* Phòng Thiết kế

- Quản lý thiết bị, Cty Gang thép Thái Nguyên,

Cam Giá, tp.Thái Nguyên

0.280-832076



ph. Phú Xá,

tp. Thái Nguyên

0.280-847170




Ng. Thị Hiệp

N

SV Y khoa

POTE 71-78



* BV Đường sắt II Gia Lâm HN






Phạm Công Hiệt

F

SV

1967-74


* Thư viện QG

31 Tràng Thi HN

8255137


số 43, tổ 62, ph. Khương Trung, q. Thanh Xuân (địa chỉ cũ : A4-F39, nhà 41A, tổ 48A, Khương Trung, Ng.Trãi, Đống Đa 5630100)



Ng. Gia Hiểu

F

NCS Điện

BME 1968-73



* Viện CN Thông tin

Nghiã Đô,

q.Cầu Giấy HN


B3 Nghĩa Tân ,

Q. Cầu Giấy

8361173




Đào Văn Hiếu

F


1967-73

* Cty Điện tử Quảng Bình

(phó GĐ), tx. Đồng Hới, t.Quảng Bình 0.52-822034



0.52-821213



Lý Trần Hiếu

F

1968-73

Cty Supe phốt-phát và Hoá chất Lâm Thao, h. Phong Châu, t. Phú Thọ

TT Cty

0.21-825278





Ng. Văn Hiếu

F

NCS Dược

Bp. 1979-83



Tr.tâm Kiểm nghiệm nghiên cứu Dược, 1B Trần Thánh Tông HN 069.555311

* 6N2 khu TT Tổng cục Hậu cần, K86, Liễu Giai, Cống Vị, q. Ba Đình HN 8348125

0903.209334





Phạm Khắc Hiếu

F

NCS NN

GATE


1969-74

ĐH Nông nghiệp I HN

Gia Lâm HN 8276706



* số 9 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm HN 8276550



Ng. Thị Hinh

N

1966-69

** XN Dược T.Ư. I

160 Tôn Đức Thắng

HN







Bùi Việt Hoa #

N

SV

ELTE 1980-86



người dịch

văn học Hungary

và văn học Phần Lan


Ninh Phúc, làng Nhân Chính, Từ Liêm HN 8582489



Lưu Tuyết Hoa

N

1972-78

* Cty TNHH Đại Việt

32B / 12 Láng Hạ HN

8350524


TT V11 Bộ Nội vụ,

Vĩnh Tuy


8626745



Mai Lệ Hoa

N

SV

JATE


1971-77

* Phòng Bào chế, Viện Dược liệu, 3B Quang Trung HN 8252644

TT Viện Dược liệu, bãi Cát Linh, phố Cát Linh 8231084



Ngô Tuyết Hoa

N

1988-91




* 382 Khâm Thiên

HN




Ng. Triều Hoa

N

SV Điện

BME 1972-78



* Viện Điện tử,

Viện Kỹ th.Quân sự,

Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN

8344988, 8399488



P 17 , N45,

TT Liễu Giai

Cống Vị 8325063




Ng. Tùng Hoa

N




ĐSQ Hungary

360 Kim Mã, HN








Vũ Hữu Hoa

F

SV

Phát dẫn điện

BME 1968-74


* Cty Truyền tải điện 1,

số 15 Cửa Bắc HN

(PGĐ)8293152 , 8293153


261 Khâm Thiên

8513426


MF : 090.406123



Bùi Thị Hoà

N

GATE




? ( 8543522 )

= điện thoại của Thức





Hoàng Văn Hoà

F

SV Khoa máy

(Cơ khí chính xác) Bp. 73-79



VPĐD Cty MEDIIMPEX

(MEDIMEX ?)

(Hungary) 8237295


* P207 - C9 TT Nam Thành Công HN

8351906, 8237295





Lê Thanh Hoà

F

Bp. 1970-74

Viện CN Sinh học

Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy

8345391


* P.12, nhà B4,

TT Trung Tự HN

8525566




Ng.Công Hoà

F

SV Giao thông đường sắt

BME 1972-78



Tổng cục Kỹ th.

Bộ Quốc phòng

8552283


** 84 Cửa Bắc

HN




Ng.Quang Hoà

F

SV Toán

ELTE 1974-80

TTS 1989-94


* Cty IBM VN

14 Thụy Khuê HN

8434559


số 5 ngõ 28 Ngọc Hà

8234238


0903.468216



Ng. Thị Hồng Hoà

N

SV

GATE


1971-77

* phòng Nông nghiệp, Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh

tp. Việt Trì, t. Phú Thọ

0210-841201


154 tổ 3 khu 1, ph.Vân Cơ, tp. Việt Trì, t. Phú Thọ, 0.210-846905



Ng. Thị Minh Hoà

N

SV

PMMF 73-77



Cty Tư vấn Cấp thoát nước & Môi trường VN, 5 Đường Thành 8244331

* 91 TrầnQuốcToản

HN

8227266





Ng.Trọng Hoà

F

SV 1973-79

TTS 1989-94






? 8248059,

MF : 090.800141





Phạm Khánh Hoà

F

NCS Y học

Bp. 1976-80



* Viện Tai-Mũi-Họng

trong BV Bạch Mai

( viện trưởng )






Trần Công Hoà

F

1982-86

Viện Tai-Mũi-Họng

( trong BV Bạch Mai )



* F11 lô E,

ngõ 7 Kim Ngưu HN

8213571




....... Hoà

N

GATE

( đang ở Hungary )

? 7561386

(= Ng.Công Thanh )





Trần Minh Hoà




GATE

* Sở Nông Lâm nghiệp, 83 Lê Hồng Phong, tp. Quy Nhơn, t.Bình Định






Ng. Thị Thu Hoài

N

SV

BME 1980-86



* Viện CN Vi điện tử

25 Lê Thánh Tông HN



101A 10 Phương Liệt

8521914




Trần Đình Hoan

F

NCS K.tế

Bp. 1976-80



ủy viên Bộ Chính trị, bí thư T.Ư.Đảng, trưởng ban Tổ chức TW, GĐ Học viện Chính trị QG Hồ Chí Minh, đại biểu Quốc hội tỉnh Hưng Yên,

chủ tịch danh dự Hội Hữu nghị Việt Nam Ọ Hungary

10 Ng. Cảnh Chân HN

- - - - - - - - - - - -

a PB tagja, a KB titkára,

szervezeti osztály vezetõje,

a Ho Si Minh Országos Politikai Akadémia igazgatója, országgyũlési képviselõ, a Vietnami Ọ Magyar Baráti Társaság tiszteletbeli elnõke


số 4 Thuyền Quang HN

8252730




Ng. Văn Hoàn

F

NCS Thương nghiệp

Bp. 1988-96






* số 9 Ngô Tất Tố

HN 8269052





Tạ Minh Hoàn

F

SV Cơ khí

Bp.1971-76






* 20-22 phố Sơn Tây

HN 8435542





Vũ Hoàn

F

SV

Bộ Công an

069.43183



117B tổ 7A, ph.Trung Liệt, q.Đống Đa HN

8573542




Đặng Ngọc Hoản

F

Bp. 1968-79

8464641

e-mail: dangngochoanỪ

yahoo.com


* F206, K12, ph. Bách Khoa HN 8691596



Ng. An Hoàng

F

SV Cơ khí

BME 1968-74



? IMAC

tp. HCM 0.8-8230291



tp. HCM 0.8-8445442

MF : 090.705429





Ng. Huy Hoàng

F

SV BMGE

1980-85


NCS 1986-89

1111 Budapest

Muegyetem rkp. 3

Tel: 463-2267

Fax: 463-3510

E-mail: hoang@gszi.bme.hu


MF: từ VN (00-36)

06-30-280-3758





Phạm Thị Minh Hoàng

N

SV , NCS

Dược


Bp. 1968-79




đang ở Hungary



Cao Bá Hoành

F

TTS

phát thanh

truyền hình

1966-70


Cty ƯD phát triển phát thanh truyền hình,

59-61 Thợ Nhuộm HN

8254758


P.515, A10,

128C Đậi La





Hoàng Đinh Hoạnh

F




Nhà máy

Cơ khí cầu đường

460 Trần Quý Cáp HN


số 1 Trần Quý Cáp



Ng. Bá Hoạt

F




VIETRONICS Đống Đa (TGĐ) 55 Láng Trung HN






Ng. Hà Hoạt

F




TCty Điện tử và Tin học VN, 15 Trần Hưng Đạo HN

tổ 12 Láng Hạ

8533691




Đỗ Đình Hồ

F

TTS

SZBK 1976-78



GS, CT Hội Sinh Hoá VN,

cố vấn khối xét nghiệm

phòng khám đa khoa tư nhân Thái Bình, 145-147 đường A1, ph. 12, (số cũ E 60-61 Nguyễn Thái Bình)

q.Tân Bình, tp. HCM

8115011


284 Nguyễn Văn Trỗi, Q.3, tp. HCM



Hoàng Thuỷ Hồ

F

SV Vật lý

ELTE 1966-72

TTS 1986-89


Khoa Y học hạt nhân

Bệnh viện Bạch Mai



** 343 phố Huế

HN

8211113





Doãn Thị Hộ

N

1968-73

Cty Xây lắp Bưu điện HN

Thượng Đình HN








Ng.Khánh Hội

F

SV Y khoa

SOTE 1977-84



Viện Bỏng QG

Lê Hữu Trác, Thanh Trì HN 8615571



TT Học viện Quân y



Ng. Ngô Hồng

F

TTS

1966-69 ?

1969-72 ?


Tr.tâm Thông tin BĐ

18 Ng. Du HN

(GĐ) 8255381


F.108, nhà B, TT Bưu điện, Láng Thượng

8345663 , 8587321





Ng. Tân Hồng

F

TTS

Tải ba bán dẫn

Bp. 1969-72


Viện K.tế Bưu điện

18 Ng. Du HN

8357521


14 xóm Miếu,

tổ 31b Ngọc Hà

8233608




Ng. Thị Hồng

N

GATE




** F. 412, E7,

Bách Khoa HN

8680074




Ng. Văn Hồng (1)

F

ĐSQ

1960-1962



đại biện tại Hungary






Ng.Văn Hồng (2)

F

SV Điện

BME 1967-73



Cty Điện tử Công nghiệp VIECO, 82 Bạch Đằng HN

nhà M2, F.509, TT Láng Trung, Nam Thành Công 8581732



Ng. Văn Hồng (3)

F




Cty Cơ khí và lắp đặt thiết bị chuyên ngành

Đại Mỗ, Từ Liêm, HN

(GĐ) 8390058

8390125, 8390126

Fax: 84.4.8390124


HN 8390116

MF: 0903.405985





Phạm Thị Hoa Hồng

N

NCS y học

Bp. 1975-79



Viện Bảo vệ bà mẹ và trẻ sơ sinh, 43 Tràng Thi

8251161


* C19-F205 TT Kim Giang, Đống Đa HN

8582600




Phạm Thuý Hồng

N

SV Dược

1970-76


TTS Sinh học phân tử 1991

Viện CN Sinh học

Nghĩa Đô , Q. Cầu Giấy

7560339


* 10 Ngô Văn Sở

HN 8268873





Phan Phan Hồng

F

SV Toán

1975-81


Cty Tin học Netlink

8257662


F.4 TT Bộ đội 584,

dốc 70A Hoàng Hoa Thám, HN 8432306

(38A Trần Phú)




Phùng Việt Hồng

N

SV Cơ khí

BME 1968-74



* Viện NC thiết kế

chế tạo Máy nôngnghiệp

9 Ng. Trãi HN 8544331


TT Viện Máy

nông nghiệp





Trần Thị Xuân

Hồng

N

1968-74

* VinaLink tp. HCM

tp. HCM

0.8-8428362





Ng. Văn Hột

F

SV Toán ứngdụng

KLTE1967-73

TTS 1980-81


* Bộ môn Toán, Trường ĐH Xây dựng, 5 đường Giải phóng HN 8691429

F401, C3

TT Quỳnh Mai

8625570




Ng. Đình Hợi

F

SV 1968-74

* Viện KH Lâm nghiệp Đông Ngạc, Từ Liêm HN

8344031







Ng. Thị Hợi

N

1966-72

* Đài Khí tượng Trung Trung bộ, sân bay Đà Nẵng






Trần Thị Hợi

N

SV Điện

PMMF


1973-78

* Cty Điện tử Cơ khí & Môi trường, 25 Lê Thánh Tông HN 8260521

P4 nhà A Nghĩa Đô 7560447



Hà Hoàng Hợp

F

TTS

1985-97





*46 Lãn Ông

HN





Каталог: data
data -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ

tải về 3.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương