Phụ lục 21. VỐN LƯU ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ CHO 1 HA MẶT NƯỚC NUÔI/VỤ
TT
|
Hạng mục
|
Số lượng
|
Đơn giá (đ)
|
Thành tiền (đ)
|
A
|
Vốn lưu động
|
|
|
369.000.000
|
1
|
Giống
|
1.000.000con
|
45
|
45.000.000
|
2
|
Thức ăn (FCR=1,2)
|
8.400kg
|
23.000
|
193.200.000
|
3
|
Công lao động
|
1kỹ thuất x 3th
2 phụ x 3th
|
4.000.000
3.000.000
|
12.000.000
18.000.000
|
4
|
Thuốc hóa chất, vôi
|
|
|
25.000.000
|
5
|
Nhiên liệu
|
|
|
25.000.000
|
6
|
Vật mau hỏng
|
|
|
15.000.000
|
7
|
Khấu hao 10%/năm
|
|
|
17.300.000
|
8
|
Chi khác
|
|
|
14.000.000
|
9
|
Lãi vay NH
|
Nhà nước hỗ trợ 70%
|
12%/năm
|
4.500.000
|
|
Cộng
|
|
|
369.000.000
|
B
|
Tổng thu
|
59.000đ/kg
|
|
413.000.000
|
C
|
Lãi
|
|
|
44.000.000
|
D
|
Tỷ lệ lãi thuần(%)
|
|
|
11,9(%)
|
PHỤ LỤC 22. BẢNG TỔNG HỢP HỆ THỐNG ĐÊ BAO PHỤC VỤ VÙNG NUÔI
|
HỆ THỐNG ĐÊ BAO - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2015
|
TT
|
BỜ BAO
|
L(m)
|
B(m)
|
H(m)
|
DT (m2)
|
KL (m3)
|
GHI CHÚ
|
1
|
XÃ TAM THÔN HiỆP
|
|
|
18,750
|
37,500
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
3750
|
5
|
2
|
18750
|
37500
|
Xây mới
|
2
|
AN THỚI ĐÔNG
|
|
|
|
27,000
|
54,000
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
5400
|
5
|
2
|
27000
|
54000
|
Xây mới
|
3
|
XÃ LÝ NHƠN
|
|
|
|
-
|
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
-
|
|
|
|
|
|
4
|
XÃ BÌNH KHÁNH
|
|
|
|
8,500.00
|
17,000.00
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
1700
|
5
|
2
|
8500
|
17000
|
Xây mới
|
HỆ THỐNG ĐÊ BAO - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2020
|
TT
|
BỜ BAO
|
L(m)
|
B(m)
|
H (M)
|
DT (M2)
|
KL (M3)
|
GHI CHÚ
|
1
|
AN THỚI ĐÔNG
|
|
|
|
21,750.00
|
43,500.00
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
4350
|
5
|
2
|
21750
|
43500
|
Xây mới
|
2
|
XÃ LÝ NHƠN
|
|
|
|
13,750.00
|
27,500.00
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
2750
|
5
|
2
|
13750
|
27500
|
Xây mới
|
HỆ THỐNG ĐÊ BAO - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025
|
TT
|
BỜ BAO
|
L(m)
|
B(m)
|
H (M)
|
DT (M2)
|
KL (M3)
|
GHI CHÚ
|
1
|
AN THỚI ĐÔNG
|
|
|
|
6,750.00
|
13,500.00
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
1350
|
5
|
2
|
6750
|
13500
|
Xây mới
|
2
|
XÃ LÝ NHƠN
|
|
|
|
9,300.00
|
18,600.00
|
|
|
Bờ bao kiểm soát lũ
|
1860
|
5
|
2
|
9300
|
18600
|
Xây mới
|
PHỤ LỤC 23. QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT - QUY HOẠCH SX NÔNG NGHIỆP
ĐẾN NĂM 2020, TẦM NHÌN 2025 HUYỆN CẦN GIỜ
(Đơn vị tính:ha)
TT
|
CHỈ TIÊU
|
QHSDĐ
|
TH 2008
|
DỰ KIẾN
|
2005
|
2010
|
2015
|
2020
|
2025
|
A
|
Diện tích tự nhiên (ha)
|
70.422
|
70.422
|
70.422
|
70.422
|
70.422
|
70.422
|
|
Đất nông nghiệp
|
44.075
|
43.836
|
44.719
|
44.604
|
43.380
|
42.720
|
1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
4.044
|
2.066
|
3.655
|
2.824
|
1.570
|
1.200
|
1,1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
1.576
|
452
|
932
|
814
|
250
|
230
|
|
Đất trồng lúa
|
1.152
|
|
406
|
400
|
|
|
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
424
|
452
|
526
|
414
|
250
|
230
|
|
Rau
|
|
50
|
17
|
100
|
150
|
160
|
|
Hoa nền
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng cỏ
|
|
|
69
|
|
|
|
|
Mía
|
34
|
|
16
|
|
|
|
|
Cây khác
|
390
|
402
|
424
|
314
|
100
|
70
|
1,2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
2.468
|
1.614
|
2.723
|
2.010
|
1.320
|
970
|
|
Cây ăn trái
|
250
|
850
|
882
|
700
|
650
|
600
|
|
Cây cao su
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cây kiểng
|
|
|
|
10
|
20
|
30
|
|
Cây lâu năm khác
|
2.218
|
764
|
1.841
|
1.300
|
650
|
340
|
2
|
Đất lâm nghiệp
|
32.160
|
33.798
|
33.086
|
33.790
|
33.940
|
33.940
|
|
Đất rừng sản xuất
|
865
|
2.114
|
1.052
|
1.606
|
1.080
|
180
|
|
Đất rừng phòng hộ
|
31.295
|
31.684
|
32.034
|
32.184
|
32.860
|
33.760
|
3
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
6.400
|
6.890
|
6.605
|
6.890
|
6.740
|
6.000
|
4
|
Đất làm muối
|
1.471
|
1.000
|
1.373
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
5
|
Đất nông nghiệp khác
|
|
82
|
|
100
|
130
|
580
|
B
|
Sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
Bò sữa (con)
|
|
|
|
|
|
|
|
Heo
|
4.707
|
8.000
|
3.600
|
10.000
|
12.000
|
12.000
|
|
Cá kiểng
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tư vấn: Công ty TNHH MTV sản xuất và dịch vụ KHCN thuỷ sản
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |