NHỮng ngưỜi bạn của hungary danh sách xếp theo thứ tự chữ cái a Magyarorság barátai



tải về 3.81 Mb.
trang4/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.81 Mb.
#20020
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

Đ



















Đỗ Văn Đa

F

SV

1967-73


Viện 481 Quân đội

* 99B tổ 18 Ngọc Hà HN 8434062



Vũ Đình Đài

F

1969-75

? Cty TNHH A.E.

tp. HCM 0.8-8429709








Vũ Văn Đài

F

TTS

Phát thanh

Bp. 1966-70


Đài Tiếng nói VN

8244350


5K25 khu lắp ghép

Trương Định HN

8642539




Ng. Huy Đại

F




Bưu điện tỉnh Hà Tĩnh

(GĐ)


038.845187

0913.294004





Bùi Khởi Đàm

F

NCS Toán

ELTE 1984-88



Khoa Toán ứng dụng, ĐHBK HN

đường Đại Cồ Việt



nhà B9 khu đô thị Yên Hoà, Cầu Giấy

7843975




Bùi Xuân Đàm

F

TTS

Tự động hoá

1966-70


Bộ KH CN

& Môi trường



F.4, D1 Kim Liên

Q. Đống Đa HN

8527202




Nghiêm Xuân Đạm

F

GATE

8276295

I-17 , F107 ,

Nam Thành Công HN





Thiều Quang Đàn

F

SV

EFE 1968-74



XN Sứ Thanh Hoá, 81 Trường Thi, ph. Trường Thi, tp.Thanh Hoá

(phó GĐ) 0.37-852569



số 07, ngõ 230, đường Lê Lai, ph. Đông Sơn,

tp. Thanh Hoá

0.37-859033




Trần Thanh Đàn

F

1972-76

Xưởng 50 Hải quân

vùng 3


69/10 HoàngVăn Thụ, Đà Nẵng 0.511-832886



Mai Đang

F




NM thông tin M3 (GĐ)

Xuân Khanh, tx. Sơn Tây, t. Hà Tây








Ng. Thị Đang

N




Cty May 10, Sài Đồng , Gia Lâm HN






Đỗ Thị Hồng Đào

N

1979-85

Cty Bảo hiểm

tỉnh Phú Thọ



xóm Minh Tân, xã Minh Nông, Việt Trì , Phú Thọ 0.21-845333



Hoàng Văn Đào

F

1966-69

XN Hoá Dược HN

347B Tây Sơn HN



F12 Thành Công II



Hồ Bích Đào

N

SV Điện

BME 1968-74



Đài Phát thanh

truyền hình Khánh Hoà,

70 Trần Phú, tp.NhaTrang

t.Khánh Hoà 0.15-822474








Ng. Anh Đào










nhà số 17 khu TT XN Dược phẩm TW1, ngõ Văn Hương, Tôn Đức Thắng HN 8235795



Trần Văn Đào

F

ĐSQ

1991-1994



đại sứ tại Hungary






Đặng Hữu Đạo

F

NCS Toán

MKKE


1976-80

Viện CN Thông tin,

Nghĩa Đô,Q.Cầu Giấy HN

7560355


xóm Trường II, ph. Yên Hoà, Q. Cầu Giấy

8334382




Phạm Đạo

F

NCS Thông tin

Bp. 1968-73



Học viện CN BC VTh.

đường Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, q.Cầu Giấy HN



số 44 ngõ 84 phố Ngọc Khánh, phường

Giảng Võ, q. Ba Đình,

8353903

0913.200158



e-mail: keheỪvnn.vn



Phạm Thành Đạo

F

SV Toán

KLTE 1966-72



Viện KH Thống kê

48A Láng Trung HN








Lưu Văn Đạt

F

1968-73

Cty Điện báo-điện thoại

Phú Thọ (GĐ)

1468 ®¹i lé Hïng V­¬ng, tp. ViÖt Tr×, tØnh Phó Thä

0210.846789

fax: 210.845000


Gia Cấm, tp Việt Trì

0210-846293

0913.282189




Trịnh Đình Đạt

F

NCS

Nông nghiệp,

Kaposvár 74-79


trường ĐH KHTN

90 Nguyễn Trãi,

Q. Đống Đa HN







Trịnh Quốc Đạt

#

F

SV Điện

BME 1968-75



* Điện lực Thanh Hoá

(trưởng phòng kỹ th.)

18 Triệu Quốc Đạt, ph. Điện Biên, tp. Thanh Hoá

0.37-750766



số nhà 19, đường Ng.Công Trứ, ph. Đông Sơn, tp. Thanh Hoá 0.37-911829

0912.186511





Trần Văn Đắc

F

SV, NCS

BME 1956-71

TTS 1982-87


Trường ĐH Dân lập Đông Đô, 20A Tôn Thất Tùng, q. Đống Đa HN

0903.436509

- - - - - - - - - - - - -

phó chủ tịch thường trực Hội Hữu nghị

Việt Nam Ọ Hungary


* F10C, Q8, tổ 26 ,

phường Tương Mai

q. Hai Bà Trưng

8643058




Trịnh Thị Đắc

N

1966-69

XN Hoá Dược HN

*103 E1 đường Ng.Công Hoan HN



Đỗ Long Đẩu

F

NCS

1977-81


Viện KH Lao động,

Bộ Lao động & TB XH

2 Đinh Lễ HN


khu nhà mới Cty XNK Thủy sản,cạnh làng Nhân Chính, 8582782



Phạm Thị Đấu

N

SV

1969-75


* Cục Đăng kiểm VN

126 Kim Ngưu

Q. Hai Bà Trưng

8210483


* F 405, gác 4, 12 Láng Hạ, q. Đống Đa HN 7661603

0913.271790





Ng. Văn Đề

F

1970-77

Hội đồng liên minh các HTX và doanh nghiệp ngoài quốc doanh Thái Bình 0.36-837120

* số nhà 175 đường Quang Trung, tổ 8, ph.Quang Trung, tx. Thái Bình 0.36-837250



Lê Văn Đệ

F

NCS Địa chất

Bp. 1976-81



Cục Địa chất & Khoáng sản, 6 Phạm Ngũ Lão HN 8253151

F.9 nhà A4, TT Yên Lãng, Q. Đống Đa

8533258




Phạm Văn Đệ

F

SV

1967-74


Viện kỹ th. vũ khí,

Viện Kỹ th. QS, khu 800, Nghĩa Đô HN 8344977



nhà 3, ngõ 3B,

đường 800 A,

Nghĩa Đô




Ng.Phúc Đềm

F

SV Điện

BME 1967-73



Ban Dân tộc h. Lục Nam,

t. Bắc Giang

0.240-884543


huyện Lục Nam,

tỉnh Bắc Giang





Cao Đắc Điểm

F

NCS NN

1974-79





* 127 đê La Thành,

Xã Đàn,Đống Đa HN





Hồ Thị Điểm

N

HS Dược phẩm

Bp. 1966-69



nghỉ hưu

* F1 nhà 8 A1, số 8 dốc Ngọc Hà HN

8433721




Ng. Công Điểm

#

F

SV Radar

Bp. 1967-72



Bộ đội nghỉ hưu

* số nhà 12, ngõ 361,

đường Hoàng Quốc Việt, ph.Nghĩa Đô

q.Cầu Giấy HN 8364308




Ngô Gia Điền

F

SV 1967-74

Viện Kỹ th.Thông tin,

Bộ Tư lệnh Th.tin Liên lạc,

ngõ 1 Ngọc Khánh HN

8310490







Phạm Đình Điển

F

Sv Vô tuyến

1968-70





* 135 Lâm sản, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng 0.31-850082



Phạm Thị Kim Đĩnh

N

SV

PMMF 73-78



Viện Thiết kế Đường sắt

57 Ngọc Khánh

8268281 / 2233


* P6 , K71 Cống Vị

HN 069.56542





Phạm Ngọc Đính




NCS Y học

Szeged 1975-80



Học viện Quân y

tx. Hà Đông, t. Hà Tây

8612365


P5 / H30

ph. Kim Giang

8550009




Ng. Hữu Định

F

SV Thú y

Bp. 1970-76



Sở NN & Phát triển

nông thôn Thanh Hoá

đại lộ Lê Lợi, ph.Lam Sơn,

tp.Thanh Hoá



* 684 Nguyễn Trãi, ph. Phú Sơn, tp.ThanhHoá

0.37-854673





Ng. Văn Định (1)

#

F

SV Điện

BME 1967-73



Cty Phân đạm &

Hoá chất Hà Bắc

tx. Bắc Giang

(HN) 0.4-8355981 / 311

0240.854538


xã Thọ Xương,

tx. Bắc Giang

(HN) 04.8355981 / 390




Ng. Văn Định (2)

F

SV 1967-74

Vụ Hợp tác quốc tế,

Bộ KHCN & Môi trường

39 Trần Hưng Đạo HN

8263388


P.35 , TT Y tế,

dốc Thọ Lão, Lò Đúc

8213711




Tạ Văn Định

F

ĐSQ

1973-78










Ng. Mạnh Đoàn

F

1972-76

Cty lắp máy và thí nghiệm cơ điện, 124 Minh Khai HN (phó GĐ)

125C Minh Khai

8633248





Ng. Văn Đỗ

F

SV Vật lý

ELTE 1966-74



Phân viện Vật lý hạt nhân,

Viện Vật lý, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN 8343317



F10/2B ,TT Animex,

ngõ 5 Kim Ngưu

8213167




Ng. Kim Đô




NCS

? - 1973










Ng. Kim Độ

F

NCS Tế bào

Bp. 1970-75



Viện CN Sinh học

Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN

8362430


A33 Yên Lãng,

Đống Đa 8530465





Ng. Như Đối




NCS

Bp. ? - 1973



ĐH Sư phạm Huế






Ng. Thị Đông

N

1968-73

Đài Truyền hình VN

* 155 Trương Định

HN




Ng. Văn Đông (1)

F

SV Điện

BME 1963-69



đang ở Hungary






Ng. Văn Đông (2)

F

TTS Bưu điện

Bp. 1969-72



Cty dịch vụ vật tư BĐ HN,

4 Đinh Lễ 8262945



21B ph. Láng Hạ

8561549




Vũ Lương Đông

F

1966-69

XN Hoá Dược

** 36 P9

ph. Bách Khoa HN





Trần Công Đồng

F







57 Hàng Giáy, q. hoàn Kiếm HN

9282407




Hoàng Sĩ Đức

F

NCS

1977-81


?

?



Nghiêm Thị Đức

N

SV Máy

BDGMF 71-76



Chương trình nước sạch nông thôn, Ng. Trãi, ph. Phú Sơn, tp.Thanh Hoá

0.37-852958



0.37-857482



Ng. Đăng Đức

F

NCS

Vi sinh học

Bp. 1968-72


Schmidt VN Co., Ltd Bio-Medical Dept., tầng 8, Tr. tâm CN Quốc tế HN (HITC) Cầu Giấy, Từ Liêm 8346186

** 46 Hàm Long

HN

8225023





Ng. Phương Đức

F

SV

kỹ thuật điện

BME 1967-74


ĐH Cảnh sát Nh. dân

Cổ Nhuế, Từ Liêm HN

8385009


A11 TT ĐH Cảnh sát

Quan Hoa , Cầu Giấy

8342092 , 8573548




Ng. Thiên Đức

F

SV

1968-74


Tr.tâm Nghe nhìn

Đài Truyền hình VN

59 Giảng Võ HN

8353805 , 8316945








Ng. Tiến Đức

F

SV

1968-74


Cty XNK Trắc địa Bản đồ, 73 Láng Trung,

Đống Đa HN 8355724



52 / 1 Hạ Đình

Thanh Xuân

8583187




Phạm Thị Minh Đức

N

NCS Y học

Bp. 1978-82



ĐH Y khoa HN

Tôn Thất Tùng,Đống Đs

(phó hiệu trưởng) 8525116


F65 A8 Mai Hương

8631152




Tạ Minh Đức

F

SV 1969-75

TTS 1983-84



Nhà máy cơ khí

Quang Trung



* số 20 Lê Thánh Tông HN 9330580



Trần Văn Đức

F

SV, TTS

CN điện tử

BME 1968-75


Viện Kỹ th. cơ giới QS, tổ 1, khối 7, An Phú, Nghĩa Tân, Từ Liêm

* số 19 ngõ 13, tổ 28,

ph. Nghĩa Đô,

q. Cầu Giấy HN

7560231




Võ Hữu Đức

F




XN Dược phẩm T.Ư.1

160 Tôn Đức Thắng HN

(GĐ) 8454721







Đào Văn Được

F

1969-75

Cty Lương thực

Hải Hưng


0.32-855226

* Trúc Thông, Đông Hoà, h.Chí Linh,

t. Hải Dương





Mai Văn Được

F

SV Toán

KLTE 1967-73

TTS 1980-81


Ban KS Chát lượng cao, trường ĐH XD,

số 55 đường Giải Phóng HN 8698765

pfiev-egcỪfpt.vn


256 D-A28

Mai Hương

8631882

0913.347857





Đặng Xuân Đường

F

SV K.tế đô thị

YMéMF


1974-78

Viện Quy hoạch

đô thị & nông thôn

37 Lê Đại Hành HN

9760271 / ...



ngõ 28 , tổ 28,

ph. Thanh Lương-4

9870054




Hoàng Ngọc Đường

#

F

NCS 1987-92

* huyện uỷ Chợ Đồn, th.tr. Bằng Lũng, t. Bắc Kạn

(bí thư) 0281.882121



188 ph. Quang Trung,

tp. Thái Nguyên

0.280-854681

0913.270276





Ng. Kim Đường

F

1983-87

Khoa Chăn nuôi-Thú y,

ĐH Vinh


Nghệ An

? 22 Mai An Tiêm

tp. Huế


054-822960



Phạm Lý Đường

F

1974

Cty Đồ hộp Hạ Long

43 Lê Lai, Hải Phòng

0.31-833692


ngõ 28 Đoạn Xá, Vạn Mỹ, ph. Ngô Quyền,

Hải Phòng





Vũ Bá Đường

F

NCS

1968-73


HV Hành chính QG

Láng Trung HN



F2 C8B, tổ 34

ph. Láng Hạ 8353885





Trần Văn Đượng

F

SV Kiến trúc 1974-81

Cty Tư vấn XD

dân dụng VN , Bộ XD

37 Lê Đại Hành HN

9760271 / 246, .../222



P4 , D3 ,

TT Viện XD dân dụng, Kim Liên, Đống Đa

8520183





Каталог: data
data -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ

tải về 3.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương