MỤc lục mở ĐẦU


PHỤ LỤC 16. CÁC CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ KHU VỰC QUY HOẠCH



tải về 3.88 Mb.
trang20/23
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích3.88 Mb.
#3961
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23


PHỤ LỤC 16. CÁC CÔNG TRÌNH PHỤC VỤ KHU VỰC QUY HOẠCH




TT

KÊNH TƯỚI TIÊU

L

B

H

I

Xã Tam Thôn Hiệp

 

 

 

 

Kênh tiêu /m

21000

30

4

 

Kênh Tưới/m

25000

30

4

 

Trạm bơm tiêu/cái

2







 

Cống điều tiết/cái

4







 

Cống dưới đê/cái

186







 

Đê bao vùng/m

4750

3

3

 

Đê bao cơ sở/m

95000

2

2

II

Xã An Thới Đông










 

Kênh tiêu /m

23500

30

4

 

Kênh Tưới/m

27000

30

4

 

Trạm bơm tiêu/cái

6







 

Cống điều tiết/cái

12







 

Cống dưới đê/cái

2100







 

Đê bao vùng/m

53500

3

3

 

Đê bao cơ sở/m

105000

2

2

III

Xã Lý Nhơn










 

Kênh tiêu /m

18735

30

4

 

Kênh Tưới/m

21569

30

4

 

Trạm bơm tiêu/cái

6







 

Cống điều tiết/cái

12







 

Cống dưới đê/cái

2200







 

Đê bao vùng/m

47767

3

3

 

Đê bao cơ sở/m

93750

2

2

IV

Xã Bình Khánh










 

Kênh tiêu /m

3700

30

4

 

Kênh Tưới/m

3850

30

4

 

Trạm bơm tiêu/cái

2







 

Cống điều tiết/cái

4







 

Cống dưới đê/cái

350







 

Đê bao vùng/m

8750

3

3

 

Đê bao cơ sở/m

1860

2

2


Phụ lục 17. BẢNG TỔNG HỢP HỆ THỐNG GIAO THÔNG PHỤC VỤ VÙNG NUÔI


HỆ THỐNG GIAO THÔNG - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2015

TT

ĐƯỜNG GIAO THÔNG

L (m)

B (m)

H (m)

DT (m2)

GHI CHÚ

1

Xã Tam Thôn Hiệp

21,420.00







GTN 1

950

6

2

5700

Xây mới




GTN 2

900

6

2

5400







GTN 3

850

6

2

5100







GTN 4

870

6

2

5220




2

Xã An Thới Đông

57,120.00

Xây mới




GTN 1

2000

6

2

12000







GTN 2

2450

6

2

14700







GTN 3

1850

6

2

11100







GTN 4

1700

6

2

10200






GTN 5

820

6

2

4920







GTN 6

700

6

2

4200




3

Xã lý Nhơn







4

Xã Bình Khánh

17,700.00

Xây mới




GTN 1

950

6

2

5,700.00







GTN 2

1200

6

2

7,200.00







GTN 3

800

6

2

4,800.00




HỆ THỐNG GIAO THÔNG - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2020

TT

ĐƯỜNG GIAO THÔNG

L (m)

B (m)

H (m)

DT (m2)

GHI CHÚ

1

Xã an Thới Đông

26,100.00

Xây mới




GTD 1

1750

6

2

10,500.00







GTN 2

750

6

2

4,500.00







GTN 3

950

6

2

5,700.00







GTN 4

900

6

2

5,400.00




2

Xã Lý Nhơn

23,400.00

Xây mới




GTD 1

950

6

2

5,700.00







GTN 2

850

6

2

5,100.00







GTN 3

1100

6

2

6,600.00







GTN 4

1000

6

2

6,000.00




HỆ THỐNG GIAO THÔNG - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025

TT

ĐƯỜNG GIAO THÔNG

L (m)

B (m)

H (m)

DT (m2)

GHI CHÚ

1

Xã An Thới Đông

36,420.00

Xây mới




GTD 1

1120

6

2

6,720.00







GTD 2

1000

6

2

6,000.00







GTN 3

2200

6

2

13,200.00







GTN 4

900

6

2

5,400.00







GTN 5

850

6

2

5,100.00




2

Xã Lý Nhơn

25,200.00

Xây mới




GTD 1

2250

6

2

13,500.00







GTN 2

600

6

2

3,600.00







GTN 3

1350

6

2

8,100.00




Каталог: data -> nguyenvantrai -> file
data -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
data -> Qcvn 81: 2014/bgtvt
data -> Trung taâm tin hoïC Ñhsp ñEÀ thi hoïc phaàn access
data -> PHỤ LỤC 2 TỔng hợp danh mục tài liệu tham khảO
data -> Công ty cổ phần Xây dựng Điện vneco3
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
file -> MỤc lục danh mục bảng V danh mục hình VII danh mục bảN ĐỒ VIII

tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương