MỤc lục mở ĐẦU


PHỤ LỤC 24. HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2008



tải về 3.88 Mb.
trang15/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   23



PHỤ LỤC 24. HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP NĂM 2008

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu



Toàn thành phố

Phân theo đơn vị hành chính (trong vùng dự án quy hoạch sản xuất nông nghiệp)

Các quận còn lại

Tổng cộng

Cần Giờ

Nhà Bè

Bình Chánh

Hóc Môn

Củ Chi

Bình Tân

Thủ Đức

Quận 9

Quận 12

Quận 2

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN




209.555

191.808

70.421

10.056

25.255

10.943

43.497

5.188

4.765

11.390

5.275

5.018

17.747

I

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

121.313

120.181

44.719

1.148

18.308

7.660

32.924

1.996

1.172

4.983

1.972

1.297

1.133

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

75.251

74.446

3.655

4.292

16.122

7.435

32.104

1.864

1.133

4.724

1.931

1.186

805

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

40.604

39.963

932

3.064

9.661

4.311

16.867

1.191

463

1.874

573

1.027

461

1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

30.708

30.233

406

2.930

6.481

3.073

13.223

1.036

250

1.807




1.027

475

1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

20.849

20.374







4.387

1.175

13.223







1.588







475

1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

9.859

9.859

406

2.930

2.094

1.898




1.036

250

218




1.027

0

1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

1.525

1.525

69




30

547

794

1

2




82




0

1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

8.370

8.204

457

135

3.151

690

2.850

154

211

67

491




166

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

34.647

34.484

2.723

1.228

6.461

3.124

15.237

674

670

2.851

1.358

159

164

1.1.2.1

Đất trồng cây CN lâu năm

LNC

3.476

3.476







387




3.089
















-0

1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

9.071

9.071

882

20

3.241

396

2.841




344

1.127

220







1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

22.099

21.936

1.841

1.208

2.832

2.728

9.037

674

236

1.724

1.138

159

164

1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

34.365

34.365

33.086




1.003

146

105







25










1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

1.999

1.999

1.052




711

146

65







25










1.2.1.1

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

5

5

5































1.2.1.2

Đất trồng rừng sản xuất

RSM

1.994

1.994

1.047




711

146

65







25










1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

32.296

32.296

32.034




262

























1.2.2.1

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

11.628

11.628

11.628































1.2.2.2

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM

20.668

20.668

20.406




262

























1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

70

70







30




40



















1.2.3.1

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN








































1.2.3.2

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM

70

70







30




40



















1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

9.856

9.629

6.605

844

1.152

72

400

132

39

233

42

111

228

1.4

Đất làm muối

LMU

1.373

1.373

1.373































1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

467

367




13

32

8

316
















100

2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

PNN

85.988

69.374

24.556

4.866

6.653

3.224

9.929

3.185

3.592

6.346

3.302

7.721

16.614




Đất sông suối và MNCD

SMN

32.723

31.074

22.783

2.442

746,93

198

1.161

93

315

1.918

358

1.059

1.649

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

CSD

2.254

2.254

1.146

42

294,47

59

643

7

1

61







0

*Nguồn: Quy hoạch SX nông nghiệp phát triển nông thôn TP.HCM đến năm 2020 và tầm nhìn 2025

PHỤ LUC 25. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP ĐẾN NĂM 2015 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu



Toàn thành phố

Phân theo đơn vị hành chính (trong vùng dự án quy hoạch sản xuất nông nghiệp)

Các quận còn lại

Tổng cộng

Cần Giờ

Nhà Bè

Bình Chánh

Hóc Môn

Củ Chi

Bình Tân

Thủ Đức

Quận 9

Quận 12

Quận 2

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN




209.555

191.808

70.422

10.056

25.255

10.943

43.497

5.188

4.765

11.390

5.275

5.018

17.747

I

ĐẤT NÔNG NGHIỆP

NNP

95.429

95.429

44.604

1.280

14.543

4.206

26.240

495

787

2.734

540

0




1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

48.183

48.183

2.824

1.017

12.031

3.892

24.010

495

757

2.633

525

0




1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

CHN

21.361

21.361

814

457

5.111

2.042

11.850

160

200

593

135

0




1.1.1.1

Đất trồng lúa

LUA

8.199

8.199

400




2.004

962

4.400







433




0




1.1.1.1.1

Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

6.606

6.606







1.474

300

4.400







432










1.1.1.1.2

Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

1.592

1.592

400




530

662

0







0




0




1.1.1.2

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

4.095

4.095







50

500

3.500










45







1.1.1.3

Đất trồng cây hàng năm còn lại

HNC(a)

9.067

9.067

414

457

3.056

580

3.950

160

200

160

90







1.1.1.3.1

Rau




5.633

5.633

100

53

1.500

430

3.210

20

150

100

70







1.1.1.3.2

Mía




1.000

1.000







800




200



















1.1.1.3.3

Hoa nền




810

810







250

100

400

10

20

10

20







1.1.1.3.4

Các cây trồng còn lại




1.624

1.624

314

404

506

50

140

130

30

50

-0







1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

CLN

26.822

26.822

2.010

560

6.920

1.850

12.160

335

557

2.040

390







1.1.2.1

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

3.500

3.500







300




3.200



















1.1.2.2

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

9.711

9.711

700

30

4.641

350

2.800




200

960

30







1.1.2.3

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK

13.611

13.611

1.310

530

1.979

1.500

6.160

335

357

1.080

360







1.1.2.3.1

Đất trồng Hoa cây kiểng




1.320

1.320

10

100

240

200

210

10

180

100

270







1.1.2.3.2

Cây LN còn lại (vườn tạp, dừa nước,…)

12.291

12.291

1.300

430

1.739

1.300

5.950

325

177

980

90







1.2

Đất lâm nghiệp

LNP

36.286

36.286

33.790




1.495

80

900







21










1.2.1

Đất rừng sản xuất

RSX

3.348

3.348

1.606




982

80

660







21










1.2.2

Đất rừng phòng hộ

RPH

32.868

32.868

32.184




483




200



















1.2.3

Đất rừng đặc dụng

RDD

70

70







30




40



















1.3

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

8.608

8.608

6.890

250

860

52

450




30

60

15







1.4

Đất làm muối

LMU

1.000

1.000

1.000































1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

1.352

1.352

100

13

158

182

880







20










2

ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP

PNN

114.082

96.335

25.812

8.737

10.712

6.738

17.257

4.693

3.978

8.656

4.735

5.018

17.747




Tr.đó: Đất sông suối và MNCD

SMN

32.738

31.085

22.783

2.442

753

198

1.161

93

315

1.918

358

1.064

1.653

3

ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG

CSD

45

45

5

39




























*Nguồn: Quy hoạch SX nông nghiệp phát triển nông thôn TP.HCM đến năm 2020 và tầm nhìn 2025

Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương