MỤc lục mở ĐẦU



tải về 3.88 Mb.
trang17/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   23


*Nguồn: Quy hoạch SX nông nghiệp phát triển nông thôn TP.HCM đến năm 2020 và tầm nhìn 2025

PHỤ LUC 27. ĐỊNH HƯỚNG QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐẾN NĂM 2025 TP. HỒ CHÍ MINH
Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu



Toàn thành phố

Phân theo đơn vị hành chính (trong vùng dự án quy hoạch sản xuất nông nghiệp)

Các quận còn lại

Tổng cộng

Cần Giờ

Nhà bè

Bình Chánh

Hóc Môn

Củ Chi

Bình Tân

Thủ Đức

Quận 9

Quận 12

Quận 2

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN




209.555

191.808

70.422

10.056

25.255

10.943

43.497

5.188

4.765

11.390

5.275

5.018

17.747

I

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

80.500

80.500

42.720

280

11.100

900

23.840




250

1.410




0




1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

30.490

30.490

1.200

280

8.150

520

18.960




240

1.140




0




1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

15.110

15.110

230




3.150

200

11.200




80

251




0




1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

2.100

2.100

0




100

0

2.000







0




0




1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

2.100

2.100







100




2.000



















1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

0

0

0




0

0

0







0




0




1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

4.300

4.300







50

50

4.200



















1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

8.710

8.710

230




3.000

150

5.000




80

250










1.1.1.3.1

Rau




7.800

7.800

160




2.800

150

4.400




80

210










1.1.1.3.2

Mía











































1.1.1.3.3

Hoa nền




820

820







200




600







20










1.1.1.3.4

Các cây trồng còn lại




90

90

70










-0







20







0

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

15.380

15.380

970

280

5.000

320

7.760




160

890










1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

3.200

3.200













3.200



















1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

8.000

8.000

600




4.250




2.550







600










1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

4.180

4.180

370

280

750

320

2.010




160

290










1.1.2.3.1

Đất trồng Hoa cây kiểng




1.680

1.680

30




550

320

440




160

180










1.1.2.3.2

Cây LN còn lại (vườn tạp, dừa nước,…)

2.500

2.500

340

280

200




1.570







110










1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

36.460

36.460

33.940




1.500




1.000







20










1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

905

905

85




340




460







20










1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

35.320

35.320

33.690




1.130




500



















1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

235

235

165




30




40



















1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6.920

6.920

6.000




400




450




10

60










1.4

Đất làm muối

LMU

1.000

1.000

1.000































1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

5.630

5.630

580




1.050

380

3.430







190










2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

PNN

129.050

111.303

27.697

9.776

14.156

10.043

19.657

5.188

4.515

9.979

5.275

5.018

17.747




Tr.đó: Đất sông suối và MNCD

SMN

32.738

31.085

22.783

2.442

753

198

1.161

93

315

1.918

358

1.064

1.653

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

CSD

5

5

5
































*Nguồn: Quy hoạch SX nông nghiệp phát triển nông thôn TP.HCM đến năm 2020 và tầm nhìn 2025

Phụ lục 12. CƠ CẤU VÀ GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN



Năm

Tổng số

Trong đó

Nông nghiệp

Lâm nghiệp

Thủy sản




Giá trị sản xuất (triệu đồng)










1995

1.935.330

1.820.213

84.862

230.255

2000

2.584.390

2.149.052

106.433

328.905

2003

3.238.830

2.292.819

96.452

849.559

2005

3.825.121

2.583.264

95.200

1.146.657

2006

4.688.110

3.142.957

59.120

1.486.033

2007

5.729.159

4.006.774

69.532

1.652.853

2008

7.284.788

5.642.464

71.261

1.571.063




Cơ cấu (%)










1995

100

83,7

4,4

11,9

2000

100

83,2

4,1

12,7

2003

100

70,8

3,0

26,2

2005

100

67,5

2,5

30,0

2006

100

67,0

1,3

31,7

2007

100

69,9

1,2

28,8

2008

100

77,5

1,0

21,6

*Nguồn Niên giám thống kê 2008

Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương