|
HỆ THỐNG THỦY LỢI - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2015
|
TT
|
KÊNH
|
L (m)
|
B (m)
|
H (m)
|
DT (m2)
|
KL (m3)
|
Ghi chú
|
1
|
Xã Tam Thôn Hiệp
|
154.800
|
43.600
|
|
1.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
90.750
|
305.500
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.200
|
20
|
4
|
24.000
|
96.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
950
|
20
|
4
|
19.000
|
76.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
650
|
20
|
4
|
13.000
|
52.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
300
|
20
|
4
|
6.000
|
24.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
200
|
20
|
2
|
4.000
|
8.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M1
|
600
|
15
|
2
|
9.000
|
18.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M2
|
550
|
15
|
2
|
8.250
|
16.500
|
Đào mới
|
|
Kênh M3
|
500
|
15
|
2
|
7.500
|
15.000
|
Đào mới
|
1.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
64.050
|
128.100
|
|
|
Kênh N3
|
2.100
|
15
|
2
|
31.500
|
63.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh N4
|
650
|
12
|
2
|
7.800
|
15.600
|
Nạo vét
|
|
Kênh N6
|
1.650
|
15
|
2
|
24.750
|
49.500
|
Nạo vét
|
2
|
Xã An Thới Đông
|
342.325
|
958.650
|
|
2.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
137.000
|
548.000
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.750
|
20
|
4
|
35.000
|
140.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
2.000
|
20
|
4
|
40.000
|
160.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
1.750
|
20
|
4
|
35.000
|
140.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
950
|
20
|
4
|
19.000
|
76.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
400
|
20
|
4
|
8.000
|
32.000
|
Đào mới
|
2.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
205.325
|
410.650
|
|
|
Rạch ba Gầy
|
1.750
|
20
|
2
|
35.000
|
70.000
|
Nạo vét
|
|
Rạch Đôi
|
1.035
|
15
|
2
|
15.525
|
31.050
|
Nạo vét
|
|
Kênh Son
|
1.050
|
20
|
2
|
21.000
|
42.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh Thơ
|
1.100
|
20
|
2
|
22.000
|
44.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh chủ
|
2.750
|
20
|
2
|
55.000
|
110.000
|
Nạo vét
|
|
Rạch Bà Tám
|
1.360
|
20
|
2
|
27.200
|
54.400
|
Nạo vét
|
|
Kênh kho đá
|
1.480
|
20
|
2
|
29.600
|
59.200
|
Nạo vét
|
3
|
Xã Lý Nhơn
|
214.400
|
517.100
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.140
|
25
|
3
|
28.500
|
85.500
|
Nạo vét
|
|
Ao lắng
|
1.070
|
20
|
3
|
21.400
|
64.200
|
Nạo vét
|
|
Kênh tiêu chính
|
650
|
20
|
3
|
13.000
|
39.000
|
Nạo vét
|
|
Ao xử lý nước thải
|
670
|
20
|
3
|
13.400
|
40.200
|
Nạo vét
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Ao chứa bùn
|
600
|
20
|
3
|
12.000
|
36.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh L2
|
980
|
20
|
2
|
19.600
|
39.200
|
Nạo vét
|
|
Kênh K3
|
975
|
20
|
2
|
19.500
|
39.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh 1
|
750
|
20
|
2
|
15.000
|
30.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh 2
|
540
|
20
|
2
|
10.800
|
21.600
|
Nạo vét
|
|
Kênh 3
|
650
|
20
|
2
|
13.000
|
26.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh 4
|
985
|
20
|
2
|
19.700
|
39.400
|
Nạo vét
|
|
Kênh 5
|
645
|
20
|
2
|
12.900
|
25.800
|
Nạo vét
|
|
Kênh 6
|
780
|
20
|
2
|
15.600
|
31.200
|
Nạo vét
|
4
|
Xã Bình Khánh
|
562.150
|
2.133.100
|
|
4.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
147.750
|
475.500
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.100
|
20
|
4
|
22.000
|
88.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
1.700
|
20
|
4
|
34.000
|
136.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
650
|
20
|
4
|
13.000
|
52.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
600
|
20
|
4
|
12.000
|
48.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
450
|
20
|
4
|
9.000
|
36.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M1
|
1.650
|
15
|
2
|
24.750
|
49.500
|
Đào mới
|
|
Kênh M2
|
700
|
15
|
2
|
10.500
|
21.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M3
|
750
|
15
|
2
|
11.250
|
22.500
|
Đào mới
|
|
Kênh M4
|
750
|
15
|
2
|
11.250
|
22.500
|
Đào mới
|
4.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
414.400
|
1.657.600
|
|
|
Rạch bà Đo
|
4.540
|
70
|
4
|
317.800
|
1.271.200
|
Nạo vét
|
|
Rạch Cây Dừa
|
1.380
|
70
|
4
|
96.600
|
386.400
|
Nạo vét
|
HỆ THỐNG THỦY LỢI - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2020
|
STT
|
KÊNH
|
L (m)
|
B (m)
|
H (m)
|
DT (m2)
|
KL (m3)
|
Ghi chú
|
1
|
Xã An Thới Đông
|
303.100
|
966.300
|
|
1.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
139.000
|
474.000
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.500
|
20
|
4
|
30.000
|
120.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
1.450
|
20
|
4
|
29.000
|
116.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
950
|
20
|
4
|
19.000
|
76.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
550
|
20
|
4
|
11.000
|
44.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
450
|
20
|
4
|
9.000
|
36.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M1
|
1.050
|
20
|
2
|
21.000
|
42.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M2
|
1.000
|
20
|
2
|
20.000
|
40.000
|
Đào mới
|
1.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
164.100
|
492.300
|
|
|
Rạch Bàu Thơ
|
1.380
|
30
|
3
|
41.400
|
124.200
|
Nạo vét
|
|
Rạch Hỏa Nhỏ
|
1.860
|
20
|
3
|
37.200
|
111.600
|
Nạo vét
|
|
Rạch Hỏa Lớn
|
2.850
|
30
|
3
|
85.500
|
256.500
|
Nạo vét
|
2
|
Xã Lý Nhơn
|
29.200
|
844.400
|
|
2.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
173.000
|
598.000
|
|
|
Kênh cấp chính
|
2.350
|
20
|
4
|
47.000
|
188.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
2.000
|
20
|
4
|
40.000
|
160.000
|
Đào mới
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Kênh tiêu chính
|
950
|
20
|
4
|
19.000
|
76.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
550
|
20
|
4
|
11000
|
44.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
450
|
20
|
4
|
9000
|
36.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M1
|
1.200
|
20
|
2
|
24000
|
48.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M2
|
1.150
|
20
|
2
|
23000
|
46.000
|
Đào mới
|
2.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
123,200
|
246.400
|
|
|
Kênh 1
|
1.100
|
20
|
2
|
22000
|
44.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh 2
|
1.160
|
20
|
2
|
23200
|
46.400
|
Nạo vét
|
|
Kênh 3
|
980
|
20
|
2
|
19600
|
39.200
|
Nạo vét
|
|
Kênh 4
|
1.050
|
20
|
2
|
21000
|
42.000
|
Nạo vét
|
|
Kênh Dọc
|
1.870
|
20
|
2
|
37400
|
74.800
|
Nạo vét
|
HỆ THỐNG THỦY LỢI - GIAI ĐOẠN ĐẾN 2025
|
STT
|
KÊNH
|
L (m)
|
B (m)
|
H (m)
|
DT (m2)
|
KL (m3)
|
GHI CHÚ
|
1
|
Xã An Thới Đông
|
250,800
|
821.800
|
|
1.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
119400
|
427.600
|
|
|
Kênh cấp chính
|
1.500
|
20
|
4
|
30000
|
120.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
1.200
|
20
|
4
|
24000
|
96.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
1.200
|
20
|
4
|
24000
|
96.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
520
|
20
|
4
|
10400
|
41.600
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
300
|
20
|
4
|
6000
|
24.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M1
|
600
|
20
|
2
|
12000
|
24.000
|
Đào mới
|
|
Kênh M2
|
650
|
20
|
2
|
13000
|
26.000
|
Đào mới
|
1.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
131,400
|
394.200
|
|
|
Kênh bà Tổng
|
1.300
|
20
|
3
|
26000
|
78.000
|
Nạo vét
|
|
Rạch Sâu
|
985
|
20
|
3
|
19700
|
59.100
|
Nạo vét
|
|
Rạch Bung Bông
|
3.785
|
20
|
3
|
75700
|
227.100
|
Nạo vét
|
|
Kênh N7
|
500
|
20
|
3
|
10000
|
30.000
|
Nạo vét
|
2
|
Xã Lý Nhơn
|
193,940
|
648.820
|
|
2.1
|
ĐÀO MỚI
|
|
|
|
67,000
|
268.000
|
|
|
Kênh cấp chính
|
750
|
20
|
4
|
15000
|
60.000
|
Đào mới
|
|
Ao lắng
|
800
|
20
|
4
|
16000
|
64.000
|
Đào mới
|
|
Kênh tiêu chính
|
950
|
20
|
4
|
19000
|
76.000
|
Đào mới
|
|
Ao xử lý nước thải
|
550
|
20
|
4
|
11000
|
44.000
|
Đào mới
|
|
Ao chứa bùn
|
300
|
20
|
4
|
6000
|
24.000
|
Đào mới
|
2.2
|
NẠO VÉT
|
|
|
|
126,940
|
380.820
|
|
|
Kênh 7
|
895
|
20
|
3
|
17900
|
53.700
|
Nạo vét
|
|
Kênh 8
|
547
|
20
|
3
|
10940
|
32.820
|
Nạo vét
|
|
Kênh 9
|
765
|
20
|
3
|
15300
|
45.900
|
Nạo vét
|
|
Kênh 10
|
570
|
20
|
3
|
11400
|
34.200
|
Nạo vét
|
|
Kênh 11
|
765
|
20
|
3
|
15300
|
45.900
|
Nạo vét
|
|
Kênh 12
|
985
|
20
|
3
|
19700
|
59.100
|
Nạo vét
|
|
Kênh 13
|
970
|
20
|
3
|
19400
|
58.200
|
Nạo vét
|
|
Kênh 14
|
850
|
20
|
3
|
17000
|
51.000
|
Nạo vét
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |