Phụ lục 19. BẢNG TỔNG HỢP DIỆN TÍCH SỬ DỤNG ĐẤT
TT
|
Địa điểm
|
Năm 2015
|
Năm 2020
|
Năm 2025
|
1
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
|
|
|
|
Diện tích QH (ha)
|
93,0
|
|
|
|
DT ao lắng, ao xử lý (ha)
|
23,25
|
|
|
|
Đê bao cơ sờ (ha)
|
9,30
|
|
|
|
Công trình phụ (ha)
|
4,65
|
|
|
|
DT mặt nước nuôi tôm (ha)
|
55,80
|
|
|
2
|
Xã An Thới Đông
|
Năm 2015
|
Năm 2020
|
Năm 2025
|
|
Diện tích QH (ha)
|
420,0
|
308,0
|
233,0
|
|
DT ao lắng, ao xử lý (ha)
|
105,0
|
77,0
|
58,25
|
|
Đê bao cơ sờ (ha)
|
42,0
|
30,8
|
23,30
|
|
Công trình phụ (ha)
|
21,0
|
15,4
|
11,65
|
|
DT mặt nước nuôi tôm (ha)
|
252,0
|
184,8
|
139,80
|
3
|
Xã Lý Nhơn
|
Năm 2015
|
Năm 2020
|
Năm 2025
|
|
Diện tích QH (ha)
|
450,0
|
400,0
|
250,0
|
|
DT ao lắng, ao xử lý (ha)
|
112,5
|
100,0
|
62,5
|
|
Đê bao cơ sờ (ha)
|
45,0
|
40,0
|
25,0
|
|
Công trình phụ (ha)
|
22,5
|
20,0
|
12,5
|
|
DT mặt nước nuôi tôm (ha)
|
270,0
|
240,0
|
150,0
|
4
|
Xã Bình Khánh
|
Năm 2015
|
Năm 2020
|
Năm 2025
|
|
Diện tích QH (ha)
|
246
|
|
|
|
DT ao lắng, ao xử lý (ha)
|
61,5
|
|
|
|
Đê bao cơ sờ (ha)
|
24,6
|
|
|
|
Công trình phụ (ha)
|
12,3
|
|
|
|
DT mặt nước nuôi tôm (ha)
|
147,6
|
|
|
|
Tổng mặt nước nuôi tôm
|
725,4
|
424,8
|
289,80
|
PHỤ LỤC 20. Tổng hợp kinh phí hạ tầng vùng Quy hoạch nuôi tôm thẻ
Đơn giá: triệu đồng
Hạng mục
|
Đơn giá
|
2015
|
2020
|
2025
|
Tổng
|
Khối lượng
|
Thành tiền
|
Khối lượng
|
Thành tiền
|
Khối lượng
|
Thành tiền
|
Xã Lý Nhơn
|
|
|
41.750
|
|
79.583
|
|
58.435
|
179.768
|
Hệ thống kênh/ (m3)
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
+ Xây mới
|
0,080
|
|
-
|
598.000
|
47.840
|
268.000
|
21.440
|
69.280
|
+ Nạo vét
|
0,045
|
517.100
|
23.270
|
246.400
|
11.088
|
380.820
|
17.137
|
51.495
|
Nâng cấp đê bao kiểm soát lũ
|
0,130
|
-
|
-
|
27.500
|
3.575
|
18.600
|
2.418
|
5.993
|
Hệ thống cống
|
1.200
|
2 cái
|
2.400
|
2 cái
|
2.400
|
2 cái
|
2.400
|
7.200
|
Hệ thống trạm bơm
|
5000
|
2 cái
|
10.000
|
2 cái
|
10.000
|
2 cái
|
10.000
|
30.000
|
Hệ thống giao thông (m2)
|
0,200
|
23.400
|
4.680
|
23.400
|
4.680
|
25.200
|
5.040
|
14.400
|
Điện (trạm, dây)
|
1.400
|
1 trạm
|
1.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.400
|
Xã An Thới Đông
|
|
|
94.563
|
|
83.349
|
|
73.386
|
251.298
|
Hệ thống kênh/ (m3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Xây mới
|
0,080
|
548.000
|
43.840
|
474.000
|
37.920
|
427.600
|
34.208
|
115.968
|
+ Nạo vét
|
0,045
|
410.650
|
18.479
|
492.300
|
22.154
|
394.200
|
17.739
|
58.372
|
Nâng cấp đê bao kiểm soát lũ
|
0,130
|
54.000
|
7.020
|
43.500
|
5.655
|
13.500
|
1.755
|
14.430
|
Hệ thống cống
|
1.200
|
2 cái
|
2.400
|
2 cái
|
2.400
|
2 cái
|
2.400
|
7.200
|
Hệ thống trạm bơm
|
5.000
|
2 cái
|
10.000
|
2 cái
|
10.000
|
2 cái
|
10.000
|
30.000
|
Hệ thống giao thông(m2)
|
0,200
|
57.120
|
11.424
|
26.100
|
5.220
|
36.420
|
7.284
|
23.928
|
Điện (trạm, dây)
|
1.400
|
1 trạm
|
1.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.400
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
|
|
53.164
|
|
|
|
|
53.164
|
Hệ thống kênh/ (m3)
|
|
|
-
|
|
|
|
|
-
|
+ Xây mới
|
0,080
|
305.500
|
24.440
|
|
|
|
|
24.440
|
+ Nạo vét
|
0,045
|
128.100
|
5.765
|
|
|
|
|
5.765
|
Nâng cấp đê bao kiểm soát lũ
|
0,130
|
37.500
|
4.875
|
|
|
|
|
4.875
|
Hệ thống cống
|
1.200
|
2 cái
|
2.400
|
|
|
|
|
2.400
|
Hệ thống trạm bơm
|
5.000
|
2 cái
|
10.000
|
|
|
|
|
10.000
|
Hệ thống giao thông (m2)
|
0,200
|
21.420
|
4.284
|
|
|
|
|
4.284
|
Điện (trạm, dây)
|
1.400
|
1 trạm
|
1.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.400
|
Xã Bình Khánh
|
|
|
132.182
|
|
|
|
|
132.182
|
Hệ thống kênh/ (m3)
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
+ Xây mới
|
0,080
|
475.500
|
38.040
|
|
|
|
|
38.040
|
+ Nạo vét
|
0,045
|
1.657.600
|
74.592
|
|
|
|
|
74.592
|
Nâng cấp đê bao kiểm soát lũ
|
0,130
|
17.000
|
2.210
|
|
|
|
|
2.210
|
Hệ thống cống
|
1.200
|
2 cái
|
2.400
|
|
|
|
|
2.400
|
Hệ thống trạm bơm
|
5.000
|
2 cái
|
10.000
|
|
|
|
|
10.000
|
Hệ thống giao thông (m2)
|
0,200
|
17.700
|
3.540
|
|
|
|
|
3.540
|
Điện (trạm, dây)
|
1.400
|
1 trạm
|
1.400
|
|
|
-
|
-
|
1.400
|
Tổng đầu tư
|
|
|
321.659
|
|
162.932
|
|
131.821
|
616.412
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |