MỤc lục mở ĐẦU



tải về 3.88 Mb.
trang12/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   23



Phụ lục 6. THU HOẠCH TÔM SÚ NĂM 2008


 


Số hộ

 

 



Tổng DT

(ha)

 


Sản lượng

(tấn)

 


Chi tiết theo từng hình thức nuôi

Thâm canh

Bán thâm canh

Ruộng

SL(tấn)'>Qủang canh cải tiến

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Hộ

DT(ha)

SL(tấn)

Bình Khánh

417

388,38

607,95

22

16,50

109,50

43

45,92

58,05

352

325,96

440,40

0

0,00

0,00

An Thới Đông

860

1.465,74

1.634,28

127

112,93

338,27

280

262,83

557,88

388

449,29

491,88

65

640,70

246,24

Tam Thôn Hiệp

62

90,73

266,27

25

37,92

179,24

27

20,80

48,29

10

32,00

38,74

0

0,00

0,00

Lý Nhơn

424

1.888,39

1.546,59

83

74,90

428,61

85

97,79

290,16

116

159,51

230,22

140

1.556,20

597,60

Long Hoà

135

616,98

515,48

10

28,78

242,27

6

12,20

29,35

0

0,00

0,00

119

576,00

243,86

Thạnh An

164

585,10

254,28

1

0,60

0,50

2

2,70

4,30

14

26,80

5,62

147

555,00

243,86

Cần Thạnh

39

68,50

19,10

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

25

43,50

9,50

14

25,00

9,60

Cộng

2.101

5.103,82

4.843,95

268

271,63

1.298,39

443

442,24

988,03

905

1.037,06

1.216,36

485

3.352,90

1.341,16

















































* Năng suất bình quân

Nuôi thâm canh:



4,780 taán/ha


































Nuôi bán thâm canh :

2,234 taán/ha


































Nuoâi Ruoäng :

1,172 taán/ha


































Nuoâi QCCT :

0,40 taán/ha


























Phụ lục 7. THẢ NUÔI TÔM CHÂN TRẮNG NĂM 2008




Số hộ

Tổng DT

Giống thả

Chi tiết theo từng hình thức nuôi

 

 

(ha)

(triệu con)

Thâm canh

Bán thâm canh

Ruộng

 

 

 

 

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Hộ

DT(ha)

Giống

Bình Khánh

28

24,17

14,58

20

19,87

13,64

4

2,60

0,56

4

1,70

0,38

An Thới Đông

88

100,91

33,07

43

40,25

22,18

20

25,56

6,32

25

35,10

4,57

Tam Thôn Hiệp

17

31,21

24,83

12

27,24

24,03

4

3,37

0,75

1

0,60

0,05

Lý Nhơn

76

79,43

42,67

64

67,73

40,89

10

7,20

1,38

2

4,50

0,40

Long Hoà

12

34,20

22,73

11

32,40

22,67

0

0,00

0,00

1

1,80

0,06

Thạnh An

2

1,20

0,30

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

2

1,20

0,30

Cần Thạnh

1

0,40

0,40

1

0,40

0,40

0

0,00

0,00

0

0,00

0,00

Tổng cộng

224

271,52

138,58

151

187,89

123,81

38

38,73

9,01

35

44,90

5,76

Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương