NHỮng ngưỜi bạn của hungary danh sách xếp theo thứ tự chữ cái a Magyarorság barátai



tải về 3.81 Mb.
trang5/19
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.81 Mb.
#20020
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19

G



















Lâm Thị Gái

N

SV XD

BME 1974-80



tp. HCM

tp. HCM



Hoàng Thụy Giang

F




Ban Đối ngoại TƯ Đảng

(phó trưởng ban) 1C Hoàng Văn Thụ HN

8231472


F.201,

TT Ban Đối ngoại TƯ,

Ngọc Khánh

8460514




Lê Vân Giang

N

SV

Vô tuyến điện

BME 1965-71


Cty Điện tử Đống Đa

55 Láng Trung HN

8344305


* hẻm 444 / 34 / 5 số nhà 6 phố Đội Cấn, Ba Đình, HN 8349585



Lê Xuân Giang

F

SV, CT

1956-73


Hội Nhà văn VN

9 Ng. Đình Chiểu HN,

dịch giả Những ngôi sao thành Eger


nhà 129, tổ 38, ph. Ngọc Hà (216 Đội Cấn rẽ vào theo đường mương) 7220443



Phạm Mỹ Giang

N




tạp chí Người làm báo

(thư ký toà soạn) 59 Lý Thái Tổ HN 8268567

Fax: 04.9.347318


* số 6 Lý Đạo Thành

HN

8243124



0903.283901



Phan Tô Giang

F




Cty cổ phần Thiên Nam

HN


HN



Lê Viết Giảng

#

F

NCS Kỹ th.

BME 1974-79



Khoa Cơ sở kỹ th., trường ĐH Kỹ th. Đà Nẵng (PGS, PTS) 0.511-841293

khu TT ĐH BK, ph. Hoà Khánh, q. Liên Chiểu, tp. Đà Nẵng

0.511-841318





Ng. Thiện Giao

F

SV Cơ khí

1988-96


Cty Carrier VN, 25 Lý Thường Kiệt 8247648

* 61 Nguyễn Du

HN 8253635





Ng. Anh Giáp

F

TTS

Bp. 1969-72



Tr.tâm VZTh. khu vực 1

12 Láng Trung HN

8345096


P308 TT Bưu điệnVT

40 Giảng Võ

8354777




H



















Đặng

Nguyễn Hồng Hà




SV cơ khí

BME 1980-86



?






Đinh Thu Hà

N




Tr.tâm Thông tin 108-116,

Cty Điện thoại HN, 191 đường Giảiphóng,Giáp Bát



HN 8692303



Đoàn Thuý Hà #

N




LH các tổ chức hữu nghị VN, 105A Quán Thánh HN 8454547

(cựu thư ký Hội Hữu nghị VN - Hungary)



số 2 ngõ 9A

ngõ chợ Khâm Thiên

8513139




Hoàng Minh Hà

N

SV

BME 1975-81



ĐH Đại cương

tp. Hồ Chí Minh



* số 10 / 13E Đặng Văn Ngữ, ph. 10, q. Phú Nhuận tp. HCM 0.8-8454743



Huỳnh Thị

Hồng Hà

N

SV

Pécs 1974-78



phòng KHKTVT, số 1 Công trường Quốctế, q.3, tp.HCM 0.8-8291974,

-8231090, -8231551



* 88/2 Ng.Thị Minh Khai, q. 3, tp. HCM



Lê Hồng Hà










*7/18 Kỳ Đồng,

Hồng Bàng, Hải Phòng

0.31-838294




Lê Thanh Hà

F

SV

Pécs 1974-78



Cty SX Kinh doanh

Vật liệu XD Long Thọ,

xã Thùy Biên,

tp. Huế 822083








Lê Thị Thu Hà

N




SV ĐH K.tế Quốc dân

nhà 22/46,

tổ 40A


đường Nguyễn Trãi,

ph. Thanh Xuân HN

8583739




Lê Vĩnh Hà

F

1988-90

Viện Kỹ th. vũ khí, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, q.Cầu Giấy HN






Lê Xuân Hà

F

SV Xây dựng

PMMF 74-78

TTS Bp.85-87


Cty Tư vấn XD VDIC,

Sở Xây dựng HN

9760222


* F408 , E7

TT Bách Khoa HN

8680254




Ng. Thanh Hà

F

ĐSQ

1957-1961



đại sứ VN đầu tiên

tại Hungary








Ngô ứng Hà #

F

SV Toán

JATE 1974-80



Đại lý du lịch

16 Ng. Gia Thiều HN

8226762


nhà 35 tổ 40

Khương Trung,

Q. Thanh Xuân HN




Ng. Sơn Hà #

F

SV PMMF 1968-73

VPĐD Cty ITT-Flygt, tầng 8 toà nhà VINACONEX

2 Láng Hạ, 8313171/73,74

MF : 090.423285


F5, nhà A1, khu TT Nghĩa Tân Bắc,

Q.Cầu Giấy HN

7561228




Ng. Thị Hà

N

GATE




? Bình Định

0.56-835174





Ng. Thị Thanh Hà

N

1966-69

XN Hoá dược

347B Tây Sơn

8533368


* A37-P1

TT Yên Lãng

HN




Ng. Võ Lệ Hà (Hà Huy Anh, Hà Anh My)

N

SV K.tế XD

YMéMF


1973-77

* Báo Phụ nữ VN (phóng viên) 47 Hàng Chuối

9713500


Fax: 84-4-8213202

216 đường Nghi Tàm

HN

8239427



0903.483436



Ng. Xuân Hà

F

1968-73

NM giấy Bãi Bằng

h. Phong Châu,t. Phú Thọ



TT nhà máy



Quản Duy Ngân Hà

N

SV

1976-81


Vụ KH CN và Hợp tác Quốc tế, Tổng cục BĐ, 18 Ng. Du HN (phó vụ trưởng) 8226622

a) 76 Tuệ Tĩnh, 8255447

b) C6, F.314, C6A, Quỳnh Mai 8621353





Trần Lộc Hà




SV

1969-75


Cục Kỹ th. Bộ Công an

Dịch Vọng,Hậu Từ Liêm

8343421


40 ngõ 78

đường Trường Chinh






Trương Thanh Hà




1972-77

Bộ Ngoại giao, 1 Tôn Thất Đàm, 8458201 / 327

P510 / 23C Tôn Đản

HN 8244545





Vũ Linh Hà

N







C3, ngõ 11, tổ 107, ,

Khương Trung, Q. Thanh Xuân HN

8531739




Đỗ Quý Hai

F




ĐH Khoa học Huế






Hoàng Hải

F

SV, NCS

Kiến trúc

Bp. 1976-86


Bộ Xây dựng

37 Lê Đại Hành



a) 11A Ng. Công Trứ

8211635


b) 12 Cao Bá Quát

8255210




Hoàng Trung Hải

F

SV

1972-78


Bưu Điện Quảng Ninh

Bạch Đằng, tp. Hạ Long

(PGĐ) 0.33-825558


9C phố Nhà Hát

tp. Hạ Long

0.33-825628




Huỳnh Nam Hải

F

SV Điện

BME 1965-71



Cục Kỹ th., Tổng cục Hậu cần, Công an Nh.dân

Dịch Vọng, Hậu Từ Liêm



* 25 , tổ 53,

Thịnh Quang

8530419




Lê Phúc Hải

F

SV Điện

BME 1965-72



Cty CTD (GĐ)

25 Lê Thánh Tông 8259266



số nhà 41 ngõ 209 phố Đội Cấn, q. Ba Đình

HN 8236195

0913.233742

e-mail: lephuchaiỪyahoo.com





Lê Tuấn Hải

F




Cty Kỹ nghệ và hạ tầng TELIN 12A ngõ Bà triệu HN 8216192, 8216302

0913.206229



Lương Ngọc Hải

F

NCS Kỹ th.

Bp. 1976-80



Khoa Năng lượng

ĐH Bách Khoa HN

49 Đại Cồ Việt


F8 nhà 59

TT Bách Khoa

8680080




Ng. Thị Bạch Hải

N

SV Điện

Bp. 1968-73



Cty Đạm & Hoá chất

tx. Bắc Giang

0.240-854332,

(HN) 8355981 / 311



Trần Nguyên Hãn,

tx. Bắc Giang

0.240-856143




Ng. Thị Hải

N

SV

GATE


1979-85

Sở KHCN & Môi trường

QuảngBình, 52 Lý Thường Kiệt, tx. ĐồngHới, t. Quảng Bình 0.52-822153



7 Lý Thường Kiệt, tx. Đồng Hới,

t. Quảng Bình

0.52-822742




Ng. Thị Thanh Hải

N

1988-91




* D12 gác 2 Quỳnh Mai HN 8621931



Ng. Thiện Hải

F

Bp.




* số nhà 3B Quần Ngựa,Cống Vị, q. Ba Đình HN 8325328



Ng. Thuý Hải

N

SV

Hoá Tổng hợp

KLTE1969-75


XN Dược phẩm HN

129 Đê La Thành

8514157


P1 / B16 Kim Liên

HN 8526330





Ng.Văn Hải (1)

F

SV

Chế tạo máy

1968-73


?






Ng. Văn Hải (2)

F

SV Vô tuyến

1969-75


* Cty Điện tử Hải Phòng

số 73 Điện Biên Phủ, q. Hồng Bàng tp. Hải Phòng

031.745383


123A/ 229 Hàng Kênh,

q. Lê Chân,Hải Phòng

0.31-621318




Ng. Văn Hải (3)

F

SV

CN hoá vô cơ

VVE 1972-80

ĐSQ 1985-89



Vụ Đại học, Bộ GD & Đào tạo, 49 đường Đại Cồ Việt

8694795 / 302, 8692392

Fax : 84(04)8681550


P106, nhà Đ5,

ĐH Ngoại ngữ HN,

Thanh Xuân

8547919




Phạm Hồng Hải

F

TTS In tiền

Bp. 1968-71



Nhà máy In tiền QG

Dịch Vọng , Từ Liêm

8345244


F.108, A1, TT NM In tiền QG, Cổ Nhuế HN 8332093



Trương Tấn Hải

F




* ĐH Giao thông VT, Láng Thượng HN






Trương Văn Hải

F

SV Điện

BME 1966-73

1985-90


* TCty Dệt May

25 Bà Triệu HN

8257700


số 1 tổ 23 (số mới 225)

Kh­¬ng Th­îng, §èng Đa, HN 8524834





Vi Quốc Hải

F

SV 1976-81

NCS 1989-94

Trắc địa,Bp.


* Trạm NC nứt đất, Viện Địa chất, Láng Thượng HN 8343068

5 ngõ 21 khối 2,

xóm Mới, Nghĩa Đô

8363455




Bùi Đức Hạnh

F

NCS

Bp. 1976-81











Đặng Hạnh

F

SV 1967-74








Đinh Hạnh

F

NCS K.tế

Bp. 1971-75



UBND tp. HN, chuyên viên cao cấp bậc 7/7, CT Hiệp hội doanh nghiệp vừa và nhỏ HN, nguyên phó CT UBND HN 8253754

34, ngõ 100, Đội Cấn,

Q. Ba Đình

8430944

0913.207432





Trần Thị Hạnh

N

SV Hữu tuyến

BME 1967-74



* Cty Điện thoại, Bưu điện tp.HN, 75 Đinh Tiên Hoàng 8581058

nhà A10 , P210,

TT 128C Đại La

8693949




Trần Hữu Hạnh

(1943-96)

F

SV Điện

BME 1963-70











Trần Hào

F

SV Điện thoại

tự động


BME 1962-70

Cục Bưu điện T.Ư.

(đã nghỉ hưu)



TT Đài phát tin, Quan Hoa, Cầu Giấy HN 8342526



Lê Đức Hảo

F

1971-74

đã nghỉ hưu

22 Q ô 18, Hạ Long, Nam Định

0.350-846122





Lê Thế Hảo

F

NCS

1981-85


* Sở Địa chính Nghệ An

tp. Vinh, t. Nghệ An

0.38-849485


Nghệ An

0.38-844096





Vũ Thị Hảo

N

SV Điện

BME 1965-71,

TTS 1987


* Cty Đầu tư & phát triển CN truyền hình VN (VTC)

67B Hàm Long HN 8263599



91B Lý Thường Kiệt

8268926




Ng. Thị Đỗ Hạo

N

SV

PMMF 73-77



* Tr.tâm Thông tin KH Kỹ th. Bộ XD, 37 Lê Đại Hành HN 9760271 / 282

TT Bộ XD, 125 Đ Minh Khai, ph. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng

8638579




Đặng Minh Hằng

N

SV CN sinh học

& thực phẩm

Bp. 1988-95


* Tr.tâm KH & CN

Môi trường (CEST), C10-301 ĐH BK HN 8691466



8695541



Lê Thu Hằng

N

SV Dược

1970-76





C3, P.407,

TT Quỳnh Lôi HN





Ng. Bích Hằng

N

SV Hoá dược

BME 1971-77



* Tr.tâm Kiểm nghiệm NC Dược, 1B Trần Thánh Tông HN 069.555076

84 Cửa Bắc




Ng.Khoa Diệu Hằng

N

SV Sinh học

JATE 1973-79



HN

HN



Ng.Khoa Diệu Hằng

N

SV Sinh học

JATE 1973-79



HN

HN



Phan Lệ Hằng

N

NCS Y học

1976-80


ĐH Y khoa HN, Tôn Thất Tùng, Q. Đống Đa HN

15 Liên Trì HN

8268373




Tạ Kim Hằng

N

TQDL

1997





94 Ngô Thì Nhậm

HN 9729782





Ng.Trọng Hân

F

SV 1967-74

Phòng Tác chiến, bộ Tổng tham mưu, 28 Điện Biên Phủ HN

069.53364



163Đ, tổ 10B,

Trung Liệt,

Đống Đa

069.54164





Bùi Đức Hậu

F

TTS Tim mạch

Bp. 1987-90



Khoa A11, BV T.Ư. Quân đội 108, 1 Trần Hưng Đạo HN 069.555045

nhà 33C, 1A( hay 14 )

Trần Thánh Tông

8210974




Ng. Viết Hậu

F

SV

Pécs 1972-76






F.412, TT VT40 Giảng Võ HN 8354956



Thái Danh Hậu

F

SV

1967-74


Viện Điện tử, Viện Kỹ th. QS, Nghĩa Đô, Q.Cầu Giấy HN 8344988, 8399488

F6, N2, K800B

Nghĩa Đô


8364417



Trần Mai Hiên

F

ĐSQ

1975-79


?






Bùi Huy Hiền

F

NCS Toán

1975-79


Khoa Toán, ĐH Sư phạm HN, Km8 HN-Sơn Tây

8332053



Bùi Hữu Hiền

F

1971-77

XN Điện Thông, tx. Thái Bình 0.36-831443






Đỗ Thanh Hiền




1969-75,

1986-90


Cty Hyosung Hàn quốc

83A Lý Thường Kiệt

HN 8260867


TT V11 Bộ Nội vụ,

Vĩnh Tuy


8626745



Hoàng Phương Hiền







Đài Tiếng nói VN

58 Quán Sứ HN

8344602


C4 Kim Liên



Lê Khắc Hiền

F




* Phòng Tổng hợp, VP Bộ Giáo dục và đào tạo

49 Đại Cồ Việt HN

8694985


33 Ngô Thì Nhậm





Lê Ngọc Hiền

F

tham quan

1980 jun.



thượng tướng, phó tổng

tham mưu trưởng QĐND

(®· nghØ h­u)

- - - - - - - - - - - - -

vezÐrezredes, a nÐphadse- reg vezÐrkari fonokÐnek

nyugalmazott helyettese



30 Lý Nam Đế

HN

069.553570





Ng. Bích Hiền

N

SV Y khoa

POTE 1971-78



Bệnh viện E (trưởng khoa Sản) Cổ Nhuế , Từ Liêm HN 8360468, 8256040

F308, tầng 3, nhà K17,

TT Bách Khoa

8695615




Ng. Ngọc Hiền

N

SV Cơ khí

BME 1969-75



Đại diện HUNGAROTEX

20 Phùng Khắc Khoan,

q.1, tp.HCM 0.8-8421027


tp. HCM

0.8-8448223





Ng. Thu Hiền

N

SV Điện

Bp. 1968-72



* Cty Đạm & Hoá chất tx.

Bắc Giang 0.240-854538,

(HN) 8355981 / 311


A11, Cty Đạm & Hoá chất, ph.Trần Nguyên Hãn, tx. Bắc Giang

( HN ) 8355981





Phạm Tất Hiển

F

TTS

Thương nghiệp

MKKE 71-75


* Sở Thương mại HN

10 Lê Lai HN

(phó GĐ) 8252409


C105 tổ 4 , cụm 6

TT Liên cơ Cống Vị

8346222




Phạm Văn Hiển

F

SV

1967-73


* Viện Dược liệu

3B Quang Trung HN



8614264



Trần Xuân Hiển

F

NCS Toán

Bp. 1968-72,

TTS 1984-90


* Khoa Toán ứng dụng

ĐH Bách khoa HN

8692137


nhà 31 , tổ 30 , cụm 5

Ngọc Hà , Ba Đình ,

8237863




Ng. Văn Hiến

F

SV

Pécs 1974-78



* TCty Xăng dầu VN

PETROLIMEX (trưởng phòng KTCB) 1 Khâm Thiên HN 8513837



TT Dệt kim

Đông Xuân

dốc Thọ Lão

8210508




Каталог: data
data -> HƯỚng dẫn càI ĐẶt và SỬ DỤng phần mềm tạo bài giảng e-learning
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ

tải về 3.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   19




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương