Trần Văn Cầu
F
|
|
Nhà máy M2 ,
Ban Cơ yếu T.Ư.
Thanh Xuân Bắc HN
8244602
|
C4 Kim Liên
8243899
| -
1
|
Vũ Kim Cầu
|
F
|
NCS 197 -
|
Viện CN Sinh học
Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy HN
|
|
-
1
|
Ng. Văn Chanh
|
F
|
1967-73
|
|
** 123A / 229
Hàng Kênh,
Hải Phòng
|
-
1
|
Bùi thị Minh Châu
#
|
N
|
SV
KKVMF 68-74
|
Tr.tâm Thông tin 108-116,
Cty Điện thoại HN
(Trưởng Trung tâm)
100 Cầu Giấy HN 8336363
Fax : 8336433
TTTT01Ừhn.vnn.vn
|
* F.213, C8, Thành Công, q. Ba Đình
8351151
0913.201791
|
-
|
Chu Quang Châu
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
XN Cơ điện, Cty Gang thép Thái Nguyên
Cam Giá, tp.Thái Nguyên
|
tổ 22,
ph. Hương Sơn,
tp. Thái Nguyên
|
-
|
Đặng Thị Minh Châu
|
N
|
SV
ELTE 1974-80
|
|
|
-
|
Đinh Thị Châu
|
N
|
1968-74
|
Chi cục dự trữ QG
Hà Nam Ninh
|
** 367 Lê Hồng Phong,
Nam Định
|
-
|
Đinh Thị Minh Châu
|
N
|
SV
Bp. 1974-80
|
|
|
-
|
Khuất Châu
|
F
|
SV Điện
Bp. 1968-73
|
Cty Phân đạm & Hoá chất,
tx. Bắc Giang,
(HN) 8355981/311,
0.240-854332
|
tx. Bắc Giang
|
-
|
Ng. Minh Châu
|
F
|
SV
KKVMF 70-75
|
Chi nhánh điện Thọ Xuân (trưởng ch.nh.) Bàn Thạch, Xuân Giang, Thọ Xuân, t. Thanh Hoá 0.37-833083, -833224, -833137
|
|
-
|
Ng. Tiến Châu
(1934-96)
|
F
|
SV
BME 1956-61
ĐSQ 1965-70
1985-90
|
Bộ KH CN & Môi trường
sinh 18-01-1934,
mất 09-10-1996
( 27-08 Bính Tý )
|
F.11 , B4,
khu tập thể
Giảng Võ
|
-
|
Phan Đình Châu
|
F
|
SV Hoá
BME 1967-74
NCS , TTS
1983-86,90-91
|
Bộ môn Công nghiệp Hoá hữu cơ- Hoá dầu, ĐH BK, số 1 đường Đại Cồ Việt HN 8692441
phandinhchauỪhn.vnn.vn
|
115 tổ 15, phường Láng Thượng,
q. Đống Đa
7661567
0913.092005
|
-
|
Trần Thị Yên Châu
|
N
|
1966
|
XN Hoá Dược
347B Tây Sơn HN
8533383
|
TT Bộ Nội vụ,
Thanh Xuân
8268131 / 2795
|
-
|
Trương Châu
|
|
1968-71
|
Tr.tâm Tư liệu
Đài Truyền hình VN
|
** P6-Q28
Trương Định HN
|
-
|
Vũ Duy Châu
|
F
|
SV , TTS
1968-76
|
Cục Đăng kiểm VN
1C Kim Ngưu
Q. Hai Bà Trưng HN
|
F405 , gác 4,
12 Láng Hạ,Đống Đa
7760106
|
-
|
Phạm Thị Thùy Chi
|
N
|
|
Viện Kiểm nghiệm, Bộ Y tế, 48 Hai Bà Trưng
|
* 38A Trần Phú
HN
|
-
|
Ng. Đình Chỉ
|
F
|
SV Đo lường
điện tử y tế
Bp.1970-75
|
XN sản xuất
vật liệu điện tử
8730959
|
* P508 (507 cũ)
nhà A9 khu TT Khương Thượng-Trung Tự, q. Đống Đa HN
8523611
|
-
|
Chu Đình Chí
|
F
|
SV
máy giao thông
Bp. 1972-78
|
Cty chế biến &
kinh doanh sản phẩm khí
(VIETGAS) 8254110
|
* 55 ngõ 28 dốc Minh Khai, Thanh Lương , HN 9711665
|
-
|
Dương Đình Chíến
|
F
|
SV Điện
BME 1966-72
|
* Đài Tiếng nói VN,
35 Ng.Đình Chiểu
HN 8229880
|
HN 6412079
0913.283975
|
-
|
Đào Xuân Chiến
|
F
|
1968-74
|
|
a) 40 Trần Quang Khải, Hải Phòng
b) TT Nông trường Thành Tô, Cát Bi, Hải Phòng 0.31-829168
|
-
|
Đoàn Viết Chiến
|
F
|
MKKE
1970-76
|
* trưởng phòng Tổ chức hành chính, Cty Than Miền Trung, 134 Phan Chu Trinh, Đà Nẵng
(0511) 822970
|
Đà Nẵng
(0511) 871190
|
-
|
Đỗ Khắc Chiến
|
F
|
SV 1967-74
|
* Cục Sở hữu công nghiệp,
96-98 Nguyễn Trãi HN
5588217
|
Ngọc Lâm, Bồ Đề,
Gia Lâm
8770150
|
-
|
Hoàng Thị Chiến
|
N
|
SV Điện
BME 1971-77
|
* bộ môn Điện tử, khoa Điện, ĐH Kỹ th. công nghiệp Thái Nguyên,
tp. Thái Nguyên
0.280-847096
|
ph. Phú Xá,
tp. Thái Nguyên
0.280-847170
0912.010983
|
-
|
Huỳnh Đình Chiến
|
F
|
1985-90
1992-94
|
Đại học Huế, 3 Lê Lợi , tp. Huế (GĐ Tr.t. Đối ngoại, G Tr.t. Học liệu)
0.54-828423
fax: (84.54) 825902
unihue@dng.vnn.vn
|
93 / 14
Phan Đình Phùng
tp. Huế
0.54-824523
0903.580518
|
-
|
Lê Anh Chiến
|
F
|
xem : Huy Thục
|
|
|
-
|
Lê Quang Chiến
|
F
|
HS Hoá dược
Bp. 1966-69
|
Tổng liên đoàn Lao động VN, 65 Quán Sứ
8268181 / 83
|
* F.21, nhà C6, TT Trung Tự, Đống Đa HN 8528602
|
-
|
Ng. Đình Chiến
|
F
|
SV Điện
BME 1967-73
|
Bộ GD & Đào tạo
đường Đại Cồ Việt HN
|
..64919
|
-
|
Ng.Hữu Chiến
|
F
|
SV Toán
ELTE 1967-74
NCS 1984-87
|
Cty Container
11 Ng. Huệ, tp. HCM
(trưởng phòng kế hoạch)
0.8-8215026
|
79 / 12 Bạch Đằng,
ph.2, Q. Tân Bình
tp. Hồ Chí Minh
|
-
|
Ng. Khắc Chiến
|
F
|
SV Điện
BME 1970-77
|
Tr.tâm thí nghiệm điện, Cty Điện lực 1
Kim Quan,Ô Cách,
Gia Lâm HN
8273082
|
Xuân Canh,
Đông Anh
HN
8833969
|
-
|
Ng. Văn Chiến (1)
|
F
|
|
ĐH Ngoại ngữ
Km8 Cầu Giấy HN
8544338
|
|
-
|
Ng. Văn Chiến (2)
|
F
|
SV Chế tạo máy Kecskemét
1970-75
|
Viện Máy mỏ (Viện Thiết kế máy năng lượng & mỏ)
Km9 Ng. Trãi 8545224
|
* F.108A , E1, Thanh Xuân Bắc HN
8545071
|
-
|
Phan Chinh Chiến
|
F
|
SV Cơ khí
BME 1968-74
|
UBND tỉnh Thanh Hoá (thư ký nội chính),
02 Hà Văn Mao, ph. Ba Đình, tp. Thanh Hoá
0.37-850093,-852662
|
05 ngõ 23 Hà Văn Mao
tp. Thanh Hoá
0.37-858512
|
-
|
Ng. Chín
|
F
|
NCS
|
Viện Khí tượng Thủy văn, Láng Trung, Đống Đa HN 8343541
|
số 3 C2 Trung Tự ,
Q .Đống Đa
8524617
|
-
|
Dương Thị Chính
|
N
|
1967
|
Cty Thiết bị đo điện
10 Trần Nguyên Hãn HN
8257979
|
TT Chế tạo biến thế
Cống Vị
8257991
|
-
|
Hoàng Minh Chính #
|
F
|
SV
BME 1968-74
|
Bưu điện tỉnh,
tx. Thái Bình
(PGĐ) 036-730388,
Fax : 0836510
|
số nhà 199B , tổ 18
ph. Kỳ Bá, tx.Thái Bình 0.36-834144
0913.291.494
|
-
|
Hoàng Nhân Chính
|
F
|
1976-82
|
Chi nhánh Saigon Tourist tại HN 8250923
|
* 49 B1 Thành Công
HN 8345030
|
-
|
Lê Huy Chính
#
|
F
|
TTS , NCS
Y học
vi sinh vật
Bp. 1976-81
|
Bộ môn Vi sinh vật
ĐH Y khoa HN, số 1
Tôn Thất Tùng, q.Đống Đa
5741509
genvsv@hn.vnn.vn
|
nhà 42 ngõ 72
đường Nguyễn Trãi,
Q. Thanh Xuân
8583739
|
-
|
Trần Đăng Chính
|
F
|
1968-73
|
Sở Công nghiệp & Tiểu thủ công nghiệp Nam Định
0.350-867191
|
* 95 Hàn Thuyên
tp. Nam Định
0.350-647275
0904.190055
|
-
|
Trần Thị Chính #
|
N
|
SV Thú y
Bp. 1968-74
|
Trường CĐ Sư phạm Thể dục TƯ 1, xã Phụng Châu,
h.Chương Mỹ, t. Hà Tây
|
TT trường CĐ
Sư phạm Thể dục TƯ1
Hà Tây 0.34-866341
|
-
|
Trần Trung Chính
|
F
|
|
Báo Lao động, 51 Hàng Bồ, HN
|
MF: 0913.545753
|
-
|
Đỗ Văn Chu
|
F
|
SV
KKVMF
1967-73
|
NM chế tạo thiết bị điện
Đông Anh HN
|
TT Dịch vụ thương mại Đông Anh
|
-
|
Ng. Văn Chu
|
F
|
TTS In tiền
Bp. 1968-72
|
NM In tiền QG
Dịch Vọng, Từ Liêm
8345244
|
* F.704, B5, TT Ngân hàng, Thành Công Nam HN 8310731
|
-
|
Lê Công Chủ
|
F
|
SV QS
1973-79
|
Cty Điện tử Thịnh Hào,
chi nhánh Thanh Hoá
0.37-852883
|
* 125 HoàngVănThụ,
tp. Thanh Hoá
t. Thanh Hoá
|
-
|
Ng. Thị Chụ
|
N
|
TTS
Bp. 1967-70
|
Nghỉ hưu
|
* Xưởng Cơ khí K.trúc
6 Nguyễn Văn Cừ,
Gia Lâm HN
|
-
|
Vũ Doãn Chúc
|
F
|
1966-70
|
* Điện lực Quảng Ninh
đường Ng. Văn Cừ, tp. Hạ Long, Quảng Ninh
0.33-835983
|
|
-
|
Đỗ Văn Chung
|
F
|
1970-74
|
BV 198, Bộ Công an
Mai Dịch, Từ Liêm HN
8343114 / 232
|
TT Bệnh viện 198
|
-
|
Ng. Duy Chuyên
|
F
|
NCS 1977-81
TTS 1985-89
|
Viện Điều tra quy hoạch rừng (PGS, phó viện trưởng)
2 Ngọc Hà HN 7331676
|
59B ngõ Thông Phong,
Đống Đa
8231026
|
-
|
Ng. Đức Chuyên
|
F
|
|
* Khoa Cơ khí, ĐH Giao thông VT, Láng Thượng HN
|
|
-
|
Đinh Sĩ Chương
|
F
|
1985
|
Viện Kiến trúc &
Tiêu chuẩn hoá XD
303 Đội Cấn HN
|
|
-
|
Hoàng Minh
Chương
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
NCS 1976-80
|
|
đang ỏ Hungari
|
-
|
Ng. Văn Chương
|
F
|
TTS
Bp. 1966-72
|
Cty Điện tử Hà Nội,
2 Chùa Bộc HN
8522097
|
A1 - 103, 128c Đại La
Đồng Tâm, khu TT Đài Phát thanh, q. Hai Bà Trưng HN 8697550
|
-
|
Vũ Hoài Chương
|
F
|
SV Điện,
TTS,NCS Toán
BME 1964-79
TQDL 1987
|
Viện Công nghệ Thông tin
18 đường HoàngQuốcViệt,
Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy
HN 7568449
vuhoai@ioit.ac.vn
|
* 42A phố Hàm Long
quận Hoàn Kiếm,
HN
8229485
|
-
|
Phạm Văn Chưởng
|
F
|
TTS Bưu điện
Bp. 1966-69
|
|
** 58b tổ 58,
Tương Mai 8220524
|
-
|
Đàm Có
|
F
|
Sv Điện
BME 1966-72
|
XN liên hợp
vận tải đường sắt 2
07 Trần Cao Vân
Đà Nẵng
|
** 18 Lê Đình Dương
Đà Nẵng
0.511-821163
|
-
|
Phạm Ngọc Cõi
|
F
|
SV
KKVMF
1967-73
|
Cty SX thiết bị điện,
Đông Anh HN
8250051
|
khối 3A(3B)
th.tr. Đông Anh
8832981
|
-
|
Dương Chí Công
|
F
|
|
Tr.tâm KHTN & CN QG
|
* số 6 Trần Hưng Đạo HN 9330089
|
-
|
Dương Thành Công
|
F
|
SV QS
1967-74
|
|
* số 3, lô 4, Đất Đỏ,
TT Quân đội Hoàng Quý, q. Lê Chân, Hải Phòng 0.31-856224
|
-
|
Lê Chí Công
|
F
|
HS Hoá dược
Bp. 1966-69
|
Cty XNK khoáng sản
Bộ Thương mại
8244370
|
25 Trần Nhân Tông
HN
8220524
|
-
|
Ngô Tuấn Cộng
|
F
|
|
Tr.tâm Kiểm nghiệm NC Dược, 1B Trần Thánh Tông HN 8266593
|
|
-
|
Lưu Bá Cơ
|
F
|
SV 1967-74
|
|
E2 , TT Len nhuộm
Hà Đông
0.34-827019
|
-
|
Trần Cơ
|
F
|
SV 1967-74
|
Cty ...
8343564
|
F3 , B12b
Ngọc Khánh HN 8344091
|
-
|
Hoàng Văn Cúc
|
F
|
NCS Y học
Bp. 1974-78
|
ĐH Y khoa HN
|
tổ 40B
ph. Nguyễn Trãi HN
8532850
|
-
|
Lưu Văn Cuông
|
F
|
SV Điện
KKVMF
1966-71
|
Bộ Công an
|
C16, TT Công an vũ trang,ph. Cống Vị , HN
8347629
|
-
|
Trịnh Xuân Cư
|
F
|
SV , TTS , NCS
Nông nghiệp
GATE 71-90
|
phòng Đào tạo, Viện Chăn nuôi, Chèm, Thuỵ Phương, Từ Liêm HN 8385023
|
54 Hào Nam,tổ 39 Ô Chợ Dừa, q.Đống Đa HN 8517420
0912.227962
|
-
|
Ng. Ngọc Cừ (1)
|
F
|
SV Toán
ELTE 1968-74
NCS
|
Bộ môn Toán,
Đại học XD HN
số 5 đường Giải phóng
8691429
|
TT Đại học Kiến trúc
8541661
|
-
|
Ng. Ngọc Cừ (2)
|
F
|
SV
BME 1980-86
|
?
|
?
|
-
|
Vũ Ngọc Cừ
|
F
|
SV
1968-73
|
Phân xưởng Cơ điện,
NM luyện cán thép
Gia Sàng, tp.Thái Nguyên
|
ph. Phan Đình Phùng,
tp. Thái Nguyên
|
-
|
Ng. Hữu Cử
|
F
|
SV Điện tử
1971-74
|
|
* 18 Cù Chính Lan,
Hồng Bàng, Hải Phòng
0.31-823455
|
-
|
Bành Như Cương
|
F
|
NCS Dược
Bp. 1974-78
|
ĐH Dược khoa HN
|
* 8 Tăng Bạt Hổ HN
8213475
|
-
|
Đàm Viết Cương
|
F
|
1978-83
|
Ban Khoa giáoTƯ
(vụ trưởng Vụ Y tế)
7 Ng. Cảnh Chân HN
|
* số nhà 64 Trần Quốc Toản HN
8266037
|
-
|
Đinh Xuân Cương
|
F
|
SV
kỹ th.thông tin
BME 1967-74
|
Ban Đầu tư & phát triển kinh doanh, TCty BCh. VTh. (phó trưởng ban)
18 Ng. Du, HN 9430470
|
81 tổ 5A
Trung Liệt, Đống Đa
8573548
|
-
|
Đoàn Cương
|
F
|
|
Ban Khoa Giáo T.Ư.
|
** 84 Trần Quốc Toản
HN
|
-
|
Hoàng Cương
|
F
|
ĐSQ
1971-19730
|
đại sứ tại Hungary
|
|
-
|
Lê Quý Cương
|
F
|
NCS Y
Bp. 1980-85
|
Cục Quân y
069.552789
|
* 33 Hoàng Hoa Thám
HN 8326098
|
-
|
Ng. Cương
|
F
|
1980-83
|
hoạ sĩ
|
nhà A10, ngõ 81
TT Quân đội Vân Hồ 3
Q.Hai Bà Trưng HN
8217867
|
-
|
Bùi Bá Cường
|
F
|
SV, TTS
Bp. 1974-77,
1985-86
|
* Vụ hệ thống tài khoản QG, Tổng cục Thống kê
số 2 Hoàng Văn Thụ HN
(vụ trưởng) 8463494
e-mail: snadỪbdvn.vnd.net
|
C9 khu TT
Tổng cục Thống Kê,
ngõ 54 Ng. Chí Thanh
q. ĐốngĐa 8359261
0913.281808
|
-
|
Lê Danh Cường
|
F
|
SV
1978-84
|
H.T.I . Corp.
8515314
|
** 34 Quang Trung HN 8255586
|
-
|
Ng. Mạnh Cường (1)
|
F
|
SV Xây dựng
Bp. 1975-81
|
Cục A16, Bộ Nội vụ
069.42190
|
** F.7, E4
Phương Mai, Đống Đa HN 8524369
|
-
|
Ng.Mạnh Cường (2)
|
F
|
1985
|
15 Trần Bình Trọng
HN 8252898
|
F.30, E2 Kim Liên
|
-
|
Ng. Việt Cường
|
F
|
1973-80
|
|
* 16 Nguyễn Huy Tự
HN
|
-
|
Phạm Thế Cường
|
F
|
TTS In
Bp. 1969-72
|
Nhà in Ngân hàng I
đường Chùa Bộc HN
8522125
|
262 , tổ 26
ph.Ô Chợ Dừa
8512568
|
-
|
Trịnh Duy Cường
|
F
|
SV
Bp. 1985-90
|
Đại sứ quán Hungary, 360 Kim Mã HN (phiên dịch)
7715714, 7715715
Fax : 7715716
|
F.105 , nhà G4
TT Hào Nam
8513092
|
-
|
Trịnh Đức Cường
|
F
|
SV, TTS
Vật lý bán dẫn
Bp. 1968-72,
1980-82
|
Viện NC ƯD
công nghệ QG
8260961
|
41 Ng.Bỉnh Khiêm
HN
9762662 , 9430458
|
-
|
Trương Văn Cường
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
?
|
?
|
|
D
|
|
|
|
|
-
|
Trần Đình Danh
|
F
|
SV Cơ khí
BME 1968-74
|
Cty Dệt Thành Công, 8 quốc lộ 1, ph.15, Q.Tân Bình, tp. HCM
|
tp. HCM
|
-
|
Ng. Cảnh Dần
|
F
|
NCS
1977-81
|
?
|
?
|
-
|
Ng. Thị Dần
|
N
|
|
Viện Thổ nhưỡng
Nông hoá
Đông Ngạc, Từ Liêm HN
|
|
-
|
Trần Thị Dậu
|
N
|
SV
GATE 1976-82
|
Tr.tâm NC Ong
Láng Hạ HN
8343185
|
C4-A505 ,khu TT Viện Máy & dụng cụ CN,
34 Láng Hạ 8357319
|
-
|
Trần Quang Diên
|
F
|
Sv Thú y
Bp. 1972-78
|
Cty dịch vụ gia cầm, nhà A1, Phương Mai, Q. Đống Đa HN 8615413
|
Độc Lập , Vạn Phúc , Hà Tây
0.34-826770
|
-
|
Hồ Sĩ Diệp
|
F
|
SV Trắc địa cao cấp côngtrình
Bp. 1979-85
|
ĐH Giao thông Vận tải
Láng Thượng HN
8343311 / 107
|
* B21 , khu TT
ĐH GTVT Voi Phục,
Cầu Giấy 8315392
|
-
|
Lê Văn Diêu
|
F
|
NCS Y khoa
1975-80
|
đại biểu Quốc hội, phó chủ nhiệm UB các vấn đề XH của QH
|
TT Bệnh viện tỉnh
Thanh Hoá
|
-
|
Trần Xuân Diệu
|
N
|
SV Thú y
Bp. 1967-73
|
Cty Vật tư thú y TƯ 1
61 Trường Chinh HN
8691262
|
45 tổ 31B
phường Phương Liên
Đống Đa
|
-
|
Trịnh Ngọc Diệu
|
F
|
SV
bán dẫn điện tử
Bp. 1969-74
|
Tr.tâm vật lý ƯD & thiết bị KH, Tr.tâm KHTN & CN QG, Nghĩa Đô, 8344711
|
* 222E Đội Cấn
HN
8347138
|
-
|
Bùi Đình Dinh
|
F
|
SV
GATE
1970-74
|
Viện Thổ nhưỡng Nông hoá, Đông Ngạc, Từ Liêm
8343924
|
* F.107 , D5
Phương Mai HN
8521911
|
-
|
Trịnh Như Doãn
|
F
|
TTS Hoá dược
Bp. 1966-85
|
Cty TNHH Dược phẩm
HN VINAPHA
8243665
|
** F.307 nhà B,
TT Liên hiệp Dược
31 Láng Hạ HN
8563201
|
-
|
Lưu Hữu Doanh
|
F
|
SV
vô tuyến điện
Bp. 1968-74
|
Đài Truyền hình VN
|
* P16 nhà A, TT Bộ Công nghiệp, Đồng Nhân HN 8219388
|
-
|
Ng. Đức Doanh
|
F
|
1979-84
|
Viện Di truyền NN
Cổ Nhuế 8533064
|
* 6 Láng Hạ HN
8533064
|
-
|
Ng. Quang Dong
|
F
|
NCS
? Ọ1991
|
Khoa Toán,
ĐH K.tế Quốc dân HN,
đường Giải Phóng
|
* nhà 4, A4, TT ĐH K.tế QD, Đồng Tâm HN
|
-
|
Trần Đình Du
|
F
|
SV Thể dục
Thể thao
Bp. 1966-72
|
VP Thày thuốc
Không biên giới
8344859
|
* 40 phố Hàng Cháo
q. Đống Đa HN
8432485
|
-
|
Ng.Quang Duệ
|
F
|
NCS
1978-83
|
Cty Hồ Tây
107 Quán Thánh HN
(phó TGĐ)
8246074, 080.43914
|
A3(? A2) , P26
TT Ban Tài chính
Quản trị T.Ư. Đảng
Cống Vị, Q.Ba Đình
8347293
|
-
|
Đoàn Thị Kim Dung
|
N
|
SV
PMMF 73-78
|
XN liên hợp XD,
Bộ GD & Đào tạo
8694917(..971 ?)
|
** số 1 , tổ 24,
ph. Vĩnh Tuy HN
8622220
|
-
|
Hồ Thị Dung
|
N
|
1972-78
|
Viện NC Thiết kế Đường sắt, 57 Ngọc Khánh,Ba Đình HN 8345461
|
TT Viện NC TK Đ.sắt
57 Ngọc Khánh, Ba Đình, 8315330, 8460691
|
-
|
Ng. Thị Dung
|
N
|
SV
BDGMF 68-73
|
NM chế tạo thiết bị điện Đông Anh HN
|
|
-
|
Ng. Thị Thu Dung
|
N
|
1966-69
|
XN Hoá Dược
347B Tây Sơn
8533504
|
* C6, F21 Trung Tự
HN
|
-
|
Phan Thị Kim Dung
|
N
|
1968-71
|
Bộ môn Bào chế,
ĐH Dược khoa HN
13 Lê Thánh Tông
8264990
|
17A dốc Thọ Lão
|
-
|
Trương Đăng
Dung
|
F
|
SV Ngữ văn
ELTE 1972-78
NCS 1981-84
|
Viện Văn học
20 Lý Thái Tổ HN
(phó viện trưởng)
8259006 , 8253548
người dịch Truyện Kiều
|
37 tổ1,xóm Quan Hoa,
Cầu Giấy
8349233
|
-
|
Bùi Văn Dũng
|
F
|
SV
Hoá tự động
Kecskemét
1970-75
|
Cty Cơ khí Hoá chất Hà bắc, tx. Bắc Giang
0240-850141
(HN) 8355981 / 311
|
TT A9 Đạm Hà Bắc
ph.Trần Nguyên Hãn,
tx. Bắc Giang
0240-857634
0913.021592
|
-
|
Dương Văn Dũng
|
F
|
SV Điện
BME 1965-71
|
Cục kỹ th.
Quân chủng Phòng không
179 Trường Chinh HN
|
F.39 , B1 ,
TT Thành Công
8310131
|
-
|
Đào Ngọc Dũng #
|
F
|
SV
thể dục thể thao
1968-73
|
Trường ĐH Sư phạm Thể dục T.Ư. I, (Q.hiệu trưởng)
xã Phụng Châu,
h.Chương Mỹ, t. Hà Tây
034.866018
|
khu TT ĐH Sư phạm
Thể dục T.Ư. I
Hà Tây 034-866341
04.6640337
|
-
|
Đặng
Việt Dũng
#
|
F
|
SV CN chế tạo máy công cụ
BME 1969-75
|
NM Z151, Cục Quản lý xe máy, Tổng cục Kỹ th., Bộ QP, ph. Xuân Khanh, tx.Sơn Tây, t.HàTây
|
HTX Văn Độ, xã Minh Châu, h. Triệu Sơn,
t. Thanh Hoá
|
-
|
Hoàng
Việt Dũng
|
F
|
|
Cty TNHH Điện tử
ánh Sao SEL (GĐ)
9 Hai Bà Trưng HN
8244050
|
76B đường Láng
8535262
|
-
|
Hồ Nghĩa Dũng
|
F
|
SV
NME 1968-73
|
uỷ viên T.Ư. Đảng CS VN, bí thư tỉnh uỷ Quảng Ngãi
- - - - - - - - - - - - -
a VKP KB tagja, megyei párttitkár
|
0903.804168
|
-
|
Huỳnh Chí Dũng
|
F
|
SV
BME 1975-81
|
Xưởng gia công cơ khí vàng bạc, số 10 / 13E
Đặng Văn Ngữ tp. HCM
|
số 10 / 13E Đặng Văn Ngữ, ph.10, q. Phú Nhuận, tp. HCM
0.8-8454743
|
-
|
Lê Bá Dũng (1)
#
|
F
|
SV, NCS
Mỹ thuật
Bp. 1983-88
|
ĐH Văn hoá HN
8511971 / xin 124
|
* 61 Trần Quốc Toản
HN 9424837
0913.565768
|
-
|
Lê Bá Dũng (2)
|
F
|
TTS
SZTAKI
|
Viện CN Thông tin
Nghĩa Đô,
Q.Cầu Giấy HN
|
F.524 / D2 Giảng Võ,
ph.Láng Hạ,Q.ĐốngĐa
8350191
|
-
|
Lê Thanh Dũng
|
F
|
NCS
Viễn thông
Bp. 1969-74
|
Ban VTh., TCty BCh.VTh.
18 Ng. Du HN 8229316
|
ngõ 395, nhà 28, đường Lạc Long Quân (Bái Ân , Nghĩa Đô) 8362362
|
-
|
Lê Trung Dũng
|
F
|
SV
1967-73
|
Ban chỉ đạo chương trình QG về CN Thông tin
14 Lê Hồng Phong HN
8432032 , 7220228
|
TT ĐH Ngoại ngữ
Thanh Xuân
8543080
|
-
|
Lưu Dũng
|
F
|
SV
BME 1980-86
|
|
* 29A Ng.Hùng Sơn,
Rạch Giá,Kiên Giang
|
-
|
Ngô Hữu Dũng
|
F
|
NCS
1968-72
|
Dự án Phát triển GD Trung học cơ sở N.1537-VIE(SF) (Trưởng ban điều hành), tầng 4, nhà HITEC, ĐHBK, 1 Đại Cồ Việt HN 8680820, 8682018
Fax: (84.4) 8680937
e-mail:lsedp Ừ hn.vnn.vn
|
* số 76, ngõ 259,
phố Vọng,
q. Hai Bà Trưng HN
8697340
0903.422547
|
-
|
Ng. Dũng
|
F
|
SV
chế tạo máy
NME 1968-74
|
Nhà máy Z179,
Quốc lộ 1A, Km 12
Văn Điển HN
8615255
|
TT Nhà máy Z179,
Km 12,Thanh Trì
8612807
|
-
|
Ng. Anh
Dũng
|
F
|
SV
BME 1983-88
|
|
đang ở Bp.
|
-
|
Ng. Hữu Dũng
|
F
|
|
ĐH Giao thông VT,
Láng Thượng HN
|
* 105 B2-A
TT Thành Công
|
-
|
Ng. Trọng Dũng
|
F
|
TTS
tải ba bán dẫn
Bp. 1969-72
|
Cục Bưu điện T.Ư., Tr.tâm đài phát tin C2, Cầu Giấy HN 8458261, 08042500
|
TT Đài phát tin C2
Cầu Giấy
|
-
|
Ng. Văn Dũng
|
F
|
SV
Pécs 1974-78
|
Trại Gà Hà Đông
0.34-824719
|
0.34-825419
|
-
|
Phạm Minh Dũng
|
F
|
1975-80
|
Tr.tâm NC gia cầm TƯ,
Trại gà Hà Đông, t. Hà Tây 0.34-824719
|
TT Tr.tâm NC gia cầm T.Ư., Hà Đông, t. Hà Tây 0.34-825149 (25419)
|
-
|
Phạm Quang Dũng
|
F
|
TTS In
Bp. 1968-72
|
Cty In bao bì
vật liệu cứng
8244897
|
TT In Ngân hàng, ngõ Quan Thổ 1, P17D, HN 8516893
|
-
|
Phạm Việt Dũng
|
F
|
SV
NME 1969-75
NCS 1975-79
CT 1987-93
|
VPĐD Hãng điện tử SAMSUNG
a) 2 Phan Chu Trinh,
b) 33 phố Huế,
c) 4 Trần Hưng Đạo
|
* F17, A4 TT Khương Thượng HN
8522883
|
-
|
Trần Dũng
|
F
|
SV
BME 1966-73
|
Tr.tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng kh.vực 1
Nghĩa Đô, q. Cầu Giấy
8344188
|
130 đường Bưởi
HN
8349768
|
-
|
Trần Tiến Dũng (1)
|
F
|
SV Điện
BME 1967-74
|
Cty Dầu khí Vietsovpetro
Vũng Tàu
|
số 6 Trần Văn Kiểu, ph.10, Q. 5, tp. HCM
(0.8)8536747
|
-
|
Trần Tiến Dũng (2)
|
F
|
1982-87
|
Khoa Thú y,
Trường ĐH NN 1
Gia Lâm 8276906
|
30B Cát Linh
HN
8237448
|
-
|
Trần Trung Dũng
|
F
|
1978-84
|
Cty CP phát triển SX & XNK Thiên Nam
184-186 Bà Triệu
8229093, 8229591
fax:
(84-4) 8229227, 9341973
e-mail:
dungttỪthiennam.com.vn
|
7 Dã Tượng
HN
|
-
|
Bùi Công Dụng
|
F
|
1968-74
|
Văn phòng UBND
Tỉnh Quảng Nam
|
* 4/1B Lê Hồng Phong, Đà Nẵng
0.511-816162
|
-
|
Ngô Thị Duyên
|
N
|
TTS Y tế
1966-69
|
Uỷ ban KH Xã hội
|
* 72 Bà Triệu
HN
|
-
|
Ng. Văn Duyệt
|
F
|
1967-72
|
Cty Điện tử Đống Đa, 55 Ng. Chí Thanh, HN
(GĐ)
|
* 134 tổ 7 Láng Hạ
HN 7761975
|
-
|
Ng. Văn Dư
|
F
|
SV Điện
BME 1968-74
|
* Viện Điện tử, Viện Kỹ th.QS, Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy HN 8399488
|
nhà G16, ngõ 8, Xóm Mới , Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy HN 8347443
|
-
|
Phạm Quang Dự
|
F
|
1971-73
|
JPR Project office
8325668 , 8343193
|
118 Láng Trung
HN 8352950
|
-
|
Trần Huy Dự
|
F
|
1969-74
|
nghỉ hưu
|
** 11 B ô 20,
ph. Hạ Long,Nam Định
|
-
|
Ng. Thái Dương
|
F
|
|
Nhịp cầu Thế giới, tuần báoTin tức và Văn hoá
(biên tập viên, phóng viên)
Budapest, 1102
Kõrõsi Csoma Sándor u. 3.IV/32
Tel/Fax: 06-1-243-6803
|
mobil: 06-20-965-3886
e-mail:
nt-dươngỪaxelero.hu
|
-
|
Ng.Thanh Dương
|
F
|
NCS
chăn nuôi
Mosonmagyo-róvár 1975-79
|
|
|
-
|
Nguyễn
Văn Dương
(1947-77)
|
F
|
SV, NCS Điện
BME 1966-77
|
đã mất ngày 25-12-1977
|
45 phố Hàm Long
Hà Nội
|
-
|
Phạm Tử Dương
|
F
|
1970-73
|
Viện Quân y 108, số 1 Trần Hưng Đạo HN
(thiếu tướng, phó viện trưởng) vezérornagy
|
|
-
|
Lương Văn Dưỡng
|
F
|
MKKE
1975-78
|
|
|
-
|
Trần Dưỡng
|
F
|
1969-74
|
XN liên hợp vận tải đường sắt 2, 07 Trần Cao Vân
Đà Nẵng 0.511-822526
|
43 Quang Trung
Đà Nẵng
0.511-894167
|
| |